MỤc lục mở ĐẦU



tải về 3.88 Mb.
trang13/23
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích3.88 Mb.
#3961
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   23




Phụ lục 8. THU HOẠCH TÔM CHÂN TRẮNG NĂM 2008







Số hộ

Tổng DT

(ha)

Sản lượng

(tấn)

Chi tiết theo từng hình thức nuôi




Thâm canh

Bán thâm canh

Ruộng
















Hộ

DT(ha)

SL(tấn)

Hộ

DT(ha)

SL(tấn)

Hộ

DT(ha)

SL(tấn)




Bình Khánh

27

36,59

150,22

19

25,09

126,68

5

4,35

6,57

3

7,16

16,98




An Thới Đông

85

92,99

274,80

45

52,09

182,22

20

23,40

58,59

20

17,51

34,00




Tam Thôn Hiệp

18

28,73

157,92

13

22,63

142,98

2

1,95

5,97

3

4,16

8,98




Lý Nhơn

67

74,70

359,52

52

53,50

308,28

10

9,05

25,27

5

12,16

25,98




Long Hoà

8

31,35

219,58

8

31,35

219,58

0

0,00

0,00

0

0,00

0,00




Thạnh An

2

1,20

0,28

0

0,00

0,00

0

0,00

0,00

2

1,20

0,28




Cần Thạnh

0

0,00

0,00

0

0,00

0,00

0

0,00

0,00

0

0,00

0,00




Tổng cộng

207

265,56

1.162,32

137

184,66

979,74

37

38,75

96,40

33

42,19

86,23














































* Năng suất bình quân

Nuôi thâm canh:

5,305 taán/ha




























Nuôi bán thâm canh:

2,487 taán/ha




























Nuoâi Ruoäng :




2,043 taán/ha




















Phụ lục 9. TÌNH HÌNH THẢ TÔM THẺ CHÂN TRẮNG HUYỆN CẦN GIỜ NĂM 2009









 

 




Lượt

hộ

 



Số

hộ

 



Tổng DT

(ha)

 



Giống

(triệu con)

 


Chi tiết theo từng hình thức nuôi

Thâm canh

Bán thâm canh

Ruộng

Hộ

DT(ha)

Giống

Hộ

DT(ha)

Giống

Hộ

DT(ha)

Giống

Bình Khánh

285

247

211,91

97,86

97

64,11

52,15

96

72,15

28,38

92

75,65

17,33

An Thới Đông

425

395

378,37

173,81

219

203,19

121,07

153

119,45

41,18

53

55,73

11,57

Tam Thôn Hiệp

51

31

79,42

69,69

32

65,72

66,17

13

7,50

2,56

6

6,20

0,96

Lý Nhơn

107

96

112,80

99,53

87

100,75

96,96

20

12,05

2,57

0

0,00

0,00

Long Hoà

8

7

13,10

12,99

8

13,10

12,99

0

0,00

0,00

0

0,00

0,00

Thạnh An

0

0

0,00

0,00

0

0,00

0,00

0

0,00

0,00

0

0,00

0,00

Cần Thạnh

0

0

0,00

0,00

0

0,00

0,00

0

0,00

0,00

0

0,00

0,00

Tổng cộng

876

776

795,60

453,88

443

446,87

349,34

282

211,15

74,69

151

137,58

29,86

Каталог: data -> nguyenvantrai -> file
data -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
data -> Qcvn 81: 2014/bgtvt
data -> Trung taâm tin hoïC Ñhsp ñEÀ thi hoïc phaàn access
data -> PHỤ LỤC 2 TỔng hợp danh mục tài liệu tham khảO
data -> Công ty cổ phần Xây dựng Điện vneco3
data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
file -> MỤc lục danh mục bảng V danh mục hình VII danh mục bảN ĐỒ VIII

tải về 3.88 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   23




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương