Loại phương tiện vận tải trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn



tải về 2.76 Mb.
trang12/18
Chuyển đổi dữ liệu05.08.2016
Kích2.76 Mb.
#13860
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   18

4

XE ĐẦU KÉO MỘT CẦU

 

4.1

Loại (162KW) FAW CA4143P11K2A80

468

4.2

Loại (192KW) FAW CA4161P1K2A80

498

4.3

Loại (192KW) FAW CA4168P1K2

436

5

XE ĐẦU KÉO HAI CẦU

 

5.1

Loại (228KW) FAW CA4252P21K2T1A

688

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

5.2

Loại (192KW) FAW CA4258P1K2T1

655

5.3

Loại (258KW) FAW CA4252P21T1A80

725

5.4

Loại (280KW) FAW CA4258P2K2T1A80

798

5.5

Loại (228KW) FAW CA4182P21K2

575

III

XE CHUYÊN DÙNG

 

1

Chở xăng

 

1.1

Loại 132KW LG5163GJP

770

1.2

Loại 154KW LG5252GJP

891

1.3

Loại 192KW LG5153GJP

1.017

2

Chở Xi măng

 

2.1

Loại 176KW LG5246SNA

1.062

2.2

Loại 220KW LG5319GPL

1.220

3

Chở khí

 

3.1

Loại 192KW HT5314 GYQ

1.368

4

Xe trộn bê tông

 

4.1

Loại FAW 220KW LG5257GJB

1,080

4.2

Loại FAW 228KWCA5253GJBA70

1,200

5

Xe phun nước

 

5.1

Loại FAW97KWCA1083P9K2L (5-8M3)

505

5.2

Loại FAW 132KWSLA5160 (10-15M3)

710

5.3

Loại FAW192KWCA5258GPSC (16-20M3)

890

IV

Xe do công ty SANYANG Sản xuất

 

1

Loại SYM T880 tải SC1-A

124

2

Loại SYM T880 tải SC1-A2

123

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

3

Loại SYM T880 Sát xi tải SC1-B

155

4

Loại SYM T880 Sát xi tải SC1-B2

140

5

Yingtian YT4010PD

85

6

Yingtian YT5815PD

105

7

YỤEJIN

170

8

YUEJIN TM2 35DA

185

9

KOODOO

160

10

KOODOO Xe chở khách 8 chỗ 1.091

150

11

HONOR 3TD1

210

12

SOYAT NHQ 6520E3

185

13

Forland BJ 3052Ec

134

14

Transinco Jl 2515CD1

90

15

Transinco Jl 2815D1

120

16

Transinco Jl 5830PD1

135

17

Transinco Jl 5830PD1A

135

18

Transinco Jl 5840PD1A

140

19

Transinco Jl 5840PD1B

145

20

Transinco Jl 5840PD1C

155

21

Transinco Jl 5840PD1AA 3,45 tấn

140

22

Jiulong Jl 1010G

60

23

Jiulong Jl 1010GA

65

24

Jiulong 5830 D

142

25

Jiulong 5840 D

165

V

Xe Cửu long

 

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

1

Cuulong 5840 D

187

2

Cuulong Cl 5840 D

182

3

Cuulong Cl 4020 D

135

4

Cuulong Cl 2815 D

132

5

Cuulong Cl 2815 DL

138

6

Cuulong Cl 9650T2 5,0 tấn

280

7

Cuulong Cl 9650T2-MB 5,0 tấn

282

8

Cửu long 2210 FTDA 1 tấn

105

9

Cửu long 2810 D2A/TC 0,8 tấn

145

12

Cuulong Cl 2810 DA 950kg

118

13

Cuu long CL2810 DG 950 kg

110

14

Cuu long 2810 DG 950 kg

118

15

Cuulong CL2810 TG 950kg

118

16

Cuu long 2210FT DA 1 tấn

105

17

Cuu long 3810T 1 tấn; 3810T1 1 tấn

120

18

Cuu long 3810DA Từ 950kg -1 tấn;

140

19

Cuu long 3812T 1,2 tấn; 3812T-MB 1,2 tấn

130

20

Cuu long 3812DA. 1,2 tấn; 3812DA1. 1,2 tấn; 3812DA2. 1,2 tấn

153

21

Cuu long CL DFA1 1,05 tấn

135

22

Cuu long CL DFA 1,25 tấn

146

23

Cuu long CL DFA 4215T 1,5 tấn

180

24

Cuu long CL DFA 4215T - MB

180

25

Cuu long CL DFA 3810 từ 950kg - 1 tấn

180

26

Cuu long CL DFA 3810T1-MB 950kg

148

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

27

Cuu long CL DFA 6025T 2,5 tấn

212

28

Cuu long CL DFA 6025T-MB 2,5 tấn

212

29

Cuu long CL DFA 6027T 2,5 tấn

212

30

Cuu long CL DFA 6027T - MB 2,5 tấn

212

31

Cuu long CL KC9050D-T600 4,95 tấn

342

32

Cuu long CL KC9050D-T700 4,95 tấn

342

33

Cuu long CL KC9050D2-T600 4,95 tấn

378

34

Cuu long CL KC9050D2-T700 4,95 tấn

378

35

Cửu long CLKC3815D-T400 1,2 tấn

160

36

Cửu long CLKC3815D-T550 1,2 tấn

170

37

Cửu long CLKC6625D 2,5 tấn

230

38

Cửu long CLKC6625D2 2,5 tấn

260

39

Cửu long CLKC6625D2-T550 3,45 tấn

350

40

Cửu long CLKC8135D-T650 3,45 tấn

290

41

Cửu long CLKC8135D2-T650A 3,45 tấn

350

42

Cửu long CLKC8135D-T750 3,45 tấn

290

43

Cửu long CLKC8135D2-T750 3,45 tấn

330

44

Cửu long CLKC 9060D-T600 6 tấn

340

45

Cửu long CLKC 9060D-T700 6 tấn

340

46

Cửu long CLKC 9060D2-T600 6 tấn

375

47

Cửu long CLKC 9060D2-T700 6 tấn

375

48

Cửu long 9970T2 7,00 tấn

282

49

Cửu long 9970T2-MB 7 tấn

285

50

Cửu long 9970T3 7,00 tấn

285

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

51

Cửu long 9970T3-MB 7 tấn

285

52

Cửu long CLKC8135D 3,45 tấn

294

53

Cửu long CLKC8135D2 3,45 tấn

336

54

Cửu long CLKC8850D 5 tấn

316

55

Cửu long CLKC8850D2 5 tấn

351

56

Cuu long CL 9650T2 - 5 tấn

280

57

Cuu long CL 9650T2-MB - 5 tấn

282

58

Cuu long CLDFA9975T-MB 7,2 tấn

347

59

Cuu long CL DFA1 1,25 tấn

146

60

Cuu long CL DFA1/TK 1,25 tấn

146

61

Cuu long CL DFA 1.8T 1,8 tấn

143

62

Cuu long CL DFA 1.8T2 1,8 tấn

143

63

Cuu long DFA 1.8T4 1,8 tấn

150

64

Cuu long CL DFA 1.6T3 1,8 tấn

136

65

Cuu long DFA3.45T2-LK-3,45 tấn; DFA3.2T3-LK 3,45 tấn.

205

66

Cuu long DFA 1.6T5 1,6 tấn

142

67

Cửu long DFA 7050T 4,95 tấn

225

68

Cửu long DFA 7050T/LK 4,95 tấn

225

69

Cửu long DFA 7050T - MB 4,95 tấn

225

70

Cuu long DFA 2,25 tấn

140

71

Cuu long DFA 2,35 tấn

170

72

Cửu long DFA 12080D 8 tấn

440

73

Cửu long DFA 12080D-HD 8 tấn

440

74

Cuu long DFA 2.90T4, 2,9 tấn

165

Каталог: vbpq -> vbpq.nsf -> 38641F18C3FF40B7882578B700131E6E -> $file
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh củA Ủy ban nhân dân tỉnh v/v Thành lập Hội đồng Quản trị Cty Xuất nhập khẩu Thủy sản
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh an giang độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v Ban hành qui chế tổ chức hoạt động của Sở Giao thông vận tải
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bắc kạN Độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> TỈnh an giang
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> Ñy ban nhn dn
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v giao chỉ tiêu mua lúa, gạo vụ Hè thu 1998

tải về 2.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương