71
|
Giáo trình đất và bảo vệ đất
|
Lê Đức, Trần Khắc Hiệp
|
Hà Nội
|
2006
|
287 tr.
|
72
|
Giáo trình di truyền động vật
|
Trần Huê Viên
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2001
|
180 tr.
|
73
|
Giáo trình di truyền học thực vật
|
Luân Thị Đẹp, Trần Văn Điền, Nguyễn Đức Long
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2002
|
144 tr.
|
74
|
Giáo trình đo đạc lâm nghiệp
|
Nguyễn Thanh Tiến, Vũ Văn Thông, Lê Văn Thơ, Đặng Thị Thu Hà, Phạm Mạnh Hà
|
Nông nghiệp
|
2008
|
178 tr.
|
75
|
Giáo trình đồng cỏ và cây thức ăn
|
Nguyễn Khánh Quắc, Từ Quang Hiển, Trần Trang Nhung
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2002
|
116 tr.
|
76
|
Giáo trình động vật học
|
Trần Tố, Đỗ Quyết Thắng
|
Nông nghiệp
|
2006
|
171 tr.
|
77
|
Giáo trình dược lý học thú y
|
Phạm Đức Chương, Cao Văn, Từ Quang Hiển...
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2003
|
394 tr.
|
78
|
Giáo trình giải phẫu vật nuôi
|
Đặng Quang Nam, Phạm Đức Chương
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2002
|
192 tr.
|
79
|
Giáo trình hệ thống nông nghiệp
|
Nguyễn Ngọc Ngoạn, Nguyễn Hữu Hồng, Đặng Văn Minh
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
1999
|
204 tr.
|
80
|
giáo trình hình thái giải phẩu học thực vật
|
|
|
2005
|
199
|
81
|
Giáo trình hóa bảo vệ thực vật
|
Hoàng Thị Hợi, Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2004
|
192 tr.
|
82
|
Giáo trình Hoa lan
|
Đào Thanh Vân, Đặng Thị Tố Nga
|
Nông nghiệp
|
2008
|
144 tr.
|
83
|
Giáo trình hóa sinh thực vật
|
Trần Thị Lệ, Võ Văn Quang
|
Nông nghiệp
|
2006
|
288 tr.
|
84
|
Giáo trình Hoạt tính vi sinh vật đất
|
Bạch Phương Lan
|
Trường ĐH Đà lạt
|
2004
|
53 tr.
|
85
|
Giáo trình khuyến nông
|
Đỗ Tuấn Khiêm, Nguyễn Hữu Hồng
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2005
|
180 tr.
|
86
|
Giáo trình khuyến nông
|
Nguyễn Văn Long
|
ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
2006
|
139 tr.
|
87
|
Giáo trình kiểm tra chất lượng thực phẩm
|
Phạm Xuân Vượng
|
Hà Nội
|
2007
|
259 tr.
|
88
|
Giáo trình kiểm tra vệ sinh thú y
|
Nguyễn Thị Kim Lan, Nguyễn Văn Quang
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2000
|
272 tr.
|
89
|
Giáo trình kinh tế tài nguyên đất
|
Đỗ Thị Lan, Đỗ Anh Tài
|
Nông nghiệp
|
2007
|
204 tr.
|
90
|
Giáo trình ký sinh trùng học thú y
|
Nguyễn Thị Kim Lan, Nguyễn Thị Lê, Phạm Sỹ Lăng, Nguyễn Văn Quang
|
Nông nghiệp
|
2008
|
316 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
91
|
Giáo trình ký sinh trùng thú y
|
Nguyễn Thị Kim Lan, Nguyễn Văn Quang, Nguyễn Quang Tuyên
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
1999
|
228 tr.
|
92
|
Giáo trình kỹ thuật chăn nuôi lợn
|
Nguyễn Quang Linh
|
Nông nghiệp
|
2005
|
200 tr.
|
93
|
Giáo trình kỹ thuật trồng cây ăn quả
|
Phạm Văn Duệ
|
nhà xuất bản hà nội
|
2005
|
209
|
94
|
Giáo trình kỹ thuật trồng hoa cây cảnh
|
Phạm Văn Duệ
|
nhà xuất bản hà nội
|
2005
|
152
|
95
|
Giáo trình kỹ thuật trồng rau
|
Tạ Thu Cúc
|
nhà xuất bản hà nội
|
2005
|
308
|
96
|
Giáo trình miễn dịch học thú y
|
Nguyễn Quang Tuyên
|
Nông nghiệp
|
2003
|
121 tr.
|
97
|
Giáo trình miễn dịch học thú y
|
Nguyến Đức Chương, Nguyễn Duy Hoan, Lưu Thị Kim Thanh
|
Nông nghiệp
|
2007
|
260 tr.
|
98
|
Giáo trình nghiên cứu đa dạng động vật
|
Dương Trí Dũng
|
|
2001
|
158
|
99
|
Giáo trình nông hóa học
|
Nguyễn Ngọc Nông
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
1999
|
183 tr.
|
100
|
Giáo trình nông lâm kết hợp
|
Đặng Kim Vui,Trần Quốc Hùng, Đỗ Văn Sở, Phạm Quang Vinh, Lê Quang Bảo, Võ Hùng
|
Nông nghiệp
|
2007
|
147 tr.
|
101
|
Giáo trình nuôi ong mật
|
Nguyễn Duy Hoan, Phùng Đức Hoàn, Ngô Nhật Thắng
|
Giáo dục
|
2008
|
134 tr.
|
102
|
Giáo trình pháp lệnh thú y và kiểm nghiệm sản phẩm vật nuôi
|
Ngô Thị Hòa
|
Hà Nội
|
|
128 tr.
|
103
|
Giáo trình phương pháp nghiên cứu trong chăn nuôi
|
Nguyễn Văn Thiện, Nguyễn Khánh Quắc, Nguyễn Duy Hoan
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2002
|
176 tr.
|
104
|
Giáo trình phương pháp nghiên cứu trong trồng trọt
|
Hoàng Văn Phụ, Đỗ Thị Ngọc Oanh
|
Nông nghiệp
|
2002
|
124 tr.
|
105
|
Giáo trình phương pháp thí nghiệm đồng ruộng
|
Đỗ Thị Ngọc Oanh, Hoàng Văn Phụ, Nguyễn Thế Hùng...
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2004
|
176 tr.
|
106
|
Giáo trình Quản lý nhà nước về đất đai
|
Nguyễn Khắc Thái Sơn
|
Nhà xuất bản Nông Nghiệp
|
2007
|
200 tr.
|
107
|
Giáo trình quản lý và phòng chống cháy rừng
|
Lê Sỹ Trung, Đặng Kim Tuyến
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2003
|
148 tr.
|
108
|
Giáo trình quy hoạch phát triển nông thôn
|
Nguyễn Ngọc Nông,Lương Văn Hinh, Đặng Văn Minh, Nguyễn Thị Bích Hiệp
|
Nông nghiệp
|
2004
|
133 tr.
|
109
|
Giáo trình quy hoạch sử dụng đất đai
|
Lương Văn Hinh, Nguyễn Ngọc Nông, Nguyễn Đình Thi
|
Nông nghiệp
|
2003
|
108 tr.
|
110
|
Giáo trình sinh hóa học động vật
|
Trần Tố, Cù Thị Thúy Nga
|
Nông nghiệp
|
2008
|
248 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
111
|
Giáo trình sinh lý bệnh thú y
|
Nguyễn Quang Tuyên, Trần Văn Thăng
|
Nông nghiệp
|
2007
|
174 tr.
|
112
|
Giáo trình sinh lý học thực vật
|
Nguyễn Bá Lộc
|
ĐH Huế
|
2005
|
198
|
113
|
Giáo trình sinh lý học vật nuôi
|
Hoàng Toàn Thắng, Cao Văn
|
Nông nghiệp
|
2006
|
306 tr.
|
114
|
Giáo trình sinh thái học đồng ruộng
|
Trần Đức Viên
|
Nông nghiệp
|
2006
|
187
|
115
|
Giáo trình thổ nhưỡng học
|
Lê Thành Bồn
|
Nông nghiệp
|
2006
|
276 tr.
|
116
|
Giáo trình thú y cơ bản
|
Nguyễn Thị Kim Lan
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2003
|
354 tr.
|
117
|
Giáo trình thức ăn gia súc
|
Lê Đức Ngoan, Nguyễn Thị Hoa Lý, Du Thanh Hằng
|
Nông nghiệp
|
2005
|
156 tr.
|
118
|
Giáo trình thức ăn và dinh dưỡng gia súc
|
Từ Quang Hiển, Phan Đình Thắm, Ngôn Thị Hoán
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2001
|
158 tr.
|
119
|
Giáo trình thức ăn và dinh dưỡng gia súc ( Sử dụng cho hệ cao học )
|
Từ Quang Hiển, Phan Đình Thắm
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2002
|
140 tr.
|
120
|
Giáo trình thực tập vi sinh vật
|
Nguyễn Xuân Thành, Vũ Thị Hoàn, Nguyễn Thị Minh
|
Nông nghiệp
|
2005
|
86 tr.
|
121
|
Giáo trình thủy nông
|
Nguyễn Thị Kim Hiệp, Dư Ngọc Thành
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2003
|
136 tr.
|
122
|
Giáo trình Trắc địa
|
Đàm Xuân Hoàn
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2007
|
199 tr.
|
123
|
Giáo trình trắc địa cơ sở phần I
|
Lê Văn Thơ, Phan Đình Binh, Nguyễn Ngọc Anh
|
Nông nghiệp
|
2008
|
140 tr.
|
124
|
Giáo trình Trao đổi chất và năng lượng
|
Mai Xuân Lương
|
Trường ĐH Đà lạt
|
2005
|
97 tr.
|
125
|
Giáo trình trồng trọt chuyên khoa
|
Trần Ngọc Ngoạn, Nguyễn Thị Lẫm, Đào Thanh Vân...
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2004
|
283 tr.
|
126
|
Giáo trình trồng rừng
|
Mai Quang Trường, Lương Thị Anh
|
Nông nghiệp
|
2007
|
219 tr.
|
127
|
Giáo trình trồng trọt cơ bản
|
Nguyễn Thị Trường
|
Hà Nội
|
2005
|
152 tr.
|
128
|
Giáo trình trồng trọt đại cương
|
Đặng Văn Minh, Nguyễn Ngọc Nông, Trần Ngọc Ngoạn, Đỗ Tuấn Khiêm
|
Nông nghiệp
|
2006
|
196 tr.
|
129
|
Giáo trình truyền giống nhân tạo vật nuôi
|
Nguyễn Đức Hùng, Nguyễn Mạnh Hà, Trần Huê Viên, Phan Văn Kiểm
|
Nông nghiệp
|
2003
|
194 tr.
|
130
|
Giáo trình truyền nhiễm và quản lý dịch bệnh
|
Nguyễn Quang Tuyên, Phạm Đức Chương
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
1999
|
256 tr.
|
131
|
Giáo trình Vật lý đất
|
Nguyễn Thế Đặng, Đặng Văn Minh, Nguyễn Thế Hùng
|
Nông nghiệp
|
2007
|
119 tr.
|
132
|
Giáo trình vệ sinh gia súc
|
Vũ Đình Vượng, Đặng Xuân Bình, Nguyễn Văn Sửu , Phạm Thị Phương Lan
|
Nông nghiệp
|
2007
|
155 tr.
|
133
|
Giáo trình Vi sinh học ứng dụng
|
Bạch Phương Lan
|
Trường ĐH Đà lạt
|
2004
|
77 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
134
|
Giáo trình vi sinh vật học
|
Kiều Hữu Ảnh
|
|
2006
|
248
|
135
|
Giáo trình vi sinh vật học chăn nuôi
|
Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Quang Tuyên
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2000
|
204 tr.
|
136
|
Giáo trình vi sinh vật học đại cương
|
Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Quang Tuyên
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2004
|
172 tr.
|
137
|
Giáo trình: Bệnh truyền nhiễm thú ý (phần đại cương)
|
Phạm Hồng Sơn
|
Nhà xuất bản ĐH Huế
|
2005
|
212 tr.
|
138
|
Giáo trình: Biện pháp sinh học trong bảo vệ thực vật
|
Nguyễn Văn Đĩnh
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2004
|
180 tr.
|
139
|
Giáo trình: Chăn nuôi đại cương
|
Nguyễn Đức Hưng
|
ĐH Nông Lâm Huế
|
2009
|
226 tr.
|
140
|
Giáo trình: Chăn nuôi dê thỏ
|
Nguyễn Xuân Trạch, Đinh Văn Bình, Nguyễn Thị Tú
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2008
|
123 tr.
|
141
|
Giáo trình: Chính sách nông nghiệp
|
Phạm Vân Đình, Dương Văn Hiểu, Nguyễn Phượng Lê
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2008
|
101 tr.
|
142
|
Giáo trình: Chọn giống cây trồng
|
Vũ Đình Hòa
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2005
|
172 tr.
|
143
|
Giáo trình: Cơ sở di truyền chọn giống thực vật
|
Hoàng Trọng Phán, Trương Thị Bích Phượng
|
ĐH Huế
|
2008
|
201 tr.
|
144
|
Giáo trình: Công nghệ Gen trong nông nghiệp
|
Trần Thị Lệ
|
ĐH Huế
|
2006
|
138 tr.
|
145
|
Giáo trình: Đất trồng trọt
|
Nguyễn Thế Đặng
|
Nông Nghiệp
|
2008
|
114 tr.
|
146
|
Giáo trình: Dâu tằm - ong mật
|
Nguyễn Văn Long, Nguyễn Huy Trí, Bùi Thị Điểm, Trần Thị Ngọc
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2004
|
178 tr.
|
147
|
Giáo trình: Dịch học bảo vệ thực vật
|
Hà Quang Hùng
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2008
|
158 tr.
|
148
|
Giáo trình: Dinh dưỡng và Thức ăn thuỷ sản
|
Vũ Duy Giảng
|
ĐH Nông Lâm(ĐH Huế)
|
2008
|
195 tr.
|
149
|
Giáo trình: Định giá đất
|
Hồ Thị Lam Trà, Nguyễn Văn Quân
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2005
|
131 tr.
|
150
|
Giáo trình: Đo đạc Lâm nghiệp
|
Nguyễn Thanh Tiên
|
Nông Nghiệp
|
2008
|
214 tr.
|
151
|
Giáo trình: Động vật hại nông nghiệp
|
Nguyễn Văn Đĩnh
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2005
|
204 tr.
|
152
|
Giáo trình: Động vật học
|
TrầnTố
|
Nông Nghiệp
|
2006
|
186 tr.
|
153
|
Giáo trình: Kiểm dịch thực vật và dịch hại nông sản sau thu hoạch
|
Hà Quang Hùng
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2004
|
105 tr.
|
154
|
Giáo trình: Kỹ thuật cơ bản trong sinh học phân tử
|
Phạm Hồng Sơn
|
ĐH Huế
|
2006
|
179 tr.
|
155
|
Giáo trình: Nông lâm kết hợp
|
Đặng Kim Vui
|
Nông Nghiệp
|
2007
|
167 tr.
|
156
|
Giáo trình: Phát triển nông thôn
|
Mai Thanh Cúc, Quyển Đình Hà, Nguyễn Thị Tuyết Lan, Nguyễn Trọng Đắc
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2005
|
163 tr.
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |