D. XE CÔNG TY LD MERCEDES-BENZ VIỆT NAM
|
1
|
Mercedes E230
|
1.100
|
2
|
Mercedes E 240
|
1.200
|
STT
|
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
3
|
Mercedes C180k 1.8 Elegance ,5 chỗ
|
944
|
4
|
Mercedes C180k Classic 1.8, 5 chỗ
|
806
|
5
|
Mercedes C180k Sport 1.8, 5 chỗ
|
931
|
6
|
Mercedes C200
|
800
|
7
|
Mercedes C240
|
1.250
|
8
|
Mercedes E200k Elegance 1.8 ,5chỗ
|
1.344
|
9
|
Mercedes E200 Avantgarde, 5 chỗ
|
1.424
|
10
|
Mercedes E240E
|
1.800
|
11
|
Mercedes E280 Elegance 5 chỗ 7Seed
|
2.000
|
12
|
Mercedes E280 Elegance 2007 3.0,5 chỗ 7Seed
|
2.000
|
13
|
Mercedes E280 Avantgarde 3.0 - 5 chỗ 7Seed
|
1.198
|
14
|
Mercedes Sprinter 311
|
550
|
15
|
Mercedes MB 700
|
500
|
16
|
Mercedes MB 140, 16 chỗ
|
550
|
17
|
Mercedes MB 100. 9 chỗ
|
650
|
18
|
Mercedes Cityliner 34 chỗ
|
1.170
|
19
|
Mercedes Cityliner 35 - 37 chỗ
|
1.200
|
20
|
Mercedes Cityliner 44 chỗ
|
1.850
|
21
|
Mercedes 16 chỗ Spinter CDI 311
|
597
|
22
|
Mercedes 16 chỗ Spinter CDI 312 - Special Edition
|
621
|
|
E. XE CÔNG TY TNHH FORD VIỆT NAM
|
|
1
|
Ford Laser 1.8
|
570
|
2
|
Ford Laser 1.6
|
460
|
3
|
Ford Laser Lxi 5 chç
|
480
|
STT
|
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
4
|
Ford Laser Ghia 1.8 MT
|
583
|
5
|
Ford Laser Ghia AT 1.9 5 chỗ
|
609
|
6
|
Ford Ranger XL 2.5- 5 chỗ
|
446
|
7
|
Ford Ranger XLT 2.5 - 5 chỗ
|
501
|
8
|
Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng TC XL
|
450
|
9
|
Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng TC XL có lắp thùng
|
475
|
10
|
Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàngTC XLT
|
507
|
11
|
Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng cao cấp du.lịch XLT
|
539
|
12
|
Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng cao cấp thể thao XLT
|
528
|
13
|
Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng cao cấp d. lịch XLT. Active
|
559
|
14
|
Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng cao cấp thể thao XLTXLT Active
|
548
|
15
|
Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XLT, 2 cầu,
|
554
|
16
|
Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép ) Điesel XL, 2 cầu,
|
495
|
17
|
Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XLT, 2 cầu, trang bị cao cấp du lịch
|
587
|
18
|
Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XLT, 2 cầu, trang bị cao cấp thể thao
|
578
|
19
|
Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XL, 2 cầu, trang bị nắp che thùng sau
|
520
|
20
|
Ford Ranger 2AW IF2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XL, 1 cầu, trang bị nắp che thùng sau
|
457
|
STT
|
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
21
|
Ford Ranger 2AW IF2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XL
|
439
|
22
|
Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 4, Diesel XLT tiêu chuẩn
|
551
|
23
|
Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 4 Diesel XL tiêu chuẩn
|
472
|
24
|
Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 2, Diesel XL tiêu chuẩn
|
419
|
25
|
Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 4, Diesel XLT cao cấp du lịch
|
583
|
26
|
Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 4, Diesel XLT cao cấp thể thao
|
574
|
27
|
Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 4, Diesel XL nắp che thùng sau
|
495
|
28
|
Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 2, Diesel XL nắp che thùng sau
|
440
|
29
|
Ford Ranger UF5F903 Xe tải - Pick up, ca bin kép, loại 4x4, diesel XLT Wildtrak
|
669
|
30
|
Ford Ranger UF5F902 Xe tải - Pick up, ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn 4x4, diesel XLT
|
659
|
31
|
Ford Ranger UF5F901 Xe tải - Pick up, ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn 4x4, diesel XL
|
579
|
32
|
Ford Ranger UF5FLAA xe tải - Pick up, ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn 4x4, diesel XL
|
554
|
33
|
Ford Ranger UF5FLAB xe tải - Pick up, ca bin kép, số sàn, loại 4x4, diesel XLT
|
634
|
34
|
Ford Ranger UF4M901 xe tải - Pick up, ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn loại 4x2, diesel XL
|
649
|
STT
|
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
35
|
Ford Ranger UF4MLAC xe tải - Pick up, ca bin kép, số tự động , loại 4x2, diesel XLT
|
624
|
36
|
Ford Ranger UF4L901, xe tải - Pick up, ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn loại 4x2, diesel XL
|
542
|
37
|
Ford Ranger UF4ML901, xe tải - Pick up, ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn loại 4x2, diesel XL
|
508
|
38
|
Ford Ranger UF4LLAD xe tải - Pick up, ca bin kép, số sàn loại 4x2, diesel XL
|
519
|
39
|
Ford Mondeo 2.0 AT - 5 chỗ
|
710
|
40
|
Ford Mondeo BA7-2.261cc-5 chỗ, động cơ xăng, số tự động
|
877
|
41
|
Ford Mondeo 2.5 Ghia V6 - 5 chỗ
|
830
|
42
|
Ford Mondeo B4Y- lCBD - 5 chỗ
|
841
|
43
|
Ford Mondeo B4Y- LJBB - 5 chỗ
|
719
|
44
|
Ford Escape 2.0
|
560
|
45
|
Ford Escape XLS 2.3 AT - 5 chỗ
|
645
|
46
|
Ford Escape EV24 XLT 2.3L hộp số tự động -5 chỗ
|
768
|
47
|
Ford Escape EV65 XLS 2.3L hộp số tự động -5 chỗ
|
690
|
48
|
Ford Escape XLT 3.0L AT - 5 chỗ
|
702
|
49
|
Ford Escape LN2 ENGD4.số tự động 5 chỗ động cơ xăng 3.0l
|
750
|
50
|
Ford Escape LN2 ENGZ 4.số tự động 5 chỗ động cơ xăng 2.3l
|
653
|
51
|
Ford EveRest UV9G 2.5 7 chỗ động cơ dầu
|
531
|
52
|
Ford EveRest UV9F 2.6 7 chỗ động cơ xăng
|
548
|
53
|
Ford EveRest UV9H 2.5 7 chỗ động cơ dầu
|
672
|
54
|
Ford EveRest UV9G 7 chỗ động cơ dầu, cao cấp
|
544
|
STT
|
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
55
|
Ford EveRest UV9F 7 chỗ động cơ xăng, cao cấp
|
561
|
56
|
Ford EveRest UW151-2, 7 chỗ, động cơ dầu, 2,5L
|
725
|
57
|
Ford Transit , 9 chỗ
|
470
|
58
|
Ford Transit ,12 chỗ
|
520
|
59
|
Ford Transit-HFFA 16 chỗ (động cơ dầu limited)
|
586
|
60
|
Ford Transit-HFFA 16 chỗ (động cơ dầu )
|
556
|
61
|
Ford Transit-ESPA 16 chỗ (động cơ xăng )
|
556
|
62
|
Ford Transit-ESPA 16 chỗ (động cơ xănglimited )
|
586
|
63
|
Ford Transit FCC6 SWFA xe khách 16 chỗ (động cơ dầu Diesel)
|
715
|
64
|
Ford Transit FCC6 PHFA xe khách 16 chỗ ( động cơ dầu Diesel )
|
727
|
65
|
Ford Transit FCA6 SWFA9S xe con 9 chỗ (động cơ dầu Diesel)
|
653
|
66
|
Ford Transit FCA6 SWFA xe khách 10 chỗ (động cơ dầu Diesel)
|
610
|
67
|
Ford Transit FCC6 GZFA xe khách 16 chỗ. Petrol
|
623
|
68
|
Ford Transit FCC6 GZFB xe khách 16 chỗ. Petrol
|
590
|
69
|
Ford Transit FAC6 SWFA (xe tải) 3 chỗ Diesel
|
495
|
70
|
Ford Transit FAC6 PHFA (xe tải) 3 chỗ Diesel
|
532
|
71
|
Ford Transit Van (tải) - tính bằng 80% loại 12 chỗ
|
|
72
|
FOR Land trọng tải 990kg (tải tự đổ CTy trường thành SX) có 3 chỗ
|
97
|
73
|
Ford tải 1,8 tấn
|
270
|
STT
|
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
74
|
Ford Trader tải 4 tấn
|
370
|
75
|
Ford Everest 4X2 2.5 UV9G
|
490
|
76
|
Ford Everest 4X2 2.6 UV9Fuv9F
|
510
|
77
|
Ford Everest 4X4 2.5 UV9H
|
650
|
78
|
Ford Everest 4X2 2.5 UV9R, 7 chỗ, động cơ dầu
|
538
|
79
|
Ford Everest 4X2 2.6 UV9P, 7 chỗ, động cơ dầu
|
554
|
80
|
Ford Everest 4X4 2.5 UV9S ,7 chỗ, động cơ dầu
|
713
|
81
|
Ford Everest UW152-2, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L
|
700
|
82
|
Ford Everest UW 151-2, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L
|
739
|
83
|
Ford Everest UW 151-7, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L
|
784
|
84
|
Ford Everest UW851-2, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L
|
897
|
85
|
Ford Everest UW852-2, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L
|
872
|
86
|
Ford Focus 1.6 LX - 5 chỗ
|
461
|
87
|
Ford Focus 1.8 MT - 5 chỗ
|
494
|
88
|
Ford Focus 1.8 AT - 5 chỗ
|
515
|
89
|
Ford Focus 2.0 MT - 5 chỗ
|
566
|
90
|
Ford Focus 2.0 AT - 5 chỗ
|
576
|
91
|
Ford Focus 2.0 - 5 chỗ (5 cửa)
|
606
|
92
|
Ford Focus DA3 G6DHAT -5 chỗ, 1997cc, số tự động, động cơ diezel, 5 cửa, MCA.
|
733
|
93
|
Ford Focus DA3 AODB AT- 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1999cc, 5 cửa, MCA
|
673
|
94
|
Ford Focus DB3 AODB AT -5 chỗ,2.0, tự động
|
634
|
95
|
Ford Focus DB3 AODB MT- 5 chỗ,2.0
|
596
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |