STT
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
235
|
Hướng dẫn thiết kế - lắp ráp robot từ các linh kiện thông dụng
|
Trần Thế San
|
Đà Nẵng
|
2006
|
311 tr.
|
236
|
Hướng dẫn thiết kế đồ án môn học nguyên lý máy
|
Trần Văn Lẩm, Trịnh Quang Vinh, Phạm Dương
|
ĐH kỹ thuật công nghiệp Thái Nguyên
|
|
172 tr.
|
237
|
Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh
|
Nguyên Đức Lợi
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2005
|
416 tr.
|
238
|
Hướng dẫn tính toán thiết kế thiết bị đi (P1: Máy ngắt điện cao áp)
|
Lê Thành Bắc
|
Nhà xuất bản Khoa Học & Kỹ Thuật
|
2003
|
216 tr.
|
239
|
Keo dán hóa học và công nghệ
|
Nguyễn Văn Khôi
|
Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam
|
2006
|
526 tr.
|
240
|
Kết cấu màng mỏng
|
Trần Tuấn Sơn
|
Xây dựng
|
2004
|
209 tr.
|
241
|
Kết cấu nhịp cầu thép
|
Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Lê Quang Hanh
|
Xây dựng
|
2005
|
230 tr.
|
242
|
Kết cấu ống thép nhồi bê tông
|
Nguyễn Viết Trung, Trần Việt Hùng
|
Xây dựng
|
2006
|
160 tr.
|
243
|
Kết cấu thép - gỗ
|
Tạ Thanh Vân
|
Xây dựng
|
2003
|
232 tr.
|
244
|
Kết cấu thép công trình dân dụng và công nghiệp 2
|
Phạm Văn Hội, Nguyễn Quang Viên, Phạm Văn Tư, et al.
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
1998
|
357 tr.
|
245
|
Khí cụ điện
|
Phạm Văn Chới, Bùi Tín Hữu, Nguyễn Tiến Tôn
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2006
|
486 tr.
|
246
|
Khí cụ điện kết cấu - sử dụng và sửa chữa
|
Nguyễn Xuân Phú, Tô Bằng
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
1998
|
348 tr.
|
247
|
Kĩ thuật điện tử
|
Đỗ Xuân Thụ
|
Giáo dục
|
2006
|
276 tr.
|
248
|
Kĩ thuật mạch điện tử
|
Đặng Văn Chuyết, Phạm Xuân Khánh, et al.
|
Giáo dục
|
2006
|
265 tr.
|
249
|
Kiểm nhiệt Tự động hoá
|
Hoàng Minh Công
|
ĐH Bách Khoa
|
2006
|
133 tr.
|
250
|
Kiểm tra đo đạc trong mạ điện
|
Trần Minh Hoàng
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2005
|
332 tr.
|
251
|
Kiến trúc Công nghiệp
|
Trương Hoài Chính
|
ĐH Bách Khoa
|
2004
|
162 tr.
|
252
|
Ký hiệu vật liệu kim loại
|
Quang Anh
|
ĐH Bách Khoa Đà Nẵng
|
2009
|
56 tr.
|
253
|
Kỹ thuật an toàn hệ thống lạnh
|
Trần Văn Lịch
|
Hà Nội
|
2005
|
92 tr.
|
254
|
Kỹ thuật anten
|
Nguyễn Văn Cường
|
ĐH Bách Khoa Đà Nẵng
|
2009
|
54 tr.
|
255
|
Kỹ thuật dẻo và các ứng dụng
|
Đào Huy Bích
|
Xây dựng
|
2004
|
370 tr.
|
256
|
Kỹ thuật điện
|
Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh
|
Giáo dục
|
2004
|
178 tr.
|
257
|
Kỹ thuật điện
|
Lương Thế Vinh
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2006
|
176 tr.
|
258
|
Kỹ thuật điện
|
Nguyễn Tuấn Hùng
|
ĐH Thủy sản Nha Trang
|
2007
|
111 tr.
|
259
|
Kỹ thuật điện tử
|
Trần Tiến Phức
|
Trường ĐH Nha Trang
|
2007
|
238 tr.
|
260
|
Kỹ thuật điện tử số
|
Đặng Văn Chuyết
|
Giáo dục
|
2005
|
308 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
261
|
Kỹ thuật đo lường
|
Nguyễn Hữu Công
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2009
|
174 tr.
|
262
|
Kỹ thuật đo lường điện - điện tử
|
Lưu Thế Vin
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2009
|
155 tr.
|
263
|
Kỹ thuật đo lường và kiểm tra
|
Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Thị Xuân Bảy, Nguyễn Thị Cẩm Tú
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2001
|
180 tr.
|
264
|
Kỹ thuật đúc
|
Phạm Quang Lộc
|
Thanh niên
|
2000
|
159 tr.
|
265
|
Kỹ thuật Hàn - Đắp - Vá nhựa tổng hợp
|
Nguyễn Phước Hậu, Chung Thế Quang, Lưu Văn Hy, Huỳnh Kim Ngân, Đỗ Tấn Dân
|
Giao thông vận tải
|
2003
|
147 tr.
|
266
|
Kỹ thuật hàn - tập 1
|
Trần Văn Mạnh
|
Lao động xã hội
|
2006
|
216 tr.
|
267
|
Kỹ thuật lạnh cơ sở
|
Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy
|
Giáo dục
|
2006
|
382 tr.
|
268
|
Kỹ thuật lạnh thực phẩm
|
Nguyễn Xuân Phương
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2006
|
272 tr.
|
269
|
Kỹ thuật lập trình mô phỏng thế giới thực dựa trên Morfit
|
Nguyễn Văn Huân, Vũ Đức Thái
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2006
|
364 tr.
|
270
|
Kỹ thuật mạch điện tử phi tuyến
|
Phạm Minh Việt, Trần Công Nhượng
|
Giáo dục
|
2001
|
326 tr.
|
271
|
Kỹ thuật mài kim loại
|
Lưu Văn Nhang
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2003
|
239 tr.
|
272
|
Kỹ thuật nguội cơ bản
|
Trần Văn Hiệu, Giáp Văn Nang, Nguyễn Văn Thành, Nguyễn Trường Giang
|
Lao động xã hội
|
2006
|
153 tr.
|
273
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Bùi Hải, Trần Thế Sơn
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2004
|
224 tr.
|
274
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Võ Chí Chính, Hoàng Dương Hùng, Lê Quốc, Lê Hoài Anh
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2006
|
313 tr.
|
275
|
Kỹ thuật nhiệt điện
|
Phan Quang Xưng
|
ĐH Bách Khoa Đà Nẵng
|
2009
|
141 tr.
|
276
|
Kỹ thuật phay
|
Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2000
|
188 tr.
|
277
|
Kỹ thuật quấn dây
|
Trần Duy Phụng
|
Đà Nẵng
|
2006
|
208 tr.
|
278
|
Kỹ thuật quản lý chất lượng cơ bản
|
Hà Xuân Quang
|
Lao động xã hội
|
2006
|
85 tr.
|
279
|
Kỹ thuật rèn và dập nóng
|
Lê Nhương
|
NXB Công nhân kỹ thuật
|
1978
|
234 tr.
|
280
|
Kỹ thuật Robot
|
Đào Văn Hiệp
|
Khoa học và kỹ thuật
|
2004
|
248 tr.
|
281
|
Kỹ thuật siêu cao tần
|
Nguyễn Văn Cường
|
ĐH Bách Khoa Đà Nẵng
|
2009
|
57 tr.
|
282
|
Kỹ thuật sơn
|
Nguyễn Văn Lộc
|
Giáo dục
|
2005
|
337 tr.
|
283
|
Kỹ thuật sửa chữa hệ thống điện trên xe ôtô
|
Châu Ngọc Thạch, Nguyễn Thành Trí
|
Xuất bản trẻ
|
2006
|
391 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
284
|
Kỹ thuật sữa chữa ôtô
|
Hoàng Đình Long
|
Giáo dục
|
2005
|
401 tr.
|
285
|
Kỹ thuật sữa chữa ôtô máy nổ
|
Nguyễn Tất Tiến, Đỗ Xuân Kính
|
Giáo dục
|
2004
|
463 tr.
|
286
|
Kỹ thuật tiện
|
P. Đenegiơnưi,G. Xchixkin,Nguyễn Quang Châu
|
NXB ĐH và Giáo dục chuyên nghiệp Hà Nội
|
1989
|
206 tr.
|
287
|
Kỹ thuật truyền hình
|
Đỗ Hoàng Tiến, Dương Thanh Phương
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2004
|
378 tr.
|
288
|
Lắp đặt và vận hành máy lạnh
|
Trần Văn Lịch
|
Hà Nội
|
2005
|
284 tr.
|
289
|
Lập trình Matlab
|
Nguyễn Hoàng Hải, Nguyễn Khắc Kiểm, Nguyễn Trung Dũng
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2003
|
312 tr.
|
290
|
Lựa chọn tiết diện dây dẫn theo điều kiện kinh tế thị trường
|
Phạm Ngọc Tuấn
|
ĐH Kỹ thuật Công nghiệp
|
2008
|
120 tr.
|
291
|
Lưu biến học
|
Nguyễn Doãn Ý
|
Xây dựng
|
2005
|
152 tr.
|
292
|
Lý thuyết bôi trơn ướt
|
Nguyễn Anh Tuấn, Bùi Văn Gôn
|
Xây dựng
|
2006
|
88 tr.
|
293
|
Lý thuyết các quá trình luyện kim
|
Nguyễn Văn Hiền , Đỗ Minh Đức
|
NXB ĐH và Trung học chuyên nghiệp
|
1983
|
202 tr.
|
294
|
Lý thuyết chuyên môn nguội sửa chữa
|
Bùi Xuân Doanh
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2005
|
180 tr.
|
295
|
Lý thuyết điện tử công nghiệp
|
Chu Khắc Huy
|
Hà Nội
|
2005
|
158 tr.
|
296
|
Lý thuyết điều khiển phi tuyến
|
Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Hán Thành Trung
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2006
|
313 tr.
|
297
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
Phạm Công Ngô
|
Khoa học và kỹ thuật
|
2001
|
408 tr.
|
298
|
Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại
|
Nguyễn Thương Ngô
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2003
|
202 tr.
|
299
|
Lý thuyết mạch điện
|
Lê Mạnh Việt
|
ĐH Giao thông vận tải Hà Nội
|
2008
|
320 tr.
|
300
|
Lý thuyết mật mã
|
Các thầy cô bộ môn
|
Mercury
|
2008
|
323 tr.
|
301
|
Lý thuyết ôtô máy kéo
|
Nguyễn Hữu Cẩn, Dư Quốc Thịnh, Phạm Minh Thái, Nguyễn Văn Tài
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2005
|
362 tr.
|
302
|
Lý thuyết thiết kế tàu thủy
|
Phạm Tiến Tỉnh, Lê Hồng Bang, Hoàng Văn Oanh
|
Giao thông vận tải
|
2006
|
213 tr.
|
303
|
Ma sát học
|
Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Văn Hùng
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2005
|
202 tr.
|
304
|
Ma sát mòn và bôi trơn
|
Nguyễn Doãn Ý
|
Xây dựng
|
2005
|
317 tr.
|
305
|
Ma sát và bôi trơn trong gia công áp lực
|
Phạm Văn Nghệ, Nguyễn Như Huynh
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2005
|
208 tr.
|
306
|
Ma sát, mòn và bôi trơn trong kỹ thuật
|
Nguyễn Đăng Bình, Phan Quang Thế
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2006
|
210 tr.
|
307
|
Mạch điện tử
|
Trương Văn Tám
|
ĐH Cần Thơ
|
2007
|
260 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
308
|
Mạch điện tử cơ bản
|
Nguyễn Văn Điềm
|
Hà Nội
|
2005
|
176 tr.
|
309
|
Mạng cao áp & trạm điện kéo
|
Đàm Quốc Trụ, Lê Mạnh Việt
|
ĐH Giao thông vận tải Hà Nội
|
2008
|
164 tr.
|
310
|
Mạng nhiệt
|
Nguyễn Bốn
|
ĐH Bách Khoa Đà Nẵng
|
2009
|
49 tr.
|
311
|
Máy búa - Máy ép thủy lực
|
Phạm Văn Nghệ, Đỗ Văn Phúc
|
Giáo dục
|
2001
|
182 tr.
|
312
|
Máy chế biến thực phẩm
|
Văn Minh Nhật
|
Trường ĐH Cần Thơ
|
2007
|
60 tr.
|
313
|
Máy công cụ
|
Yoo Byung Seok
|
Lao đông - xã hội
|
2001
|
176 tr.
|
314
|
Máy công cụ CNC
|
Tạ Duy Liêm
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
1999
|
135 tr.
|
315
|
Máy điện - tập 2
|
Vũ Gia Hanh, Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
1998
|
284 tr.
|
316
|
Máy điện 1
|
Bùi Tấn Lợi
|
ĐH Bách Khoa Đà Nẵng
|
2005
|
158 tr.
|
317
|
Máy điện 2
|
Nguyễn Xuân Hòa
|
ĐH Bách Khoa Đà Nẵng
|
2009
|
62 tr.
|
318
|
Máy gia tốc
|
Trần Đức Thiệp
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2002
|
174 tr.
|
319
|
Máy làm đất
|
Phạm Hữu Đỗng, Hòa Văn Ngũ, Lưu Bá Thuận
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2004
|
426 tr.
|
320
|
Máy nâng chuyển
|
Trần Thọ
|
ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên
|
1996
|
170 tr.
|
321
|
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng
|
Đoàn Tái Ngọ, Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn, Nguyễn Thị Thanh Mai, Nguyễn Kiếm Anh
|
Xây dựng
|
2000
|
292 tr.
|
322
|
Máy thiết bị xây dựng
|
Nguyễn Văn Hùng
|
Xây dựng
|
2001
|
285 tr.
|
323
|
Máy thủy lực thể tích
|
Hoàng Thị Bích Ngọc
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2000
|
222 tr.
|
324
|
Máy tiện và gia công trên máy tiện
|
Nguyễn Viết Tiếp
|
Giáo dục
|
2004
|
286 tr.
|
325
|
Máy tự động và đường dây tự động
|
Nguyễn Văn Hùng
|
NXB ĐH và Trung học chuyên nghiệp
|
1978
|
393 tr.
|
326
|
Máy và thiết bị nâng
|
Trương Quốc Thành
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
1999
|
367 tr.
|
327
|
Máy và tổ hợp thiết bị vận tải mỏ
|
Nguyễn Văn Kháng
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2005
|
560 tr.
|
328
|
Máy xây dựng
|
Nguyễn Văn Hùng, Phạm Quang Dũng, Nguyễn Thị Mai
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
1999
|
272 tr.
|
329
|
Mô hình hóa robot song song loại HEXAPOD
|
Trần Thị Thanh Hải
|
ĐH Kỹ thuật Công nghiệp
|
2008
|
101 tr.
|
|