Loại phương tiện vận tải trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn



tải về 2.76 Mb.
trang4/18
Chuyển đổi dữ liệu05.08.2016
Kích2.76 Mb.
#13860
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   18

C. XE Ô TÔ HIỆU HONDA

 

1

Honda Legend, Accura 3.2 - 3.5

1,500

2

Honda Accord 2.4

1,100

3

Honda Straem 2.0 (4 đến 07 chỗ, 4 cửa)

800

4

Honda -CR -V 2.4 LATRE 3

860

5

HONDA ACCORD, INSPIRE, VIGOR

 

5.1

Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0

900

5.2

Loại dung tích xy lanh 2.2

1,000

5.3

Loại dung tích xy lanh 2.7

1,200

6

HONDACIVIC

 

6.1

Civic, Integra 1.6

650

6.2

Civic 1.8l 5 MTFD1

495

6.3

Civic 1.8l 5AMT FD1

515

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

6.4

Civic 2.0l 5AT FD2

605

6.5

* Xe điểm 1, 2, 3 mục C là xe 04 cửa, nếu là xe 02 cửa thì tính bằng 80% xe 04 cửa cùng loại, dung tích

 

7

Honda Passport gầm cao

1,000

8

Honda Odyssey CRV 07, 08 chỗ

900

9

Honda Minica 06 chỗ

500

10

Honda Accura 3.0 - 3.7

2,500




D. XE Ô TÔ HIỆU MITSUBISHI

 

1

MITSUBISHI 04, 05 CHỖ, 04 CỬA

 

1.1

Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

600

1.2

Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6

650

1.3

Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0

700

1.4

Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5

900

1.5

Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0

1,100

1.6

Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

2

MITSUBISHI MONTERO, PAJERO, 04, 05 cửa, gầm cao

 

2.1

Loại dung tích xy lanh 2.5 trở xuống

900

2.2

Loại dung tích xy lanh 2.6 đến 3.0

1,100

2.3

Loại 3.0 chuyên dụng chở tiền

510

2.4

Loại dung tích xy lanh trên 3.0

1,200

2.5

Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 05 cửa cùng dung tích

 

3

Mitsubishi loại 650 kg (loại xe tải mui kín)

520

4

Mitsubishi Pajero GLS AT 7 chỗ số tự động (V93 WLRXVQL)

1,800

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

5

Mitsubishi Pajero GLS AT 7 chỗ (V93 WLNXVQL)

1,740

6

Mitsubishi Pajero GL 9 chỗ (V93 WLNDVQL)

1,530

7

Mitsubishi Pajero xe cứu thương 4+1 chỗ (V93WLNDVQL)

840

8

Mitsubishi Pajero xe cứu thương 6+1 chỗ (P13 WHLNEKL)

630

9

Mitsubishi ExpoRVR, Derica 07, 08 chỗ

900

10

Mitsubishi Mini Car 06 chỗ

500

11

Mitsubishi l300, Delica 12 chỗ

600

12

Mitsubishi xe khách

 

12.1

Loại 26 chỗ

800

12.2

Loại 30 chỗ

1,000

13

Xe tải thùng cố định Mitsubishi

 

13.1

Mitsubishi Triton GLS AT xe tải 640 kg số tự động (pick-up ca bin kép)

590

13.2

Mitsubishi Triton GLS xe tải 650 kg (pick-up ca bin kép)

570

13.3

Mitsubishi Triton GLX xe tải 680 kg (pick-up ca bin kép)

515

13.4

Mitsubishi Triton GL xe tải 715 kg (pick-up ca bin kép)

465

13.5

Mitsubishi Triton GL2WD xe tải 895 kg (pick-up ca bin kép)

380

13.6

Mitsubishi Triton GL4WD xe tải 1025 kg (pick-up ca bin kép)

415




E. XE Ô TÔ HIỆU MAZDA

 

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

1

MAZDA 929, SENTIA

 

1.1

Loại dung tích xy lanh 3.0

1,200

1.2

Loại dung tích xy lanh dưới 3.0

1,000

2

MAZDA 626

 

2.1

Loại dung tích xy lanh 2.0

800

2.2

Loại dung tích xy lanh trên 2.0

1,000

3

MAZDA 323

 

3.1

Loại dung tích xy lanh 1.3

600

3.2

Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6

650

4

Mazda MPV 07 - 08 chỗ

900

5

Mazda E 2000 12 đến 15 chỗ

600

6

Mazda 24 đến 26 chỗ

800

7

Mazda 27 đến 30 chỗ

1,000

8

Mazda 3-2.0

630




F. XE Ô TÔ HIỆU ISUZU

 

1.

Isuzu 04, 05 chỗ, 04 cửa

 

1.1

Loại dung tích xy lanh 1.6 trở xuống

500

1.2

Loại dung tích xy lanh 1.8, 2.0

600

2

Isuzu Trooper, Bighorn 04 cửa

1,000

3

Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích

 

4

Isuzu chở người từ 08 đến 30 chỗ

 

4.1

Loại 08 đến 10 chỗ

500

4.2

Loại 11 đến 16 chỗ

550

4.3

Loại 17 đến 26 chỗ

700

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

4.4

Loại 26 đến 30 chỗ

800




G. XE Ô TÔ HIỆU DAIHATSU

 

1

Daihatsu Charader 1.0

400

2

Daihatsu Charader 1.3

500

3

Daihatsu Applause

700

4

Daihatsu Rugger 2.8 gầm cao

800

5

Daihatsu Feroza, Rocky 1.6 gầm cao

600

6

Daihatsu Mini Car 06 chỗ

500




H. XE Ô TÔ HIỆU SUZUKI

 

1

Suzuki 04, 05 chỗ 04 cửa

 

1.1

Loại dung tích xi lanh 1.0

400

1.2

Loại dung tích xi lanh 1.3

500

1.3

Loại dung tích xi lanh 1.5, 1.6

600

2

Suzuki Samurai, Sidewick gầm cao 1.3

600

3

Suzuki Samurai, Sidewick gầm cao 1.5, 1.6

700

4

Suzuki Vitara Grand gầm cao 2.0, 05 chỗ

750

5

Suzuki Vitara Grand gầm cao 2.7, 07 chỗ

800

6

Suzuki Mini Car: Carry 06 chỗ

400

7

Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích

 

7.1

Suzuki SWIFT 1.5AT - 5 chỗ

605

7.2

Suzuki SWIFT 1.5MT - 5 chỗ

570

7.3

Suzuki APV GLB - 8 chỗ

371

7.4

Suzuki APV GLXS - 7 chỗ

411




J. XE Ô TÔ HIỆU SUBARU

 

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

1

Legacy

850

2

Impreza

750




K. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA NHẬT

 

1

XE PICKUP HIỆU NISSAN 04 CỬA

 

1.1

Loại dung tích xy lanh 2.0 trở xuống

400

1.2

Loại dung tích xy lanh 2.2 đến dưới 2.8

520

1.3

Loại dung tích xy lanh 2.8 đến 3.0

500

1.4

Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

2

XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH

 

2.1

Loại trọng tải dưới 01 tấn

200

2.2

Loại trọng tải 01 tấn đến 1.5 tấn

250

2.3

Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 02 tấn

300

2.4

Loại trọng tải trên 02 tấn đến 03 tấn

350

2.5

Loại trọng tải trên 03 tấn đến 05 tấn

450

2.6

Loại trọng tải trên 05 tấn đến 07 tấn

500

2.7

Loại trọng tải trên 07 tấn đến 09 tấn

550

2.8

Loại trọng tải trên 09 tấn đến 11 tấn

600

2.9

Loại trọng tải trên 11 tấn đến 15 tấn

700

2.10

Loại trọng tải trên 15 tấn đến 20 tấn

750

2.11

Loại trọng tải trên 20 tấn

850




CHƯƠNG II: XE Ô TÔ ĐỨC

 




Каталог: vbpq -> vbpq.nsf -> 38641F18C3FF40B7882578B700131E6E -> $file
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh củA Ủy ban nhân dân tỉnh v/v Thành lập Hội đồng Quản trị Cty Xuất nhập khẩu Thủy sản
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh an giang độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v Ban hành qui chế tổ chức hoạt động của Sở Giao thông vận tải
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bắc kạN Độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> TỈnh an giang
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> Ñy ban nhn dn
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v giao chỉ tiêu mua lúa, gạo vụ Hè thu 1998

tải về 2.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương