KHOA HỌC QUẢN LÝ
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
1
|
101 lời khuyên cho người làm việc từ xa
|
Lê Nguyên Phương
|
nxb thanh niên
|
|
468 tr.
|
2
|
18 quy luật bất biến phát triển danh tiếng công ty
|
|
|
2007
|
95 tr.
|
3
|
40 gương thành công
|
Dale Carnegie
|
|
|
108 tr.
|
4
|
50 công ty làm thay đổi thế giới
|
Howard Rothman
|
|
|
56 tr.
|
5
|
Báo cáo phát triển con người 2007/2008
|
|
UNDP
|
2008
|
404 tr.
|
6
|
Bí quyết thành công của nhà lãnh đạo tài năng
|
Ken Blanchard
|
|
|
19 tr.
|
7
|
Các văn bản về lao động tiền lương và chính sách đối với người lao động
|
Tổng Công ty Bưu chính Viễn thông Việt Nam
|
Bưu Điện
|
2005
|
547 tr.
|
8
|
CEO ở Trung Quốc
|
Quách Thu Nguyệt
|
NXB Trẻ
|
2006
|
549 tr.
|
9
|
Chính sách tăng trưởng vì người nghèo-Kinh nghiệm Châu Á
|
Hafiz A . Pasha T. Palanivel
|
UNDP
|
2004
|
49 tr.
|
10
|
Con đường doanh nhân vươn lên từ khó khăn
|
|
ADB
|
2005
|
78 tr.
|
11
|
Con đường hóa rồng của việt nam
|
Phan Thế Hải
|
|
2004
|
76 tr.
|
12
|
Công nghệ hóa nông thôn Trung Quốc trong bối cảnh sự thần kỳ của Đông Á
|
Justin Yifu Lin và Yang Pao
|
|
2008
|
185 tr.
|
13
|
Dám dẫn đầu
|
Mike Merrill
|
TP HCM
|
|
304 tr.
|
14
|
Điểm lại báo cáo cập nhật tình hình phát triển kinh tế việt nam
|
Nhóm tư vấn các nhà tài trợ cho Việt Nam
|
Ngân hàng Thế giới
|
2007
|
24 tr.
|
15
|
Giáo trình pháp luật đại cương
|
Nguyễn Hợp Toàn
|
ĐH Kinh tế Quốc dân
|
2006
|
438 tr.
|
16
|
Giáo trình quản lý nhà nước về kinh tế
|
Đỗ Hoàng Toàn, Mai Văn Bưu
|
Lao động Xã hội
|
2005
|
444 tr.
|
17
|
Giáo trình tâm lý học quản lí
|
Vũ Dũng
|
ĐH Sư phạm
|
2006
|
356 tr.
|
18
|
Giới quan chức trong kinh doanh
|
Michael Bruno
|
Chính trị Quốc gia
|
1999
|
236 tr.
|
19
|
Hành chính công
|
Học viện Hành chính Quốc gia
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2006
|
563 tr.
|
20
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
Tô Thị Hải Yến
|
ĐH Quốc gia TP HCM
|
2006
|
104 tr.
|
21
|
Khủng hoảng châu á
|
David O. Dapice
|
Fulbright
|
2006
|
12 tr.
|
22
|
Linh hồn của sự thay đổi
|
John P. Kotter
|
TP HCM
|
2007
|
199 tr.
|
23
|
Nhà lãnh đạo trong bạn
|
Levine Stuart R.
|
TP HCM
|
2008
|
277 tr.
|
24
|
Nhà quản trị thành công
|
Nguyễn Dương Hiếu
|
NXB Trẻ
|
2007
|
119 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
25
|
Những cạm bẫy của một hệ thống tài chính nhà nước
|
Chương trình giảng dạy kinh tế Fulbright
|
Ngân hàng Thế giới
|
2005
|
42 tr.
|
26
|
Những nghiên cứu phát triển của EDI
|
Rick Stapenhurst vµ Sahr J. Kpundeh
|
Ngân hàng Thế giới
|
1999
|
109 tr.
|
27
|
Pháp luật đại cương
|
Nguyễn Hợp Toàn
|
Lao động xã hội
|
2004
|
328 tr.
|
28
|
Phát triển kinh tế của nhật bản
|
Kenichi Ohno
|
Diễn đàn phát triển Việt Nam
|
2007
|
150 tr.
|
29
|
Phương pháp giải quyết vấn đề phương pháp xử lý tình huống hành động dạy học, nghiên cứu, quản lý, lãnh đạo
|
Trần Văn Hà, Nguyễn Khánh Quắc
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2001
|
134 tr.
|
30
|
Quan hệ đối tác đưa lại thành quả
|
|
Ngân hàng Thế giới
|
2005
|
213 tr.
|
31
|
Quản lý đô thị
|
Nguyễn Đình Hương, Nguyễn Hữu Đoàn
|
Thống kê
|
2003
|
445 tr.
|
32
|
Quản lý dự án đầu tư
|
Từ Quang Phương
|
Lao động xã hội
|
2005
|
305 tr.
|
33
|
Quản lý nhà nước về kinh tế
|
Đỗ Hoàng Toàn, Mai Văn Bưu
|
Lao động xã hội
|
2005
|
441 tr.
|
34
|
Quản trị chiến lược
|
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
2007
|
181 tr.
|
35
|
Steve jobs & Apple thay đổi cách nghe nhạc của thế giới
|
Trần Thanh Tuyền
|
NXB Trẻ
|
2007
|
89 tr.
|
36
|
Suy ngẫm lại sự thần kỳ Đông Á
|
Vũ Cương
|
Chính trị Quốc gia
|
2002
|
189 tr.
|
37
|
Tâm lý quản lý
|
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
2007
|
133 tr.
|
38
|
Thu hút, tìm kiếm và lựa chọn nguồn nhân lực
|
Chương trình phát triển dự án ODA
|
NXB Trẻ
|
2001
|
125 tr.
|
39
|
Trên bước đường trở thành nhà lãnh đạo
|
Vũ Thái Hà
|
TP HCM
|
2007
|
230 tr.
|
40
|
Việt Nam tiến tới minh bạch tài chính
|
|
|
2009
|
75 tr.
|
41
|
Xây dựng để trường tồn - t1
|
Quách Thu Nguyệt
|
NXB Trẻ
|
2000
|
112 tr
|
42
|
Xây dựng để trường tồn - t2
|
Quách Thu Nguyệt
|
NXB Trẻ
|
2001
|
166 tr.
|
KINH TẾ VÀ QUẢN TRỊ KINH DOANH
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
1
|
100 chiến thuật tiếp thị du kích miễn phí
|
Phương Huy
|
Giao thông Vận tải
|
2008
|
248 tr.
|
2
|
102 bí quyết thương mại điện tử
|
collected from internet
|
|
2006
|
136 tr.
|
3
|
22 luật tiếp thị không đổi
|
Alries & Jacktrout
|
Thống kê
|
2004
|
151 tr.
|
4
|
50 ý tưởng tối ưu để giữ lấy khách hàng
|
Trần Đình Việt
|
TP HCM
|
2002
|
191 tr.
|
5
|
Bài giảng kinh tế vĩ mô 2
|
Trần Mạnh Kiên
|
ĐH Kinh Tế
|
2008
|
121 tr.
|
6
|
Bài giảng lý thuyết tài chính tiền tệ - t1
|
Phan Anh Tuấn
|
|
2008
|
228 tr.
|
7
|
Bài giảng lý thuyết tài chính tiền tệ - t2
|
Phan Anh Tuấn
|
|
2008
|
17 tr.
|
8
|
Bài giảng môn học thuế
|
Đoàn Tranh
|
ĐH Đà Lạt
|
2009
|
162 tr.
|
9
|
Bài giảng nghiệp vụ tín dụng ngân hàng
|
Đặng Thị Phương Diễm
|
|
2007
|
100 tr.
|
10
|
Bài giảng quản trị tài chính
|
Trần Quang Trung
|
ĐH Kinh Tế
|
2008
|
239 tr.
|
11
|
Bài giảng thanh toán quốc tế
|
Phan Thị Minh Lý
|
ĐH Huế
|
2006
|
166 tr.
|
12
|
Bài tập quản trị tài chính
|
Trần Quang Trung
|
ĐH Kinh tế TPHCM
|
2008
|
28 tr.
|
13
|
Ban hành thủ tục đầu tư
|
|
Bộ Kế hoạch Đầu tư
|
2006
|
47 tr.
|
14
|
Báo cáo kinh doanh phát triển việt nam 2006
|
Nhóm tư vấn các nhà tài trợ cho Việt Nam
|
|
2006
|
192 tr.
|
15
|
Báo cáo phát triển năm 2003 - Việt Nam thực hiện cam kết
|
|
Ngân hàng Thế Giới
|
2003
|
137 tr.
|
16
|
Báo cáo thương mại điện tử năm 2007
|
Cục Thương mại điện tử
|
Bộ Công thương
|
2007
|
244 tr.
|
17
|
Báo cáo thương mại điện tử vn năm 2006
|
|
Bộ Công thương
|
2007
|
213 tr.
|
18
|
Báo cáo trình diễn powerpoint 2edition
|
Trần Thanh Phong
|
Chương trình giảng dạy kinh tế Fulbright
|
2004
|
94 tr.
|
19
|
Base for tertitorial based rural development in vietnam
|
Tran Chi Thien, Do Anh Tai, Patricia Sneesby
|
Agriculture
|
2007
|
258 tr.
|
20
|
Bí quyết kinh doanh trên mạng
|
Joe Vitale
|
Lao động Xã hội
|
2005
|
371 tr.
|
21
|
Biểu thuế xuất nhập khẩu năm 2008
|
|
Bộ Tài chính
|
2008
|
721 tr.
|
22
|
Các chuyên mục kế toán quốc tế
|
Marius Koen
|
Chính trị Quốc gia
|
2000
|
176 tr.
|
23
|
Các công ty xuyên quốc gia: Lý thuyết và thực tiễn
|
Phùng Xuân Nhạ
|
ĐH Đà Lạt
|
2006
|
180 tr.
|
24
|
Các định chế nhà nước & thị trường
|
Nguyễn Hoàng Phương
|
Chương trình giảng dạy kinh tế Fulbright
|
2006
|
14 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
25
|
Các hệ thống thông tin phục vụ quản lý doanh nghiệp
|
|
|
|
131 tr.
|
26
|
Các vấn đề marketing hiện đại
|
|
|
2006
|
277 tr.
|
27
|
Cẩm nang doanh nghiệp và thương mại điện tử
|
Giang Nam
|
|
|
89 tr.
|
28
|
Cẩm nang pháp luật kinh doanh
|
Dương Đăng Huệ
|
Bộ Tư pháp
|
2008
|
249 tr.
|
29
|
Cẩm nang tín dụng
|
|
Ngân hàng Ngoại thương
|
2004
|
307 tr.
|
30
|
Cẩm nang ứng dụng thương mại điện tử
|
Nguyễn Hùng Vũ
|
Sở Công thương TPHCM
|
2008
|
111 tr.
|
31
|
Cán bộ tín dụng cần biết
|
|
Ngân hàng Nông nghiệp
|
2008
|
106 tr.
|
32
|
Chiến lược & chính sách kinh doanh
|
|
|
|
50 tr.
|
33
|
Chiến lược đại dương xanh
|
|
|
2005
|
225 tr.
|
34
|
Chuẩn mực kế toán quốc tế
|
Marius Koen
|
Chính trị Quốc gia
|
2000
|
176 tr.
|
35
|
Chứng khoán - các sai lầm hay mắc phải của các nhà đầu tư
|
|
Indicators system
|
2006
|
60 tr.
|
36
|
Chứng khoán - cổ phiếu và thị trường - t1
|
Hà Hưng Quốc
|
Garden Grove
|
2006
|
404 tr.
|
37
|
Chương trình đào tạo hiểu và thẩm định kế hoạch kinh doanh (uabp)
|
Nathaniel Dickerson
|
Smedf
|
2008
|
101 tr.
|
38
|
Cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước ở việt nam
|
Leila Webster & Reza Amin
|
|
2000
|
89 tr.
|
39
|
Công cụ theo dõi dự án
|
|
|
2007
|
50 tr.
|
40
|
Công nghệ thông tin và Kinh tế thông tin
|
Phan Đình Diệu
|
Chương trình Quốc gia về Công nghệ thông tin
|
1995
|
214 tr.
|
41
|
Đánh giá viện trợ
|
Nguyễn Thị Thanh Minh
|
Ngân hàng Thế giới
|
2003
|
177 tr.
|
42
|
Đề cương chi tiết: quản trị ngân hàng thương mại
|
Thái Văn Đại
|
ĐH Cần Thơ
|
2005
|
128 tr.
|
43
|
Điểm lại báo cáo cập nhật tình hình phát triển kinh tế việt nam
|
Nhóm tư vấn các nhà tài trợ cho Việt Nam
|
Ngân hàng Thế giới
|
2008
|
26 tr.
|
44
|
Doanh nghiệp & hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
|
|
|
|
89 tr.
|
45
|
Doanh nhân tự học: khuếch trương sản phẩm và quảng cáo
|
Chương trình phát triển dự án ODA
|
NXB Trẻ
|
2001
|
97 tr.
|
46
|
Excel ứng dụng trong kinh tế 2
|
Trần Thanh Phong
|
Chính trị Quốc gia
|
2006
|
119 tr.
|
47
|
Giá và chiến lược giá
|
Nguyễn Quỳnh Chi
|
NXB Trẻ
|
2001
|
84 tr.
|
48
|
Giao tiếp maketing nông nghiệp
|
Nguyễn Công Giáo, Trần Quan Huy, Đỗ Thị Bắc
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2003
|
168 tr.
|
49
|
Giáo trình địa lý kinh tế Việt Nam
|
Nguyễn Thị Vang
|
Nông nghiệp
|
2005
|
174 tr.
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |