Loại phương tiện vận tải trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn



tải về 2.76 Mb.
trang13/18
Chuyển đổi dữ liệu05.08.2016
Kích2.76 Mb.
#13860
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

75

Cuu long CL DFA 2.95T2, 3 tấn

158

76

Cuu long DFA 2.95T3 2,95 tấn; DFA 2.95T3/MB 2,75 tấn

170

77

Cuu long DFA 2.70T5 2,7 tấn

158

78

Cuu long CL DFA 2.75T3 3 tấn

152

79

Cuu long DFA 3.0 T 3 tấn

158

80

Cuu long DFA 3.0 T1 3 tấn

152

81

Cuu long DFA 3,2 T1

185

82

Cuu long DFA 3,45 tấn

185

83

Cuu long DFA3.45T - 3,45 tấn; DFA3.45T1 - 3,45 tấn

209

84

Cuu long DFA3.45T3 - 3,45 tấn; DFA3.50T - 3,45 tấn

209

85

Cuu long DFA3.2T1 3,45 tấn

209

86

Cuu long DFA 7027T3 2,25 tấn; DFA 7027T2/TK 2,1 tấn

174

87

Cuu long DFA 9970T 7 tấn; 9970T1 7 tấn

292

88

Cuu long DFA 9670DA-1, 7tấn

335

89

Cuu long DFA 9670DA-2, 7tấn

335

90

Cuu long DFA 9670DA-3, 7tấn

335

91

Cuu long DFA 9670DA-4, 7tấn

335

92

Cuu long DFA 9670D-T750, 7tấn

370

93

Cuu long DFA 9670D-T860, 7tấn

370

94

Cửu long ZB 5220 D 2,2 tấn

205

95

Cửu long ZB 5220 D 2,35 tấn

205

96

Cửu long ZB 5225 D2 2,5 tấn

230

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

97

Cuu long 4025DA1 2,35 tấn

152

98

Cuu long 4025DA2 2,35 tấn

176

99

Cuu long 4025DG2 2,35 tấn

150

100

Cuu long 4025QT6 2,5 tấn

140

101

Cuu long 4025QT7 2,25 tấn

140

102

Cuu long Ben 5830 D1, D2 2,8 tấn

170

103

Cuu long Ben 5830 DAG 2,8 tấn

176

104

Cuu long Ben 5830 DAG 3,0 tấn

161

105

Cuu long Ben 5830 D 2,8 tấn

162

106

Cuu long Ben 5830 D2 3 tấn

155

107

Cuu long Ben 5830 D3

164

108

Cuu long Ben 5830 DA 3 tấn

187

109

Cuu long Ben 5840 D2 3,45 tấn

195

110

Cuu long Ben 5840 DGA . 3,45 tấn

180

111

Cuu long Ben 5840 DGA1. 3,45 tấn

200

112

Cuu long Ben 5840 ,DQ1, 3,45 tấn

208

113

Cuu long Ben 5840 DQ, 3,45 tấn

242

114

Cuu long 5830 D3 2.8 tấn

170

115

Cuu long 5830 D3 3,0 tấn

146

116

Cuu long 5840 DG1 3.45 tấn

173

117

Cuu long ben 4025 QT 2,5 tấn

138

118

Cuu long thùng 4025 QT1 2,3 tấn

150

119

Cuu long 4020DA1 2,35 tấn

154

120

Cuu long 4025D 2,5 tấn

144

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

121

Cuu long 4025 D2 2,35 tấn

153

122

Cuu long 4025 D1, 2,35 tấn

147

123

Cuu long 4025 DG 2,35tấn

150

124

Cuu long 4025 DG1 2,35tấn

140

125

Cuu long 4025 DG2 2,35 tấn

150

126

Cuu long 4025 QT 2,5tấn

138

127

Cuu long 4025 QT1 2,5tấn

138

128

Cuu long 4025 QT3 2,5tấn

130

129

Cuu long 4025 QT4 2,5tấn

138

130

Cuu long 4025 QT6 trọng tải 2,5 tấn

140

131

Cuu long 4025 QT7; 4025 QT8; 4025 QT9 trọng tải ,25 tấn

145

132

Cuu long 4025 DA 2,35 tấn

145

133

Cuu long 4025 DA 1 2,35 tấn

153

134

Cuu long 4025 D2A 2,35 tấn; 4025 D2A-TC 2,35 tấn

213

135

Cuu long 4025 DG3A 2,35 tấn

158

136

Cuu long 4025 DG3B; 4025 DG3C Loại 2,35 tấn

188

137

Cuu long 4025 DG3B-TC 2,35 tấn

188

138

Cuu long 5220 D2A 2,00 tấn

200

139

Cuu long 5840 D2 3,45 tấn

205

140

Cuu long 5840 DQ 3,45 tấn

240

141

Cuu long 7027T1 1,75 tấn

143

142

Cuu long 7027T 2 tấn

143

143

Cuu long 7027T1 1,75 tấn có điều hoà

150

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

144

Cuu long 7027T 2 tấn có điều hoà

150

145

Cuu long 7540 DA 3,45 tấn

210

146

Cuu long 7540 DA1 3,45 tấn

269

147

Cuu long 7540 D2A 3,45 tấn

240

148

Cuu long 7550 DA 4,75 tấn

215

149

Cuu long 7550 D2A 4,6 tấn

235

150

Cuu long 7550 D2B 4,6 tấn

315

151

Cuu long 7550 DGA 4,75 tấn; 7550 DGA-1 4,75 Tấn

286

152

Cuu long 7750 QT 6,08 tấn

205

153

Cuu long 7750 QT1 6,08 tấn

205

154

Cuu long 7750 QT1 6,08 tấn (xe Sát-xi)

210

155

Cuu long 7750 QT2 trọng tải 6,8 tấn

235

156

Cuu long 7750 QT3

235

157

Cuu long 7750 QT4 trọng tải 5 tấn

200

158

Cuu long 7750 QT4 trọng tải 6,08 tấn

235

159

Cuu long 7750 DA 4,75 tấn

200

160

Cuu long 7750 DGA 4,75 tấn

250

161

Cuu long 7750 DGA1 4,75 tấn

220

162

Cuu long 7550 DQ,DQ1 4,75 tấn

220

163

Cuu long 9960 TL - 5,00 tấn

290

164

Cuu long 9960 TL/MB - 5,00 tấn

290

165

Cửu long 9970T 7,00 tấn

271

166

Cửu long 9970T1 7,00 tấn

271

167

Cửu long 9670 D2A 7,00 tấn

371

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

168

Cửu long 9670 D2A- TT 7,00 tấn

371

169

Cửu long 9650T2 5,00 tấn

280

170

Cửu long 9650T2-MB 5,00 tấn

282

171

Cuu long CLDFA 9960T1 - 5,7 tấn

266

172

Cuu long CLDFA 9960T - 6 tấn

266

173

Cuu long CNHTC . 331HP-MB -13.350 Kg

745

174

Cuu long SINOTRUK ZZ4257N3241V-14.500 Kg

570

175

Cuu long SINOTRUK ZZ4187M3511V-8.400 Kg

500

176

Cuu long SINOTRUK ZZ4257M3231V-15.720 Kg

530

177

Cuu long SINOTRUK ZZ1201G 60 C5W

515

178

Cuu long SINOTRUK ZZ1251M 6041W

615

179

Cuu long SINOTRUK ZZ3257N 3847 B 9770 Kg

715

180

Cuu long SINOTRUK ZZ3257N 3847 B 10.070 Kg

735

181

Cuu long SINOTRUK ZZ5257GJBN 3641 W 11.770 Kg

920

182

Cuu long SINOTRUK ZZ5257GJBM 3647 W 10.560 Kg

890

VI

TRƯỜNG GIANG

 

1

TRAENCO

 

1.1

TRAENCO Jpm B4T

181

1.2

TRAENCO Jpm B1,45T

107

1.3

TRAENCO Jpm B2.5

92

1.4

TRAENCO Jpm TO.97

71

1.5

Traenco NGC1.8TD

72

1.6

TRAENCO Balloonca 1.25A

62

STT

TÊN HIỆU XE

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

1.7

TRAENCO Foton BJ1046V8JB6

80

1.8

TRAENCO Foton BJ150T-4A

86

1.9

TRAENCO DEAC EQ1032T43D 990Kg

95

1.10

TRAENCO DEAC EQ1032T14D2 1800Kg

115

1.11

TRAENCO SHIFENG SF2310PA 1,49T

121

1.12

TRAENCO Foton 1,5T

135

1.13

TRAENCO Foton 1,5T ( lốp DPC)

138

1.14

TRAENCO Foton 2T (Tải thùng )

159

1.15

TRAENCO Foton 2T (Ben)

149

1.16

TRAENCO Foton 3,5T (Tải thùng )

185

1.17

TRAENCO Foton 4,5T (Ben lốp DPC)

199

1.18

TRAENCO YUEJIN TM 2,35DA

100

1.19

TRAENCO YUEJIN TD 2,35T

106

Каталог: vbpq -> vbpq.nsf -> 38641F18C3FF40B7882578B700131E6E -> $file
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh củA Ủy ban nhân dân tỉnh v/v Thành lập Hội đồng Quản trị Cty Xuất nhập khẩu Thủy sản
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh an giang độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v Ban hành qui chế tổ chức hoạt động của Sở Giao thông vận tải
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bắc kạN Độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> TỈnh an giang
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> Ñy ban nhn dn
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v giao chỉ tiêu mua lúa, gạo vụ Hè thu 1998

tải về 2.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương