STT
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
82
|
La théorie de l’énonciation
|
Bùi Oanh Hằng
|
ĐH Ngoại ngữ - ĐH Huế
|
2008
|
63 tr.
|
83
|
Làm chủ tư duy thay đổi vận mệnh
|
Adam Khoo
|
Phụ nữ
|
2009
|
50 tr.
|
84
|
Lịch sử bang giao Việt Nam - Đông Nam Á
|
Trần Thị Mai
|
ĐHQG TP HCM
|
2007
|
128 tr.
|
85
|
Lịch sử Đông Nam Á
|
Bùi Văn Hùng
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
1996
|
123 tr.
|
86
|
Lịch sử giáo dục Việt nam
|
Nguyễn Gia Phu
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
1999
|
71 tr.
|
87
|
Lịch sử phê bình văn học Việt Nam
|
Trần Thị Việt Trung
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2002
|
174 tr.
|
88
|
Lịch sử thế giới cận đại
|
Bùi Văn Hùng
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2002
|
53 tr.
|
89
|
Lịch sử thế giới cận đại - phần: Phương tây
|
Nguyễn Công Chất
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2002
|
44 tr.
|
90
|
Lịch sử thế giới cổ đại
|
Lương Ninh, Đinh Ngọc Bảo, Đặng Quang Minh...
|
Giáo dục
|
2006
|
276 tr.
|
91
|
Lịch sử thế giới cổ đại
|
Nguyễn Gia Phu
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2008
|
58 tr.
|
92
|
Lịch sử thế giới hiện đại - Phần II(1945 - 1995)
|
Lê Minh Chiến
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2008
|
84 tr.
|
93
|
Lịch sử thế giới hiện đại (1917 - 1945)
|
Hoàng Thị Như Ý
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2002
|
69 tr.
|
94
|
Lịch sử thế giới trung đại
|
Nguyễn Gia Phu
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
1984
|
80 tr.
|
95
|
Lịch sử văn minh thế giới thời cổ trung đại
|
Bùi Văn Hùng
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2008
|
54 tr.
|
96
|
Lịch sử Việt Nam 1945 - 2000
|
Nguyễn Xuân Minh
|
Giáo dục
|
2006
|
445 tr.
|
97
|
Lịch sử Việt Nam 1945 - 2000
|
Nguyễn Xuân Minh
|
ĐH Thái Nguyên
|
2006
|
445 tr.
|
98
|
Lịch sử Việt nam từ đầu thế kỷ X đến giữa thế kỷ XIX
|
Trần Văn Bảo
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2002
|
81 tr.
|
99
|
Lỗ Tấn
|
Vũ Minh Tiến
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2002
|
89 tr.
|
100
|
Loại thể văn học
|
Vũ Minh Chiến
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2002
|
77 tr.
|
101
|
Lời văn nghệ thuật Nguyên Hồng
|
Lê Hồng My
|
ĐH Thái Nguyên
|
2006
|
199 tr.
|
102
|
Luật bảo vệ và phát triển rừng
|
|
Quốc hội
|
2004
|
43 tr.
|
103
|
Luật bóng đá
|
|
Ủy ban Thể dục thể thao
|
1999
|
46 tr.
|
104
|
Luật đấu thầu
|
|
Quốc hội
|
2005
|
33 tr.
|
105
|
Luật điện lực
|
|
Quốc hội
|
2004
|
35 tr.
|
106
|
Luật giáo dục
|
|
Quốc hội
|
2001
|
42 tr.
|
107
|
Luật hôn nhân và gia đình Việt Nam - Tập 1: Gia đình
|
Nguyễn Ngọc Điện
|
Trường ĐH Cần Thơ
|
2007
|
116 tr.
|
108
|
Luật hôn nhân và gia đình Việt Nam - Tập 2 : Các quan hệ tài sản giữa vợ chồng
|
Nguyễn Ngọc Điện
|
Trường ĐH Cần Thơ
|
2007
|
93 tr.
|
109
|
Luật lao động cơ bản
|
Diệp Thành Nguyên
|
Trường ĐH Cần Thơ
|
2007
|
210 tr.
|
110
|
Luật xây dựng
|
|
Quốc hội
|
2001
|
49 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
111
|
Lý luận dạy học
|
Nguyễn Văn Hộ
|
Giáo dục
|
2002
|
136 tr.
|
112
|
Lý luận dạy học Vật lý ở trường Phổ thông
|
Nguyễn Văn Khải, Nguyễn Duy Chiến, Phạm Thị Mai
|
Giáo dục
|
2008
|
167 tr.
|
113
|
Lý luận văn học (phần tác phẩm văn học)
|
Lê Tiến Dũng
|
ĐHQG TP. HCM
|
2002
|
124 tr.
|
114
|
Mĩ học đại cương
|
Lê Văn Dương, Lê Đình Lục, Lê Hồng Vân
|
Giáo dục
|
2007
|
248 tr.
|
115
|
Môi trường Giáo dục
|
Phạm Hồng Quang
|
Giáo dục
|
2006
|
195 tr.
|
116
|
Một số vấn đề cơ bản lịch sử Văn minh thế giới cận hiện đại
|
Nguyễn Công Chất
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2007
|
33 tr.
|
117
|
Một số vấn đề về làng xã cổ truyền Việt nam
|
Nguyễn Công Chất
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2002
|
46 tr.
|
118
|
Nghiên cứu và dạy học lịch sử địa phương ở Việt Bắc
|
Đỗ Hồng Thái
|
Thái Nguyên
|
1996
|
163 tr.
|
119
|
Nghiên cứu về 5 việc của đại thiên
|
Thích Hạnh Bình
|
Tôn giáo
|
2005
|
188 tr.
|
120
|
Ngôn ngữ học
|
Dương Hữu Biên
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2005
|
137 tr.
|
121
|
Ngữ nghĩa học tiếng Anh
|
Tô Minh Thanh
|
ĐHQG TP. HCM
|
2007
|
252 tr.
|
122
|
Nguồn gốc lịch sử tộc người vùng biên giới phía Bắc Việt nam
|
Nguyễn Chí Buyên, Hoàng Hoa Toàn, Lương Văn Bảo
|
Văn hóa dân tộc
|
2000
|
236 tr.
|
123
|
Nhà văn và phong cách
|
Lê Tiến Dũng
|
ĐHQG TP. HCM
|
2007
|
63 tr.
|
124
|
Nhập môn sử học
|
Cao Thế Trình
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2000
|
48 tr.
|
125
|
Những cách tân nghệ thuật trong thơ Xuân Diệu
|
Lê Tiến Dũng
|
ĐHQG TP. HCM
|
2004
|
165 tr.
|
126
|
Phong cách nghệ thuật Tô Hoài
|
Mai Thị Nhung
|
Giáo dục
|
2006
|
124 tr.
|
127
|
Phong trào nông dân thế kỷ XVIII và phong trào tây sơn
|
Bùi Văn Hùng
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2002
|
63 tr.
|
128
|
Phương pháp dạy học lịch sử ở trường phổ thông
|
Cao Thế Trình
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2002
|
103 tr.
|
129
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học giáo dục
|
Nguyễn Văn Hộ
|
Thái Nguyên
|
1993
|
33 tr.
|
130
|
Phương pháp tiếp cận các sáng tác của Nguyễn Khải trong giảng dạy văn học Việt Nam hiện đại
|
Đào Thuỷ Nguyên
|
Giáo dục
|
2009
|
298 tr.
|
131
|
Quan hệ Mỹ - Nhật Bản sau chiến tranh thế giới thứ hai đến nay
|
Hoàng Thị Như Ý
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2002
|
81 tr.
|
132
|
Quản lý nhà nước về giáo dục và đào tạo
|
Nguyễn Văn Hộ
|
Thái Nguyên
|
2006
|
75 tr.
|
133
|
SFSP Teaching Methodology Handbook
|
Handouts, Skill
|
Agriculture publishing house
|
2001
|
285 tr.
|
134
|
Speaking 3
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
ĐH Ngoại ngữ - ĐH Huế
|
2006
|
95 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
135
|
Speaking 4
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
ĐH Ngoại ngữ - ĐH Huế
|
2007
|
116 tr.
|
136
|
Sức mạnh của 6 sigma
|
Subir Chowdhury
|
the power of six sigma
|
|
50 tr.
|
137
|
T e x t e s l i t t é r a i r e s - Văn học qua văn bản II
|
Quách Duy Bình
|
Học liệu mở
|
2005
|
69 tr.
|
138
|
Tâm lý học
|
Nguyễn Quang Uẩn
|
Giáo dục
|
2005
|
153 tr.
|
139
|
Tâm lý học đại cương
|
Phạm Hoàng Tài
|
Trường ĐH Đà lạt
|
2007
|
119 tr.
|
140
|
Tâm lý học đại cương
|
Hoàng Đức Lâm
|
Trường ĐH Đà lạt
|
2009
|
65 tr.
|
141
|
Tâm lý học xã hội
|
Vũ Mộng Đóa
|
Trường ĐH Đà lạt
|
2007
|
116 tr.
|
142
|
Tay trắng làm nên
|
Beaver Brook
|
nxb long an
|
1989
|
72 tr.
|
143
|
Thể loại thơ văn trung đại Việt nam
|
Nguyễn Thanh Châu
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2002
|
110 tr.
|
144
|
Thi pháp nhân vật trong "Sông đông êm đềm" của M.SôLôKhốp
|
Nguyễn Thị Vượng
|
ĐH Thái Nguyên
|
2007
|
229 tr.
|
145
|
Thích ca mâu ni Phật
|
|
buddhist text translation society
|
2007
|
178 tr.
|
146
|
Thích ứng sư phạm
|
Nguyễn Văn Hộ
|
Giáo dục
|
|
127 tr.
|
147
|
Thiền uyển tập anh thế kỉ 14 (1337)
|
Lê Mạnh Phát
|
|
|
157 tr.
|
148
|
Thơ xuân quỳnh
|
Xuân Quỳnh
|
Hội nhà văn
|
2002
|
100 tr.
|
149
|
Thực trạng sử dụng ngôn ngữ của một số dân tộc thiểu số và vấn đề đặt ra cho giáo dục ngôn ngữ trong nhà trường
|
Trần Trí Dõi, Nguyễn Văn Lộc
|
Giáo dục
|
2006
|
219 tr.
|
150
|
Tiếng Anh 4
|
Khoa Ngoại ngữ
|
Trường ĐH Đà lạt
|
2001
|
72 tr.
|
151
|
Tiếng Anh B4
|
Nguyễn Tất Thắng
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2002
|
128 tr.
|
152
|
Tiếng Nga 1
|
Đỗ Thị Tho
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2003
|
85 tr.
|
153
|
Tiếng Nga 2
|
Đỗ Thị Tho
|
Trường ĐH Đà lạt
|
2003
|
109 tr.
|
154
|
Tiếng Nga 3
|
Đỗ Thị Tho
|
Trường ĐH Đà lạt
|
2004
|
145 tr.
|
155
|
Tiếng Nga 4
|
Đỗ Thị Tho
|
Trường ĐH Đà lạt
|
2004
|
116 tr.
|
156
|
Tiếng Nga chuyên ngành
|
Phan Thanh Tiến
|
ĐH Ngoại ngữ - ĐH Huế
|
2008
|
66 tr.
|
157
|
Tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ 1965 – 1975 nhìn từ góc độ thể loại
|
Nguyễn Đức Hạnh
|
ĐH Thái Nguyên
|
2009
|
153 tr.
|
158
|
Tổ chức dạy học cho học sinh dân tộc, miền núi
|
Phạm Hồng Quang
|
ĐH Thái Nguyên
|
2009
|
145 tr.
|
159
|
Toàn tập xuân diệu
|
Xuân Diệu
|
nhiều nhà xuất bản
|
2002
|
940 tr.
|
160
|
Translation 1 & 2
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
ĐH Ngoại ngữ - ĐH Huế
|
2006
|
254 tr.
|
161
|
Translation 4
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
ĐH Ngoại ngữ - ĐH Huế
|
2006
|
72 tr.
|
|