STT
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
424
|
Tự động hóa với Simatic S7 - 300
|
Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Vân Hà
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2004
|
240 tr.
|
425
|
Tự rung và mất ổn định của quá trình cắt kim loại
|
Nguyễn Đăng Bình, Dương Phúc Tý
|
Khoa học kỹ thuật
|
2007
|
140 tr.
|
426
|
Tua bin nước
|
Võ Sỹ Huỳnh, Nguyễn Thị Xuân Thu
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2005
|
200 tr.
|
427
|
Vận hành và sửa chữa thiết bị điện
|
Nguyễn Đức Sỹ
|
Giáo dục
|
2005
|
221 tr.
|
428
|
Vật liệu cơ khí
|
Nguyễn Thị Yên
|
Hà Nội
|
2005
|
160 tr.
|
429
|
Vật liệu kỹ thuật điện
|
Nguyễn Đình Thắng
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2005
|
392 tr.
|
430
|
Vật liệu linh kiện điện tử
|
Phạm Thanh Bình
|
Hà Nội
|
2005
|
153 tr.
|
431
|
Vật liệu và công nghệ cơ khí
|
Hoàng Tùng
|
Giáo dục
|
2006
|
163 tr.
|
432
|
Vật liệu xây dựng mới
|
Phạm Duy Hữu
|
Giao thông vận tải
|
2005
|
136 tr.
|
433
|
Vẽ kỹ thuật
|
Phạm Thị Hoa
|
Hà Nội
|
2005
|
312 tr.
|
434
|
Vi xử lý trong đo lường và điều khiển
|
Ngô Diên Tập
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2004
|
412 tr.
|
435
|
Xây dựng ngân hàng đề thi trắc nghiệm môn điện động lực học
|
Mẫn Hoàng Việt
|
Khoa Khoa học tự nhiên và xã hội
|
2008
|
120 tr.
|
436
|
Xử lý tín hiệu và lọc số (tập 1)
|
Nguyễn Quốc Trung
|
Khoa học và kỹ thuật
|
2008
|
288 tr.
|
437
|
Xử lý tín hiệu và lọc số (tập 2)
|
Nguyễn Quốc Trung
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2008
|
264 tr.
|
KHOA HỌC MÔI TRƯỜNG
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
1
|
Bài giảng kiểm soát môi trường không khí
|
Phạm Tiến Dũng
|
TP HCM
|
2008
|
61 tr.
|
2
|
Bài giảng: Sinh thái biển và ven bờ
|
Lê Đình Thành
|
Trường ĐH Thủy lợi
|
2009
|
206 tr.
|
3
|
Báo cáo môi trường quốc gia 2006
|
Dương Thanh An
|
Bộ Tài nguyên và Môi trường
|
2006
|
98 tr.
|
4
|
Cơ sở cảnh quan học về việc sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường lãnh thổ Việt Nam
|
Phạm Hoàng Hải, Nguyễn Thượng Hùng, Nguyễn Ngọc Khánh
|
Giáo dục
|
1997
|
150 tr.
|
5
|
Dân số định cư và môi trường
|
Nguyễn Đình Hòe
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2001
|
129 tr.
|
6
|
Đánh giá diễn biến mưa Axit ở miền bắc Việt Nam
|
Nguyễn Hồng Khánh
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2005
|
162 tr.
|
7
|
Đánh giá tác động môi trường
|
Nguyễn Đình Mạnh
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2005
|
165 tr.
|
8
|
Đánh giá tài nguyên nước Việt Nam
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
Giáo Dục
|
2005
|
160 tr.
|
9
|
Độc học, môi trường và sức khỏe con người
|
Trịnh Thị Thanh
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2003
|
164 tr.
|
10
|
Giám sát môi trường nền không khí và nước lý luận và thực tiễn áp dụng ở Việt Nam
|
Nguyễn Hồng Khánh
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2003
|
278 tr.
|
11
|
Giáo dục Môi trường Địa phương thông qua môn Địa lý Việt Nam
|
Đậu Thị Hoà
|
Giáo Dục
|
2008
|
115 tr.
|
12
|
Giáo trình địa chất
|
Hoàng Văn Mùa
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2007
|
77 tr.
|
13
|
giáo trình địa chất mỏ than dầu và khí đốt
|
Đỗ Cảnh Dương
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2004
|
219 tr.
|
14
|
Giáo trình hóa học môi trường
|
Đặng Đình Bạch, Nguyễn Văn Hải
|
Khoa học Kỹ thuật
|
|
295 tr.
|
15
|
Giáo trình hướng dẫn thực tập môi trường Đồ Sơn
|
Nguyễn Đình Hòe
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2006
|
77 tr.
|
16
|
Giáo trình kỹ thuật thông gió và khí
|
|
|
|
130 tr.
|
17
|
Giáo trình phân tích môi trường
|
Nguyễn Tuấn Anh, Đỗ Thị Lan, Nguyễn Thế Hùng
|
Nông nghiệp
|
2008
|
211 tr.
|
18
|
Giáo trình quản lý chất thải nguy hại
|
Lâm Minh Triết
|
Xây dựng
|
2006
|
285 tr.
|
19
|
Giáo trình quy hoạch sử dụng đất
|
Lê Quang Trí
|
Bộ Tài nguyên Môi trường
|
2005
|
190 tr.
|
20
|
Giáo trình quy hoạch và quản lý nguồn nước
|
Hà Văn Khối
|
Nông Nghiệp
|
2005
|
193 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
21
|
Giáo trình sinh thái học nông nghiệp và quản lý tài nguyên môi trường
|
Đặng Kim Vui, Bùi Tuyết Nhung, Nguyễn Thị Mão
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2003
|
220 tr.
|
22
|
Giáo trình tài nguyên nước
|
Nguyễn Thị Phương Loan
|
ĐH Quốc Gia Hà Nội
|
2005
|
105 tr.
|
23
|
Giáo trình thông gió và thoáng khí
|
|
|
|
197 tr.
|
24
|
Giáo trình thực tập môn Hệ Thống Thông Tin Địa Lý
|
Võ Quang Minh
|
Trường ĐH Cần Thơ
|
2007
|
41 tr.
|
25
|
Giáo trình thực tập môn hệ thống thông tin địa lý
|
|
|
|
41 tr.
|
26
|
Giáo trình: Hệ thống thông tin địa lý
|
Trần Thị Băng Tâm
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2006
|
140 tr.
|
27
|
Giáo trình: Phân loại đất và xây dựng bản đồ đất
|
Đỗ Nguyên Hải
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2007
|
109 tr.
|
28
|
Giáo trình: Quy hoạch và quản lý nguồn nước
|
Hà Văn Khối
|
Trường ĐH Thủy lợi
|
2005
|
193 tr.
|
29
|
Giáo trình: Thực tập trắc địa tập 1
|
Nguyễn Khắc Thời, Nguyễn Thị Thu Hiền
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2006
|
62 tr.
|
30
|
Hệ thống thông tin địa lý
|
Võ Quang Minh
|
ĐH Cần Thơ
|
2007
|
122 tr.
|
31
|
Hệ thống thông tin địa lý (GIS) và một số ứng dụng trong hải dương học
|
Nguyễn Hồng Phương, Đinh Văn Ưu
|
ĐH Quốc Gia Hà Nội
|
2007
|
32 tr.
|
32
|
Hình thái bờ biển
|
Trần Thanh Tùng, Jan van de Graaff
|
Trường ĐH Thủy lợi
|
2006
|
231 tr.
|
33
|
Hóa chất dùng trong nông nghiệp và sức khỏe cộng đồng
|
Đỗ Hàm, Nguyễn Tuấn Khanh, Nguyễn Ngọc Anh
|
Lao động xã hội
|
|
105 tr.
|
34
|
Khoa học Kỹ thuật
|
TrịnhThị Thanh, Trần Yêm, Đồng Kim Loan
|
ĐH QG Hà Nội
|
2004
|
150 tr.
|
35
|
Kỹ thuật an toàn và môi trường
|
Nguyễn Văn Nghĩa, Phạm Văn Cường
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2006
|
151 tr.
|
36
|
Kỹ thuật khai thác nước ngầm
|
Phạm Ngọc Hải
|
Nông nghiệp
|
2004
|
157 tr.
|
37
|
Kỹ thuật môi trường
|
Trần Kim Cương
|
Trường ĐH Đà lạt
|
2005
|
94 tr.
|
38
|
Môi trường và Độc chất
|
Các tác giả
|
ĐH Thái Nguyên
|
2007
|
209 tr.
|
39
|
Môi trường và pháp triển bền vững
|
Nguyễn Đình Hoè
|
NXB Giáo Dục
|
2009
|
97 tr.
|
40
|
Môi trường và phát triển
|
Nguyễn Mộng
|
ĐH Khoa học - ĐH Huế
|
2009
|
117 tr.
|
41
|
Quản lý chất thải nguy hại
|
Trịnh Thị Thanh,Nguyễn Khắc Kinh
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2005
|
104 tr.
|
42
|
Quản lý môi trường
|
Phan Như Thúc
|
ĐH Đà Nẵng
|
|
144 tr.
|
43
|
Quản lý tổng hợp vùng bờ
|
Nguyễn Bá Qùy, K.J. Verhagen
|
Trường ĐH Thủy lợi
|
2002
|
151 tr.
|
44
|
Quản lý tổng hợp vùng ven bờ
|
Nguyễn Mộng
|
ĐH Khoa học - ĐH Huế
|
2009
|
73 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
45
|
Sóng gió
|
Vũ Thanh Ca
|
Trường ĐH Thủy lợi
|
2005
|
292 tr.
|
46
|
Sức khỏe môi trường
|
Trịnh Thị Thanh
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2007
|
314 tr.
|
47
|
Tài nguyên môi trường và du lịch Việt Nam
|
Phạm Trung Lương, Đặng Duy Lợi, Vũ Tuấn Cảnh, Nguyên Văn Bình, Nguyên Ngọc Khán
|
Giáo dục
|
2000
|
228 tr.
|
48
|
Tiếp cận hệ thống trong nghiên cứu môi trường và phát triển
|
Nguyễn Đình Hòe, Vũ Văn Hiếu
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
|
184 tr.
|
49
|
Tiếp cận hệ thống trong nghiên cứu môi trường và phát triển
|
Nguyễn Đình Hoè
|
ĐH Thái Nguyên
|
2009
|
184 tr.
|
50
|
Xanh hóa công nghiệp: vai trò của cộng đồng, thị trường và chính phủ
|
Chu Tuấn Nhạ
|
Ngân Hàng Thế Giới
|
2000
|
165 tr.
|
51
|
Xử lý nước cấp
|
Nguyễn Lan Phương
|
ĐH Đà Nẵng
|
2009
|
185 tr.
|