NÔNG - LÂM NGHIỆP
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
1
|
Bài giảng môn học: Công nghệ sản xuất Protein, Axit amin, và axit hữu cơ
|
Trương Thị Minh Hạnh
|
ĐH Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng
|
2006
|
66 tr.
|
2
|
Bảo quản Nông sản
|
Nguyễn Mạnh Khải
|
ĐH Nông Nghiệp I
|
2005
|
173 tr.
|
3
|
Bảo tồn giá trị truyền thống các nghề thủ công bằng phương pháp Photovoice
|
Bạch Quốc Khang
|
NXB Nông nghiệp
|
2004
|
80 tr.
|
4
|
Bệnh cây chuyên khoa
|
Nhóm tác giả
|
ĐH Nông Nghiệp I
|
2007
|
233 tr.
|
5
|
Bệnh cây đại cương
|
Nhóm tác giả
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2007
|
164 tr.
|
6
|
Bệnh ngoại khoa gia súc
|
Huỳnh Văn Kháng
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2003
|
73 tr.
|
7
|
Bệnh nội khoa gia súc
|
Phạm Ngọc Thạch
|
ĐH Nông Nghiệp I
|
2006
|
256 tr.
|
8
|
Các biến đổi hóa sinh trong quá trình chế biến và bảo quản chè
|
Đỗ Văn Ngọc, Trịnh Văn Loan
|
Nông nghiệp
|
2008
|
226 tr.
|
9
|
Các phương pháp nghiên cứu quần xã thực vật
|
Hoàng Chung
|
Nhà xuất bản Giáo Dục
|
2009
|
117 tr.
|
10
|
Cây ngô
|
Ngô Hữu Tình
|
Viện Khoa học Kỹ thuật Nông nghiệp Việt Nam
|
1997
|
132 tr.
|
11
|
Chăn nuôi cơ bản
|
Nhóm tác giả
|
ĐH Nông Nghiệp I
|
2006
|
210 tr.
|
12
|
Chăn nuôi gia cầm
|
Nguyễn Duy Hoan, Bùi Đức Lũng, Nguyễn Thanh Sơn, Đoàn Xuân Trúc
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
1999
|
230 tr.
|
13
|
Chăn nuôi lợn
|
Nguyễn Khánh, Võ Trọng Hốt, Nguyễn Khánh Quắc...
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
1998
|
198 tr.
|
14
|
Chăn nuôi Trâu Bò
|
Nguyễn Xuân Trạch
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2008
|
271 tr.
|
15
|
Chọn giống cây trồng
|
Trần Đình Long
|
Viện Khoa học Kỹ thuật Nông nghiệp Việt Nam
|
1997
|
342 tr.
|
16
|
Chuẩn đoán bệnh gia súc
|
Chu Đức Thắng, Hồ Văn Nam, Phạm Ngọc Thạch
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2007
|
166 tr.
|
17
|
Cơ học đất
|
Dương Hồng Thẩm
|
ĐH Mở Thành phố Hồ Chí Minh
|
2004
|
139 tr.
|
18
|
Cơ học đất (tập 1)
|
R.Whitlow
|
Giáo dục
|
1997
|
389 tr.
|
19
|
Cơ sở chăn nuôi
|
Lưu Chí Thắng
|
Giáo dục
|
2009
|
218 tr.
|
20
|
Cơ sở cho phát triển nông thôn theo vùng ở Việt Nam khu vực miền núi phía bắc
|
Trần Chí Thiện, Đỗ Anh Tài, Patricia Sneesby
|
Nông nghiệp
|
2007
|
280 tr.
|
21
|
Cơ sở di truyền chọn giống động vật
|
Nguyễn Minh Hoàn
|
ĐH Nông Lâm - ĐH Huế
|
2005
|
225 tr.
|
22
|
Côn trùng học đại cương
|
Nguyễn Viết Tùng
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2006
|
239 tr.
|
23
|
Côn trùng nông nghiệp
|
Nguyễn Thị Thu Cúc
|
ĐH Cần Thơ
|
2009
|
286 tr.
|
24
|
Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp
|
Lê Mỹ Hồng
|
ĐH Cần Thơ
|
2005
|
127 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
25
|
Công nghệ chế biến thủy hải sản
|
Phan Thị Thanh Quế
|
ĐH Cần Thơ
|
2005
|
115 tr.
|
26
|
Công nghệ chuyển gen động vật, thực vật
|
Nguyễn Hoàng Lộc, Trần Thị Lệ
|
ĐH huế
|
2006
|
223
|
27
|
Công nghệ lên men các chất kháng sinh
|
Nguyễn Văn Cách
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2004
|
148 tr.
|
28
|
Công nghệ sinh học trong sản xuất và đời sống
|
Trương Văn Lung
|
ĐH Khoa học - ĐH Huế
|
2005
|
251 tr.
|
29
|
Di truyền học động vật
|
Nguyễn văn Thiện, Nguyễn Khánh Quắc
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
1998
|
156 tr.
|
30
|
Dinh dưỡng Axit amin của gia cầm
|
Grigorev N. G., Phí Văn Ba
|
Khoa học Kỹ thuật
|
1981
|
228 tr.
|
31
|
Độc chất học thú y
|
Phạm Đức Chương, Trần Tố, Nguyễn Quang Tuyên...
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2008
|
199 tr.
|
32
|
Đồng cỏ vùng núi phía Bắc Việt Nam
|
Hoàng Chung
|
Nông nghiệp
|
2004
|
236 tr.
|
33
|
Giáo trình bài giảng kết cấu gỗ
|
Huỳnh Minh Sơn
|
|
2006
|
64
|
34
|
Giáo trinh bài giảng Mô phôi
|
Nhóm tác giả
|
ĐH Thủy sản Nha Trang
|
2007
|
231 tr.
|
35
|
Giáo trình bản đồ địa chính
|
Nguyễn Thị Kim Hiệp, Vũ Thanh Thủy, Võ Quốc Việt, Phan Đình Binh, Lê Văn Thơ
|
Nông nghiệp
|
2006
|
138 tr.
|
36
|
Giáo trình bảo quản và chế biến sản phẩm trồng trọt
|
Đào Thanh Vân, Nguyễn Thị Kiểu, Nguyễn Hữu Hồng...
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2003
|
184 tr.
|
37
|
Giáo trình bệnh ký sinh trùng thú y
|
Phan Lục
|
Hà Nội
|
2006
|
175 tr.
|
38
|
Giáo trình bệnh nội khoa gia súc
|
Vũ Đình Vượng
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2004
|
268 tr.
|
39
|
Giáo trình bón phân cho cây trồng
|
Nguyễn Như Hà
|
Nông nghiệp
|
2006
|
192 tr.
|
40
|
Giáo trình cây ăn quả
|
Đào Thanh Vân, Ngô Văn Bình
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2003
|
214 tr.
|
41
|
Giáo trình cây ăn quả
|
Trần Như Ý, Đào Thanh Vân, Nguyễn Thế Huấn
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2000
|
298 tr.
|
42
|
Giáo trình cây cảnh bonsai và non bộ
|
Nguyễn Đức Lương
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
1995
|
55 tr.
|
43
|
Giáo trình cây chè
|
Lê Tất Khương, Hoàng Văn Chung, Đỗ Ngọc Oanh
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
1999
|
112 tr.
|
44
|
Giáo trình cây đậu tương
|
Trần Văn Điền
|
Nông nghiệp
|
2007
|
101 tr.
|
45
|
Giáo trình cây hoa
|
Đào Thanh Vân, Đặng Thị Tố Nga
|
Nông nghiệp
|
2007
|
111 tr.
|
46
|
Giáo trình cây lúa
|
Nguyễn Thị Lẫm
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
1999
|
116 tr.
|
47
|
Giáo trình cây lương thực
|
Nguyễn Thị Lẫm, Hoàng Văn Phụ, Dương văn Sơn
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2003
|
200 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
48
|
Giáo trình cây ngô
|
Nguyễn Đức Lương, Dương Văn Sơn, Lương văn Hinh
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2000
|
104 tr.
|
49
|
Giáo trình cây rau
|
Bùi Bảo Hoàn, Đào Thanh Vân
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2000
|
143 tr.
|
50
|
Giáo trình cây sắn
|
Trần Ngọc Ngoạn
|
Nông nghiệp
|
2007
|
107 tr.
|
51
|
Giáo trình chăn nuôi
|
Trần Văn Tường, Nguyễn Quang Tuyên
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2000
|
246 tr.
|
52
|
Giáo trình chăn nuôi chuyên khoa
|
Trần Văn Tường
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
1999
|
204 tr.
|
53
|
Giáo trình chăn nuôi dê
|
Trần Trang Nhung, Nguyễn Văn Bình, Hoàng Toàn Thắng, Đinh Văn Bình
|
Nông nghiệp
|
2006
|
136 tr.
|
54
|
Giáo trình chăn nuôi gia cầm
|
Nguyễn Duy Hoan
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
1998
|
228 tr.
|
55
|
Giáo trình Chăn nuôi gia cầm
|
Nguyễn Duy Hoan, Nguyễn Thanh Sơn, Bùi Đức Lũng, Đoàn Xuân Trúc
|
NXB Nông Nghiệp
|
1999
|
150 tr.
|
56
|
Giáo trình chăn nuôi lợn
|
Vũ Đình Tôn, Trần Thị Thuận
|
Hà Nội
|
2006
|
236 tr.
|
57
|
Giáo trình chăn nuôi lợn
|
Trần Văn Phùng, Từ Quang Hiển, Trần Thanh Vân...
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2004
|
287 tr.
|
58
|
Giáo trình chăn nuôi trâu bò
|
Nguyễn Văn Bình, Trần Văn Tường
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2007
|
408 tr.
|
59
|
Giáo trình chọn tạo giống cây trồng
|
Nguyễn Đức Lương, Phan Thanh Trúc, Lương Văn Hinh...
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
1999
|
296 tr.
|
60
|
Giáo trình cơ khí nông nghiệp
|
Cù Ngọc Bắc, Hà Văn Chiến, Vũ Đức Hải
|
Nông nghiệp
|
2008
|
314 tr.
|
61
|
Giáo trình côn trùng Nông - Lâm nghiệp
|
Đặng Kim Tuyến, Nguyễn Đức Thạnh, Đàm Văn Vinh
|
Nông nghiệp
|
2008
|
224 tr.
|
62
|
Giáo trình côn trùng Nông nghiệp
|
Hoàng Thị Hợi
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2003
|
260 tr.
|
63
|
Giáo trình công nghệ bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi
|
Trần Như Khuyên, Nguyễn Thanh Hải
|
Hà Nội
|
2007
|
212 tr.
|
64
|
Giáo trình Công nghệ protein
|
Cao Đăng Nguyên
|
NXB ĐH Huế
|
2007
|
146 tr.
|
65
|
Giáo trình công nghệ sinh học
|
Ngô Xuân Bình, Bùi Bảo Hoàn, Nguyễn Thúy Hà
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2003
|
167 tr.
|
66
|
Giáo trình Công nghệ sinh học thực vật
|
Mai Xuân Lương
|
Trường ĐH Đà lạt
|
2005
|
77 tr.
|
67
|
Giáo trình đa dạng động vật
|
Dương Trí Dũng
|
|
2001
|
148
|
68
|
Giáo trình đất
|
Nguyễn Thế Đặng, Nguyễn Thế Hùng
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
1999
|
210 tr.
|
69
|
Giáo trình Đất lâm nghiệp
|
Đặng Văn Minh, Nguyễn Thế Đặng, Dương Thanh Hà, Hoàng Hải, Đỗ Thị Lan
|
Nông nghiệp
|
2006
|
220 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
70
|
Giáo trình đất trồng trọt
|
Nguyễn Thế Đặng, Đặng Văn Minh, Nguyễn Thế Hùng, Hoàng Hải, Đỗ Thị Lan
|
Nông nghiệp
|
2008
|
241 tr.
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |