CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
1
|
150 bài toán tin
|
Lê Minh Hoàng
|
ĐH Sư phạm HN
|
2006
|
165 tr.
|
2
|
3d max toàn tập
|
|
|
2008
|
105 tr.
|
3
|
Adobe photoshop 7.0 and imageready tập 1
|
Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Vân Dung, Hoàng Đức Hải
|
Lao động Xã hội
|
2007
|
452 tr.
|
4
|
Bài giảng kỹ thuật lập trình
|
Nguyễn Duy Phương
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
2006
|
156 tr.
|
5
|
Bài giảng lý thuyết thông tin
|
Nguyễn Bình
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
2006
|
227 tr.
|
6
|
Bài giảng ngôn ngữ lập trình c/c++
|
Phạm Hồng Thái
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2003
|
208 tr.
|
7
|
Bảo mật và an toàn thông tin trong thương mại điện tử
|
Vũ Anh Tuấn
|
Khoa Công nghệ thông tin
|
2008
|
84 tr.
|
8
|
Các giải pháp lập trình C#
|
Nguyễn Ngọc Bình Phương, Thái Thanh Phong
|
Nhà sách Đất Việt
|
2006
|
561 tr.
|
9
|
Các giải pháp lập trình c#
|
Nguyễn Xuân Thủy
|
Giao thông Vận tải
|
2006
|
706 tr.
|
10
|
Các kỹ năng cơ bản tìm kiếm trên internet
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
ĐH Thủy lợi
|
2007
|
16 tr.
|
11
|
Cấu trúc dữ liệu
|
Trần Cao Đệ
|
ĐH Cần Thơ
|
2003
|
151 tr.
|
12
|
Cấu trúc máy tính
|
Nguyễn Hữu Lộ
|
Trường ĐH Đà lạt
|
2000
|
126 tr.
|
13
|
CCNA lab guide version 4.0
|
Dương Văn Toán
|
|
2008
|
180 tr.
|
14
|
Chương trình dịch
|
Nguyễn Văn Linh
|
ĐH cần thơ
|
2007
|
207 tr.
|
15
|
Cơ sở dữ liệu Phần I
|
Phạm Thị Hoàng Nhung
|
ĐH Thủy Lợi
|
2008
|
90 tr.
|
16
|
Cơ sở dữ liệu Phần II (Ngôn ngữ SQL)
|
Phạm Thị Hoàng Nhung
|
ĐH Thủy Lợi
|
2008
|
64 tr.
|
17
|
Cơ sở dữ liệu phân tán
|
viebooks
|
|
2006
|
125 tr.
|
18
|
Cơ sở lý thuyết truyền tin - tập 1
|
Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Tuấn Anh
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2003
|
297 tr.
|
19
|
Đồ họa máy tính
|
Dương Dức Anh, Lê Đình Duy
|
|
2007
|
162 tr.
|
20
|
Đồ họa máy tính 1
|
Phạm Tiến Sơn
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2005
|
173 tr.
|
21
|
Giải các bài toán tối ưu và thống kê trên Microsoft Excel
|
Bùi Thế Tâm
|
Viện Khoa học Công nghệ Việt Nam
|
2007
|
13 tr.
|
22
|
Giải pháp an ninh trong kiến trúc quản trị mạng SNMP
|
Trần Duy Minh
|
Khoa Công nghệ thông tin
|
2008
|
77 tr.
|
23
|
Giải thuật
|
Nguyễn Văn Linh
|
ĐH Cần Thơ
|
2003
|
109 tr.
|
24
|
Giải thuật và lập trình
|
Lê Minh Hoàng
|
ĐH Sư phạm HN
|
2002
|
334 tr.
|
25
|
Giáo trình access và ứng dụng
|
Huỳnh Quyết Thắng
|
Giáo dục
|
2004
|
197 tr.
|
26
|
Giáo trình an toàn và bảo mật thông tin
|
Khoa CNTT
|
ĐH Giao thông Vận tải
|
2007
|
152 tr.
|
27
|
Giáo trình bảo trì máy tính và cài đặt
|
|
|
|
68 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
28
|
Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
|
|
|
229 tr.
|
29
|
Giáo trình cấu trúc máy tính
|
Tống Văn On, Hoàng Đức Hải
|
Lao động Xã hội
|
2007
|
571 tr.
|
30
|
Giáo trình Cơ sở dữ liệu 1
|
Vũ Đức Thái, Ngô Lan Phương
|
Thái Nguyên
|
2007
|
76 tr.
|
31
|
Giáo trình Cơ sở dữ liệu 2
|
Nguyễn Văn Huân, Phạm Bích Trà, Ngô Thị Lan Phương
|
Thái Nguyên
|
2006
|
99 tr.
|
32
|
Giáo trình corel draw
|
Hoàng Ngọc Giao
|
|
2007
|
111 tr.
|
33
|
Giáo trình đào tạo thiết lập và quản trị hệ thống thư điện tử
|
|
Trung tâm điện toán truyền số liệu kv1
|
2007
|
244 tr.
|
34
|
Giáo trình ghép nối thiết bị ngoại vi
|
Phạm Đức Long
|
Thái Nguyên
|
2007
|
110 tr.
|
35
|
Giáo trình hệ chuyên gia
|
Phan Huy Khánh
|
ĐH Đà Nẵng
|
2004
|
135 tr.
|
36
|
Giáo trình hệ điều hành
|
Nguyễn Phú Trường
|
ĐH Cần Thơ
|
2005
|
237 tr.
|
37
|
Giáo trình Hệ điều hành mạng
|
Lê Khánh Dương, Đỗ Đình Cường, Lê Tuấn Anh
|
Thái Nguyên
|
2007
|
171 tr.
|
38
|
Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA Semester 2
|
Khương Anh
|
Lao động Xã hội
|
2005
|
272 tr.
|
39
|
Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA Semester 3
|
Khương Anh, Nguyến Hồng Sơn
|
Lao động Xã hội
|
2005
|
304 tr.
|
40
|
Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA Semester 4 Cisco certified network associate
|
Khương Anh, Nguyễn Hồng Sơn
|
Lao động Xã hội
|
2006
|
224 tr.
|
41
|
Giáo trình hệ tính ccna2
|
|
Minh Khai
|
|
696 tr.
|
42
|
Giáo trình học và thực hành Microsoft Visual basic căn bản
|
Đinh Xuân Lâm
|
Thống kê
|
2004
|
603 tr.
|
43
|
Giáo trình kỹ thuật lập trình mô phỏng thế giới thực
|
Nguyễn Văn Huân, Vũ Đức Thái, Nguyễn Văn Tới, et al.
|
Thái Nguyên
|
2006
|
182 tr.
|
44
|
Giáo trình kỹ thuật lập trình nâng cao
|
Trần Hoàng Thọ
|
ĐH Đà Lạt
|
2002
|
108 tr.
|
45
|
Giáo trình Kỹ thuật Vi xử lý
|
Nguyễn Trung Đồng, Bùi Mai Hoa
|
Thái Nguyên
|
2006
|
143 tr.
|
46
|
Giáo trình lập trình C++
|
Lê Phú Hiếu
|
ĐH Mở TPHCM
|
2007
|
194 tr.
|
47
|
Giáo trình lập trình hợp ngữ
|
Đỗ Văn Toàn, Dương Chính Cương
|
Thái Nguyên
|
2007
|
125 tr.
|
48
|
Giáo trình lập trình Web bằng ASP 3.0
|
Phạm Hữu Khang
|
Lao động Xã hội
|
2005
|
500 tr.
|
49
|
Giáo trình lý thuyết điều khiển tự động 1
|
Dương Chính Cương
|
Thái Nguyên
|
2007
|
140 tr.
|
50
|
Giáo trình lý thuyết đồ họa
|
|
ĐH Huế
|
2003
|
146 tr.
|
51
|
Giáo trình lý thuyết tính toán
|
Phan Huy Khánh
|
ĐH Đà Nẵng
|
1999
|
108 tr.
|
52
|
Giáo trình lý thuyết và bài tập Java
|
Trần Tiến Dũng
|
Lao động Xã hội
|
2006
|
986 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
53
|
Giáo trình lý thuyết và bài tập Pascal
|
Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải
|
Lao động Xã hội
|
2006
|
603 tr.
|
54
|
Giáo trình lý thuyết và bài tập Pascal tập 2
|
Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải
|
Lao động Xã hội
|
2005
|
644 tr.
|
55
|
Giáo trình Matlab
|
Phan Thanh Tao
|
ĐH Bách Khoa Đà Nẵng
|
2004
|
260 tr.
|
56
|
Giáo trình multimedia
|
|
Thái Nguyên
|
2007
|
60 tr.
|
57
|
Giáo trình nguyên lý hệ điều hành
|
Đặng Vũ Tùng
|
Hà Nội
|
2005
|
165 tr.
|
58
|
Giáo trình phân tích và thiết kế hệ thống
|
Phan Huy Khánh
|
ĐH Đà Nẵng
|
2007
|
170 tr.
|
59
|
Giáo trình SQL Server 2000
|
Nguyễn Thiên Bằng, Phương Lan
|
Lao động Xã hội
|
2000
|
220 tr.
|
60
|
Giáo trình thiết kế & cài đặt mạng
|
Ngô Bá Hùng
|
ĐH Cần Thơ
|
2005
|
105 tr.
|
61
|
Giáo trình thiết kế mẫu với Adobe illustrator
|
|
|
2007
|
107 tr.
|
62
|
Giáo trình thực hành SQL
|
Trần Nguyên Phong
|
|
2006
|
46 tr.
|
63
|
Giáo trình thực tập điện tử & kỹ thuật số 1
|
Vũ Thành Vinh, Vũ Mạnh Thịnh, Nguyễn Văn Thắng, Vũ Sơn Hoàn
|
Thái Nguyên
|
2006
|
71 tr.
|
64
|
Giáo trình thực tập điện tử và kỹ thuật số 2
|
Vũ Thành Vinh, Vũ Mạnh Thịnh, Vũ Sơn Hoàn
|
Thái Nguyên
|
2006
|
59 tr.
|
65
|
Giáo trình Turbo Pascal 7.0
|
Bùi Thế Tâm
|
Giao thông Vận tải
|
2005
|
196 tr.
|
66
|
Giáo trình xử lý tín hiệu số 1
|
Phùng Trung Nghĩa, Đỗ Huy Khôi
|
Thái Nguyên
|
2008
|
180 tr.
|
67
|
Giáo trình xử lý tín hiệu số 2
|
Phùng Trung Nghĩa, Đỗ Huy Khôi
|
Thái Nguyên
|
2008
|
234 tr.
|
68
|
Giáo trình: Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 2
|
Trương Chí Tín
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2009
|
94 tr.
|
69
|
Giáo trình: Tìm hiểu Microsoft 2007 - Excel 2007
|
Lê Văn Hiếu
|
|
2009
|
60 tr.
|
70
|
Giáo trình: Tìm hiểu Microsoft 2007 - Word 2007
|
Lê Văn Hiếu
|
|
2009
|
96 tr.
|
71
|
Giới thiệu thuật toán vẽ và tô các đường cơ bản
|
|
|
|
159 tr.
|
72
|
Hệ điều hành
|
Nguyễn Phú Trường
|
ĐH Cần Thơ
|
2007
|
237 tr.
|
73
|
Hệ điều hành OS
|
Khoa CNTT
|
ĐH Cần Thơ
|
2005
|
237 tr.
|
74
|
Hệ điều hành win server 2003
|
quản trị mạng.net
|
|
2007
|
685 tr.
|
75
|
Hệ điều hành win7 - những tính năng hữu ích cho người dùng cuối
|
|
Microsoft
|
2009
|
117 tr.
|
76
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
|
Phạm Gia Tiến
|
ĐH Cần Thơ
|
2007
|
137 tr.
|
77
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu đa phương tiện (MDBMS)
|
Phạm Thị Ngọc
|
Khoa Công nghệ thông tin
|
2008
|
86 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
78
|
Hệ thống thông tin đa phương tiện
|
Lưu Thị Hải Yến
|
Khoa Công nghệ thông tin
|
2008
|
91 tr.
|
79
|
Học SQL 2000
|
|
|
2004
|
61 tr.
|
80
|
Hướng dẫn giảng dạy chương trình kỹ thuật viên ngành đồ họa - học phần 3, ý tưởng thiết kế
|
Trung tâm Tin học
|
ĐH Quốc gia TPHCM
|
2004
|
77 tr.
|
81
|
Hướng dẫn học adobe photoshop cs3
|
Trần Thị Thu Thủy
|
Đồng Nai
|
2007
|
117 tr.
|
82
|
Hướng dẫn học tập mạng máy tính
|
Phạm Thế Quế
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
2006
|
167 tr.
|
83
|
Hướng dẫn học tập tin học đại cương
|
Phan Thị Hà
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
2006
|
84 tr.
|
84
|
Java™ Tutorial
|
Stephanie Bodoff
|
America
|
2002
|
517 tr.
|
85
|
Khai phá dữ liệu và thuật toán khai phá luật kết hợp song song
|
Lê Thị Việt Hoa
|
Khoa Công nghệ thông tin
|
2008
|
86 tr.
|
86
|
Kiến trúc máy tính
|
Võ Văn Chín
|
ĐH Cần Thơ
|
2003
|
95 tr.
|
87
|
Kiến trúc máy tính 02
|
Phan Văn Nghĩa
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
1998
|
62 tr.
|
88
|
Kiến trúc và quản trị csdl Oracle
|
Công ty điện lực 2
|
Trung tâm điện toán pc2
|
2004
|
266 tr.
|
89
|
Kỹ thuật đồ họa
|
Lâm Thị Ngọc Châu
|
ĐH Cần Thơ
|
2007
|
159 tr.
|
90
|
Kỹ thuật đồ họa
|
Trịnh Thị Vân Anh
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
2006
|
173 tr.
|
91
|
Kỹ thuật lập trình
|
Trần Tuấn Minh
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2002
|
181 tr.
|
92
|
Kỹ thuật lập trình nâng cao
|
Trần Hoàng Thọ
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2002
|
110 tr.
|
93
|
Kỹ thuật lập trình Pascal
|
Nguyễn Danh Hưng
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2001
|
135 tr.
|
94
|
Lập trình bằng Turbo Pascal
|
Nguyền Đình Hóa
|
Viện CNTT - ĐHQGHN
|
2005
|
274 tr.
|
95
|
Lập trình hàm
|
Phan Huy Khánh
|
ĐH Bách Khoa Đà Nẵng
|
2007
|
228 tr.
|
96
|
Lập trình hướng đối tượng
|
Trần Đình Quế
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
2006
|
173 tr.
|
97
|
Lập trình hướng đối tượng C++
|
Trương Văn Chí Công
|
ĐH Cần Thơ
|
2007
|
160 tr.
|
98
|
Lập trình hướng đối tượng và C++
|
Phạm Văn Ất
|
ĐH Giao thông Vận tải
|
2009
|
337 tr.
|
99
|
Lập trình logic
|
Phan Huy Khánh
|
ĐH Bách Khoa
|
2004
|
183 tr.
|
100
|
Lập trình trực quan
|
Vũ Trung Hùng
|
Đà Nẵng
|
2008
|
171 tr.
|
101
|
Lập trình truyền thông
|
Ngô Bá Hùng
|
ĐH Cần Thơ
|
2007
|
96 tr.
|
102
|
Lập trình Turbo Pascal
|
Nguyễn Đình Hóa
|
ĐH QG Hà Nội
|
2005
|
274 tr.
|
103
|
Lựa chọn thuộc tính trong khai phá dữ liệu
|
Trịnh Văn Hà
|
Khoa Công nghệ thông tin
|
2008
|
58 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
104
|
Luật công nghệ thông tin
|
Nguyễn Thành Phúc
|
Viện chiến lược CNTT
|
2006
|
36 tr.
|
105
|
Lý thuyết ngôn ngữ hình thức
|
Phan Huy Khánh
|
ĐH Bách Khoa
|
2008
|
95 tr.
|
106
|
Lý thuyết thông tin
|
Lê Quyết Thắng
|
ĐH Cần Thơ
|
2007
|
95 tr.
|
107
|
Macromedia flashmx
|
Nguyễn Trường Sinh
|
Lao Động
|
2003
|
413 tr.
|
108
|
Mạng máy tính
|
Ngô Bá Hùng
|
ĐH Cần Thơ
|
2005
|
170 tr.
|
109
|
Mathcad (Dùng cho sinh viên chuyên ngành Thủy công)
|
Huỳnh Vương Thu Minh
|
Trường ĐH Cần Thơ
|
2006
|
95 tr.
|
110
|
Matlab cơ bản
|
Trần Văn Chính
|
ĐH Đà Nẵng
|
2009
|
474 tr.
|
111
|
Một số phương pháp chính xác lập lộ trình chuyển động cho robot
|
Nguyễn Thị Thu Thủy
|
Khoa Công nghệ thông tin
|
2008
|
84 tr.
|
112
|
Ngân hàng đề thi môn cơ sở dữ liệu
|
nhiều tác giả
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
2007
|
44 tr.
|
113
|
Ngân hàng đề thi môn kỹ thuật đồ họa
|
nhiều tác giả
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
2007
|
55 tr.
|
114
|
Ngân hàng đề thi môn lý thuyết thông tin
|
nhiều tác giả
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
2007
|
60 tr.
|
115
|
Ngân hàng đề thi môn mạng máy tính
|
nhiều tác giả
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
2007
|
31 tr.
|
116
|
Ngôn ngữ lập trình
|
Nguyễn Văn Linh
|
ĐH Cần Thơ
|
2003
|
111 tr.
|
117
|
Ngôn ngữ lập trình c
|
Tiêu Kim Cương
|
Giáo dục
|
2004
|
202 tr.
|
118
|
Ngôn ngữ lập trình c#
|
|
|
2007
|
389 tr.
|
119
|
Ngôn ngữ lập trình c++
|
Trần Đình Quế
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
2006
|
186 tr.
|
120
|
Ngôn ngữ lập trình Fortran 90
|
Phan Văn Tân
|
ĐH KHTN - ĐH QGHN
|
2005
|
246 tr.
|
121
|
Ngôn ngữ lập trình Fortran và ứng dụng trong khi tượng thủy văn
|
Phạm Văn Huấn
|
NXB Nông Nghiệp
|
2005
|
112 tr.
|
122
|
Nhập môn Hệ quản trị cơ sở dữ liệu DB2
|
Arvind Krishna
|
IBM
|
2007
|
210 tr.
|
123
|
Những câu hỏi thường gặp về linux
|
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
Tổng hợp từ linux-faq
|
2007
|
76 tr.
|
124
|
Oracle 9i – kiên trúc và quản trị
|
|
UDS ebooks
|
2007
|
142 tr.
|
125
|
Phần mềm Acview GIS
|
Nguyễn Hồng Phương
|
ĐH KHTN - ĐHQGHN
|
2009
|
96 tr.
|
126
|
Phân tích hệ thống hướng đối tượng
|
Phạm Thị Xuân Lộc
|
ĐH Cần Thơ
|
2009
|
60 tr.
|
127
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
Phan Huy Khánh
|
ĐH Đà Nẵng
|
2007
|
170 tr.
|
128
|
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin
|
Trần Đình Quế
|
Học viện Bưu chính Viễn thông
|
2007
|
138 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
129
|
Phát triển autocad bằng activex & vba
|
Lê Quỳnh Mai
|
ĐH Giao thông Vận tải
|
2006
|
347 tr.
|
130
|
Phương pháp kiểm thử
|
Trần Thị Ngọc Liên
|
Khoa Công nghệ thông tin
|
2008
|
71 tr.
|
131
|
Quản lý dự án phần mềm
|
Thạc Bình Cường
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2005
|
338 tr.
|
132
|
Sổ tay ubuntu 6.06.1
|
|
|
2007
|
55 tr.
|
133
|
SQL Server 2000
|
Phạm Thị Hoàng Nhung
|
ĐH Thủy Lợi
|
2006
|
211 tr.
|
134
|
Sử dụng autocad 2000 lập bản vẽ thiết kế
|
Nguyễn Văn Hiến
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2005
|
115 tr.
|
135
|
Tài liệu tham khảo hỗ trợ môn vi xử lý các họ vi điều khiển thế hệ mới
|
Lê Hùng Linh
|
Thái Nguyên
|
2008
|
105 tr.
|
136
|
Thiết kế và cài đặt mạng
|
Ngô Bá Hùng
|
ĐH Cần Thơ
|
2005
|
105 tr.
|
137
|
Thiết kế và đánh giá thuật toán
|
Trần Tuấn Minh
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2009
|
122 tr.
|
138
|
Thủ thuật registry
|
Thái Thanh Bảy
|
Thống kê
|
2002
|
210 tr.
|
139
|
Thực hành Visual Basic
|
Lâm Hoài Bảo
|
ĐH Cần Thơ
|
2007
|
114 tr.
|
140
|
Tin học 1
|
Nguyễn Hữu Tân
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2004
|
151 tr.
|
141
|
Tin học lý thuyết
|
Võ Huỳnh Trâm
|
ĐH Cần Thơ
|
2007
|
145 tr.
|
142
|
Tin học ứng dụng
|
Ngô Thị Thuận
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2007
|
124 tr.
|
143
|
Trí tuệ nhân tạo
|
Võ Huỳnh Trâm
|
ĐH Cần Thơ
|
2007
|
181 tr.
|
144
|
Truyền dữ liệu
|
Nguyễn Trung Tập
|
ĐH Cần Thơ
|
2007
|
169 tr.
|
145
|
Tự học sử dụng linux
|
Phan Vinh Thành
|
|
2007
|
212 tr.
|
146
|
Ứng dụng microsoft excel trong kinh tế
|
Đặng Cảnh Thạc
|
Fulbright
|
2004
|
96 tr.
|
147
|
Ứng dụng tin học trong sản xuất chương trình phát thanh
|
Nguyễn Quốc Anh
|
CĐ Phát thanh truyền hình 2
|
2006
|
106 tr.
|
148
|
Ứng dụng tin học trong sản xuất chương trình truyền hình
|
Nguyễn Quốc Anh
|
CĐ Phát thanh Truyền hình 2
|
2006
|
143 tr.
|
149
|
Vận trù học (giáo trình cho ngành tin học & CNTT)
|
Nguyễn Hải Thanh
|
ĐH Nông Nghiệp HN
|
2008
|
239 tr.
|
150
|
Visual Basic
|
Lâm Hoài Bảo
|
ĐH Cần Thơ
|
2007
|
158 tr.
|
151
|
Xử lý ảnh
|
Phạm Thị Thu Huyền
|
Cao đẳng Kinh tế -Kỹ thuật
|
2009
|
115 tr.
|
152
|
Xử lý ảnh số
|
Phạm Tiến Sơn
|
ĐH Đà Lạt
|
2007
|
354 tr.
|