STT
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
330
|
Năng lượng mặt trời, lý thuyết và ứng dụng
|
Hoàng Dương Hùng
|
ĐH Bách Khoa Đà Nẵng
|
2008
|
195 tr.
|
331
|
Ngân hàng 50 đề thi Môn Điện động lực
|
Mẫn Hoàng Việt
|
Khoa Khoa học tự nhiên và xã hội
|
2008
|
100 tr.
|
332
|
Ngân hàng câu hỏi
|
Mẫn Hoàng Việt
|
Khoa Khoa học tự nhiên và xã hội
|
2008
|
76 tr.
|
333
|
Ngân hàng đề thi kỹ thuật lập trình
|
|
học viện công nghệ bưu chính viễn thông
|
2007
|
40 tr.
|
334
|
Ngắn mạch trong hệ thống điện
|
Lê Kim Hùng
|
ĐH Bách Khoa
|
2009
|
60 tr.
|
335
|
Nghề sửa chữa xe máy
|
Phạm Đình Vượng
|
nxb giáo dục
|
2003
|
186
|
336
|
Nghiên cứu độ chính xác gia công bằng thực nghiệm
|
Trần Văn Địch
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2003
|
200 tr.
|
337
|
Nghiệp vụ đầu máy
|
Đỗ Đức Tuấn
|
ĐH Giao thông vận tải Hà Nội
|
2004
|
173 tr.
|
338
|
Nguyễn lý cắt kim loại
|
Trần Sỹ Túy
|
NXB ĐH và Trung học chuyên nghiệp
|
1977
|
304 tr.
|
339
|
Nguyên lý cắt và dụng cụ cắt
|
Phạm Đình Tân
|
Hà Nội
|
2005
|
186 tr.
|
340
|
Nguyên lý động cơ đốt trong
|
Nguyễn Tất Tiến
|
Giáo dục
|
2000
|
492 tr.
|
341
|
Nguyên lý động cơ đốt trong
|
Nguyễn Duy Tiến
|
ĐH Giao thông vận tải Hà Nội
|
2008
|
255 tr.
|
342
|
Nguyên lý kỹ thuật điện tử
|
Trần Quang Vinh
|
nxb giáo dục
|
2005
|
313 tr.
|
343
|
Nguyên lý máy
|
Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
1999
|
392 tr.
|
344
|
Nguyên lý và dụng cụ cắt
|
Trịnh Khắc Nghiêm
|
ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên
|
1998
|
184 tr.
|
345
|
Nguyên lý và thiết bị trong các nhà máy điện
|
Đàm Xuân Hiệp, Trương Ngọc Tuấn, Trương Huy Hoàng
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2006
|
459 tr.
|
346
|
Nhập môn tổ chức vận tải ô tô
|
Trần Thị Lan Hương
|
Giao Thông Vận Tải
|
2008
|
207 tr.
|
347
|
Ô tô máy kéo và xe chuyên dụng
|
Nguyễn Ngọc Quế
|
ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
2007
|
351 tr.
|
348
|
Ôtô
|
Dương Văn Đức
|
Xây dựng
|
2006
|
400 tr.
|
349
|
Ôtô và ô nhiễm môi trường
|
Bùi Văn Ga
|
ĐH Đà Nẵng
|
2007
|
164 tr.
|
350
|
Phương pháp dạy học Kỹ thuật Công nghiệp
|
Dương Phúc Tý
|
Khoa học kỹ thuật
|
2007
|
287 tr.
|
351
|
Phương pháp phần tử hữu hạn
|
Trần Ích Thịnh, Ngô Như Khoa
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2007
|
308 tr.
|
352
|
Phương pháp tối ưu
|
Nguyễn Văn Long
|
Giao thông vận tải
|
2006
|
114 tr.
|
353
|
Quang kỹ thuật
|
Trần Định Tường, Hoàng Hồng Hải
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2006
|
315 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
354
|
Quy hoạch và thiết kế hệ thống thủy lợi - Tập 1
|
Phạm Ngọc Hải, Tống Đức Khang, Bùi Hiếu, Phạm Việt Hòa
|
Trường ĐH Thủy lợi
|
2005
|
394 tr.
|
355
|
Robot công nghiệp
|
Nguyễn Thiện Phúc
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2002
|
329 tr.
|
356
|
Robot công nghiệp
|
Phạm Đăng Phước
|
Trường ĐH Bách Khoa Đà Nẵng
|
2008
|
110 tr.
|
357
|
Robot thế giới công nghệ cao của bạn
|
Nguyễn Thiện Phúc
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2004
|
125 tr.
|
358
|
Robot và hệ thống công nghệ robot hóa
|
Tạ Duy Liêm
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2004
|
178 tr.
|
359
|
Sách tra cứu Thép, Gang thông dụng
|
Nghiêm Hùng
|
ĐH Bách Khoa Hà Nội
|
1997
|
328 tr.
|
360
|
Sàn bê tông cốt thép toàn khối
|
Nguyễn Đình Cống
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
1998
|
86 tr.
|
361
|
Sản xuất thép tấm & thép băng
|
Nguyễn Trọng Giảng
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2004
|
294 tr.
|
362
|
Sổ tay công nghệ chế tạo máy
|
Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2000
|
586 tr.
|
363
|
Sổ tay công nghệ chế tạo máy
|
Nguyễn Đắc Lộc
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
1999
|
440 tr.
|
364
|
Sổ tay công nghệ chế tạo máy tập 3
|
Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2003
|
372 tr.
|
365
|
Sổ tay lịch sử ra đời các dòng ôtô xe máy
|
|
|
|
117 tr.
|
366
|
Sổ tay lựa chọn và tra cứu thiết bị điện từ 0,4 đến 500 kV
|
Nguyễn Hồng Quang
|
Khoa học và kỹ thuật
|
2002
|
404 tr.
|
367
|
Sổ tay và Atlas đồ gá
|
Trần Văn Địch
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2002
|
202 tr.
|
368
|
Sức bền vật liệu - tập 1
|
Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng
|
Giáo dục
|
2006
|
141 tr.
|
369
|
Sức bền Vật liệu - Tập 1
|
Phan Kỳ Phùng, Thái Hoàng Long
|
ĐH Bách Khoa
|
2005
|
183 tr.
|
370
|
Sức bền vật liệu - tập 2
|
Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng
|
Giáo dục
|
2005
|
109 tr.
|
371
|
Sức bền vật liệu tập 1
|
Hoàng Thắng Lợi
|
Thái Nguyên
|
|
147 tr.
|
372
|
Sức bền vật liệu tập 2
|
Hoàng Thắng Lợi
|
Thái Nguyên
|
|
81 tr.
|
373
|
Tập bản vẽ môn học máy cắt kim loại
|
Hoàng Duy Khan, Dương Đình Giáp
|
Trường ĐH Công nghiệp Thái Nguyên
|
1991
|
132 tr.
|
374
|
Thiết bị công nghệ vật liệu xây dựng
|
Nguyễn Văn Phiêu
|
Xây dựng
|
2006
|
412 tr.
|
375
|
Thiết bị điện ôtô
|
Nguyễn Văn Chất
|
Giáo dục
|
2006
|
197 tr.
|
376
|
Thiết bị động lực diezen tàu thủy
|
Phạm Văn Thế
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2006
|
186 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
378
|
Thiết bị trong công nghiệp may
|
Nguyễn Trong Hùng, Nguyễn Phương Hoa
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2001
|
249 tr.
|
379
|
Thiết bị truyền nhiệt và chuyển khối
|
Nguyễn Văn May
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2006
|
286 tr.
|
380
|
Thiết bị tuốc bin hơi nước & những sự cố thường gặp
|
Phạm Lương Tuệ
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2004
|
227 tr.
|
381
|
Thiết bị và công nghệ đúc phôi thép
|
Ngô Trí Phúc
|
Bách khoa
|
2006
|
314 tr.
|
382
|
Thiết bị và thiết kế xưởng nhiệt luyện
|
Nguyễn Chung Cảng
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2004
|
440 tr.
|
383
|
Thiết kế & qui hoạch công trình công nghiệp cơ khí
|
Lê Văn Vĩnh, Hoàng Tùng, Trần Xuân Việt, Phí Trọng Hảo
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2004
|
255 tr.
|
384
|
Thiết kế bộ điều khiển mờ trượt điều khiển tốc độ động cơ
|
Hồ Thị Việt Nga
|
ĐH Kỹ thuật Công nghiệp
|
2008
|
104 tr.
|
385
|
Thiết kế cầu treo dây võng
|
Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà
|
Xây dựng
|
2004
|
225 tr.
|
386
|
Thiết kế chế tạo máy cán thép & các thiết bị trong nhà máy cán thép
|
Đỗ Hữu Nhơn
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2006
|
207 tr.
|
387
|
Thiết kế chi tiết máy trên máy tính
|
An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng, Nguyễn Văn Thiệp
|
Giao thông vận tải
|
2006
|
711 tr.
|
388
|
Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy
|
Trần Văn Địch
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2004
|
172 tr.
|
389
|
Thiết kế đồ án môn học nguyên lý và dụng cụ cắt
|
Trịnh Khắc Nghiêm
|
ĐH kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên
|
2002
|
195 tr.
|
390
|
Thiết kế đội tàu kéo và vận tải biển
|
|
|
|
92 tr.
|
391
|
Thiết kế đúc
|
|
Khoa học và kỹ thuật
|
1978
|
508 tr.
|
392
|
Thiết kế dụng cụ công nghiệp
|
Bành Tiến Long, Trần Thế Lực, Trần Sỹ Túy
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2005
|
390 tr.
|
393
|
Thiết kế mạch bằng máy tính
|
Nguyễn Linh Giang
|
nxb khoa học kỹ thuật
|
2003
|
298 tr.
|
394
|
Thiết kế mạch in
|
Trần Hữu Danh
|
ĐH Cần Thơ
|
2007
|
107 tr.
|
395
|
Thiết kễ máy điện
|
Trần Khánh Hà, Nguyễn Hồng Thanh
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2001
|
684 tr.
|
396
|
Thiết kế mô hình ba chiều với Mechanical Desktop
|
Nguyễn Hữu Lộc, Lê Văn Sỹ
|
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
|
2005
|
359 tr.
|
397
|
Thiết kế và phân tích hệ thống cơ khí
|
Nguyễn Hữu Lộc
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2006
|
312 tr.
|
398
|
Thực hành cơ bản nghề tiện
|
Trần Minh Hùng
|
Lao động xã hội
|
2006
|
272 tr.
|
399
|
Thực hành cơ khí Tiện - Phay - Bào - Mài
|
Trần Thế San, Hoàng Trí, Nguyễn Thế Hùng
|
Đà Nẵng
|
2000
|
637 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
400
|
Thực hành kỹ thuật hàn gò
|
Trần Văn Niên, Trần Thế San
|
Đà Nẵng
|
2001
|
489 tr.
|
401
|
Thủy khí động lực học ứng dụng
|
Hoàng Bá Chư
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2003
|
326 tr.
|
402
|
Thuỷ khí kỹ thuật ứng dụng
|
Huỳnh Văn Hoàng
|
ĐH Bách Khoa
|
2005
|
96 tr.
|
403
|
Thủy lực đại cương
|
Trần Văn Đắc
|
Giáo dục
|
2004
|
280 tr.
|
404
|
Tin học chuyên ngành cơ học biến dạng & cán kim loại
|
Phạm Văn Côi
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2003
|
172 tr.
|
405
|
Tính toán thiết kế động cơ đốt trong
|
Trần Thanh Hải Tùng
|
ĐH Bách Khoa Đà Nẵng
|
2007
|
95 tr.
|
406
|
Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí
|
Trịnh Chất, Lê Văn Uyển
|
Giáo dục
|
2001
|
236 tr.
|
407
|
Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí (tập 1)
|
Trịnh Chất, Lê Văn Uyển
|
Giáo dục
|
2005
|
276 tr.
|
408
|
Tính toán thiết kế hệ thống điều hòa không khí
|
Võ Chí Chính
|
ĐH Bách Khoa
|
2007
|
224 tr.
|
409
|
Tối ưu hóa ứng dụng
|
Nguyễn Nhật Lệ
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2001
|
196 tr.
|
410
|
Tổng hợp điện cơ 2
|
Trần Xuân Minh
|
ĐH Kỹ thuật Công nghiệp
|
2009
|
258 tr.
|
411
|
Trang bị điện - điện tử máy công nghiệp dùng chung
|
Vũ Quang Hồi, Nguyễn Văn Chất, Nguyễn Thị Liên Anh
|
Giáo dục
|
1996
|
204 tr.
|
412
|
Trang bị điện - điện tử máy gia công kim loại
|
Nguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang Hồi
|
Giáo dục
|
1994
|
208 tr.
|
413
|
Trang bị điện - điện tử và tự động hóa cầu trục và cần trục
|
Bùi Quốc Khánh, Hoàng Xuân Bình
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2006
|
256 tr.
|
414
|
Trang bị điện máy xây dựng
|
Đỗ Xuân Tùng, Trương Tri Ngộ, Nguyễn Văn Thanh
|
Xây dựng
|
1998
|
223 tr.
|
415
|
Trang bị động lực
|
Trần Văn Luận
|
ĐH Bách Khoa Đà Nẵng
|
2009
|
119 tr.
|
416
|
Truyền động điện
|
Bùi Quốc Khánh, Nguyễn Văn Liễn, Nguyễn Thị Hiền
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2006
|
316 tr.
|
417
|
Truyền động điện tàu thủy
|
Lưu Đình Hiếu
|
Xây dựng
|
2005
|
240 tr.
|
418
|
Truyền động thủy khí
|
Huỳnh Văn Hoàng
|
ĐH Bách Khoa Đà Nẵng
|
2009
|
25 tr.
|
419
|
Truyền động tự động khí nén
|
Phạm Văn Khảo
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
1999
|
232 tr.
|
420
|
Tự động hóa quá trình sản xuất
|
Trần Văn Địch, Trần Xuân Việt, Nguyễn Trọng Doanh, Lưu Văn Nhang
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2001
|
396 tr.
|
421
|
Tự động hóa thiết kế cơ khí
|
Trịnh Chất,Trình Đồng Tình
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2005
|
306 tr.
|
422
|
Tự động hoá thiết kế qui trình công nghệ-Tập 1
|
Nguyễn Đăng Bình, Nguyễn Phú Hoa
|
NXB Khoa Học Kỹ Thuật
|
2009
|
147 tr.
|
423
|
Tự động hóa trong xây dựng
|
Đỗ Xuân Tùng, Trương Tri Ngộ, Lê Nho Bội
|
Xây dựng
|
2001
|
292 tr.
|
|