ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BẮC KẠN
_____________________
| CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
______________________________________
|
BẢNG GIÁ TỐI THIỂU TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE Ô TÔ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2735/2010/QĐ-UBND
ngày 15 tháng 12 năm 2010 của UBND tỉnh Bắc Kạn)
____________________
Đơn vị tính: 1.000.000 đồng/chiếc
STT
|
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
1
|
2
|
3
|
|
CHƯƠNG I: XE Ô TÔ NHẬT
|
|
|
A. XE Ô TÔ HIỆU TOYOTA
|
|
1
|
TOYOTA LEXUS
|
|
1.1
|
Loại LS 430 (4.3).
|
2,800
|
1.2
|
Loại LS 400 (4.0)
|
2,000
|
1.3
|
Loại GS, ES 3.5
|
1,700
|
1.4
|
Loại GS, ES 300 (3.0)
|
1,600
|
1.5
|
Loại IS 250
|
1,400
|
2
|
TOYOTA LEXUS 2 CẦU
|
|
2.1
|
Loại LX 470
|
2,300
|
2.2
|
Loại GX 470
|
2,200
|
2.3
|
Loại RX 330
|
1,500
|
2.4
|
Loại RX 350
|
1,600
|
2.5
|
Loại LS 600
|
3,000
|
2.6
|
Lexus GKUN26L-PRMSYM chở người 5 chỗ và hàng 530kg 2.982cc3
|
578
|
3
|
TOYOTA CROWN
|
|
3.1
|
Loại Super Saloon 3.0
|
1,100
|
STT
|
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
3.2
|
Loại Royal Saloon 3.0 tính bằng 110% loại Super Saloon 3.0
|
1,210
|
3.3
|
Loại STD dung tích xy lanh 2.4
|
800
|
3.4
|
Loại STD dung tích xy lanh 2.2
|
700
|
4
|
TOYOTA CRESSIDA
|
|
4.1
|
Loại dung tích xy lanh từ 3.0 trở lên
|
1,000
|
4.2
|
Loại dung tích xy lanh từ 3.0 trở xuống
|
800
|
5
|
TOYOTA AVALON 3.0
|
1,100
|
6
|
TOYOTA AVALON 3.5
|
1,300
|
7
|
TOYOTA CAMRY
|
|
7.1
|
Loại dung tích xy lanh 3.0 - 3.5
|
1,200
|
7.2
|
Loại dung tích xy lanh 2.4
|
1,100
|
7.3
|
Loại dung tích xy lanh 2.2; 2.5
|
1,000
|
7.4
|
Loại dung tích xy lanh 2.0
|
850
|
8
|
TOYOTA SUPRA 3.0
|
1,500
|
9
|
TOYOTA LOẠI COROLLA,
|
|
9.1.1
|
Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống
|
550
|
9.1.2
|
Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6
|
600
|
9.1.3
|
Loại dung tích xy lanh 1.8 AT 5 chỗ
|
800
|
9.1.4
|
Loại dung tích xy lanh 2.0
|
731
|
9.1.5
|
Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5
|
850
|
9.1.6
|
Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0
|
950
|
10
|
TOYOTA LOẠI KHÁC: CORONA, CARINA STARLET, CELICA, MARK, CRESTA (04 CỬA)
|
|
10.1
|
Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống
|
550
|
STT
|
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
10.2
|
Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6
|
600
|
10.3
|
Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0
|
800
|
10.4
|
Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5
|
850
|
10.5
|
Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0
|
950
|
10.6
|
Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa có cùng dung tích
|
|
11
|
TOYOTA 4 RUNER
|
|
11.1
|
Loại 04 cửa, 3.0
|
1,000
|
12.2
|
Loại 04 cửa, 2.4; 2.5
|
850
|
13.3
|
Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích
|
|
12
|
TOYOTA LAND CRUISER
|
|
12.1
|
Loại 4.5, 05 cửa, thân to, lốp to
|
1,550
|
12.2
|
Loại 4.2, 05 cửa, thân to, lốp to
|
1,400
|
12.3
|
Loại STD 4.0 trở xuống, 05 cửa
|
1,100
|
12.4
|
Loại Prado 2.7, 05 cửa, thân to, lốp to
|
1,200
|
12.5
|
Loại Prado 4.0, 05 cửa, thân to, lốp to
|
1,600
|
12.6
|
Toyota Land Cruiser UZJ 200L-GNAEK 08 chỗ 4.664 cm3
|
2,502
|
12.7
|
Loại thân nhỏ, lốp nhỏ Tính bằng 80% loại thân to, lốp to
|
|
12.8
|
Loại Land Cruiser II tính bằng 80% loại Land Cruiser cùng dung tích, cùng kiểu dáng
|
|
12.9
|
Loại 03 cửa Tính bằng 80% loại 05 cửa cùng loại, dung tích
|
|
13
|
Toyota rav4
|
1,000
|
STT
|
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
14
|
Toyota Zace
|
650
|
15
|
Toyota Previa, Trevia
|
1,400
|
16
|
Toyota Siena 7 chỗ 3.3
|
1,200
|
17
|
Toyota Town - Ace, Lite - Ace
|
840
|
18
|
TOYOTA HIACE
|
|
18.1
|
Loại 12 chỗ
|
550
|
18.2
|
Loại 15, 16 chỗ
|
600
|
19
|
TOYOTA HILUX
|
|
19.1
|
Toyota HiluxKUN26L-PRMSYM 2.982CM-5 chỗ-chở hàng
|
583
|
19.2
|
Toyota Hilux G KUN26L-PRMSYM (4x4), Pickup chở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diesel, dung tích 2.982 cm3, 05 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 530kg.
|
663
|
19.3
|
Toyota Hilux E KUN15L-PRMSYM (4x2), Pickup chở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diezen, dung tích 2.494cm3, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 550kg.
|
530
|
20
|
TOYOTA COASTER
|
|
20.1
|
Loại 24, 26 chỗ
|
1,000
|
20.2
|
Loại 30 chỗ
|
1,100
|
21
|
TOYOTA FORTUNER
|
|
21.1
|
FORTUNER 2.7
|
950
|
21.3
|
TOYOTA Venza 2.7
|
950
|
21.4
|
TOYOTA Venza 3.3
|
1,200
|
22
|
Loại PRADO
|
|
22.1
|
Loại Prado 2.7, 05 cửa, thân to, lốp to
|
1,500
|
STT
|
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
23
|
TOYOTA YARIS
|
|
23.1
|
TOYOTA YARIS 5 chỗ 1.1
|
500
|
23.2
|
TOYOTA YARIS 5 chỗ 1.3
|
550
|
|
B. XE Ô TÔ HIỆU NISSAN
|
|
1
|
NISSAN CEDRIC, GLORIA, MAXIMA 3.0
|
1,100
|
2
|
NISSAN INFINITI
|
|
2.1
|
Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 3.0
|
1,800
|
2.2
|
Loại dung tích xy lanh trên 3.0 đến 4.5
|
2,000
|
3
|
NISSAN LOẠI KHÁC: CEFIRO, LAUREL, BLUEBIRD, BRIMERA, SUNNY, SENTRA, ALTIMA (04 CỬA)
|
|
3.1
|
Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống
|
650
|
3.2
|
Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6
|
700
|
3.3
|
Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0
|
750
|
3.4
|
Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5
|
1,000
|
3.5
|
Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0
|
1,200
|
3.6
|
Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích
|
|
4
|
NISSAN PATROL, SAFARI
|
|
4.1
|
Loại dung tích xy lanh 4.2, thân to, lốp to, 04 cửa
|
1,300
|
4.2
|
Loại dung tích xy lanh 2.8, 04 cửa
|
1,100
|
4.3
|
Loại thân nhỏ, lốp nhỏ Tính bằng 80% loại thân to, lốp to
|
|
4.4
|
Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích
|
|
5
|
NISSAN PATHFINDER, TERRANO, MURANO
|
|
5.1
|
Loại dung tích xy lanh 2.4, 05 cửa
|
900
|
STT
|
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
5.2
|
Loại dung tích xy lanh 2.7, 05 cửa
|
1,000
|
5.3
|
Loại 03 cửa Tính bằng 80% loại 05 cửa cùng loại, dung tích
|
|
6
|
NISSAN URVAN
|
|
6.1
|
Loại 12 chỗ
|
500
|
6.2
|
Loại 15 chỗ
|
550
|
7
|
NISSAN CIVILIAN
|
|
7.1
|
Loại 26 chỗ
|
900
|
7.2
|
Loại 30 chỗ
|
1,000
|
8
|
NISSAN Teana
|
|
8.1
|
NISSAN Teana 2.0 (5 chỗ)
|
750
|
8.2
|
NISSAN Teana 2.5 (5 chỗ)
|
1,000
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |