Loại phương tiện vận tải trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn



tải về 2.76 Mb.
trang10/18
Chuyển đổi dữ liệu05.08.2016
Kích2.76 Mb.
#13860
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   18

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

19

Suzuki VITARA SE416, 5chỗ

339

20

Suzuki Model TRUCK SK 410K

129

21

Suzuki Model TRUCK LIMITED SK410K

129

22

Suzuki Model BLIND VAN SK410BV

162

23

Suzuki Model BLIND VAN LIMITED SK410BV

164

24

Suzuki Model WINDOW VAN SK410WV

209

25

Suzuki Model WINDOW VAN LIMITED SK410WV

220

26

Suzuki Model WAGON R SL410R

245

27

Suzuki Model WAGON R LIMITED SL410R

246

28

Suzuki Model VITARA SE416

363

29

Suzuki Model VITARA LIMITED SE416

364

30

Suzuki Model APV GL GC416V GL

349

31

Suzuki Model APV GL LIMITED GC416V GL

354

32

Suzuki Model APV GLX RC416V GLX

381

33

Suzuki Model APV GLX LIMITED RC416V GLX

396




I. XE CÔNG TY SX Ô TÔ DAIHATSU (VIETINDO)

 

1

Daihatsu Jumbo, Q. BIC

130

2

Daihatsu Citivan 1.6 ,7 chỗ ( mầu xanh, ghi sáng)

275

3

Daihatsu Citivan 1.6 , 7 chỗ ( mầu ghi sáng, đỏ đun)

264

4

Daihatsu Citivan 1.6, 7 chỗ ( mầu trắng)

248

5

Daihatsu Devan (blind van)

190

6

Daihatsu (double cabin), Victor

240

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

7

Daihatsu Terios 1.3 , 5 chỗ

362

8

Daihatsu Hijet Jumbo (S92LP)

135

9

Daihatsu Hijet Q.Bic

143

10

Daihatsu DEVAN (S92LV)

159

11

Daihatsu Victor

177

12

Daihatsu Citivan (S92LV) loại Semi-Deluxe

191

13

Daihatsu Citivan (S92LV) loại Super-Deluxe

218

14

Daihatsu TERIOS

258




J. XE DO CÔNG TY HON DA

 

1

CIVIC 2.0 AT

779

2

CIVIC 1.8 AT

689

3

CIVIC 1.8 MT

487

4

CRV 2.4 AT

1,017




K. XE CÔNG TY ISUZU VIỆT NAM

 

1

Isuzu Pickup, 4 cửa

300

2

Isuzu Pickup, 2 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích

 

3

Isuzu Trooper S 3.2, 7 chỗ

722

4

Isuzu Trooper LS

900

5

Isuzu Hi-Lander LX Limited MT, 7 chỗ

466

6

Isuzu Hi-Lander V- Spec MT, 7 chỗ

542

7

Isuzu Hi-Lander V- Spec AT, 7 chỗ

570

8

Isuzu Hi-Lander V- Spec SC 2.5 ( MT), 8 chỗ

553

9

Isuzu Hi-Lander V- Spec SC 2.5 ( AT), 8 chỗ

579

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

10

Isuzu Hi-Lander X-Trme AT, 7 chỗ

544

11

Isuzu Hi-Lander X-Trme MT, 7 chỗ

544

12

Isuzu tải 1.45 tấn

250

13

Isuzu tải 1.6 tấn

270

14

Isuzu tải 2 tấn

300

15

Isuzu tải 3 tấn

320

16

Isuzu tải 5 tấn

360

17

Isuzu D-Max TFS 54H 05 chỗ và 600 kg

460

18

Isuzu D-Max TFS77Hh 05 chỗ và 550 kg

530

19

Isuzu D-Max LS 3.0 MT, 5 chỗ

546

20

Isuzu D-Max LS 3.0 AT , 5 chỗ

571

21

Isuzu D-Max S 2.5 MT , 5 chỗ

458

22

Isuzu D-Max S 3.0 MT , 5 chỗ

510

23

Isuzu D-Max S 3.0 MT , 5 chỗ FSE

536

24

Isuzu D-Max SC 3.0 MT, 5 chỗ FSE

554

25

Isuzu D-Max SC 3.0 AT , 5 chỗ FSE

581




L. XE CÔNG TY HINO VIỆT NAM

 

1

Hino tải 5,3 tấn

350

2

Hino tải 7 tấn

450

3

Hino tải 9 tấn

620

4

Hino tải 10 tấn

890




M. Ô TÔ LIÊN DOANH JRD-VIỆT NAM SẢN XUẤT

 

1

JRD SUV DAILY I. 1 cầu, 7 chỗ máy dầu ( 4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc) TURBO

278

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

2

JRD SUV DAILY II. 1 cầu, 7 chỗ máy dầu ( 4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc) TURBO

269

3

JRD SUV DAILY II 4X2 (dung tích Xilanh 2.400cc)

287

4

JRD SUV DAILY II 4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc)

303

5

JRD SUV DAILY II 4X4 (dung tích Xilanh 2.400cc)

319

6

JRD SUV DAILY II 4X4 (dung tích Xilanh 2.800cc)

339

7

JRD STORM I (2 chỗ) máy dầu

142

8

JRD MEGA I (dung tích Xilanh 1.100cc)

135

9

JRD MEGA I (7 chỗ ) động cơ xăng

167

10

JRD MEGA II (dung tích Xilanh 1.100cc)

112

11

JRD MEGA II (7 chỗ ) động cơ xăng )

142

12

JRD MEGA (17 chỗ ) động cơ xăng )

168

13

JRD DAILY SUV II (7 chỗ ) máy dầu

290

14

JRD DAILY SUV II (7 chỗ ) máy xăng

312

15

JRD PICK UP (5 chỗ ) máy dầu , 2.8 TURBO

264

16

JRD DAILY PICK UP (5 chỗ ) máy xăng

240

17

JRD DAILY PICK UP (5 chỗ ) máy xăng

266

18

JRD DAILY PICK UP II 4X2 (dung tích Xilanh 2.400cc)

225

19

JRD DAILY PICK UP I 4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc)

259

20

JRD DAILY PICK UP II 4X4 (dung tích Xilanh 2.800cc)

275

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

21

JRD MANJIA I (xe tải loại nhỏ trọng lượng toàn bộ 1.470 kg)

77

22

JRD MANJIA II (xe tải loại nhỏ trọng lượng toàn bộ 1.490 kg)

77

23

JRD MANJIA I (xe 5-8 chỗ)

154

24

JRD MANJIA II (xe 5-8 chỗ)

176

25

JRD MANJIA-I tải 600 kg (2 chỗ, máy xăng)

125

26

JRD MANJIA-II tải 420 kg (4 chỗ, máy xăng)

155

27

JRD MANJIA I ( trọng lượng toàn bộ 3.800 kg)

154

28

JRD MANJIA II (trọng lượng toàn bộ 3.005 kg)

176

29

JRD EXCELI ( 3 chỗ trọng lượng toàn bộ 3.800 kg)

156

30

JRD EXCELI (3 chỗ 1,45 tấn ) máy dầu

203

31

JRD EXCELII (3 chỗ có ben) trọng tải 3 tấn

215

32

JRD EXCELII (3 chỗ có ben) trọng tải 5 tấn

225

33

JRD ETORM I tải 980kg 2 chỗ

170

34

JRD EXCEL-1 (3 chỗ) trọng tải 1,45 tấn

176

35

JRD EXCEL-C (3 chỗ) trọng tải 1,95 tấn

235

36

JRD EXCEL-D (3 chỗ) trọng tải 2,2 tấn

258

37

JRD EXCEL-S (3 chỗ) trọng tải 4 tấn

315

38

JRD EXCEL-II (3 chỗ)trọng tải 2,5 tấn

213

39

JRD TRAVEL (5 chỗ) Máy dầu

200

40

JRD TRAVEL (5 chỗ) Máy xăng

186




N. XE Ô TÔ KHÁC DO VIỆT NAM LẮP RÁP SX

 

I

Xe TRANSINCO

 

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

1

Xe khách TRANSINCO 1-5 (CHASSIS Việt Nam - Trung Quốc liên doanh sx )

 

1.1

Trasinco AH k30 (30 chỗ)

330

1.2

Trasinco CA k35 (35 chỗ)

350

1.3

Trasinco A-CA6801D102-K1 B (39 chỗ)

370

1.4

Trasinco JA K32 (32 chỗ)

350

2

Xe khách TRANSINCO 1-5 (CHASSIS Việt nam - Hàn Quốc liên doanh sản xuất)

 

2.1

Transinco K29h3, K29h4

550

2.2

Transinco AT K36 (36 chỗ)

750

2.3

Transinco ACK46A, ACK46H (46 chỗ)

880

2.4

Transinco AERO CITY-K1C-WC (42 chỗ)

990

2.5

Transinco A BS090 K34 (34 chỗ)

760

2.6

Transinco A BS106 K42 (42 chỗ)

880

Каталог: vbpq -> vbpq.nsf -> 38641F18C3FF40B7882578B700131E6E -> $file
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh củA Ủy ban nhân dân tỉnh v/v Thành lập Hội đồng Quản trị Cty Xuất nhập khẩu Thủy sản
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh an giang độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v Ban hành qui chế tổ chức hoạt động của Sở Giao thông vận tải
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bắc kạN Độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> TỈnh an giang
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> Ñy ban nhn dn
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v giao chỉ tiêu mua lúa, gạo vụ Hè thu 1998

tải về 2.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương