Loại phương tiện vận tải trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn



tải về 2.76 Mb.
trang18/18
Chuyển đổi dữ liệu05.08.2016
Kích2.76 Mb.
#13860
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

116

Tải trọng tải 4,5 tấn AUMARK450

317

117

Tải tự đổ 560kg TOWER 750-TB

130

118

Tải tự đổ trọng tải 990 tấn FĐ2300A

155

119

Tải tự đổ trọng tải 1,25 tấn FĐ125

189

120

Tải tự đổ trọng tải 1,25 tấn FĐ2200A

175

121

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn QĐ20-4WD

205

122

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn FĐ2700A

199

123

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn FĐ200

219

124

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn 2 cầu FĐ200-4WD

260

125

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn 2 cầu FĐ200A-4WD

240

126

Tải tự đổ trọng tải FD 3,45 tấn trọng tải 3450kg

293

127

Tải tự đổ trọng tải FD 3,45 tấn FD3500A

265

128

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD345

279

129

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD345-4WD 2 cầu

309

130

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn 2 cầu FĐ200-4WD

235

131

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FD4500A

305

132

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FĐ450

290

133

Tải tự đổ trọng tải 3 tấn FĐ3800A

205

134

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn QĐ35-4WD

270

135

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD3500A

219

136

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD3500A-ca bin 1900

265

137

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD35-4WD 2 cầu

305

138

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FD4100A

231

139

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FD3500A1-ca bin đơn

275

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

140

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn QĐ45-4WD

275

141

Tải tự đổ trọng tải 6 tấn FD4200A

320

142

Tải tự đổ trọng tải 6 tấn FD600

320

143

Tải tự đổ trọng tải 6 tấn 4WD hai cầu

380

144

Tải tự đổ trọng tải 8 tấn FD 800

455

145

Tải tự đổ trọng tải 12,3 tấn BJ3251DLPJB-5

917

146

Tải tự đổ trọng tải 13 tấn AUMAND 1300

955

IV

XE TẢI NHÃN HIỆU QINJI

 

1

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn QJ4525D

178

2

Tải tự đổ trọng tải 4 tấn QJ7540D

225

3

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn QD20-4WD

193

4

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn QD35-4WD

258

5

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn QD45-4WD

283

V

XE TẢI NHÃN HIỆU FOTON

 

1

Tải loại trọng tải 1,35 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-TMB-C

183

2

Tải loại trọng tải 1,25 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-MMB-C

183

3

Tải loại trọng tải 1,2 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-TK-C

187

4

Tải loại trọng tải 1,5 tấn BJ1043V8JB5-2

163

5

Tải loại trọng tải 2 tấn BJ1043V8JE6-F

192

6

Tải loại trọng tải 1,85 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-TMB-C

212

7

Tải loại trọng tải 1,7 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-MMB-C

212

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

8

Tải loại trọng tải 1,7 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-TK-C

214

9

Tải loại trọng tải 9 tấn BJ15243VMCGP/THACO-TMB-C

640

10

Tải loại trọng tải 14,8 tấn BJ5243VMCGP

555

11

Tải loại trọng tải 15 tấn BJ1311VNPKJ/THACO-TMB

1.027

12

Tải loại trọng tải 17,5 tấn BJ1311VNPKJ

940

13

Tải loại trọng tải 27,6 tấn BJ4141SJFJA-2

469

VI

XE KHÁCH NHÃN HIỆU THACO

 

1

Loại 28 chỗ JB70

795

2

Loại 35 chỗ JB86L

637

3

Loại 35 chỗ KB80SLI

745

4

Loại 30 chỗ KB80SLII

740

5

Loại 39 chỗ KB88SLI

869

6

Loại 35 chỗ KB88SLII

864

7

Loại 39 chỗ KB88SEI

959

8

Loại 35 chỗ KB88SEII

954

9

Loại 51 chỗ KB110SLI

1.100

10

Loại 47 chỗ KB110SL

1.095

11

Loại 51 chỗ KB110SE1

1.200

12

Loại 47 chỗ KB110SEII

1.195

13

Loại 51 chỗ KB115SE1

1.757

14

Loại 47 chỗ KB115SEII

1.750

15

Loại 51 chỗ KB120LS1

1.999

16

Loại 29 chỗ (ghế 2-2) HYUNDAI COUNTY

858

17

Loại 29 chỗ (ghế 2-2) HYUNDAI COUNTY CRDI

735

18

Loại 29 chỗ (ghế HQ 1-3) HYUNDAI COUNTY

888

19

Loại 29 chỗ (ghế HQ 1-3) HYUNDAI COUNTY CRDI

858

20

Loại 29 chỗ (ghế 2-3)HQ HYUNDAI COUNTY

798

21

loại 29 chỗ (ghế 2-2) D4DD HUYDAI COUNTY

875

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

22

Loại 47 chỗ HYUNDAI 115L

1.335

23

Loại 47 chỗ HYUNDAI UNIVERSE LX

2,450

24

Loại 47 chỗ HYUNDAI UNIVERSE NB

2,810




CHƯƠNG IX: MÁY TỔNG THÀNH Ô TÔ

 




A. MÁY DO CÁC NƯỚC G7 SX

 

1

Dung tích 1.0 trở xuống

15

2

Dung tích trên 1.0 đến 1.6

25

3

Dung tích trên 1.6 đến 2.0

30

4

Dung tích trên 2.0 đến 2.5

35

5

Dung tích trên 2.5 đến 3.0

40

6

Dung tích trên 3.0 đến 6.0

50

7

Dung tích trên 6.0

60




B. MÁY DO CÁC NƯỚC KHÁC SX

 

1

Dung tích 1.0 trở xuống

10

2

Dung tích trên 1.0 đến 1.6

15

3

Dung tích trên 1.6 đến 2.0

20

4

Dung tích trên 2.0 đến 2.5

25

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

5

Dung tích trên 2.5 đến 3.0

30

6

Dung tích trên 3.0 đến 6.0

40

7

Dung tích trên 6.0

50

 

Các loại xe khác chưa được quy định trong bảng giá này thì áp dụng giá với loại xe tương đương (về hình thức, mẫu mã, năm, nước sản xuất, cùng công xuất kiểu dáng)

 






TM. ỦY BAN NHÂN DÂN

CHỦ TỊCH


Hoàng Ngọc Đường

Каталог: vbpq -> vbpq.nsf -> 38641F18C3FF40B7882578B700131E6E -> $file
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh củA Ủy ban nhân dân tỉnh v/v Thành lập Hội đồng Quản trị Cty Xuất nhập khẩu Thủy sản
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh an giang độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v Ban hành qui chế tổ chức hoạt động của Sở Giao thông vận tải
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bắc kạN Độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> TỈnh an giang
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> Ñy ban nhn dn
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v giao chỉ tiêu mua lúa, gạo vụ Hè thu 1998

tải về 2.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương