3
Xe khách khác
|
|
3.1
|
TRAENCO Chongqing CKZ6753 động cơ 103KW 27chỗ
|
320
|
3.2
|
Chongqing CKZ6753 động cơ 88 KW 27chỗ
|
305
|
3.3
|
County 29 chỗ ngồi
|
820
|
3.4
|
Samco 30 chỗ (đóng trên chassis isuzu)
|
610
|
3.5
|
Chongqing CKZ 6753 27 chỗ (Cty ô tô Sài gòn sx)
|
250
|
3.6
|
Mef A5- Lavi- 304SAGACO I 08 chỗ (Cty ô tô Sài gòn sx)
|
179
|
3.7
|
Uaz 31515 07 chỗ
|
200
|
II
|
Xe HOÀNG TRÀ
|
|
1
|
Xe khách Hoàng trà
|
|
STT
|
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
1.1
|
Hoang Tra CA- K28 chỗ ngồi
|
315
|
1.2
|
Hoang Tra 29 chỗ HT1.FAW29T1
|
|
a
|
- Không có điều hoà
|
314
|
b
|
- Có điều hoà
|
342
|
1.3
|
Hoang Tra 29 chỗ YC6701C1
|
|
a
|
- Không có điều hoà
|
344
|
b
|
- Có điều hoà
|
410
|
1.4
|
Xe khách thành phố YC6701C6Bú40
|
|
a
|
- Không có điều hoà
|
315
|
b
|
- Có điều hoà
|
343
|
2
|
Xe tải Hoàng trà
|
|
2.1
|
Loại 0,86 tấn
|
|
a
|
HEIBAO SM1023 thùng tiêu chuẩn
|
119
|
b
|
HEIBAO SM1023 HT.MB-27 thùng mui phủ bạt
|
125
|
c
|
HEIBAO SM1023 HT.TK-28 thùng kín tiêu chuẩn
|
127
|
d
|
HEIBAO SM1023 HT.TK-28 thùng kín chassi
|
106
|
e
|
Tải nhẹ hiệu HEI BAO SM 1023 - 0,86 tấn (Công ty Hoàng trà)
|
82
|
2.2
|
Loại trên 0,86 đến 1 tấn
|
|
a
|
CA 1031K4 SX-HT.MB-51 thùng phủ bạt
|
130
|
b
|
CA 1031K4 SX-HT.TK-50 thùng phủ bạt
|
138
|
c
|
FHT1250T-MT có mui
|
180
|
2.3
|
Loại trên 1,1 đến 1,8 tấn
|
|
a
|
FAW CA 1031K4 thùng tiêu chuẩn
|
129
|
STT
|
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
b
|
FAW CA 1031K4 -HT.MB-24 thùng phủ bạt
|
127
|
c
|
FAW CA 1031K4 -HT.TK02-25 thùng kín tiêu chuẩn
|
127
|
d
|
FAW CA 1031K4 -HT.TK02-25 thùng kín chassi
|
131
|
e
|
CA 1031K4 SX-HT.TTC-52 thùng tiêu chuẩn
|
124
|
f
|
CA 1031K2L2. SX-HT.TTC-49 thùng tiêu chuẩn
|
168
|
g
|
CA 1031K2L2. SX-HT.TTC-54 thùng phủ bạt
|
175
|
h
|
CA 1031K2L2. SX-HT.TTC-55 thùng kín
|
189
|
i
|
FHT1250T
|
160
|
2.4
|
Loại trên 1,8 tấn
|
|
a
|
FAW CA 1041K2L2-HT.TTC-40 thùng tiêu chuẩn
|
|
|
- Không có trợ lực tay lái
|
159
|
|
- Có trợ lực tay lái
|
165
|
b
|
FAW CA 1041K2L2-HT.MB-42 thùng phủ bạt
|
|
|
- Không có trợ lực tay lái
|
157
|
|
- Có trợ lực tay lái
|
163
|
c
|
FAW CA 1041K2L2-HT.TK-43 thùng kín tiêu chuẩn
|
|
|
- Không có trợ lực tay lái
|
159
|
|
- Có trợ lực tay lái
|
165
|
d
|
FAW CA 1041K2L2-HT.TK-43 thùng kín chassi
|
|
|
- Không có trợ lực tay lái
|
171
|
|
- Có trợ lực tay lái
|
177
|
e
|
CA 1041K2L2-HT.TTC-61 thùng tiêu chuẩn
|
168
|
f
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-32 thùng tiêu chuẩn
|
239
|
g
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.MB-67 thùng phủ bạt
|
267
|
STT
|
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
h
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.TK-44 thùng kín
|
271
|
i
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-62 thùng tiêu chuẩn
|
239
|
k
|
FHT1840T
|
210
|
l
|
FHT1840T-MT có mui
|
230
|
m
|
FHT1840T-TK thùng kín
|
250
|
2.5
|
Loại 3,5 tấn
|
|
a
|
FAW CA1061HK26L4 sát xi tải
|
219
|
b
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-41thùng tiêu chuẩn
|
239
|
c
|
FHT 7900 SX-TTC
|
260
|
d
|
FHT7900 SX-MB
|
320
|
e
|
FHT 1990T, động cơ 4DW93-84, công suất 62 KW, 1.495kg
|
237
|
f
|
FHT 1990T-MB, động cơ 4DW93-84, công suất 62 KW,1.495kg
|
248
|
2.6
|
Loại trên 5 đến 5,5 tấn
|
|
a
|
FAW CAH1121K28L6R5-HT.TTC-33 thùng mui tiêu chuẩn
|
329
|
b
|
FAW CAH1121K28L6R5-HT.MB-38 thùng phủ bạt
|
361
|
c
|
FAW CAH1121K28L6R5-HT.KM-37 thùng phủ bạt
|
361
|
d
|
FAW CAH1121K28L6R5-HT.TK-45 thùng kín
|
368
|
e
|
FAW CAH1121K28K6R5
|
332
|
f
|
FAW CAH1121K28K6R6
|
355
|
g
|
FAW HT.MB-74
|
360
|
STT
|
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
2.7
|
Loại 8 tấn đến 8,5 tấn
|
|
a
|
FAW CA5166XXYPlK2L5-HT.TTC-46 thùng tiêu chuẩn
|
469
|
b
|
FAW CA5166XXYPlK2L5-HT.MB-63 thùng phủ bạt
|
510
|
c
|
FAW HT.TTC-68 thùng tiêu chuẩn
|
558
|
d
|
FAW HT.TTC-76
|
600
|
e
|
FAW HT-MB-75 có mui
|
610
|
f
|
FAW CA1200PK2L7P3A80 thùng tiêu chuẩn
|
605
|
g
|
FAW CA5200XXYPK2L7T3A80-1thùng mui bạt
|
568
|
2.8
|
Loại từ 12 tấn trở lên
|
|
a
|
11 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.TK-48
|
814
|
b
|
12 tấn 192KW FAW CA1228PIK2L11T1
|
758
|
c
|
12 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.MB-58
|
803
|
d
|
13 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.TTC-53
|
758
|
e
|
13 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.MB-59
|
803
|
g
|
14 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.TTC-60
|
758
|
h
|
16 tấn (220KW) FAW QD5310XXYP2K1L7T4-1
|
711
|
i
|
206 KW FAW CA5310XXYP2KIL7T4
|
920
|
j
|
18 tấn 192KW FAW CA5312CLXY21K2L2T4A2
|
976
|
3
|
XE BEN HOÀNG TRÀ
|
|
3.1
|
Loại 0,69 tấn HEIBAO SM1023-HT 70
|
130
|
STT
|
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
3.2
|
Loại 0,66 tấn HEIBAO SM1023-HT.TB02-39
|
119
|
3.3
|
Loại 1,65 tấn 47KW FAW CA3041K5L
|
138
|
3.4
|
Loại 9,65 tấn 192KW FAW CA3258P1K2T1
|
698
|
3.5
|
Loại 9,69 tấn 192KW FAW CA3250PIK2T1 SX 2008
|
770
|
3.6
|
Loại 9,69 tấn 192KW FAW CA3250PIK2T1 SX 2010
|
130
|
3.7
|
Loại 15 tấn FAW CA3258P1K2T1A
|
768
|
3.8
|
213 KW FAW CA3256P2K2T1A80
|
858
|
3.9
|
CA3320P2K2T1A80 động cơ 320PS, ben giữa
|
726
|
3.10
|
Động cơ 320PS, ben đứng
|
807
|
3.11
|
Động cơ 360PS, ben đứng
|
888
|
3.12
|
236KW FAW CA3256P2K2T1A80
|
844
|
3.13
|
236KW FAW CA3311P2K2T1A80
|
960
|
3.14
|
266KW FAW CA3320P2K15T1A80
|
928
|
3.15
|
258KW FAW CA3252P2K2T1A
|
1,050
|
3.16
|
247KW FAW CA3256P2K2T1A80
|
955
|
3.17
|
258KW FAW CA3312P2K2IT1 4E-350ps
|
1,145
|
3.18
|
266KW FAW CA3320P2K15T1A80
|
990
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |