D. XE HIỆU KHÁC
|
1
|
Che Vrolel-Camaro 300C Hemi 5.7 (do Mỹ sản xuất)
|
4,000
|
2
|
CAM RY-LE -2.494cc (Mỹ sản xuất)
|
1,200
|
|
CHƯƠNG V: XE Ô TÔ HÀN QUỐC
|
|
|
A. XE HIỆU DAEWOO
|
|
1
|
XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ
|
|
1.1
|
Lacetti - 1.6 CDX
|
600
|
1.2
|
Lacetti - 1.6 SE
|
450
|
1.3
|
Matiz 1.0
|
350
|
1.4
|
Loại dung tích xy lanh từ1.0 trở xuống
|
250
|
1.5
|
Loại dung tích xy lanh trên 1.0 đến 1.3
|
300
|
1.6
|
Loại dung tích xy lanh trên 1.3 đến 1.5
|
440
|
1.7
|
Loại dung tích xy lanh trên 1.5 đến 2.0
|
470
|
STT
|
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
1.8
|
Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 2.4
|
580
|
1.9
|
Loại dung tích xy lanh trên 2.4 đến 3.0
|
700
|
2
|
XE GẦM CAO
|
|
2.1
|
Loại dung tích xy lanh từ 2.5 trở xuống
|
570
|
2.2
|
Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0
|
680
|
2.3
|
Loại dung tích xy lanh trên 3.0
|
830
|
3
|
XE MINI CAR
|
|
3.1
|
Loại Mini Car dưới 1.0
|
320
|
3.2
|
Loại 07 đến 09 chỗ
|
420
|
3.3
|
Loại 10 đến 12 chỗ
|
520
|
3.4
|
Loại 13 đến 15 chỗ
|
620
|
3.5
|
Loại 16 đến 26 chỗ
|
720
|
3.6
|
Loại 27 đến 30 chỗ
|
820
|
3.7
|
Loại 31 đến 40 chỗ
|
1,020
|
3.8
|
Loại 41 đến 50 chỗ
|
1,223
|
4
|
XE TẢI MUI KÍN (KHOANG HÀNG LIỀN CABIN)
|
|
|
Tính bằng 80% xe cùng loại, dung tích
|
|
5
|
XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH
|
|
5.1
|
Loại trọng tải dưới 01 tấn
|
160
|
5.2
|
Loại trọng tải 01 tấn đến 1,5 tấn
|
200
|
5.3
|
Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 2,5 tấn
|
250
|
5.4
|
Loại trọng tải trên 2.5 tấn đến 3,5 tấn
|
300
|
5.5
|
Loại trọng tải trên 3.5 tấn đến 06 tấn
|
350
|
5.6
|
Loại trọng tải trên 06 tấn đến 08 tấn
|
400
|
STT
|
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
5.7
|
Loại trọng tải trên 08 tấn đến 11 tấn
|
450
|
5.8
|
Loại trọng tải trên 11 tấn đến 15 tấn
|
550
|
5.9
|
Loại trọng tải trên 15 tấn
|
650
|
|
B. XE HIỆU HYUNDAI
|
|
I
|
Xe du lịch từ 4 đến 5 chỗ
|
|
1
|
Verna- 1.4, 5 chỗ
|
400
|
2
|
I30-1.6, 5 chỗ
|
550
|
3
|
Tucson - 2.0, 5 chỗ
|
700
|
4
|
Santafe 2.0, 7 chỗ
|
800
|
5
|
Hyundai Verna 1.4 MT
|
439
|
6
|
Hyundai GETZ, 5 chỗ, máy xăng 1100
|
320
|
7
|
Hyundai GETZ, 5 chỗ, máy xăng 1400
|
340
|
8
|
Hyundai Sonata 2.0, 5 chỗ máy xăng
|
800
|
II
|
Xe tải thùng
|
|
1
|
Loại dưới 1 tấn
|
200
|
2
|
Hyundai loại 2,5 tấn
|
350
|
3
|
Hyundai loại 3,5 tấn
|
400
|
4
|
Loại 5,5 tấn HD120/THACO-L
|
810
|
5
|
Loại 5 tấn HD120/THACO-L-MBB
|
765
|
6
|
HD - 270 trọng tải 15 tấn
|
1.330
|
7
|
Loại 24 tấn
|
1,350
|
8
|
HD - 206 trọng tải 27 tấn
|
1.200
|
9
|
HD -520 trọng tải 36 tấn
|
1.500
|
III
|
Xe chở khách
|
|
STT
|
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
1
|
Hyundai Aero 45 chỗ ngồi
|
1.100
|
2
|
Hyundai Aero trên 60 chỗ
|
1.450
|
3
|
Hyundai Global 900, 54 chỗ
|
780
|
4
|
Loại khác Tính bằng 90% hiệu Daewoo cùng loại
|
|
IV
|
Xe chuyên dùng
|
|
1
|
Xe chở xăng dầu kí hiệu dung tích 6557cm3 FAW
|
750
|
2
|
Santafe 2.0 chở tiền
|
600
|
3
|
Xe trộn bê tông
|
1,200
|
4
|
Xe đầu kéo
|
1,200
|
|
C. XE HIỆU KIA
|
|
1
|
Forte-1.6
|
500
|
2
|
Lotze - 2.0
|
650
|
3
|
Morning - 999cc
|
300
|
4
|
Morning -trên 1.0cc
|
320
|
5
|
Soul 1.6, 5 chỗ
|
500
|
6
|
PRIDE-LX dung tích 1399 cm3
|
226
|
7
|
CERATO SLX 5 chỗ 1591cm3
|
550
|
8
|
5 chỗ động cơ xăng (số sàn) RIO (4 cửa KNADE223)
|
454
|
9
|
5 chỗ động cơ xăng RIO (5 cửa KNADE243296)
|
407
|
10
|
5 chỗ động cơ xăng, (số tự động) RIO (5 cửa KNADE243386)
|
423
|
11
|
SORENTO EX
|
560
|
12
|
5 chỗ động cơ xăng, (số tự động) OPTIMAEX
|
576
|
13
|
5 chỗ, máy xăng số sàn 2.0 cm3 CERATO-KOUP (KNAFW612BA)
|
575
|
STT
|
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
14
|
5 chỗ, động cơ xăng (số sàn) CERATO-EX (KNAFU411AA)
|
470
|
15
|
5 chỗ, động cơ xăng (số tự động) CERATO - EX (KNAFU411BA)
|
485
|
16
|
5 chỗ, động cơ xăng (số tự động) CERATO - SX (KNAFW411BA)
|
510
|
17
|
5 chỗ, động cơ xăng (số sàn, mâm 16) SOUL (KNAJT811AA)
|
480
|
18
|
5 chỗ, động cơ xăng, (số sàn, mâm 1.6) SOUL (KNAJT811BA)
|
485
|
19
|
5 chỗ, động cơ xăng, (số sàn, mâm 1.6L) CARENS (KNAHH81AAA)
|
455
|
20
|
5 chỗ, động cơ xăng, (số sàn, mâm 18) SOUL (KNAJT811AA)
|
485
|
21
|
5 chỗ, động cơ xăng, (số sàn, mâm 18) SOUL (KNAJT811BA)
|
505
|
22
|
7 chỗ máy xăng 1 cầu (số sàn) SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU811BA)
|
840
|
23
|
7 chỗ máy xăng 1 cầu (số sàn) SORENTO 2WD GASAT (KNAKU811AA)
|
805
|
24
|
7 chỗ máy xăng 1 cầu (số sàn) SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU814AA)
|
835
|
25
|
7 chỗ máy xăng 2 cầu (số tự động) SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DA)
|
835
|
26
|
7 chỗ máy dầu (số sàn) 2.2 cm3 SORENTO- EX (KNAKU814AA)
|
780
|
27
|
7 chỗ máy dầu số sàn 2.2 cm3 SORENTO (KNAFU811BA)
|
780
|
28
|
7 chỗ động cơ xăng, (số sàn) CARENS (KNAFG521287)
|
477
|
STT
|
TÊN HIỆU XE
|
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
|
29
|
7 chỗ động cơ xăng (số tự động) CARENS (KNAFG521387)
|
500
|
30
|
7 chỗ máy dầu (số sàn) CARENS (KNAFG524287)
|
490
|
31
|
7 chỗ máy dầu (số tự động) CARENS (KNAFG524387)
|
513
|
32
|
7 chỗ máy xăng 1 cầu (số sàn) SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU811BA)
|
835
|
33
|
7 chỗ máy xăng 2 cầu (số tự động) SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DA)
|
835
|
34
|
7 chỗ máy xăng 2 cầu (số tự động) SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811AA)
|
835
|
35
|
7 chỗ máy dầu (số tự động) SORENTOEX (KNAJC521385) 2WD
|
700
|
36
|
7 chỗ máy dầu (số tự động) SORENTOEX (KNAJC521885) 4WD
|
713
|
|
D. XE HIỆU KHÁC
|
|
1
|
Sang Yong Chairman 3.2
|
540
|
2
|
Loại khác Tính bằng 90% hiệu Daewoo cùng loại
|
|
|
CHƯƠNG VI: XE Ô TÔ CHLB NGA
|
|
1
|
Xe Uoat
|
200
|
2
|
Xe Paz
|
250
|
3
|
Xe Uoat tải 1.5 tấn
|
180
|
4
|
Xe Gaz
|
200
|
5
|
Xe Zil
|
250
|
6
|
Xe Maz
|
370
|
7
|
Xe Kamaz, Kraz, Ural
|
430
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |