STT
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
131
|
Kế toán hành chính sự nghiệp
|
Phan Đình Ngân
|
ĐH Kinh tế - ĐH Huế
|
2008
|
336 tr.
|
132
|
Kế toán ngân hàng tổng hợp
|
|
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
2006
|
148 tr.
|
133
|
Kế toán quản trị
|
Đinh Xuân Dũng
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
2007
|
211 tr.
|
134
|
Kế toán tài chính 1
|
Phan Đình Ngân
|
ĐH Kinh tế - ĐH Huế
|
2008
|
603 tr.
|
135
|
Kế toán và thuế trong doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
Phan Đức Dũng
|
ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
|
2006
|
210 tr.
|
136
|
Khuếch trương sản phẩm và quảng cáo
|
Nguyễn Quỳnh Chi
|
NXB Trẻ
|
2001
|
97 tr.
|
137
|
Kiếm tiền trên mạng cùng John Chow
|
Phạm Minh Hiển
|
|
2006
|
62 tr
|
138
|
Kiến tạo nền giải trí trong tương lai
|
Quách Thu Nguyệt
|
NXB Trẻ
|
2008
|
107 tr
|
139
|
Kinh doanh mạng
|
Viễn Quang
|
|
2002
|
114 tr.
|
140
|
Kinh tế chất thải
|
Nguyễn Đình Hương
|
Giáo dục
|
2006
|
345 tr.
|
141
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
ĐH Mở TPHCM
|
2009
|
374 tr.
|
142
|
Kinh tế công cộng - tập 1
|
Phạm Văn Vận, Vũ Cương
|
Thống kê
|
2005
|
382 tr.
|
143
|
Kinh tế học kinh doanh
|
Đoàn Thị Mỹ Hạnh
|
|
2008
|
123 tr.
|
144
|
kinh tế lượng
|
|
|
2006
|
70 tr.
|
145
|
Kinh tế ngoại thương
|
Phan Thị Ngọc Khuyên
|
ĐH Cần Thơ
|
2007
|
229 tr.
|
146
|
Kinh tế nông nghiệp gia đình nông trại
|
Trần Văn Hà
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
1999
|
280 tr.
|
147
|
Kinh tế phát triển
|
Phan Thúc Huân
|
Thống kê
|
2006
|
391 tr.
|
148
|
Kinh tế tài nguyên môi trường
|
Nguyễn Văn Song
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2006
|
150 tr.
|
149
|
Kinh tế tài nguyên và môi trường
|
Lê Ngọc Uyển
|
ĐH Mở TPHCM
|
2008
|
153 tr.
|
150
|
Kinh tế vi mô 1
|
Lê Thế Giới
|
|
|
237 tr.
|
151
|
Korean Viet nam economic cooperation analyses and prospects
|
Tran Tri Thien
|
Statistical
|
2007
|
214 tr.
|
152
|
Kỹ thuật đàm phán thương mại quốc tế
|
Nguyễn Xuân Thơm
|
|
1997
|
219 tr.
|
153
|
Kỹ thuật ngoại thương
|
Đòan Thị Hồng Vân
|
Thống kê
|
2005
|
473 tr.
|
154
|
Kỹ thuật quảng cáo và trưng bày sản phẩm
|
|
|
2008
|
43 tr.
|
155
|
Làm thế nào để trở thành siêu sao tiếp thị
|
Jeffey
|
Thống kê
|
|
159 tr.
|
156
|
Lập - thẩm định hiệu quả tài chính dự án đầu tư
|
Đinh Thế Hiển
|
Thống kê
|
2006
|
460 tr.
|
157
|
Lập kế hoạch khởi sự kinh doanh
|
Nguyễn Phú Quốc
|
Viện kế hoạch kinh doanh
|
2001
|
92 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
158
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế
|
Trần Văn Hiếu
|
ĐH Cần Thơ
|
2006
|
113 tr.
|
159
|
Lịch sử kinh tế
|
Nguyễn Trí Dĩnh, Phạm Thị Quý
|
ĐH Kinh tế Quốc dân
|
2006
|
433 tr.
|
160
|
Luật biểu thuế xuất khẩu
|
Vụ chính sách thuế
|
Bộ Tài chính
|
2007
|
721 tr.
|
161
|
Luật đầu tư và xây dựng
|
Tác giả tập thể
|
Giao Thông Vận tải
|
2001
|
209 tr.
|
162
|
Luật kinh doanh
|
Nguyễn Văn Thu
|
Trường ĐH Đà lạt
|
2001
|
142 tr.
|
163
|
Luật kinh doanh
|
|
ĐH Mở thành phố Hồ Chí Minh
|
|
205 tr.
|
164
|
Luật thương mại quốc tế
|
Trần Thị Hòa Bình, Trần Văn Nam
|
Lao động Xã hội
|
2005
|
458 tr.
|
165
|
Lý thuyết tài chính tiền tệ
|
Dương Thị Bình Minh, Sử Đình Thành
|
Thống kê
|
2004
|
364 tr.
|
166
|
Lý thuyết thống kê
|
Hà Văn Sơn
|
Thống kê
|
2004
|
327 tr.
|
167
|
Marketing căn bản
|
|
|
2002
|
489 tr.
|
168
|
Marketing căn bản
|
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
2007
|
236 tr.
|
169
|
Marketing chiến lược
|
Khoa quản trị kinh doanh
|
ĐH Kinh tế Đà Nẵng
|
2008
|
265 tr.
|
170
|
Marketing chiều sâu, 100 chân lý marketing giúp bạn thành công
|
William James
|
Lao động Xã hội
|
2006
|
361 tr.
|
171
|
Marketing dịch vụ
|
Nguyễn Thượng Thái
|
Bưu Điện
|
2006
|
338 tr.
|
172
|
Marketing management
|
|
Ngân hàng Thế giới
|
2006
|
732 tr.
|
173
|
Nghiên cứu marketing
|
Khoa Quản trị kinh doanh
|
ĐH Kinh tế Đà Nẵng
|
2008
|
194 tr.
|
174
|
Nghiệp vụ quản lý và kế toán kho bạc
|
Nguyễn Kim Quyến, Lê Quang Cường
|
Thống kê
|
2006
|
453 tr.
|
175
|
Nguyên lý kế toán
|
Nguyễn Tấn Bình
|
ĐH Mở TPHCM
|
2009
|
279 tr.
|
176
|
Nguyên lý kế toán
|
Phạm Thị Minh Lý
|
ĐH Kinh tế - ĐH Huế
|
2007
|
312 tr.
|
177
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
Ngô Thị Thuận
|
ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
2006
|
118 tr.
|
178
|
Nguyên tắc tín dụng chứng từ
|
Guy Sebban
|
Phòng Thương mại Quốc tế
|
2007
|
49 tr.
|
179
|
Những nghiên cứu phát triển của EDI
|
Rick Stapenhurst Sahr J. Kpundeh
|
Ngân hàng Thế Giới
|
2000
|
109 tr.
|
180
|
Những nguyên lý tiếp thị
|
Trần Văn Chánh
|
Thống kê
|
2004
|
702 tr.
|
181
|
Những nguyên lý tiếp thị marketing 1
|
Phillips Kotler
|
Thống kê
|
|
702 tr.
|
182
|
Những nguyên lý tiếp thị marketing 2
|
Phillips Kotler
|
Thống kê
|
|
610 tr.
|
183
|
Những thách thức của sự phát triển trong xã hội thông tin - Chuyên đề
|
Bùi Biên Hòa, Trần Thanh Phương
|
Thông tin Khoa học xã hội
|
2002
|
209 tr.
|
184
|
Phân tích công việc
|
Vũ Văn Tuấn
|
NXB Trẻ
|
2001
|
157 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
185
|
Phân tích tài chính doanh nghiệp
|
Nguyễn Tân Bình
|
|
2009
|
103 tr.
|
186
|
Phân tích thông tin về wto
|
|
Phòng truyền thông Cty Techin
|
2007
|
60 tr.
|
187
|
Pháp luật đại cương
|
Bùi Ngọc Tuyền
|
ĐH Mở TPHCM
|
2008
|
158 tr.
|
188
|
Pháp luật về thuế
|
Phan Hiển Minh
|
TP HCM
|
2006
|
110 tr.
|
189
|
Phát triển bền vững học thuyết thực tiễn đánh giá
|
Jean - Yves Martin
|
Thế giới
|
2007
|
303 tr.
|
190
|
Phát triển kỹ năng quản trị
|
Nguyễn Quốc Tuấn
|
ĐH Kinh tế Đà Nẵng
|
2008
|
161 tr.
|
191
|
Phát triển và quản lý nhà nước về Kinh tế dịch vụ
|
Bùi Tiến Quý
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2000
|
274 tr.
|
192
|
Phương pháp phân tích kinh tế và môi trường thông qua mô hình INPUT - OUTPUT
|
Bùi Bá Cường, Bùi Trinh, Dương Mạnh Hùng
|
Thống kê
|
2004
|
229 tr.
|
193
|
Phương thức dẫn đầu thị trường
|
Quách Thu Nguyệt
|
NXB Trẻ
|
2006
|
295 tr.
|
194
|
Quản trị chiến lược
|
Lê Thế Giới, Nguyễn Thanh Liêm
|
ĐH Kinh tế Đà Nẵng
|
2008
|
294 tr.
|
195
|
Quản trị chiến lược
|
Lê Thị Bích Ngọc
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
2007
|
181 tr.
|
196
|
Quản trị chuỗi cung ứng
|
Khoa Quản trị kinh doanh
|
ĐH Kinh tế Đà Nẵng
|
2008
|
178 tr.
|
197
|
Quản trị doanh nghiệp
|
Đỗ Thị Tuyết
|
ĐH Cần Thơ
|
2008
|
312 tr.
|
198
|
Quản trị doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ trong nền kinh tế thị trường
|
Hà Văn Hội
|
Bưu Điện
|
2007
|
362 tr.
|
199
|
Quản trị dự án
|
Khoa quản trị kinh doanh
|
ĐH Kinh tế Đà Nẵng
|
2008
|
139 tr.
|
200
|
Quản trị dự án
|
Trịnh Thùy Anh
|
ĐH Mở TPHCM
|
2008
|
173 tr.
|
201
|
Quản trị dự án & nhà quản trị dự án
|
|
|
|
139 tr.
|
202
|
Quản trị hệ thống thông tin marketing
|
Khoa Quản trị kinh doanh
|
ĐH Kinh tế Đà Nẵng
|
2008
|
102 tr.
|
203
|
Quản trị học
|
Khoa quản trị kinh doanh
|
ĐH Kinh tế Đà Nẵng
|
2008
|
153 tr.
|
204
|
Quản trị marketing
|
|
ĐH Đà Nẵng
|
|
346 tr.
|
205
|
Quản trị ngân hàng thương mại
|
Thái Văn Đại
|
ĐH Cần Thơ
|
2008
|
100 tr.
|
206
|
Quản trị ngân hàng thương mại
|
Phan Thu Hà
|
đai học kinh tế quốc dân
|
2006
|
530 tr.
|
207
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
Khoa Quản trị kinh doanh
|
ĐH Kinh tế Đà Nẵng
|
2008
|
169 tr.
|
208
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
|
ĐH Đà Nẵng
|
|
169 tr.
|
209
|
Quản trị rủi ro trong các cơ sở sản xuất kinh doanh nông nghiệp
|
Bùi Thị Gia
|
ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
2005
|
105 tr.
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |