Loại phương tiện vận tải trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn



tải về 2.76 Mb.
trang2/18
Chuyển đổi dữ liệu05.08.2016
Kích2.76 Mb.
#13860
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   18

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

22

Sirius 3S41

17,000

 

23

Sirius 5C61-5C63

16,000

 

24

Sirius 5C64

17,000

 

25

Sirius New

15,500

 

26

Sirius R

16,500

 

27

Taurus 16S2 (phanh cơ)

14,400

 

28

Taurus 16S1 (phanh đĩa)

15,300

 

29

Jupiter 5SD, 5SD2

24,000

 

30

Jupiter 5VT1

22,000

 

31

Jupiter 5VT2, 5VT3

23,000

 

32

Jupiter 2S11

23,000

 

33

Jupiter 2S01

23,000

 

34

Jupiter 4B21

25,000

 

35

Jupiter 110

21,600

 

36

Jupiter MX 5B91 (phanh đĩa)

20,600

 

37

Jupiter MX 5B92 (phanh đĩa,vành đúc )

21,600

 

38

Jupiter MX 5B93, 5B96 (phanh đĩa,v.đúc )

23,000

 

39

Jupiter MX 5B94 (phanh cơ)

21,300

 

40

Jupiter MX 5B95 (phanh đĩa)

22,500

 

41

Jupiter MX RC (phanh đĩa,vành đúc )

24,000

 

42

Jupiter 31C3 (vành đúc)

25,200

 

43

Jupiter 31C2 (phanh đĩa)

23,100

 

44

Jupiter 31C1 (phanh cơ)

21,500

 

45

Sirius 5C67 (vành Đúc)

18,500

 

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

46

LEXAM 15C2 (vành Đúc)

25,900

 

47

LEXAM 15C1 (phanh đĩa)

24,900

 

48

Exciter IS91 (phanh đĩa)

26,500

 

49

Exciter IS91-93 (phanh cơ)

27,500

 

50

Exciter IS93 (phanh đĩa)

31,500

 

51

Exciter IS94 (phanh đĩa, vành đúc)

33,000

 

52

Exciter 135cc 5P71

33,500

 

53

Nouvo VD1

23,000

 

54

Nouvo B51

24,000

 

55

Nouvo B52

25,000

 

56

Nouvo limited

25,500

 

57

Nouvo 125 5V

22,500

 

58

Nouvo 2B56

24,000

 

59

Nouvo LX 5P11

31,500

 

60

Nouvo LX -LTD/RC 5P11

31,300

 

61

Nouvo 22S2 (vành đúc) 113,7cc

25,000

 

62

ZY 125 T-2

30,000

 

63

Fotse 125

45,000

 

64

Bianco125

45,000

 

65

LEXAM 15C1 (vành tăm, phanh đĩa)

24,000

 

66

LEXAM 15C2 (vành đúc, phanh đĩa)

25,500

 

67

BWs 1CN1

59,000

 

68

LUVIAS 44S1 (Tay ga)

25,400

 

69

CUXI 1DW1 (Tay ga)

30,700

 

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

III

HÃNG XE VMEP (SYM) VIỆT NAM LIÊN DOANH VỚI ĐÀI LOAN SẢN XUẤT







1

Boss

9,000

 

2

Salut

9,000

 

3

Sanda Boss

9,300

 

4

RS

9,500

 

5

RS II SA4

7,700

 

6

Amigo (phanh cơ)

9,500

 

7

Amigo (phanh đĩa)

12,000

 

8

San Da

10,000

 

9

SYM power HJ1

12,000

 

10

Angel II (phanh cơ)

10,000

 

11

Angel II (phanh đĩa)

11,000

 

12

Angel X VA 8

13,500

 

13

Angel X VA 2

13,500

 

14

New Angel H1

12,000

 

15

Power Hi

11,000

 

16

New Angel Hi

11,000

 

17

Angel X VA6, VA 7

12,000

 

18

Angel 100cc

13,000

 

19

Moto Star M3H

15,000

 

20

Moto Star M3G

16,000

 

21

Magic VAA

15,000

 

22

Magic VA1

17,000

 

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

23

Magic VAL 110 RR

14,500

 

24

Magic VA9 (phanh đĩa)

13,500

 

25

Magic VA II 108

13,500

 

26

Magic RR

15,000

 

27

Attila 125

26,000

 

28

Attila 125 M9T

28,000

 

29

Attila 125 M9B (phanh cơ)

23,000

 

30

Attila 125 M9B (phanh đĩa)

24,500

 

31

Attila victoria VT1 xe ga 125

26,000

 

32

Attila victoria VT2 xe ga 125

24,000

 

33

Attila victoria M9B xe ga 125

28,800

 

34

Attila victoria M9R xe ga 125

25,000

 

35

Attila victoria VT7 125 (phanh cơ)

24,500

 

36

Attila victoria VT7 125 (phanh đĩa)

26,500

 

37

Attila Elizabeth VT5 125 (phanh cơ)

27,500

 

38

Attila Elizabeth VT5 125 (phanh đĩa)

29,500

 

39

ENJOY 125 xe ga

18,900

 

40

Excel 150

38,000

 

41

Excel 115 K

32,000

 

42

Excel 150 IS91 (phanh đĩa)

26,000

 

43

Excel 150 IS92 (phanh đĩa)

27,500

 

44

Excel II

39,000

 

45

Excel II VA1,VS1, VS5

38,000

 

46

Symphony 125 (2 phanh đĩa)

45,000

 

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

47

Symphony 125 (1 phanh đĩa)

40,000

 

48

Joyride

29,700

 

49

Angela 110

16,300

 

IV

HÃNG SUZUKI

 

 

1

Smash (phanh cơ)

13,500

 

2

Smash (phanh đĩa)

14,500

 

3

Smash Revo (phanh cơ)

15,500

 

4

Smash Revo (phanh đĩa)

16,500

 

5

Viva KVRL, KVRP

12,900

 

6

Viva 

13,000

 

7

Viva XCD

14,000

 

8

Viva XCSD

15,000

 

9

Viva KVRJ

17,500

 

10

Viva CDX 110 (phanh cơ)

20,500

 

11

Viva CDX 110 (phanh đĩa)

21,500

 

12

Viva CSD

21,000

 

13

Viva RTSD

21,700

 

14

VIVA, VIVAR

21,000

 

15

Viva XSD

21,500

 

17

Viva CRX

23,000

 

18

G2 125 HS

22,000

 

19

Shogun R 125 FD 125 XSD

22,500

 

20

Shogun

25,000

 

21

X-bike

22,800

 

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

22

Amity (tay ga)

25,900

 

23

Bugman 150

70,000

 

24

Leonado 150

80,000

 

25

SkyDrive 125

24,200

 

26

Hayate 125 limited

24,800

 

27

Hayate 125 Nightrider

24,500

 

28

Hayate 125 (Vành nan )

23,300

 

29

Hayate 125 (Vành đúc)

26,000

 

30

CM 125

25,000

 

V

XE ITALIA LIÊN DOANH VỚI VIỆT NAM SẢN XUẤT







1

Piagio Zip 100

32,800

 

2

Piagio Fly 125

48,000

 

3

Piagio Liberty

83,700

 

4

Piagio GT

97,000

 

5

Piagio LX 125

86,000

 

6

Vespa Piagio - 125

80,000

 

7

LX 150

94,000

 

8

Piagio LXV 125

109,500

 

9

Piagio GTS 125

130,600

 

10

Vespa LX 125

64,500

 

VI

PIAGGIO VIỆT NAM

 

 

1

Vespa LX 125 MY 2010

64,700

 

2

Vespa LX 150 MY 2010

78,000

 

3

Vespa S 125

67,500

 

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

4

Vespa S 150

79,500

 

VII

HÃNG HAESUN

 

 

1

Smile

16,500

 

2

Queen

16,500

 

3

Keeway 125

18,500

 

4

Queen 125 F

21,500

 

5

FG

21,000

 

6

Venus F4V

22,500

 

VIII

HÃNG XE HOA LAM-KYMCO

 

 

1

Dance 100

12,300

 

2

Dance 110D

13,700

 

3

XO

26,000

 

4

Vivio

26,000

 

5

Jockey

31,500

 

6

Solona

50,000

 

7

Zing

54,000

 

IX

XE HÀN QUỐC LIÊN DOANH VỚI VIỆT NAM SẢN XUẤT

 

 

1

Macato

6,800

 

2

DaeHan Sm

7,000

 

3

DaeHan Sm 100

8,000

 

4

DaeHan Apra

9,500

 

5

Dae Han Super

9,000

 

6

Dae Han Nova 100

10,000

 

7

Dae Han Nova 110

12,000

 

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

8

DaeHan XX

10,600

 

9

Dae Han II

11,000

 

10

DaeHan Sunny

20,000

 

11

Dae Han Smart

23,000

 

12

Dae Han Antic

23,000

 

13

Dae Han 150

25,000

 

14

Dae lim

13,600

 

15

Dae lim 125 côn tay

42,500

 

16

Heisun

9,400

 

17

Hyosung 110

9,400

 

18

Hadosiva

11,000

 

19

Hyosung 125

12,500

 

20

Hyosung 150

14,500

 

21

Halim

10,000

 

22

Halim 125

27,000

 

23

Halim F 125

27,000

 

24

Halim XO125cc

21,000

 

25

Hae sun 125

23,000

 

26

Hae Sun Smile 125

23,000

 

27

CPI 125

16,000

 

28

CPI BD125T-A xe tay ga

10,000

 

X

SUFAT VIỆT NAM

 

 

1

Dream Sufat 100, 110

7,000

 

3

Backhand Sport 110

10,000

 

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

4

Super Retot 110

11,000

 

5

Sufat W

11,000

 

6

Sufat X

12,000

 

7

Retot 100

7,000

 

8

Rendo 110

7,000

 

9

Naiad 110

12,000

 

10

SIGNAX 125

11,000

 

XI

XE ĐÔ THÀNH

 

 

1

SDH 125-S

12,000

 

2

FUSINC125-I

12,000

 

3

FUSINC150

13,000

 

4

FUSIN XSTAR

16,000

 

5

ESH

18,000

 

XII

HÃNG XE LIFAN

 

 

1

Lifan LF 100-4CF

7,000

 

2

Lifan V

9,900

 

3

Lifan 110

7,000

 

4

Lifan LF 125

7,000

 

5

Lifan Skygo X 110

7,000

 

6

Lifan LF 150

21,000

 

XIII

XE NHẬP KHẨU

 

 

1

Dyoc 125

10,000

 

2

Dyoc 150

20,000

 

3

HAOJUEBELLA HJ 125T-3

14,500

 

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

4

BEST

15,300

 

5

BEST 150

50,000

 

6

DREAM MF MPE; DAMSEL

17,000

 

7

DREAM ME

20,400

 

8

Dream (Thái lan)

26,000

 

9

Dream (lùn - Thái lan)

23,000

 

10

VIRGO

18,000

 

11

Wave 100 (Thái lan)

19,500

 

12

Wave (Thái Lan)

23,000

 

13

FAI RI

19,500

 

14

Win 110

23,000

 

15

Win 150

50,000

 

16

INJECTION Shi 150

33,000

 

17

PS 150i

33,000

 

18

Forse 125

45,000

 

19

Movie 150

45,000

 

20

Vespa - Piagio 125

50,000

 

21

PIAGGIO ZIP100

29,900

 

22

YAMAHA CYGNUSZ

33,500

 

23

YAMAHA CYGNUS - 125

33,000

 

24

YAMAHA AVENUE

33,000

 

25

YAMAHA FLAME125

45,000

 

26

AVENIS

50,000

 

27

ZN125T-F

18,000

 

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

28

SUZUKI 125

50,000

 

29

Rebel 125

80,000

 

30

Custom 125

70,000

 

31

Dylan - 125

90,000

 

32

Dylan - 150

105,000

 

33

HONDA JOYING

28,500

 

34

HONDA @ Stream

29,300

 

35

HONDA @125

70,000

 

36

HONDA @150

80,000

 

37

HONDA SCR110

33,500

 

38

HONDA PS 125

109,000

 

39

HONDA PS 150

120,000

 

40

HONDA SH 125

85,000

 

41

HONDA SH150

129,000

 

42

Spacy

65,000

 

43

Spacy - 125

90,000

 

XIV

CÁC LOẠI XE KHÁC

 

 

1

UNION

9,400

 

2

UNION 125

21,000

 

3

UNION 150

29,000

 

4

Fashion

9,000

 

5

Sapphire 125 (xe ga)

26,000

 

6

Flame 125

23,000

 

7

BACKHAND

9,000

 

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

8

Hundacpi 50

6,700

 

9

ESPERO-WIN

7,000

 

10

Kitafu

8,000

 

11

Cub Ferloli 50

8,000

 

12

Hdnda 110

7,000

 

13

Vinahunda 110

6,600

 

14

Hunda 110

6,600

 

15

Honda CKD 110

6,600

 

16

Fivemost

8,000

 

17

Espeero Cub 50

7,000

 

XV

XE TRUNG QUỐC HOẶC CÁC NƯỚC KHÁC TƯƠNG ĐƯƠNG

 

 

1

Xe từ 50cc - 100cc

5,000

 

2

Xe từ 100cc - 110cc

6,000

 

*

Các loại xe khác chưa được quy định trong bảng giá này thì áp dụng giá với loại xe tương đương (về hình thức, mẫu mã, năm, nước sản xuất, cùng công xuất kiểu dáng)
















TM. ỦY BAN NHÂN DÂN







CHỦ TỊCH























































Hoàng Ngọc Đường




Каталог: vbpq -> vbpq.nsf -> 38641F18C3FF40B7882578B700131E6E -> $file
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh củA Ủy ban nhân dân tỉnh v/v Thành lập Hội đồng Quản trị Cty Xuất nhập khẩu Thủy sản
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh an giang độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v Ban hành qui chế tổ chức hoạt động của Sở Giao thông vận tải
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bắc kạN Độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> TỈnh an giang
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> Ñy ban nhn dn
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v giao chỉ tiêu mua lúa, gạo vụ Hè thu 1998

tải về 2.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương