Loại phương tiện vận tải trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn



tải về 2.76 Mb.
trang14/18
Chuyển đổi dữ liệu05.08.2016
Kích2.76 Mb.
#13860
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18

2

XE TẢI BEN

 

2.1

DFM-3,45TD 3.450kg

310

2.2

DFM TD7TA 6.950kg

380

2.3

DFM TD3.45T 4X2-3.450kg

295

2.4

DFM TD7T-6.980kg

345

2.5

DFM TD4.95T-4.950kg

320

2.6

DFM TD4.98T 4X4-4.980kg

365

2.7

DFM TD5T 4X4 - 5.000kg

340

2.8

DFM TD7TA 4x4 - 6.500kg

430

3

XE TẢI THÙNG

 

3.1

DFM EQT5- TMB- 4.900kg

295

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

3.2

DFM EQ7TA - KM- 6.900kg

340

3.3

DFM EQ7TA - KMB- 6.885kg

325

3.4

DFM EQ3.8T- KM- 3.250kg

260

3.5

DFM EQ8T - TMB- 7.500kg

420

3.6

TRAENCO

320

4

Xe tải khác

 

4.1

Huyndai Porter 1,25 tấn

220

4.2

Huyndai HT 100

230

4.3

Xe tải tự đổ 1 cầu (Lốp nội), đời 2010 DFM-TD7TA 6950kg

380

4.4

Xe tải ben hiệu HONOR 2TD1- 2.000kg

210

4.5

Xe tải DE TECH DT 1009

92

4.6

Mighty HD 65 2,5 tấn

305

4.7

QPNFI 2T

145

4.8

QPNF 4T

189

4.9

QPNG QI 950Kg ( Tải thùng lửng)

107

4.10

QPNG QI 1,8 tấn ( Ben)

127

4.11

QPNG QI 1,8 tấn ( Ben, số phụ)

131

4.12

Li Fan 2,89 tấn

190

4.13

Premio (tải ben)

291

4.14

Thaco 560kg

79

4.15

Xe tải QUANG KHOA loại 2 tấn đến 2,5 tấn

155

4.16

Xe tải AN THÁI CONECO 4,95 tấn

286

4.17

Xe tải AN THÁI CONECO 7 tấn

375

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

4.18

Xe tải AN THÁI AUMARK 250-MBB dung tích 2.771 trọng tải 230kg

310

VII

Xe Sông Hồng

 

1

Song hong SH 1250 1,25 tấn

135

2

Song hong SH 1480 xe tải thùng 1,48 tấn

140

3

Song hong SH 1950A tự đổ 1,95 tấn

150

4

Song hong SH 1950B tự đổ 1,95 tấn

140

5

Song hong SH 2000 tự đổ 2tấn

155

6

Song hong SH 3450 tự đổ 3,45 tấn

190

7

Song hong SH 4000 tự đổ 4 tấn

195

VIII

Xe chiến thắng

 

1

Xe tải chiến thắng 3D1 (3,25 tấn)

195

2

Xe tải chiến thắng 3D2 (2 tấn)

215

3

Xe tải chiến thắng CT 25D1 (1250 Kg)

150

4

Xe tải chiến thắng loại 3,45 đến 4,5 tấn

300

IX

Xe giải phóng

 

1

Xe giải phóng 700kg thùng lửng

75

2

Xe giải phóng 1250kg

155

3

Xe giải phóng T2570 Y/MPB

200

4

Xe giải phóng T1036 Y/MPB

200

X

Xe việt trung

 

1

Xe tải tự đổ VT 2810D- 970Kg hiệu việt trung

100

2

Xe tải tự đổ VT 4025D- 2300Kg hiệu việt trung

128

3

Xe tải tự đổ VT 5840D- 3450Kg hiệu việt trung

164

4

Xe tải tự đổ VT 7550D- 4500Kg hiệu việt trung

190

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

5

Xe tải tự đổ VT 2810D- 1 tấn hiệu việt trung

97

6

Xe tải tự đổ VT 4025D- 2,35 tấn hiệu việt trung

128

7

Xe tải tự đổ VT 7550D- 4,9 tấn hiệu việt trung

230

8

Xe tải tự đổ Model DVM 8.0 - 7.500kg

412

9

Xe tải tự đổ Model DVM 7.8 (cầu thép) - 7000kg

380

10

Xe tải tự đổ Model DVM 7.8 (cầu gang) - 7000kg

365

11

Xe tải tự đổ Model DVM4.95-T5A - 4.950kg

380

12

Xe tải tự đổ Model DVM3.45 - 3.450kg

320

13

Xe tải tự đổ Model DVM 2.5 - 2.450kg

245

14

Xe tải tự đổ Model DVM8.04x4 - 6.590kg

432

15

Xe tải tự đổ Model DVM8.04x4-A1- 6.350kg

442

16

Xe tải tự đổ Model DVM6.04x4- 6.000kg

355

17

Xe tải tự đổ Model DVM3.45 4x4- 3.450kg

345

18

Xe tải tự đổ Model DVM2.45 4x4- 2.450kg

290

19

Xe tải (có mui) Model DVM5.0TB 4x4- 4.950kg

372

20

Xe tải (có mui) Model DVM3.45TB 4x4- 3.450kg

316

21

Xe tải (có mui) Model DVM8.0/TB-7.500kg

360

22

Xe tải (có mui) Model DVM5.0/TB-4.950kg

305




X.XE DO XNTN XUÂN KIÊN SẢN XUẤT

 

I

XE BÁN TẢI

 

1

CC 1021 LSR bán tải

229

2

CC 1021 LSR bán tải động cơ dầu Diesel

233

3

CC 1021 LR bán tải

213

II

XE PICKUP 5 CHỖ NGỒI

 

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

1

XK5-5PLSR

 

2

Động cơ khí thải EURO2

209

b

Động cơ dầu Diesel khí thải EURO2

233

c

Động cơ dầu Diesel khí thải EURO2 có nắp đậy thùng sau

243

3

XK5-5PLR

 

a

Động cơ khí thải EURO2

183

b

Động cơ dầu Diesel khí thải EURO2 có nắp đậy thùng sau

193

4

XK1022SR

 

a

Động cơ khí thải EURO2

210

b

Động cơ dầu Diesel khí thải EURO2 có nắp đậy thùng sau

219

5

XK1022SC

 

a

Động cơ khí thải EURO2

224

b

Động cơ dầu Diesel khí thải EURO2 có nắp đậy thùng sau

233

6

Xe khách (MINI BUS & BUS)

 

a

HFJ 6376 08 chỗ động cơ khí thải EURO2

179

b

HFJ 6371 08 chỗ động cơ khí thải EURO2

172

c

Xe khách 29 chỗ động cơ khí thải EURO2 có TURBO

408

d

Xe khách 35 chỗ động cơ khí thải EURO2

457

III

XE TẢI

 

1

XE TẢI THÙNG

 

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

1.1

Xe tải thùng dưới 1 tấn Vinaxuki 470AT

 

a

Động cơ khí thải EURO1

81

b

Động cơ khí thải EURO2

84

c

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

88

1.2

Xe tải thùng dưới 1 tấn XK 650AT (HFJ1011G)

 

a

Động cơ khí thải EURO2

86

b

Xe vinaxuki 990T

126

1.3

Xe tải thùng dưới 1 tấn XK 795AT (SY1022DEF)

 

a

Động cơ khí thải EURO1

100

b

Động cơ khí thải EURO2

107

c

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

110

1.4

Xe tải thùng dưới 1 tấn XK 860AT (SY1021DMF3)

 

a

Động cơ khí thải EURO1

103

b

Động cơ khí thải EURO2

111

c

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

114

2

XE TẢI THÙNG TRÊN 1 TẤN XK

 

2.1

Xe tải thùng trên 1 tấn XK 999AT (SY1030DFH3)

 

a

Động cơ khí thải EURO1

 




- không có trợ lực tay lái

138




- có trợ lực tay lái

144

b

Động cơ khí thải EURO2

 




- không có trợ lực tay lái

140




- có trợ lực tay lái

144

Каталог: vbpq -> vbpq.nsf -> 38641F18C3FF40B7882578B700131E6E -> $file
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh củA Ủy ban nhân dân tỉnh v/v Thành lập Hội đồng Quản trị Cty Xuất nhập khẩu Thủy sản
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh an giang độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v Ban hành qui chế tổ chức hoạt động của Sở Giao thông vận tải
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bắc kạN Độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> TỈnh an giang
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> Ñy ban nhn dn
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v giao chỉ tiêu mua lúa, gạo vụ Hè thu 1998

tải về 2.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương