STT
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
210
|
Quản trị sản xuất
|
Nguyễn Văn Duyệt
|
ĐH Cần Thơ
|
2009
|
248 tr.
|
211
|
Quản trị sản xuất
|
|
ĐH Đà Nẵng
|
|
183 tr.
|
212
|
Quản trị sản xuất đại cương
|
Trương Chí Tiến
|
|
|
157 tr.
|
213
|
Quản trị vận hành
|
Nguyễn Kim Anh
|
ĐH Mở TPHCM
|
2007
|
192 tr.
|
214
|
Quyền sở hữu trí tuệ trong kinh doanh
|
Đào Minh Đức
|
TP HCM
|
2008
|
72 tr.
|
215
|
Sách hướng dẫn quản lý thực hiện dự án
|
|
Ngân hàng Phát triển Á châu
|
2004
|
156 tr.
|
216
|
Sổ tay chứng khoán
|
|
Bộ Giáo dục
|
2008
|
154 tr.
|
217
|
Sổ tay tín dụng
|
|
Ngân hàng Nông nghiệp
|
2006
|
99 tr.
|
218
|
Sự bí ẩn của tư bản
|
Nguyễn Quang A
|
Perseus Books Group
|
2003
|
304 tr.
|
219
|
Sự phát triển của ngành nhà đất
|
Trung tâm tin học
|
Bộ Xây dựng
|
2006
|
47 tr.
|
220
|
Tác động của đầu tư trực tiếp vốn nước ngoài tới tăng trưởng kinh tế ở Việt Nam
|
Lê Xuân Bá
|
Khoa học kỹ thuật
|
2006
|
249 tr.
|
221
|
Tài chính cho tăng trưởng
|
|
Ngân Hàng Thế Giới
|
2007
|
283 tr.
|
222
|
Tài chính cho tăng trưởng: Sự lựa chọn chính sách cho một thế giới thay đổi
|
Nicholas Stern
|
Ngân Hàng Thế Giới
|
2001
|
283 tr.
|
223
|
Tài chính quốc tế
|
Đinh Trọng Thịnh
|
Tài Chính
|
2006
|
282 tr.
|
224
|
Tài liệu hướng dẫn học " Kinh tế học vĩ mô"
|
Lê Bảo Lâm
|
ĐH Mở TPHCM
|
2006
|
174 tr.
|
225
|
Tài liệu hướng dẫn học môn luật kinh doanh (luật kinh tế)
|
|
ĐH Mở TPHCM
|
2008
|
205 tr.
|
226
|
Tài liệu hướng dẫn học quản trị dự án
|
Trịnh Thùy Anh
|
ĐH Mở TPHCM
|
2008
|
173 tr.
|
227
|
Tài liệu hướng dẫn học tập "Hành vi khách hàng"
|
Tạ Thị Hồng Hạnh
|
ĐH Mở TPHCM
|
2009
|
200 tr.
|
228
|
Tài liệu hướng dẫn học tập môn quản trị vận hành
|
Đoàn Thị Mỹ Hạnh
|
ĐH Mở TPHCM
|
2007
|
192 tr.
|
229
|
Tài liệu hướng dẫn học tập:" Thanh toán Quốc tế"
|
Trần Hoàng Ngân, Võ Thị Tuyết Anh …
|
ĐH Mở TPHCM
|
2009
|
132 tr.
|
230
|
Tài liệu hướng dẫn học tập:" Tiền tệ &Ngân hàng"
|
Trương Thị Hồng
|
ĐH Mở TPHCM
|
2007
|
117 tr.
|
231
|
Tâm lý quản trị
|
Lê Thị Liên
|
|
2009
|
99 tr.
|
232
|
Tâm lý và tâm lý học quản trị
|
|
ĐH Đà Lạt
|
2007
|
99 tr.
|
233
|
Thanh toán quốc tế
|
Trần Hoàng Ngân
|
ĐH Mở TPHCM
|
2009
|
132 tr.
|
234
|
Thanh toán quốc tế trong du lịch
|
Trần Thị Minh Hòa
|
Kinh tế Quốc dân
|
2006
|
281 tr.
|
235
|
The economic circumstances for development of the greater mekong sub region countries
|
|
|
2000
|
200 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
236
|
Thị trường hối đoái
|
Lê Văn Tư
|
Thống kê
|
2003
|
481 tr.
|
237
|
Thị trường xuất khẩu cao su của Việt Nam
|
Đinh Văn Thành
|
Thế giới
|
2007
|
199 tr.
|
238
|
Thiết lập và Thẩm định dự án
|
Phước Minh Hiệp
|
ĐH Mở TPHCM
|
|
211 tr.
|
239
|
Thống kê Bưu chính viễn thông
|
Nguyễn Đăng Quang
|
ĐH Giao thông vận tải Hà Nội
|
2007
|
164 tr.
|
240
|
Thống kê doanh nghiệp nông nghiệp
|
Ngô Thị Thuận
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2004
|
148 tr.
|
241
|
Thu thập thông tin về quá trình và xu hướng mua hàng của khách hàng
|
viện đại học mở OLA (Canada)
|
NXB Trẻ
|
2001
|
97 tr.
|
242
|
Thuế trị giá gia tăng
|
Trương Quang Hùng
|
Chương trình giảng dạy kinh tế Fulbright
|
2006
|
17 tr.
|
243
|
Thương hiệu với tiến trình phát triển & hội nhập
|
Lê Xuân Tửu,Trần Phương Liên,Đinh Khắc Công
|
Bộ Thương mại
|
2003
|
317 tr.
|
244
|
Thương mại điện tử
|
Khoa Quản trị kinh doanh
|
ĐH Kinh tế Đà Nẵng
|
2008
|
261 tr.
|
245
|
Thương mại Quốc tế
|
Đinh Thị Liên
|
ĐH Mở TPHCM
|
2009
|
132 tr.
|
246
|
Tiền tệ ngân hàng
|
Nguyễn Minh Kiều
|
Thống kê
|
2006
|
514 tr.
|
247
|
Tiền tệ ngân hàng
|
Nguyễn Đăng Dờn, Hoàng Đức, Trần Huy Hoàng, Trầm Xuân Hương
|
Thống kê
|
2004
|
340 tr.
|
248
|
Tiền và hoạt động ngân hàng
|
Lê Vinh Danh
|
Tài Chính
|
1996
|
732 tr.
|
249
|
Tiếng anh chuyên ngành quản trị kinh doanh
|
Phạm Thị Nguyên Thư
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
|
272 tr.
|
250
|
Tìm hiểu về luật doanh nghiệp 2005
|
Vision & Associates Com.
|
Viện Quản lý Kinh tế Trung ương
|
2005
|
128 tr.
|
251
|
Tìm hiểu về marketing
|
Trần Văn Chánh
|
Thống kê
|
2005
|
117 tr.
|
252
|
Toàn cảnh Việt Nam 20 năm đất nước đổi mới
|
Đào Thanh Hải
|
Lao động xã hội
|
2007
|
521 tr.
|
253
|
Toán kinh tế
|
Nguyễn Quảng
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
2007
|
265 tr.
|
254
|
Tối ưu hóa hoạt động trong phân tích kinh tế
|
Nguyễn Khắc Minh
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2004
|
365 tr.
|
255
|
Top 200, chiến lược công nghiệp của các doanh nghiệp lớn nhất vn
|
Setsuko Yamazaki
|
Hồng Đức
|
2007
|
76 tr.
|
256
|
Từ điển chính sách thương mại quốc tế
|
Trần Thị Thu Hằng
|
Bộ Thương mại
|
2005
|
256 tr.
|
257
|
Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại
|
Khải Nguyên,Vân Hạnh
|
Thống kê
|
2005
|
699 tr.
|
258
|
Vận chuyển hàng hóa
|
Bộ môn Vận tải và kinh tế đường sắt
|
ĐH GTVT
|
2007
|
242 tr.
|
259
|
Vấn đề bảo hộ quyền sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
Nguyễn Thường Lạng
|
Chính trị
|
2005
|
179 tr.
|
260
|
Vận tải và kinh tế đường sắt
|
Bộ môn Vận tải và kinh tế đường sắt
|
ĐH GTVT
|
2007
|
164 tr.
|
261
|
Xây dựng thương hiệu
|
Lý Quý Trung
|
NXB Trẻ
|
2007
|
147 tr.
|
Y - DƯỢC
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
1
|
140 vấn đề liên quan đến kinh nguyệt phụ nữ
|
Vũ Quang Bích
|
Y học
|
2002
|
175 tr.
|
2
|
230 lời giải về bệnh tật trẻ em
|
|
|
|
72 tr.
|
3
|
250 câu hỏi và trả lời về sức khỏe cơ thể người
|
Viện Thông tin Y học Trung ương
|
vdc media
|
2001
|
157 tr.
|
4
|
300 câu hỏi và trả lời dành cho bố mẹ trẻ
|
Trương Dĩ Văn
|
|
|
106 tr.
|
5
|
557 bài thuốc dân gian gia truyền
|
|
Thư viện y học trung ương
|
2001
|
354 tr.
|
6
|
Atlas giải phẫu người, phần nội tạng
|
|
Văn hóa dân tộc
|
|
139 tr.
|
7
|
Axit & kiềm cẩm nang thực dưỡng
|
Nguyễn Đăng Chiêu
|
TP HCM
|
2005
|
98 tr.
|
8
|
Bài giảng bệnh học ngoại khoa tập 2
|
Hà Văn Quyết
|
Y học
|
2006
|
150 tr.
|
9
|
Bài giảng chuẩn đoán hình ảnh
|
Hoàng Kỷ
|
Y học
|
2005
|
330 tr.
|
10
|
Bài giảng da liễu
|
Nguyễn Quý Thái
|
Thái Nguyên
|
2008
|
130 tr.
|
11
|
Bài giảng gây mê hồi sức tập 1
|
Nguyễn Thụ
|
Y học
|
2006
|
668 tr.
|
12
|
Bài giảng gây mê hồi sức tập II
|
Nguyễn Thụ
|
Y học
|
2006
|
396 tr.
|
13
|
Bài giảng giải phẫu học tập 1
|
Trịnh Xuân Đàn
|
Y học
|
2008
|
325 tr.
|
14
|
Bài giảng giải phẫu học tập 2
|
Trịnh Xuân Đàn
|
Y học
|
2008
|
171 tr.
|
15
|
Bài giảng huyết học- truyền máu
|
Đỗ Trung Phấn
|
Y học
|
2006
|
408 tr.
|
16
|
Bài giảng khoa học môi trường và sức khỏe môi trường
|
Nguyễn Hữu Nghị
|
ĐH Y - ĐH Huế
|
2008
|
194 tr.
|
17
|
Bài giảng mắt
|
Hoàng Thị Lực, Vũ Quang Dũng, Nguyễn Minh Hợi
|
Thái Nguyên
|
2008
|
131 tr.
|
18
|
Bài giảng nhãn khoa bán phần trước nhãn cầu
|
Tôn Thị Kim Thanh
|
Y học
|
2005
|
220 tr.
|
19
|
Bài giảng nhi khoa tập 1
|
Lê Văn Trà
|
Y học
|
2006
|
200 tr.
|
20
|
Bài giảng nhi khoa tập II
|
Lê Văn Trà
|
Y học
|
2006
|
296 tr.
|
21
|
Bài giảng phụ khoa
|
Nguyễn Đức Vy
|
Y học
|
2006
|
356 tr.
|
22
|
Bài giảng sản phụ khoa tập 1
|
Phạm Thị Quỳnh Hoa
|
Thái Nguyên
|
2008
|
208 tr.
|
23
|
Bài giảng sản phụ khoa tập 1
|
Dương Thị Cương
|
Y học
|
2006
|
321 tr.
|
24
|
Bài giảng sản phụ khoa tập 2
|
Phạm Thị Quỳnh Hoa
|
Thái Nguyên
|
2008
|
208 tr.
|
25
|
Bài giảng sản phụ khoa tập II
|
Nguyễn Đức Vy
|
Y học
|
2006
|
408 tr.
|
26
|
Bài giảng tâm lý y học y đức
|
Đàm Thị Tuyết
|
Thái Nguyên
|
2008
|
176 tr.
|
27
|
Bài giảng tâm thần học
|
Bùi Đức Trình
|
Thái Nguyên
|
2008
|
220 tr.
|
28
|
Bài giảng y học cổ truyền
|
Hoàng Đức Quỳnh, Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Thị Quy
|
Thái Nguyên
|
2008
|
130 tr.
|
29
|
Bài giảng y học cổ truyền tập 1
|
Trần Thúy
|
Y học
|
2005
|
484 tr.
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |