STT
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
157
|
Giáo trình: Quản lý đất lâm nghiệp
|
Dương Viết Tình
|
ĐH Huế
|
2008
|
96 tr.
|
158
|
Giáo trình: Quy hoạch phát triển nông thôn
|
Nguyễn Ngọc Nông
|
Nông Nghiệp
|
2004
|
132 tr.
|
159
|
Giáo trình: Quy hoạch phát triển nông thôn
|
Phan Văn Yên, Nguyễn Trọng Hà, Lê Thị Nguyên …
|
Nông Nghiệp
|
2005
|
222 tr.
|
160
|
Giáo trình: Quy hoạch sử dụng đất đai
|
Lương Văn Hinh
|
Nông Nghiệp
|
2003
|
110 tr.
|
161
|
Giáo trình: Quy hoạch và phát triển nông thôn
|
Vũ Thị Bình
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2005
|
147 tr.
|
162
|
Giáo trình: Quy hoạch và thiết kế hệ thống thủy lợi - tập I
|
Phạm Ngọc Hải, Tống Đức Khang …
|
ĐH Thủy lợi
|
2005
|
394 tr.
|
163
|
Giáo trình: Quy hoạch và thiết kế hệ thống thủy lợi - tập II
|
Phạm Ngọc Hải, Tống Đức Khang …
|
ĐH Thủy lợi
|
2005
|
238 tr.
|
164
|
Giáo trình: Sinh lý thực vật
|
Hoàng Minh Tấn
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2006
|
392 tr.
|
165
|
Giáo trình: Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật
|
Nguyễn Trần Oánh, Nguyễn Văn Viên, Bùi Trọng Thủy
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2007
|
171 tr.
|
166
|
Giáo trình: Thức ăn gia súc
|
Lê Đức Ngoan
|
Nông Nghiệp
|
2005
|
160 tr.
|
167
|
Giống vật nuôi
|
Nguyễn Văn Thiện, Nguyễn Khánh Quắc
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
1997
|
88 tr.
|
168
|
Giống vật nuôi
|
Đặng Vũ Bình
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2008
|
168 tr.
|
169
|
Hình thái giải phẫu học thực vật
|
Hà Thị Lệ Ánh
|
ĐH Cần Thơ
|
2007
|
199 tr.
|
170
|
Hình thái giải phẫu thực vật
|
Kiều Hữu Ảnh
|
|
2006
|
255
|
171
|
Hóa sinh thực vật
|
Trần Thị Lệ
|
ĐH Huế
|
2009
|
287 tr.
|
172
|
Hướng dẫn kỹ thuật khai thác chế biến, bảo quản và tẩy trắng Song mây
|
Lê Văn Chiến
|
Nông nghiệp
|
2008
|
35 tr.
|
173
|
Hướng dẫn kỹ thuật nuôi nhím
|
Nguyễn Lân Hùng
|
Nông nghiệp
|
2007
|
52 tr.
|
174
|
Hướng dẫn kỹ thuật nuôi nhím
|
Nguyễn Lân Hùng
|
Nông nghiệp
|
2007
|
52 tr.
|
175
|
Hướng dẫn kỹ thuật thu hái - bảo quản Sa nhân tím
|
Lê Thanh Chiến
|
Nông nghiệp
|
2008
|
23 tr.
|
176
|
Keo giậu
|
Từ Quang Hiển, Nguyễn Đức Hùng, Nguyễn Thị Liên
|
ĐH Thái Nguyên
|
2009
|
108 tr.
|
177
|
Khí tượng nông nghiệp
|
Đoàn Văn Điếm, …
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2008
|
260 tr.
|
178
|
Khoa học văn hóa trà thế giới và Việt Nam
|
Đỗ Ngọc Quỹ, Đỗ Thị Ngọc Oanh
|
Nông nghiệp
|
2008
|
400 tr.
|
179
|
Kỹ thuật canh tác trên Đất dốc
|
Nguyễn Viết Khoa
|
Nông nghiệp
|
2008
|
91 tr.
|
180
|
Kỹ thuật cấy ghép cây ăn quả
|
Phan Ngưỡng Tinh
|
Nông nghiệp
|
2007
|
60 tr.
|
181
|
Kỹ thuật gây trồng một số loài cây Lâm sản ngoài gỗ
|
Trần Ngọc Hải
|
Nông nghiệp
|
2008
|
110 tr.
|
182
|
Kỹ thuật gây trồng một số loại cây Lâm sản ngoài Gỗ
|
Nguyễn Viết Khoa
|
Nông nghiệp
|
2008
|
134 tr.
|
183
|
Kỹ thuật khai thác 1
|
Hà Phước Hùng
|
ĐH Cần Thơ
|
2007
|
155 tr.
|
184
|
Kỹ thuật khai thác thủy sản B
|
Hà Phước Hùng
|
ĐH Cần Thơ
|
2007
|
96 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
185
|
Kỹ thuật Lạnh và đông lạnh thực phẩm
|
Phạm Xuân Vượng
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2006
|
139 tr.
|
186
|
Kỹ thuật nông nghiệp
|
Lê Thị Nguyên
|
ĐH Thủy lợi
|
2001
|
263 tr.
|
187
|
Kỹ thuật sản xuất các sản phẩm nhiệt đới
|
ĐH Bách Khoa Đà Nẵng
|
ĐH Bách Khoa Đà Nẵng
|
2008
|
106 tr.
|
188
|
Kỹ thuật sấy nông sản
|
Phạm Xuân Vượng
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2006
|
145 tr.
|
189
|
Kỹ thuật tạo rừng Tre trúc ở Việt Nam
|
Nguyễn Ngọc Bình
|
Nông nghiệp
|
2007
|
165 tr.
|
191
|
Kỹ thuật trồng, thâm canh, chế biến và bảo quản Hồ tiêu
|
Tôn Nữ Tuấn Nam
|
Nông nghiệp
|
2008
|
87 tr.
|
192
|
Làm giàu trên đất quê mình: câu chuyện truyền thanh
|
|
NXB Lao động
|
2008
|
228 tr.
|
193
|
Lập và quản lý dự án lâm nghiệp xã hội
|
Đặng Kim Vui, Đỗ Hoàng Sơn
|
Nông nghiệp
|
2007
|
121 tr.
|
194
|
Máy bơm và trạm bơm
|
ĐH Bách Khoa Đà Nẵng
|
ĐH Bách Khoa Đà Nẵng
|
2008
|
237 tr.
|
195
|
Một số phương pháp tiếp cận và phát triển nông thôn
|
Đặng Kim Vui, Nguyễn Thế Đặng, Trần Ngọc Ngoạn...
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2002
|
124 tr.
|
197
|
Nấm ăn cơ sở khoa học và công nghệ nuôi trồng
|
|
Nông Nghiệp
|
2008
|
175 tr.
|
198
|
Nông nghiệp và môi trường
|
Lê Văn Khoa, Nguyễn Đức Lương, Nguyễn Thế Truyền
|
Giáo dục
|
1999
|
148 tr.
|
199
|
Phát triển nông nghiệp và chính sách đất đai ở Việt Nam
|
Sally P. Marsh, T. Gordon MacAulay và Phạm Văn Hùng
|
ĐH Nông Nghiệp, ĐH Sydney
|
2007
|
272 tr.
|
200
|
Phương pháp đánh giá nông thôn có người dân tham gia trong hoạt động khuyến nông khuyến lâm
|
Lê Hưng Quốc, Đỗ Văn Nhuận, Chu Thị Hảo...
|
Nông nghiệp
|
1998
|
130 tr.
|
201
|
Phương pháp khoa học học và làm của kỹ sư nông lâm nghiệp
|
Trần Văn Hà, Nguyễn Khánh Quắc
|
Văn hóa Thông tin
|
1995
|
162 tr.
|
202
|
Phương pháp thí nghiệm
|
Nguyễn Thị Lan
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2005
|
204 tr.
|
203
|
Phương pháp tích phân di truyền hiện đại trong chọn giống cây trồng
|
Chu Hoàng Mậu
|
ĐH Thái Nguyên
|
2008
|
234 tr.
|
204
|
Phương pháp tiếp cận có sự tham gia trong phát triển lâm nghiệp xã hội
|
Đặng Kim Vui, Lê Sỹ Trung, Nguyễn Kim Mạn, Nguyễn Thị Hà
|
Nông nghiệp
|
2007
|
117 tr.
|
205
|
Phương pháp tiếp cận có sự tham gia trong phát triển lâm nghiệp xã hội
|
Đặng Kim Vui, Lê Sỹ Trung
|
Nông Nghiệp
|
2007
|
116 tr.
|
206
|
Quản lý nhà nước về đất đai
|
Nguyễn Khắc Thái Sơn
|
Nông nghiệp
|
2007
|
203 tr.
|
207
|
Resources and Livelihood in Mountain Areas of South East Asia
|
Karl E. Weber, Do Anh Tai
|
Margaf
|
2006
|
476 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
208
|
Sản xuất giống và Công nghệ hạt giống
|
Vũ Văn Liết, Nguyễn Văn Hoan
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2007
|
235 tr.
|
209
|
Sản xuất Rau an toàn
|
|
Nông nghiệp
|
2008
|
159 tr.
|
210
|
Sinh lý sinh sản gia súc
|
Nguyễn Tấn Anh, Nguyễn Duy Hoan
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
1998
|
244 tr.
|
211
|
Sinh thái học đồng ruộng
|
Trần Đức Viên
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2006
|
187 tr.
|
212
|
Sử dụng và cải tạo đất phèn, đất mặn
|
Các tác giả
|
ĐH Thủy lợi
|
2005
|
151 tr.
|
213
|
Tài liệu tập huấn chăn nuôi bò thịt
|
Hoàng Kim Giao
|
Nông nghiệp
|
2008
|
205 tr.
|
214
|
Tài liệu tập huấn công tác khuyến nông
|
Nguyễn Duy Hoan, Tống Khiêm, Đinh Ngọc Lan...
|
Nông nghiệp
|
2007
|
164 tr.
|
215
|
Tài liệu tập huấn kỹ thuật chăn nuôi Lợn sinh sản hướng nạc
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
Nông nghiệp
|
2008
|
137 tr.
|
216
|
Tài liệu tập huấn kỹ thuật sơ chế bảo quản Quả
|
Cao Văn Hùng
|
Nông nghiệp
|
2008
|
144 tr.
|
217
|
Tài nguyên rừng
|
Nguyễn Đình Cự, Đỗ Đình Sâm
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
|
157 tr.
|
218
|
Tập huấn về phương pháp khuyến nông
|
|
Nông nghiệp
|
2006
|
130 tr.
|
219
|
Thiết kế thí nghiệm và xử lý kết quả thí nghiệm trên máy tính bằng IRRISTAT
|
Phạm Tiến Dũng
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2008
|
114 tr.
|
220
|
Thực tập Công nghệ Rau Quả
|
Trần Thị Lan Hương
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2004
|
58 tr.
|
221
|
Thực tập đánh giá đất đai
|
Lê Quang Trí
|
ĐH Cần Thơ
|
2007
|
51 tr.
|
222
|
Thực tập vi sinh vật chuyên ngành
|
Nguyễn Xuân Thành
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2007
|
103 tr.
|
223
|
Thực vật có hoa
|
Nguyễn Nghĩa Thìn
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2006
|
150 tr.
|
224
|
Thủy lực công trình
|
Trần Văn Hừng
|
ĐH Cần Thơ
|
2007
|
113 tr.
|
225
|
Thuỷ lực và cấp thoát nước trong nông nghiệp
|
Hoàng Đức Liên
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2008
|
204 tr.
|
226
|
Tuyển tập các công trình nghiên cứu khoa học về chăn nuôi ( tập 1 )
|
Từ Quang Hiển
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2005
|
364 tr.
|
227
|
Ứng dụng công nghệ sinh học trong cải tiến giống lúa
|
Bùi Chí Bửu, Nguyễn Thị Lang
|
Viện Khoa học Kỹ thuật Nông nghiệp Việt Nam
|
1995
|
170 tr.
|
228
|
Upland rice household food security and commercialization
|
S. Pandey, N.T. Khiem, H. Waibel
|
Irri
|
2006
|
120 tr.
|
229
|
Xây dựng và quản lý dự án
|
Từ Quang Hiển, Vũ Tùng Hoa, Nguyễn Khắc Sơn, Tạ Thị Thanh Phương
|
Nông nghiệp
|
2007
|
85 tr.
|
230
|
Xử lý ra hoa
|
Trần Văn Hậu
|
ĐH Cần Thơ
|
2005
|
183 tr.
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |