MỤc lục mở ĐẦU



tải về 3.88 Mb.
trang14/23
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích3.88 Mb.
#3961
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   23



Phụ lục 10. TÌNH HÌNH THẢ NUÔI TÔM SÚ NĂM 2009


 

 



Lượt

hộ

 


Số

hộ

 


Tổng DT

(ha)

 


Giống thả

(triệu con)

 


Chi tiết theo từng hình thức nuôi

Thâm canh

Bán thâm canh

DT(ha)'>Ruộng

QCCT

Hộ

DT(ha)

Giống

Hộ

DT(ha)

Giống

Hộ

DT(ha)

Giống

Hộ

DT(ha)

Giống

Bình Khánh

383

371

368,76

55,06

16

13,00

6,24

72

65,49

11,19

295

290,27

37,63

0

0,00

0,00

An Thới Đông

789

760

1.486,87

153,45

87

68,45

21,15

248

242,73

48,99

389

534,99

56,85

65

640,70

26,46

Tam Thôn Hiệp

10

7

23,50

3,53

4

6,40

1,44

1

1,00

0,19

5

16,10

1,90

0

0,00

0,00

Lý Nhơn

241

237

1.684,53

78,19

10

5,90

2,80

35

32,03

4,76

56

90,40

7,42

140

1.556,20

63,21

Long Hoà

119

119

576,00

23,52

0

0,00

0,00

0

0,00

0,00

0

0,00

0,00

119

576,00

23,52

Thạnh An

148

148

555,70

23,11

0

0,00

0,00

0

0,00

0,00

1

0,70

0,08

147

555,00

23,03

Cần Thạnh

14

14

25,00

0,98

0

0,00

0,00

0

0,00

0,00

0

0,00

0,00

14

25,00

0,98

Tổng cộng

1.704

1.656

4.720,36

337,84

117

93,75

31,63

356

341,25

65,13

746

932,46

103,88

485

3.352,9

137,2



Phụ lục 11. TÌNH HÌNH THU HOẠCH TÔM SÚ NĂM 2009




Lượt

hộ

Số

hộ

Tổng DT

(ha)

Sản lượng

(tấn)

Chi tiết theo từng hình thức nuôi

Thâm canh

Bán thâm canh

Ruộng

Quảng canh cải tiến

 

 

 

 

 

Hộ

DT(ha)

SL(tấn)

Hộ

DT(ha)

SL(tấn)

Hộ

DT(ha)

SL(tấn)

Hộ

DT(ha)

SL(tấn)

Bình Khánh

307

294

327,77

320,41

9

7,50

31,40

32

32,37

60,34

266

287,90

228,67

0

0,00

0,00

An Thới Đông

737

715

1.424,69

1.219,85

74

62,61

206,77

195

205,42

229,17

403

515,96

469,97

65

640,70

313,95

Tam Thôn Hiệp

14

12

22,20

43,75

4

6,40

29,45

3

4,40

3,60

7

11,40

10,70

0

0,00

0,00

Lý Nhơn

229

224

1.663,41

904,12

10

5,70

33,09

19

15,01

22,57

60

86,50

79,02

140

1.556,20

769,44

Long Hoà

119

119

576,00

284,81

0

0,00

0,00

0

0,00

0,00

0

0,00

0,00

119

576,00

284,81

Thạnh An

148

148

555,70

275,05

0

0,00

0,00

0

0,00

0,00

1

0,70

0,63

147

555,00

274,42

Cần Thạnh

14

14

25,00

12,35

0

0,00

0,00

0

0,00

0,00

0

0,00

0,00

14

25,00

12,35

Tổng cộng

1.568

1.526

4.594,77

3.060,34

97

82,21

300,71

249

257,20

315,68

737

902,46

788,99

485

3.352,90

1.654,97



















































*Năng suất bình quân :







































Nuôi thâm canh:



3,657

tấn/ha





































Nuôi bán thâm canh:

1,227

tấn/ha








































Nuôi Ruộng:

0,874

tấn/ha





































Nuôi QCCT:

0,493

tấn/ha





































Каталог: data -> nguyenvantrai -> file
data -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
data -> Qcvn 81: 2014/bgtvt
data -> Trung taâm tin hoïC Ñhsp ñEÀ thi hoïc phaàn access
data -> PHỤ LỤC 2 TỔng hợp danh mục tài liệu tham khảO
data -> Công ty cổ phần Xây dựng Điện vneco3
data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
file -> MỤc lục danh mục bảng V danh mục hình VII danh mục bảN ĐỒ VIII

tải về 3.88 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   23




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương