Loại phương tiện vận tải trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn



tải về 2.76 Mb.
trang9/18
Chuyển đổi dữ liệu05.08.2016
Kích2.76 Mb.
#13860
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   18

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

96

Ford Focus DB3 QQDD AT - 5 chỗ, 1798cc, số tự động, 5 cửa MCA

579

97

Ford Focus DB3 QQDD MT - 5 chỗ, 1798cc

564

98

Ford Focus DB3 BZMT 5 chỗ, 1.6

518

99

Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ ,cao cấp,2.0, tư động

638

100

Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ, 5 cửa, 2.0, tư động

660

101

Ford Focus DA3 G6DHAT 5 chỗ, 5 cửa, số tự động, động cơ Điesel

715

102

Ford Focus DA3 AODBAT ô tô con 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, 1999cc, 5 cửa.

656

103

Ford Focus DA3 QQDD AT, 5 chỗ, 1.8, số tự động

565

104

Ford Focus DB3 QQDD MT, ô tô con, 5 chỗ, động cơ xăng, 1798cc, 4 cửa.

530




F. XE CÔNG TY LDSX Ô TÔ NGÔI SAO (VINASTAR)

 

1

Mitsubishi Lance 1.6

450

2

Mtsubishi Jolie SS , 8 chỗ

357

3

Mitsubishi Jolie MB, 8 chỗ

339

4

Mitsubishi jolie VB2

440

5

Mitsubishi jolie limited, 8 chỗ

373

6

Mitsubishi Pajero 2.4

500

7

Mitsubishi Pajero 3.0

530

8

Mitsubishi Pajero X

630

9

Mitsubishi Pajero X 3.0

680

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

10

Mitsubishi Pajero XX , 7 chỗ, GL V6 V33VH

644

11

Mitsubishi Pajero XX 3.0

780

12

Mitsubishi Pajero Supreme ,7 chỗ, V45WG

792

13

Mitsubishi Pajero GLSA/T, 7 chỗ (V93WLRXVQL)

1,626

14

Mitsubishi Pajero GLSM/T, 7 chỗ (V93WLNXVQL)

1,566

15

Mitsubishi Pajero GL 7 chỗ (V93WLNDVQL)

1,368

16

Mitsubishi Pajero xe cứu thương (V93WLNDVQL)

740

17

Mitsubishi L300 xe cứu thương (P13WHLNEKL)

528

18

Mitsubishi l300

420

19

Mitsubishi l300 Van - tính bằng 80% loại l300

 

20

Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT 2.4 - 7 chỗ

660

21

Mitsubishi Canter 3,5

300

22

Mitsubishi Canter 1,9 lw

280

23

Mitsubishi Canter 1,9 lw TNK

310

24

Mitsubishi Canter 1,9 lw TCK

315

25

Mitsubishi Canter 3,5 Wide (xe tải)

310

26

Mitsubishi Canter 3,5 Wide TNK(xe tải)

335

27

Mitsubishi Canter 3,5 Wide TCK (xe tải)

345

28

Mitsubishi Canter 4,5 Great (xe tải)

325

29

Mitsubishi Canter 4,5 Great TNK (xe tải)

360

30

Mitsubishi Canter 4,5 Great TCK (xe tải)

370

31

Mitsubishi Canter 4,7 LW C&C (xe tải)

355

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

32

Mitsubishi Canter 4.7LW T.Kín PE73PE6S LDD1 (TK) xe tải

540

33

Mitsubishi Canter 4.7LWW T.Hở PE73PE6S LDD1 (TC) xe tải

525

34

Mitsubishi Canter 4.7 LW C&C PE73PE6S LDD1 xe sát xi tải

490

35

Mitsubishi Canter 6.5 WIDE C&C (xe sát xi tải) (xe tải)

503

36

Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Kín PE84PE6S LDD1 (TK) xe tải

518

37

Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Hở PE84PE6S LDD1 (TC) xe tải

500

38

Mitsubishi Canter 6.5 C&C WIDE T.Kín PE84PE6S LDD1 sát xi tải

530

39

Mitsubishi Canter 7.5 GREAT C&C (xe sát xi tải) (xe tải)

418

40

Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.Kín PE85PG6S LDD1 xe tải

540

41

Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.Hở PE85PG6S LDD1 (TC) (xe tải)

519

42

Mitsubishi Canter 7.5 GREAT C&C PE85PG6S LDD1 (xe sát xi tải)

495

43

Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT 7.chỗ

863

44

Mitsubishi Zinger GLS AT (VC4WLNEYVI) 8 chỗ

626

45

Mitsubishi Zinger GLS MT (VC4WLNEYVI) 8 chỗ

590

46

Mitsubishi Zinger GL (VC4WLNEYVI) 8 chỗ

536

47

Mitsubishi Triton GLSA/T xe tải (pick-up ca bin kép)

517

48

Mitsubishi Triton GLSM/T xe tải (pick-up ca bin kép)

500

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

49

Mitsubishi Triton GLX xe tải (pick-up ca bin kép)

461

50

Mitsubishi Triton GL xe tải (pick-up ca bin kép)

403

51

Mitsubishi Triton GL4WD xe tải (pick-up ca bin kép)

362

52

Mitsubishi Triton GL2WD xe tải (pick-up ca bin kép)

331

53

Proton Wira

370

54

Misubishi Lancer Gala 2.0 , 5 chỗ

524

55

Misubishi Lancer Gala 1.6 AT, 5 chỗ

410

56

Misubishi Lancer 1.6 MT, 5 chỗ

410

57

DacChiMi, 8 chỗ

191

58

Thùng xe tải tiêu chuẩn

13




G. XE CÔNG TY LD DAEWOO (VIDAMCO)

 




I. XE CON

 

1

Daewoo Cielo

270

2

Daewoo Espero, Prince

370

3

Daewoo Super Saloon

420

4

Daewoo Leganza

450

5

Daewoo Matiz SE -5 chỗ

210

6

Daewoo Matiz SE Colour - 5 chỗ

214

7

Daewoo Matiz S - 5 chỗ

206

8

Daewoo Lanos LS 1.5 - 5 chỗ

280

9

Daewoo Lanos SX 1.5 - 5 chỗ

282

10

Daewoo Nubira 1.6 - 5 chỗ

350

11

Daewoo Nubira 2.0

370

12

Daewoo Magnus Eagle 2.0 , 5 chỗ

514

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

13

Daewoo Magnus Diamond 2.0, 5 chỗ

436

14

Daewoo Magnus L6 2.5 - 5 chỗ

486

15

Daewoo BS 090 W/A

1.000

16

Daewoo BS 105 W/A

1.120

17

Daewoo Lacetti 1.6 - 5 chỗ

365

18

Daewoo Lacetti EX 1.8 -5 chỗ

333

19

Daewoo Lacetti Max 1.8 , 5 chỗ

389

20

Daewoo Gentra S 1.5, 5 chỗ

294

21

Daewoo Gentra S X 1.5 , 5 chỗ

350

22

Captiva LS

460

23

Captiva LT auto

500

24

Captiva LT auto

540

25

CHEVROLET - SPARK-796cc ,5 chỗ

240

26

CHEVROLET - SPARK-996cc ,5 chỗ

270

27

VIVANT - 7 chỗ

400




II. XE TẢI Daewoo

 

1

Tải van hiệu CHEVROLET SPARK VAN 2 chç

180

2

Tải van hiệu CHEVROLET SPARK VAN 796cm3

154

3

Tải van hiệu CHEVROLET - SPARK-WAN loại 335Kg

155




III. XE KHÁCH Daewoo

 

1

BS090-D3; 31 chỗ máy dầu DOOSAN D1146 (N khẩu)

952

2

BS090-D4; 34 chỗ động cơ dầu DOOSAN D1146 (N khẩu)

952

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

3

BS090A (34 chỗ) động cơ DEO8TIS

1,207

4

BH Luxury Air - BH 116 (46 chỗ) động cơ DE12TIS

1,907

5

BH 115E; 46 chỗ động cơ dầu DOOSAN DE 12T (N khẩu)

1.344




H. XE CÔNG TY LD SUZUKI VIỆTNAM

 

1

Suzuki tải nhẹ SK 410K

150

2

Suzuki tải nhẹ thùng kín SK410BV

167

3

Suzuki 6 chỗ

200

4

Suzuki tải mui kín (thùng hàng liền cabin)

 




- tính bằng 80% loại 6 chỗ cùng kiểu dáng

 

5

Suzuki Vitara 1.6 - 5 chỗ

356

6

Suzuki SWIFT MT , 5 chỗ

520

7

Suzuki SWIFT AT, 5 chỗ

560

8

Suzuki Wagon r+ 1.6 , 5 chỗ

250

9

Suzuki tải nhẹ SK 410K

170

10

Suzuki tải nhẹ thùng kín SK410BV

190

11

Suzuki Carry Truck (tải nhẹ)

110

12

Suzuki Blind Van (tải nhẹ thùng kín)

140

13

Suzuki Window Van

180

14

Suzuki APV GLX 1.6, 8 chỗ , số tự động

480

15

Suzuki APV GL 1.6, 8 chỗ, số tay

440

16

Suzuki SK410WV ,7 chỗ

290

17

Suzuki SK410WV- BAC , 7 chỗ

290

18

Suzuki SL410R WAGON R, 5 chỗ

234

Каталог: vbpq -> vbpq.nsf -> 38641F18C3FF40B7882578B700131E6E -> $file
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh củA Ủy ban nhân dân tỉnh v/v Thành lập Hội đồng Quản trị Cty Xuất nhập khẩu Thủy sản
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh an giang độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v Ban hành qui chế tổ chức hoạt động của Sở Giao thông vận tải
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bắc kạN Độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> TỈnh an giang
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> Ñy ban nhn dn
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v giao chỉ tiêu mua lúa, gạo vụ Hè thu 1998

tải về 2.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương