STT
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
c
|
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO
|
|
|
- không có trợ lực tay lái
|
142
|
|
- có trợ lực tay lái
|
147
|
2.2
|
Xe tải thùng trên 1 tấn XK 1050AT (SY1030DML3)
|
|
a
|
Động cơ khí thải EURO1
|
131
|
b
|
Động cơ khí thải EURO2
|
135
|
c
|
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO
|
140
|
2.3
|
Xe tải thùng trên 1 tấn XK 1605AT (SY1041DLS3)
|
|
a
|
Động cơ khí thải EURO1
|
|
|
- không có trợ lực tay lái
|
140
|
|
- có trợ lực tay lái
|
144
|
b
|
Động cơ khí thải EURO2
|
|
|
- không có trợ lực tay lái
|
146
|
|
- Có trợ lực tay lái
|
151
|
c
|
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO
|
|
|
- không có trợ lực tay lái
|
150
|
|
- Có trợ lực tay lái
|
154
|
2.4
|
Xe tải thùng trên 1 tấn XK 1750AT (SY1043DVLS)
|
|
a
|
Động cơ khí thải EURO1
|
170
|
b
|
Động cơ khí thải EURO2
|
173
|
c
|
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO
|
175
|
2.5
|
Xe tải thùng trên 1 tấn XK 1490AT (SY1044DVS3)
|
|
STT
|
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
a
|
Động cơ khí thải EURO1
|
|
|
- không có trợ lực tay lái
|
162
|
|
- có trợ lực tay lái
|
171
|
b
|
Động cơ khí thải EURO2
|
|
|
- không có trợ lực tay lái
|
171
|
|
- có trợ lực tay lái
|
175
|
c
|
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO
|
|
|
- không có trợ lực tay lái
|
173
|
|
- có trợ lực tay lái
|
177
|
2.6
|
Xe tải thùng trên 1 tấn XK 1685AT (SY1047DVS3)
|
|
a
|
Động cơ khí thải EURO1
|
171
|
b
|
Động cơ khí thải EURO2
|
175
|
c
|
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO
|
178
|
3
|
XE TẢI THÙNG TRÊN 2 TẤN XK
|
|
3.1
|
Xe tải thùng trên 2 tấn XK 2000AT
|
|
a
|
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO
|
178
|
3.2
|
Xe tải thùng trên 2 tấn XK 1060AT
|
|
a
|
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO
|
186
|
3.3
|
Xe tải thùng trên 2 tấn XK 2795AT (SY1062DRY)
|
|
a
|
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO
|
232
|
3.4
|
Xe tải thùng trên 2 tấn VINAXUKI 3600AT
|
|
a
|
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO
|
240
|
b
|
SY 1030 DML3 trọng tải 1050kg
|
132
|
STT
|
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
c
|
HFJ 1011G 650 kg
|
95
|
d
|
XK1060
|
185
|
4
|
XE TẢI TỰ ĐỔ
|
|
1
|
XK1150BA (LE3070G1)
|
|
1.1
|
Động cơ khí thải EURO1
|
138
|
1.2
|
Động cơ khí thải EURO2
|
142
|
1.3
|
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO
|
146
|
2
|
XK3000BA (LE3070G1)
|
|
2.1
|
Động cơ khí thải EURO1
|
187
|
2.2
|
Động cơ khí thải EURO2
|
193
|
1.3
|
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO
|
196
|
3
|
XK3000BA -4W
|
|
3.1
|
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO
|
210
|
4
|
VINAXUKI 3000BA/BD
|
|
4.1
|
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO
|
218
|
5
|
XK4500BA (SY3050)
|
|
5.1
|
Động cơ khí thải EURO1
|
220
|
5.2
|
Động cơ khí thải EURO2
|
222
|
5.3
|
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO
|
230
|
6
|
VINAXUKI 4500BA/BD
|
|
6.1
|
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO
|
254
|
6.2
|
4500AB
|
220
|
7
|
XK5000BA (LF3090G)
|
|
7.1
|
Động cơ khí thải EURO1 Có TURBO
|
266
|
STT
|
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
8
|
XK3040
|
200
|
9
|
XK3000BA (LE3070GI-2W) một cầu
|
188
|
10
|
XK3000BA (LE3070BA-4W) hai cầu
|
222
|
11
|
LF 3090G
|
267
|
12
|
Jinbei SY 1043 DVL
|
170
|
13
|
Jinbei SY 1044 DVS3
|
|
13.1
|
- Không có trợ lực tay lái
|
168
|
13.2
|
- Có trợ lực tay lái
|
172
|
14
|
Jinbei SY 1047 DVS3
|
175
|
15
|
Jinbei SY 1041 DLS3
|
|
15.1
|
- Không có trợ lực tay lái
|
141
|
15.2
|
- Có trợ lực tay lái
|
146
|
16
|
Jinbei SY 1030 DFH3
|
140
|
17
|
Jinbei SY 3030 DFH2
|
146
|
18
|
Jinbei SY 1062 DRY
|
232
|
19
|
Jinbei HFJ 1011G 780 kg
|
97
|
20
|
Jinbei SY 1021 DMF3
|
103
|
21
|
Jinbei SY 1022 DEF
|
98
|
4
|
XE TẢI KHÁC
|
|
1
|
SY 5044 xe tải đông lạnh
|
200
|
2
|
SY 5047 xe tải đông lạnh
|
|
2.1
|
- Không có trợ lực tay lái
|
204
|
2.2
|
- Có trợ lực tay lái
|
210
|
3
|
Xe tải đa dụng XK 985-6AT (SY1030SML3)
|
|
STT
|
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
3.1
|
Động cơ khí thải EURO1
|
143
|
3.2
|
Động cơ khí thải EURO2
|
146
|
3.3
|
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO
|
150
|
4
|
Xe tải đa dụng XK 1400-6AT (SY1041SLS3)
|
|
4.1
|
Động cơ khí thải EURO1
|
157
|
4.2
|
Động cơ khí thải EURO2
|
161
|
4.3
|
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO
|
163
|
5
|
SY1030SML3 (Xe đa dụng)
|
143
|
6
|
SY1041SLS3 (Xe đa dụng)
|
157
|
|
P. XE ÔTÔ DO CTY HA NA MO TO SẢN XUẤT
|
|
I
|
Xe tải Ben hiệu FORCIA
|
|
1
|
Loại ben (4650Kg)
|
226
|
2
|
Loại ben A ( 818Kg)
|
115
|
3
|
Loại ben đôi ( 818Kg)
|
115
|
4
|
Loại ben ( 666Kg)
|
95
|
5
|
Tự đổ FC457 T1
|
203
|
II
|
Xe tải thùng hiệu FORCIA
|
|
1
|
Loại tải thùng (1490Kg)
|
137
|
2
|
Loại tải thùng (990Kg)
|
125
|
3
|
Loại tải thùng (560Kg)
|
83
|
4
|
Loại tải thùng (950kg) dung tích 1.809
|
120
|
5
|
Loại HN888TĐ2/TL (950Kg) và HN888TĐ2/TM (900Kg)
|
94
|
|
Q. XE CÔNG TY ÔTÔ DO HUAN TAO SẢN XUẤT
|
|
STT
|
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
1
|
Xe tải Qing Qi MEKOZB 1044 JDD-EMB 1250 kg
|
115
|
|
R. XE DO CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT NAM SẢN XUẤT
|
|
1
|
FOTON HT 1250T
|
95
|
2
|
FOTON HT 1490T
|
111
|
3
|
FOTON HT 1950TD
|
121
|
4
|
FOTON HT 1950TD1
|
121
|
|
S. XE DO NHÀ MÁY VEAM MOTOR SẢN XUẤT
|
|
1
|
Model Rabbit 990
|
190
|
2
|
Model Cub 1250
|
200
|
3
|
Model Fox 1490
|
210
|
4
|
Model Fuma 1990
|
255
|
5
|
Model Bull 2500
|
270
|
6
|
Model VM 555102-223
|
600
|
7
|
Model VM551605-271
|
1,000
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |