|
|
trang | 4/18 | Chuyển đổi dữ liệu | 05.08.2016 | Kích | 2.76 Mb. | | #13860 |
| C. XE Ô TÔ HIỆU HONDA
|
1
|
Honda Legend, Accura 3.2 - 3.5
|
1,500
|
2
|
Honda Accord 2.4
|
1,100
|
3
|
Honda Straem 2.0 (4 đến 07 chỗ, 4 cửa)
|
800
|
4
|
Honda -CR -V 2.4 LATRE 3
|
860
|
5
|
HONDA ACCORD, INSPIRE, VIGOR
|
|
5.1
|
Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0
|
900
|
5.2
|
Loại dung tích xy lanh 2.2
|
1,000
|
5.3
|
Loại dung tích xy lanh 2.7
|
1,200
|
6
|
HONDACIVIC
|
|
6.1
|
Civic, Integra 1.6
|
650
|
6.2
|
Civic 1.8l 5 MTFD1
|
495
|
6.3
|
Civic 1.8l 5AMT FD1
|
515
|
STT
|
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
6.4
|
Civic 2.0l 5AT FD2
|
605
|
6.5
|
* Xe điểm 1, 2, 3 mục C là xe 04 cửa, nếu là xe 02 cửa thì tính bằng 80% xe 04 cửa cùng loại, dung tích
|
|
7
|
Honda Passport gầm cao
|
1,000
|
8
|
Honda Odyssey CRV 07, 08 chỗ
|
900
|
9
|
Honda Minica 06 chỗ
|
500
|
10
|
Honda Accura 3.0 - 3.7
|
2,500
|
|
D. XE Ô TÔ HIỆU MITSUBISHI
|
|
1
|
MITSUBISHI 04, 05 CHỖ, 04 CỬA
|
|
1.1
|
Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống
|
600
|
1.2
|
Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6
|
650
|
1.3
|
Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0
|
700
|
1.4
|
Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5
|
900
|
1.5
|
Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0
|
1,100
|
1.6
|
Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích
|
|
2
|
MITSUBISHI MONTERO, PAJERO, 04, 05 cửa, gầm cao
|
|
2.1
|
Loại dung tích xy lanh 2.5 trở xuống
|
900
|
2.2
|
Loại dung tích xy lanh 2.6 đến 3.0
|
1,100
|
2.3
|
Loại 3.0 chuyên dụng chở tiền
|
510
|
2.4
|
Loại dung tích xy lanh trên 3.0
|
1,200
|
2.5
|
Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 05 cửa cùng dung tích
|
|
3
|
Mitsubishi loại 650 kg (loại xe tải mui kín)
|
520
|
4
|
Mitsubishi Pajero GLS AT 7 chỗ số tự động (V93 WLRXVQL)
|
1,800
|
STT
|
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
5
|
Mitsubishi Pajero GLS AT 7 chỗ (V93 WLNXVQL)
|
1,740
|
6
|
Mitsubishi Pajero GL 9 chỗ (V93 WLNDVQL)
|
1,530
|
7
|
Mitsubishi Pajero xe cứu thương 4+1 chỗ (V93WLNDVQL)
|
840
|
8
|
Mitsubishi Pajero xe cứu thương 6+1 chỗ (P13 WHLNEKL)
|
630
|
9
|
Mitsubishi ExpoRVR, Derica 07, 08 chỗ
|
900
|
10
|
Mitsubishi Mini Car 06 chỗ
|
500
|
11
|
Mitsubishi l300, Delica 12 chỗ
|
600
|
12
|
Mitsubishi xe khách
|
|
12.1
|
Loại 26 chỗ
|
800
|
12.2
|
Loại 30 chỗ
|
1,000
|
13
|
Xe tải thùng cố định Mitsubishi
|
|
13.1
|
Mitsubishi Triton GLS AT xe tải 640 kg số tự động (pick-up ca bin kép)
|
590
|
13.2
|
Mitsubishi Triton GLS xe tải 650 kg (pick-up ca bin kép)
|
570
|
13.3
|
Mitsubishi Triton GLX xe tải 680 kg (pick-up ca bin kép)
|
515
|
13.4
|
Mitsubishi Triton GL xe tải 715 kg (pick-up ca bin kép)
|
465
|
13.5
|
Mitsubishi Triton GL2WD xe tải 895 kg (pick-up ca bin kép)
|
380
|
13.6
|
Mitsubishi Triton GL4WD xe tải 1025 kg (pick-up ca bin kép)
|
415
|
|
E. XE Ô TÔ HIỆU MAZDA
|
|
STT
|
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
1
|
MAZDA 929, SENTIA
|
|
1.1
|
Loại dung tích xy lanh 3.0
|
1,200
|
1.2
|
Loại dung tích xy lanh dưới 3.0
|
1,000
|
2
|
MAZDA 626
|
|
2.1
|
Loại dung tích xy lanh 2.0
|
800
|
2.2
|
Loại dung tích xy lanh trên 2.0
|
1,000
|
3
|
MAZDA 323
|
|
3.1
|
Loại dung tích xy lanh 1.3
|
600
|
3.2
|
Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6
|
650
|
4
|
Mazda MPV 07 - 08 chỗ
|
900
|
5
|
Mazda E 2000 12 đến 15 chỗ
|
600
|
6
|
Mazda 24 đến 26 chỗ
|
800
|
7
|
Mazda 27 đến 30 chỗ
|
1,000
|
8
|
Mazda 3-2.0
|
630
|
|
F. XE Ô TÔ HIỆU ISUZU
|
|
1.
|
Isuzu 04, 05 chỗ, 04 cửa
|
|
1.1
|
Loại dung tích xy lanh 1.6 trở xuống
|
500
|
1.2
|
Loại dung tích xy lanh 1.8, 2.0
|
600
|
2
|
Isuzu Trooper, Bighorn 04 cửa
|
1,000
|
3
|
Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích
|
|
4
|
Isuzu chở người từ 08 đến 30 chỗ
|
|
4.1
|
Loại 08 đến 10 chỗ
|
500
|
4.2
|
Loại 11 đến 16 chỗ
|
550
|
4.3
|
Loại 17 đến 26 chỗ
|
700
|
STT
|
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
4.4
|
Loại 26 đến 30 chỗ
|
800
|
|
G. XE Ô TÔ HIỆU DAIHATSU
|
|
1
|
Daihatsu Charader 1.0
|
400
|
2
|
Daihatsu Charader 1.3
|
500
|
3
|
Daihatsu Applause
|
700
|
4
|
Daihatsu Rugger 2.8 gầm cao
|
800
|
5
|
Daihatsu Feroza, Rocky 1.6 gầm cao
|
600
|
6
|
Daihatsu Mini Car 06 chỗ
|
500
|
|
H. XE Ô TÔ HIỆU SUZUKI
|
|
1
|
Suzuki 04, 05 chỗ 04 cửa
|
|
1.1
|
Loại dung tích xi lanh 1.0
|
400
|
1.2
|
Loại dung tích xi lanh 1.3
|
500
|
1.3
|
Loại dung tích xi lanh 1.5, 1.6
|
600
|
2
|
Suzuki Samurai, Sidewick gầm cao 1.3
|
600
|
3
|
Suzuki Samurai, Sidewick gầm cao 1.5, 1.6
|
700
|
4
|
Suzuki Vitara Grand gầm cao 2.0, 05 chỗ
|
750
|
5
|
Suzuki Vitara Grand gầm cao 2.7, 07 chỗ
|
800
|
6
|
Suzuki Mini Car: Carry 06 chỗ
|
400
|
7
|
Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích
|
|
7.1
|
Suzuki SWIFT 1.5AT - 5 chỗ
|
605
|
7.2
|
Suzuki SWIFT 1.5MT - 5 chỗ
|
570
|
7.3
|
Suzuki APV GLB - 8 chỗ
|
371
|
7.4
|
Suzuki APV GLXS - 7 chỗ
|
411
|
|
J. XE Ô TÔ HIỆU SUBARU
|
|
STT
|
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
1
|
Legacy
|
850
|
2
|
Impreza
|
750
|
|
K. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA NHẬT
|
|
1
|
XE PICKUP HIỆU NISSAN 04 CỬA
|
|
1.1
|
Loại dung tích xy lanh 2.0 trở xuống
|
400
|
1.2
|
Loại dung tích xy lanh 2.2 đến dưới 2.8
|
520
|
1.3
|
Loại dung tích xy lanh 2.8 đến 3.0
|
500
|
1.4
|
Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích
|
|
2
|
XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH
|
|
2.1
|
Loại trọng tải dưới 01 tấn
|
200
|
2.2
|
Loại trọng tải 01 tấn đến 1.5 tấn
|
250
|
2.3
|
Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 02 tấn
|
300
|
2.4
|
Loại trọng tải trên 02 tấn đến 03 tấn
|
350
|
2.5
|
Loại trọng tải trên 03 tấn đến 05 tấn
|
450
|
2.6
|
Loại trọng tải trên 05 tấn đến 07 tấn
|
500
|
2.7
|
Loại trọng tải trên 07 tấn đến 09 tấn
|
550
|
2.8
|
Loại trọng tải trên 09 tấn đến 11 tấn
|
600
|
2.9
|
Loại trọng tải trên 11 tấn đến 15 tấn
|
700
|
2.10
|
Loại trọng tải trên 15 tấn đến 20 tấn
|
750
|
2.11
|
Loại trọng tải trên 20 tấn
|
850
|
|
CHƯƠNG II: XE Ô TÔ ĐỨC
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|