STT
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
|
CHƯƠNG VII: XE Ô TÔ TRUNG QUỐC
|
|
I
|
XE CON
|
|
1
|
Image-SFJ 6370D 8 chỗ dung tích xi lanh 1030cc (CTy trường thanh)
|
100
|
II
|
XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH
|
|
1
|
Loại trọng tải dưới 01 tấn
|
130
|
2
|
Loại trọng tải 01 tấn đến 1.5 tấn
|
150
|
3
|
Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 2.5 tấn
|
170
|
4
|
Loại trọng tải trên 2.5 tấn đến 4.5 tấn
|
200
|
5
|
Loại trọng tải trên 4.5 tấn đến 06 tấn
|
230
|
6
|
Loại trọng tải trên 06 tấn đến 08 tấn
|
250
|
7
|
Loại trọng tải trên 08 tấn đến 10 tấn
|
300
|
8
|
Loại trọng tải trên 10 tấn
|
350
|
9
|
Dong Feng DFL 3251A 8.900cm3 trong tải 9 tấn
|
900
|
10
|
CNHTC 9.726 cm3 trọng tải 9 tấn
|
850
|
11
|
CHUAN LU CGC3058 BBD không có trợ lực tay lái
|
150
|
12
|
CHUAN LU CGC3058 BBD có trợ lực tay lái
|
156
|
13
|
Xe tải tự đổ nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc LZT3242P2K2E3T1A92, kiểu động cơ CA6DL2-35E3F, công xuất 261KW
|
987
|
14
|
Xe tải tự đổ nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc CA3250P1K2T1, trọng tải 12885, động cơ CA6DF2-26, công xuất 192KW.
|
823
|
15
|
Xe tải Qing Qi MEKOZB 1044 JDD-EMB 1250 kg
|
115
|
|
CHƯƠNG VIII: XE Ô TÔ LIÊN DOANH VIỆT NAM
|
|
STT
|
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
|
A. XE XNLDSX ÔTÔ HOÀ BÌNH (VMC)
|
|
1
|
Mazda 3 MT 1.6 - 5 chỗ
|
482
|
2
|
Mazda 3 AT 1.6 - 5 chỗ
|
507
|
3
|
Mazda 323 1.6
|
420
|
4
|
Mazda 626 - 2.0
|
680
|
5
|
Mazda6 2.0 - 5 chỗ
|
546
|
6
|
Mazda6 2.3 5 chỗ
|
627
|
7
|
Mazda E2000
|
340
|
8
|
Mazda B2200, 04 cửa
|
320
|
9
|
Mazda B2200, 02 cửa
|
256
|
10
|
Mazda Premacy 1.8 - 7 chỗ
|
402
|
11
|
Kia Pride 1.3
|
250
|
12
|
Kia Pride cd5
|
210
|
13
|
Kia Ceres
|
240
|
14
|
Kia Pregio
|
420
|
15
|
Kia Spectra 1.6 - 5 chỗ
|
260
|
16
|
Kia Carnival GS 2.5 - 7 Chỗ
|
502
|
17
|
Kia Carnival LS 2.5 - 9 Chỗ
|
576
|
18
|
Kia Carnival LS 2.5 - 5 Chỗ
|
470
|
19
|
Bmw 318i A 2.0L - 5 chỗ
|
920
|
20
|
Bmw 320i
|
950
|
21
|
Bmw 325iA 2.5L - 5 chỗ
|
1.030
|
22
|
Bmw 525i
|
1.120
|
23
|
Bmw 528i
|
1.200
|
STT
|
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
24
|
Subaru Legacy
|
520
|
25
|
Kia Spectra
|
314
|
26
|
Kia Spectra 1,25T
|
182
|
27
|
Kia Spectra 1,4T
|
210
|
28
|
Kia MORNING SLX
|
195
|
|
B. XE CÔNG TY MEKONG
|
|
1
|
Mekong Jeep
|
270
|
2
|
Mekong Star
|
260
|
3
|
Mekong tải thùng cố định dưới 2.5 tấn
|
290
|
4
|
Iveco Turbo Daily 16 chỗ đến 24 chỗ
|
450
|
5
|
Iveco Turbo Daily 30 chỗ trở lên
|
670
|
6
|
Iveco Turbo Daily 4010, 4910
|
300
|
7
|
Fiat Tempra
|
360
|
8
|
Fiat Siena 1.3
|
240
|
9
|
Fiat Siena HLX 1.6 5 chỗ
|
354
|
10
|
Musso 602
|
460
|
11
|
Musso E230
|
570
|
12
|
Musso E32p
|
780
|
13
|
Musso 661
|
490
|
14
|
Premio
|
270
|
15
|
Musso GL 2.3
|
500
|
16
|
Musso libero
|
530
|
17
|
Musso CT
|
400
|
18
|
Fiat At Albea ELX 1.3 5 chỗ
|
349
|
STT
|
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
19
|
Fiat Albea HLX 1.6 5 chỗ
|
445
|
20
|
Fiat Doblo 1.6 7 chỗ
|
397
|
21
|
Pick-Up Admiral BQ 1020A
|
220
|
22
|
Shuguangprnto DG 6472
|
420
|
23
|
Shuguangprnto DG 6471 C 07 chỗ
|
390
|
|
C. XE CÔNG TY Ô TÔ TOYOTA VIỆT NAM
|
|
1
|
Toyota Corolla 1.3 J
|
450
|
2
|
Toyota Corolla 1.3
|
300
|
3
|
Toyota Corolla 1.6
|
410
|
4
|
Toyota Corolla Altis 1.8MT, 5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp
|
653
|
5
|
Toyota Corolla ZZE142L-GEMGKH 1.8MT, 5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, dung tích 1.794 cm3
|
655
|
6
|
Toyota Corolla ZZE142L-GEPGKH 1.8AT, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, dung tích 1.794 cm3
|
695
|
7
|
Toyota Corolla 142LGEMGKH 5 chỗ 1.8MT, 1.794 cm3
|
667
|
8
|
Toyota Corolla 142LGEPGKH 5 chỗ 1.8AT, 5 chỗ, 1.794cm3
|
710
|
9
|
Toyota Corolla ZE143L-GEPVKH 1.8AT
|
672
|
10
|
Toyota Corolla 2.0 cm3
|
670
|
11
|
Toyota Corolla ZRE143LJEPVKH 5 chỗ 2.0 cm3
|
700
|
12
|
Toyota Corolla ZRE143L-GEPVKH 2.0AT
|
770
|
13
|
Toyota Camry 2.2
|
755
|
14
|
Toyota Camry 2.4 LE
|
670
|
15
|
Toyota Camry 2.4X- 2007
|
810
|
STT
|
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
16
|
Toyota Camry 2.4G ACV40L-JEAEKU 5 chỗ 2.362 cm3
|
1,020
|
17
|
Toyota Camry 3.5G SV40L-JETGKU 5chỗ 3.456 cm3
|
1,406
|
18
|
Toyota Camry 3.5Q GSV40L-JETGKU 5 chỗ 3.500cm3
|
1,406
|
19
|
Toyota Camry Grande 3.0
|
1.000
|
20
|
Toyota Camry 3.0 -5 chỗ
|
960
|
21
|
Toyota Camry 3.5Q-2007
|
1,054
|
22
|
Toyota Zace DX 1.8
|
410
|
23
|
Toyota Zace G1 1.8
|
470
|
24
|
Toyota Zace SURF 1.8
|
500
|
25
|
Toyota Vios G NCP93L-BEPGKU - 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, dung tích 1.497 cm3
|
562
|
26
|
Toyota Vios E NCP93L-BEMRKU - 5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, dung tích 1.497 cm3
|
515
|
27
|
Toyota Vios NCP93L-BEMDKU - 5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, dung tích 1.497cm3
|
488
|
28
|
Toyota Vios Limo NCP93L-BEMDKU - 5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, dung tích 1.497cm3
|
486
|
29
|
Toyota Hiace Commute KDH212L-JEMDYU động cơ dầu, 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, dung tích 2.494 cm3
|
630
|
30
|
Toyota Hiace 12 chỗ
|
540
|
31
|
Toyota Hiace Commute TRH213L-JEMDK 16 chỗ .2.7 cm3 (động cơ xăng)
|
610
|
32
|
Toyota Hiace Commuter 2.7- xăng 15 chỗ
|
476
|
33
|
Toyota Hiace Commuter 2.5- Diesel 15 chỗ
|
493
|
STT
|
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
34
|
Toyota Hiace Super Wagon 10 chỗ 2.7 cm3
|
768
|
35
|
Toyota Hiace Van
|
480
|
36
|
Toyota Hiace KDH212L-JEMDYU 16 chỗ, máy dầu
|
657
|
37
|
Toyota Hiace TRJ1213L-JDMNKU 10 chỗ Super wagon 2.694 máy xăng
|
753
|
38
|
Toyota Hiace TRH213L-JEMDKU Commuter máy xăng, 16 chỗ, số tay 5 cấp, dung tích 2.694cm3
|
636
|
39
|
Toyota Innova J TGN40L-GKMRKU 08 chỗ, dung tích 1.998 cm3
|
597
|
40
|
Toyota Innova V TGN40L-GKPNKU 08 chỗ, dung tích 1.998 cm3
|
737
|
41
|
Toyota Innova GSR TGN40L-GKMNKU 08 chỗ ngồi, dung tích 1.998 cm3
|
704
|
42
|
Toyota Innova G TGN40L-GKMNKU 08 chỗ ngồi, dung tích 1.998 cm3
|
667
|
43
|
Toyota Fortunersr V TGN51L-NKPSKU 7 chỗ 2.694 cm 3, máy xăng.
|
944
|
44
|
Toyota Fortuner G KUN60L-NKMSHU 7 chỗ 2.494 cm3
|
784
|
45
|
Toyota Yaris
|
550
|
46
|
Toyota Yaris từ 1.1 trở xuống
|
500
|
47
|
Toyota Yaris từ trên 1.1 đến 1.3 cm3
|
550
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |