MỤc lục mở ĐẦU


PHỤ LUC 26. QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NÔNG NGHIỆP ĐẾN NĂM 2020 THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH



tải về 3.88 Mb.
trang16/23
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích3.88 Mb.
#3961
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   23

PHỤ LUC 26. QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NÔNG NGHIỆP ĐẾN NĂM 2020 THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu



Toàn thành phố

Phân theo đơn vị hành chính (trong vùng dự án quy hoạch sản xuất nông nghiệp)

Các quận còn lại

Tổng cộng

Cần Giờ

Nhà Bè

Bình Chánh

Hóc Môn

Củ Chi

Bình Tân

Thủ Đức

Quận 9

Quận 12

Quận 2

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN




209.555

191.808

70.422

10.056

25.255

10.943

43.497

5.188

4.765

11.390

5.275

5.018

17.747

I

ĐẤT NÔNG NGHIỆP

NNP

82.600

82.600

43.380

280

11.430

1.200

24.130




650

1.530




0




1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

34.430

34.430

1.570

280

9.000

940

20.620




630

1.390




0




1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

16.020

16.020

250




3.400

260

11.670




190

250




0




1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

3.200

3.200







350

0

2.850




0

0




0




1.1.1.1.1

Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

3.200

3.200







350




2.850




0













1.1.1.1.2

Đất trồng lúa nước còn lại

LUK













0

0

0







0




0




1.1.1.2

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

COC

4.160

4.160







50

110

4.000



















1.1.1.3

Đất trồng cây hàng năm còn lại

HNC(a)

8.660

8.660

250




3.000

150

4.820




190

250










1.1.1.3.1

Rau




6.900

6.900

150




2.300

150

3.950




150

200










1.1.1.3.2

Mía




500

500







400




100



















1.1.1.3.3

Hoa nền




820

820







250




550




10

10










1.1.1.3.4

Các cây trồng còn lại




440

440

100




50

0

220




30

40










1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

18.410

18.410

1.320

280

5.600

680

8.950




440

1.140










1.1.2.1

Đất trồng cây công nghiệp lâu năm

LNC

3.300

3.300







100




3.200



















1.1.2.2

Đất trồng cây ăn quả lâu năm

LNQ

8.270

8.270

650




4.300




2.550




120

650










1.1.2.3

Đất trồng cây lâu năm khác

LNK

6.840

6.840

670

280

1.200

680

3.200




320

490










1.1.2.3.1

Đất trồng Hoa cây kiểng




1.4300

1.4300

20




400

340

390




150

130










1.1.2.3.2

Cây LN còn lại (vườn tạp, dừa nước,…)

5.410

5.410

650

280

800

340

2.810




170

360










1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

36.460

36.460

33.940




1.500




1.000







20










1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

2.115

2.115

795




740




560







20










1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

34.110

34.110

32.980




730




400



















1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

235

235

165




30




40



















1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

7.810

7.810

6.740




500

40

450




20

60










1.4

Đất làm muối

LMU

1.000

1.000

1.000































1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

2.900

2.900

130




430

220

2.060







60










2

ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP

PNN

126.950

109.203

27.036

9.776

13.825

9.743

19.367

5.188

4.115

9.860

5.275

5.018

17.747




Tr.đó: Đất sông suối và MNCD

SMN

32.738

31.085

22.783

2.442

753

198

1.161

93

315

1.918

358

1.064

1.653

3

ĐẤT CHƯA SỬ DỤNG

CSD

5

5

5































Каталог: data -> nguyenvantrai -> file
data -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
data -> Qcvn 81: 2014/bgtvt
data -> Trung taâm tin hoïC Ñhsp ñEÀ thi hoïc phaàn access
data -> PHỤ LỤC 2 TỔng hợp danh mục tài liệu tham khảO
data -> Công ty cổ phần Xây dựng Điện vneco3
data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
file -> MỤc lục danh mục bảng V danh mục hình VII danh mục bảN ĐỒ VIII

tải về 3.88 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   23




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương