KHOA HỌC KỸ THUẬT - CÔNG NGHỆ
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
1
|
Ăn mòn và bảo vệ kim loại
|
Trương Ngọc Liên
|
Khoa học kỹ thuật
|
2004
|
258 tr.
|
2
|
Ăn mòn và bảo vệ kim loại
|
Hoàng Đình Lũy
|
Khoa học kỹ thuật
|
1980
|
294 tr.
|
3
|
ANSYS & mô phỏng số trong công nghiệp bằng phân tử hữu hạn
|
Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Trọng Giảng
|
Khoa học kỹ thuật
|
2003
|
254 tr.
|
4
|
Autocad cho tự động hóa thiết kế
|
Nguyễn Văn Hiến
|
Giáo dục
|
|
164 tr.
|
5
|
Bài giảng điện học
|
An Minh
|
Kiên Giang
|
2008
|
150 tr.
|
6
|
Bài giảng kỹ thuật điện tử
|
Trần Tiến Phức
|
ĐH Nha Trang
|
2008
|
238 tr.
|
7
|
Bài giảng trang bị điện trong máy
|
Nguyễn Bê
|
ĐH Đà Nẵng
|
2005
|
115 tr.
|
8
|
Bài giảng về dung sai lắp ghép
|
Nguyễn Văn Yến
|
Đà Nẵng
|
2008
|
36 tr.
|
9
|
Bài tập chi tiết máy
|
Nguyễn Bá Dương, Lê Đắc Phong, Phạm Văn Quang
|
NXB ĐH và Trung học chuyên nghiệp
|
1971
|
324 tr.
|
10
|
Bài tập cơ học
|
Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ
|
Giáo dục
|
2006
|
292 tr.
|
11
|
Bài tập cơ học (tập 2)
|
Đố Sanh, Lê Doãn Hồng
|
Giáo dục
|
2003
|
296 tr.
|
12
|
Bài tập cung cấp điện
|
Trần Quang Khánh
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2008
|
504 tr.
|
13
|
Bài tập dung sai
|
Phạm Đình Diêu, Ninh Đức Tốn
|
NXB ĐH và Trung học chuyên nghiệp
|
1974
|
250 tr.
|
14
|
Bài tập kỹ thuật điện tử
|
Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên
|
Giáo dục
|
2004
|
192 tr.
|
15
|
Bài tập kỹ thuật nhiệt
|
Bùi Hải, Hoàng Ngọc Đổng
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2009
|
134 tr.
|
16
|
Bài tập nguyên lý máy
|
Tạ Ngọc Hải
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2005
|
252 tr.
|
17
|
Bài tập Sức bền vật liệu
|
Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng
|
Giáo dục
|
2008
|
448 tr.
|
18
|
Bài tập thiết kế mô hình ba chiều với Mechanical Desktop
|
Nguyễn Hữu Lộc, Nguyễn Trọng Hữu
|
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
|
2005
|
337 tr.
|
19
|
Bài tập thực hành MasterCAM - Lập trình gia công khuôn với LATHE & ROUTER
|
Trần Tường Thụy, Quang Huy, Phạm Quang
|
Giao thông vận tải
|
2005
|
322 tr.
|
20
|
Bài tập thủy lực và máy thủy lực
|
Nguyễn Phước Hoàng, Vũ Duy Hoàng
|
NXB ĐH và Trung học chuyên nghiệp
|
1976
|
322 tr.
|
21
|
Bài tập thủy lực chọn lọc
|
Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh
|
Giáo dục
|
1999
|
134 tr.
|
22
|
Bảo vệ các phần tử chính trong hệ thống điện
|
Lê Kim Hùng
|
ĐH Bách Khoa
|
2007
|
178 tr.
|
23
|
Bảo vệ các phần tử chính trong hệ thống máy phát điện
|
Lê Kim Hùng
|
ĐH Bách Khoa
|
2008
|
177 tr.
|
24
|
Bảo vệ Rơle và Tự động hóa
|
Lê Kim Hùng
|
ĐH Bách Khoa
|
2007
|
99 tr.
|
25
|
Bảo vệ rơle và tự động hóa hệ thống điện
|
Trần Quang Khánh
|
Giáo dục
|
1998
|
329 tr.
|
26
|
Các bảng tính toán thuỷ lực
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Xây dựng
|
2003
|
126 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
27
|
Các hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu và ứng dụng
|
Trần Mạnh Tuấn, Đào Thị Hồng Điệp
|
Giáo dục
|
2006
|
144 tr.
|
28
|
Các máy gia công vật liệu rắn & dẻo - tập 1
|
Hồ Lê Viên
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2003
|
258 tr.
|
29
|
Các phương pháp đúc đặc biệt
|
Nguyễn Hữu Dũng
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2006
|
232 tr.
|
30
|
Các phương pháp thẩm định giá trị máy móc và thiết bị
|
Đoàn Văn Trường
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2004
|
210 tr.
|
31
|
Các quá trình và thiết bị công nghệ sinh học trong công nghiệp
|
Lê Văn Hoàng
|
ĐH Đà Nẵng
|
2007
|
22 tr.
|
32
|
Cảm biến công nghiệp
|
Hoàng Minh Công
|
ĐH Đà Nẵng
|
2004
|
179 tr.
|
33
|
Cẩm nang hàn
|
Hoàng Tùng, Nguyễn Thúc Hà, Ngô Lê Thông
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2002
|
328 tr.
|
34
|
Cấu kiện điện tử
|
Trần Thị Cẩm
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
2007
|
230 tr.
|
35
|
Cấu tạo và sữa chữa thông thường ôtô
|
Bùi Thị Thư, Dương Văn Cường
|
Lao động xã hội
|
2005
|
152 tr.
|
36
|
Chẩn đoán kỹ thuật ôtô
|
Trần Thanh Hải Tùng
|
ĐH Bách Khoa
|
2007
|
216 tr.
|
37
|
Chi tiết cơ cấu chính xác
|
Nguyễn Trọng Hùng
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2002
|
218 tr.
|
38
|
Chi tiết máy - tập 1
|
Nguyễn Trọng Hiệp
|
Giáo dục
|
2006
|
212 tr.
|
39
|
Chi tiết máy - tập 2
|
Nguyễn Trọng Hiệp
|
Giáo dục
|
2006
|
145 tr.
|
40
|
Chuẩn đoán trạng thái kỹ thuật ô tô
|
Trần Thanh Hải Tùng, Nguyễn Lê Châu Thành
|
ĐH Bách Khoa
|
2009
|
221 tr.
|
41
|
Cơ điện tử (các thành phần cơ bản)
|
Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2004
|
154 tr.
|
42
|
Cơ điện tử (hệ thống - trong chế tạo máy)
|
Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2005
|
190 tr.
|
43
|
Cơ điện tử các thành phần cơ bản
|
Trương Hữu Chí
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2005
|
165 tr.
|
44
|
Cơ học kết cấu
|
Đặng Việt Cương
|
Khoa học Kỹ thuật
|
1999
|
331 tr.
|
45
|
Cơ học ứng dụng
|
Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng
|
Khoa học Kỹ thuật
|
1998
|
284 tr.
|
46
|
Cơ khí đại cương
|
Hoàng Tùng, Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Thúc Hà
|
Khoa học Kỹ thuật
|
1998
|
322 tr.
|
47
|
Cơ khí đại cương
|
Lưu Đức Hoà
|
ĐH Bách Khoa
|
2002
|
69 tr.
|
48
|
Cơ kỹ thuật
|
Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng, Phan Hữu Phúc
|
Giáo dục
|
2003
|
342 tr.
|
49
|
Cơ kỹ thuật
|
Phùng Văn Hồng, Nguyễn Đức Lợi
|
Lao động xã hội
|
2005
|
132 tr.
|
50
|
Cơ sở CAD/CAM trong thiết kế và chế tạo - phần 1
|
Lưu Quang Huy
|
Hà Nội
|
2005
|
161 tr.
|
51
|
Cơ sở chất lượng của quá trình cắt
|
Trần Hữu Đà, Nguyễn Văn Hùng, Cao Thanh Long
|
ĐH Thái Nguyên
|
1998
|
264 tr.
|
52
|
Cơ sở động lực học công trình
|
Nguyễn Tiến Khiêm
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2004
|
141 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
53
|
Cơ sở kỹ thuật cơ khí
|
Đỗ Xuân Đinh, Bùi Lê Gôn, Phạm Đình Sùng
|
Xây dựng
|
2001
|
323 tr.
|
54
|
Cơ sở kỹ thuật điện tập 1
|
Nguyễn Bình Thành, Nguyễn Trần Quân, Lê Văn Bảng
|
NXB ĐH và Trung học chuyên nghiệp
|
1970
|
328 tr.
|
55
|
Cơ sở kỹ thuật Laser
|
Trần Đức Hân, Nguyễn Minh Hiển
|
Giáo dục
|
2005
|
249 tr.
|
56
|
Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần
|
Kiều Khắc Lâu
|
Giáo dục
|
1998
|
250 tr.
|
57
|
Cơ sở lý thuyết biến dạng dẻo kim loại
|
Đinh Bá Trụ
|
Học viện Kỹ thuật Quân sự
|
2000
|
249 tr.
|
58
|
Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động
|
Nguyễn Văn Hòa
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2006
|
216 tr.
|
59
|
Cơ sở lý thuyết kỹ thuật rung trong xây dựng
|
Nguyễn Đình Chiều, Nguyễn Trọng, Nguyễn Anh Tuấn
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2004
|
200 tr.
|
60
|
Cơ sở lý thuyết mạch điện tập 2
|
|
Trường ĐH Bách Khoa
|
1969
|
364 tr.
|
61
|
Cơ sở Matlab và ứng dụng
|
Tạ Duy Liêm
|
Khoa học Kỹ thuật
|
1999
|
240 tr.
|
62
|
Cơ sở máy công cụ
|
Phạm Văn Hưng, Nguyễn Phương
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2007
|
312 tr.
|
63
|
Cơ sở phương pháp đo kiểm tra trong kỹ thuật
|
Nguyễn Văn Vượng, Nguyễn Phú Thái
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2001
|
294 tr.
|
64
|
Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy
|
Trịnh Chất
|
Khoa học Kỹ thuật
|
1998
|
220 tr.
|
65
|
Cơ sở thiết kế máy xây dựng
|
Vũ Liêm Chính, Phạm Quang Dũng, Trương Quốc Thành
|
Xây dựng
|
2002
|
220 tr.
|
66
|
Cơ sở thiết kế ôtô
|
Nguyễn Khắc Trai
|
Giao thông vận tải
|
2006
|
324 tr.
|
67
|
Cơ sở truyền động điện tự động tập 1
|
Bùi Đình Tiếu, Phạm Duy Nhi
|
NXB ĐH và Trung học chuyên nghiệp
|
1982
|
256 tr.
|
68
|
Cơ sở truyền động điện tự động tập 2
|
Bùi Đình Tiếu, Phạm Duy Nhi
|
NXB ĐH và Trung học chuyên nghiệp
|
1983
|
180 tr.
|
69
|
Cơ sở tự động hóa trong ngành cơ khí
|
Nguyễn Phương, Nguyễn Thị Phương Giang
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2005
|
301 tr.
|
70
|
Cơ sở tự động học
|
Phạm Văn Tấn
|
ĐH Cần Thơ
|
2007
|
133 tr.
|
71
|
Cơ sở viễn thông
|
Phạm Văn Tấn
|
ĐH Cần Thơ
|
2007
|
199 tr.
|
72
|
Cơ ứng dụng trong kỹ thuật
|
Đặng Việt Cương
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2005
|
362 tr.
|
73
|
Công nghệ bê tông xi măng - tập 2
|
Nguyễn Văn Phiêu, Nguyễn Thiện Ruệ, Trần Ngọc Tính
|
Xây dựng
|
2001
|
338 tr.
|
74
|
Công nghệ cán kim loại và hợp kim thông dụng
|
Đỗ Hữu Nhơn, Phan Văn Hạ
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2005
|
230 tr.
|
75
|
Công nghệ cán và thiết kế lỗ hình trục cán
|
Lưu Đức Hòa
|
ĐH Đà Nẵng
|
2005
|
229 tr.
|
76
|
Công nghệ CDMA
|
Trịnh Quốc Bảo
|
Bưu Chính Viễn Thông
|
2007
|
139 tr.
|