KHOA HỌC XÃ HỘI
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
1
|
10 truyện ngắn cho nhi đồng
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
Kim Đồng
|
|
21 tr.
|
2
|
100 bài đường thi - t1
|
Phùng Hoài Ngọc
|
ĐH An Giang
|
2005
|
136 tr.
|
3
|
101 bài đường thi - t2
|
Phùng Hoài Ngọc
|
ĐH An Giang
|
2005
|
51 tr.
|
4
|
5 câu chuyện về bé Kim
|
Nguyeễn Thị Bích Nga
|
Kim Đồng
|
|
17 tr.
|
5
|
7 thế kỷ thơ tình Pháp
|
nhiều tác giả
|
|
2003
|
61 tr.
|
6
|
7 thói quen của người thành đạt
|
R.Covey
|
TP HCM
|
2005
|
236 tr.
|
7
|
An Introduction to English Morphology
|
Nguyen Van Huy
|
ĐH Ngoại ngữ - ĐH Huế
|
2008
|
101 tr.
|
8
|
An Introduction to English Syntax
|
Nguyen Van Huy
|
ĐH Ngoại ngữ - ĐH Huế
|
2008
|
98 tr.
|
9
|
Anna Carenina
|
Lev Tolxtoi
|
Văn hóa Thông tin
|
|
1111 tr.
|
10
|
AQ chính truyện
|
Lỗ Tấn
|
|
|
49 tr.
|
11
|
Bài tập hán ngữ
|
Vũ Thị Lý
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2004
|
210 tr.
|
12
|
Bàn về tiểu thuyết Khái Hưng
|
Ngô Văn Thư
|
ĐH Thái Nguyên
|
2009
|
124 tr.
|
13
|
Báo cáo phát triển con người Việt Nam
|
Trung Tâm Khoa Học
|
Chính Trị Quốc Gia
|
2001
|
13 tr.
|
14
|
Bảo tàng học
|
Lê Minh Chiến
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2009
|
95 tr.
|
15
|
Bên ly cà phê cuộc sống nói gì
|
Phạm Anh Tuấn
|
NXB Trẻ
|
2005
|
157 tr.
|
16
|
Bí mật của cảm hứng & say mê
|
Stephen R.Covey
|
nxb tổng hợp tphcm
|
2007
|
50 tr.
|
17
|
Bí quyết về hưu sớm để làm giàu
|
Robert Kiyosaki
|
|
|
242 tr.
|
18
|
Bình những tác phẩm thơ nổi tiếng (tập 1)
|
nhiều tác giả
|
VTC media
|
2000
|
126 tr.
|
19
|
Bình những tác phẩm thơ nổi tiếng (tập 2)
|
nhiều tác giả
|
VTC media
|
2000
|
123 tr.
|
20
|
Bình những tác phẩm thơ nổi tiếng (tập 3)
|
nhiều tác giả
|
VTC media
|
2000
|
121 tr.
|
21
|
Bình những tác phẩm thơ nổi tiếng (tập 4)
|
nhiều tác giả
|
VTC media
|
2000
|
94 tr.
|
22
|
Bước đi nhỏ thay đổi cuộc đời
|
Robert Maurer
|
Văn hóa Thông tin
|
2006
|
184 tr.
|
23
|
Cải ngồng non
|
Heinrich Boll
|
Văn hóa Thông tin
|
|
490 tr.
|
24
|
Can thiệp sớm cho trẻ khuyết tật
|
Huỳnh Thị Thu Hằng
|
ĐH Đà Nẵng
|
2008
|
55 tr.
|
25
|
Chính sách dân tộc của các Triều đại phong kiến Việt Nam (thế kỷ XI - đến giữa thế kỷ XIX)
|
Đàm Thị Uyên
|
Văn hóa dân tộc
|
2007
|
81 tr.
|
26
|
Chuyện bí ẩn thường ngày
|
Trần Thị Chi
|
NXB Trẻ
|
2008
|
181 tr.
|
27
|
Chuyện của chú gián & giải pháp tối ưu cho bạn
|
Lệ Thu - An Bình
|
TP HCM
|
|
84 tr.
|
28
|
Cơ sở Pháp lý trong Giáo dục và Quản lý Giáo dục
|
Nguyễn Văn Hộ
|
Thái Nguyên
|
2007
|
168 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
29
|
Cơ sở Sư phạm của công tác hướng nghiệp trong trường Phổ thông Trung học
|
Nguyễn Văn Hộ
|
Thái Nguyên
|
1986
|
135 tr.
|
30
|
Cuốn sách hoàn hảo về ngôn ngữ cơ thể
|
Lê Huy Lâm
|
TP HCM
|
2007
|
455 tr.
|
31
|
Đại cương lịch sử Việt Nam tập 1
|
Trương Hữu Quýnh, Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh
|
Giáo dục
|
2007
|
492 tr.
|
32
|
Đại cương lịch sử Việt Nam tập II
|
Đinh Xuân Lâm, Nguyễn Văn Khánh, Nguyễn Đình Lễ
|
Giáo dục
|
2006
|
388 tr.
|
33
|
Đại cương lịch sử Việt Nam tập III
|
Lê Mậu Hãn, Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư
|
Giáo dục
|
2006
|
348 tr.
|
34
|
Đại cương về giáo dục Trẻ chậm phát triển trí tuệ
|
Huỳnh Thị Thu Hằng
|
ĐH Đà Nẵng
|
2008
|
54 tr.
|
35
|
Đại cương về giáo dục trẻ khiếm thị
|
Trần Thị Hoà
|
ĐH Đà Nẵng
|
2008
|
53 tr.
|
36
|
Đại cương về giáo dục trẻ khiếm thính
|
Lê Thị Hằng
|
ĐH Đà Nẵng
|
2008
|
52 tr.
|
37
|
Đánh giá trẻ khuyết tật trong giáo dục đặc biệt
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
ĐH Đà Nẵng
|
2008
|
61 tr.
|
38
|
Để có trí nhớ tốt
|
Vương Trung Hiếu
|
Đồng Nai
|
2006
|
177 tr.
|
39
|
Đọc tiếng Nga 1
|
Trương Văn Vỹ
|
ĐHQG TP HCM
|
2008
|
131 tr.
|
40
|
Đọc tiếng nga 2
|
Trương Văn Vỹ
|
ĐHQG TP HCM
|
2008
|
206 tr.
|
41
|
Đọc tiếng Nga 3
|
Trương Văn Vỹ
|
ĐHQG TP HCM
|
2008
|
245 tr.
|
42
|
Dự báo phát triển Giáo dục
|
Nguyễn Văn Hộ
|
Thái Nguyên
|
2007
|
77 tr.
|
43
|
Dưới cái nhìn của anh hề - tập 1
|
Heinrich Boll
|
Văn hóa Thông tin
|
|
101 tr.
|
44
|
Dưới cái nhìn của anh hề - tập 2
|
Heinrich Boll
|
Văn hóa Thông tin
|
|
152 tr.
|
45
|
English Grammar 4
|
Lê Thị Thiệp
|
Trường ĐH Đà lạt
|
2002
|
72 tr.
|
46
|
English in Geography
|
Trần Viết Khanh, Nguyễn Tiến Trực
|
ĐH Thái Nguyên
|
2009
|
110 tr.
|
47
|
English Syntax
|
Tô Minh Thanh
|
ĐHQG TP HCM
|
2008
|
210 tr.
|
48
|
Giáo dục Bản sắc văn hoá Dân tộc cho sinh viên sư phạm
|
Phạm Hồng Quang
|
ĐH Thái Nguyên
|
2002
|
75 tr.
|
49
|
Giáo dục hoà nhập cho trẻ khuyết tật
|
Huỳnh Thị Thu Hằng
|
ĐH Đà Nẵng
|
2008
|
80 tr.
|
50
|
Giáo dục học đại cương - Tập 2
|
Nguyễn Văn Hộ
|
ĐH Thái Nguyên
|
2002
|
178 tr.
|
51
|
Giáo dục học đại cương tập 1
|
Nguyễn Văn Hộ, Hà Thị Đức
|
Giáo dục
|
|
241 tr.
|
52
|
Giáo dục học đại cương tập 2
|
Nguyễn Văn Hộ, Hà Thị Đức
|
Giáo dục
|
2002
|
178 tr.
|
53
|
Giáo trình Bản đồ học
|
Đỗ Vũ Sơn
|
ĐH Thái Nguyên
|
2009
|
240 tr.
|
54
|
Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
Đỗ Nguyên Phương, Nguyễn Viết Thông
|
Chính trị Quốc gia
|
2006
|
302 tr
|
55
|
Giáo trình đọc hiểu 5 - Tiếng Nga
|
Hoàng Thị Hoài Phương
|
ĐH Ngoại ngữ - ĐH Huế
|
2008
|
61 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
56
|
Giáo trình đọc hiểu 6 - Tiếng Nga
|
Hoàng Thị Hoài Phương
|
ĐH Ngoại ngữ - ĐH Huế
|
2008
|
60 tr.
|
57
|
Giáo trình đọc hiểu 7 - Tiếng Nga
|
Hoàng Thị Hoài Phương
|
ĐH Ngoại ngữ - ĐH Huế
|
2008
|
61 tr.
|
58
|
Giáo trình kỹ năng giao tiếp
|
Chu Văn Đức
|
Hà Nội
|
2005
|
215 tr.
|
59
|
Giáo trình phương pháp giảng dạy
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
TP HCM
|
2007
|
181 tr.
|
60
|
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
Chính trị Quốc gia
|
2003
|
495 tr.
|
61
|
Giáo trình văn bản và phương pháp soạn thảo văn bản trong quản lý
|
Nguyễn Mạnh Hiển
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2004
|
120 tr.
|
62
|
Giáo trình văn hóa ẩm thực
|
Nguyễn Nguyệt Cầm
|
Hà Nội
|
2008
|
112 tr.
|
63
|
Giáo trình văn học trẻ em
|
Lã Thị Bắc Lý
|
ĐH sư phạm
|
2006
|
220 tr.
|
64
|
Giáo trình văn ngôn
|
Trần Anh Tuấn
|
ĐHQG TP HCM
|
2007
|
282 tr.
|
65
|
Giáo trình vệ sinh trẻ em
|
Hoàng Thị Phương
|
ĐH Sư phạm
|
2008
|
247 tr.
|
66
|
Giáo trình xã hội học đại cương
|
Đặng Xuân Quý
|
Thái Nguyên
|
2008
|
121 tr.
|
67
|
Giới thiệu pháp luật hôn nhân & gia đình- tập 1
|
Khoa luật
|
ĐH Cần Thơ
|
2008
|
116 tr.
|
68
|
Giới thiệu pháp luật về quan hệ tài sản giữa vợ và chồng
|
Khoa luật
|
ĐH Cần Thơ
|
2008
|
93 tr.
|
69
|
Hải đường say nắng
|
|
Thuận Hóa
|
2009
|
162 tr.
|
70
|
Hình thái học tiếng Anh
|
Tô Minh Thanh
|
ĐHQG TP HCM
|
2003
|
140 tr.
|
71
|
Hoạt động hướng nghiệp và Giảng dạy kỹ thuật trong trường Trung học Phổ thông
|
Nguyễn Văn Hộ, Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Giáo dục
|
2006
|
192 tr.
|
72
|
Hoạt động nghiên cứu Khoa học Giáo dục của Sinh viên Sư phạm
|
Phạm Hồng Quang
|
Thái Nguyên
|
2006
|
101 tr.
|
73
|
Hướng dẫn dạy và học trong giáo dục Đại học (Tài liệu tham khảo cho giảng viên & sinh viên)
|
Hoàng Ngọc Vinh
|
BGD&ĐT
|
2007
|
273 tr.
|
74
|
Interview
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
ĐH Ngoại ngữ - ĐH Huế
|
2007
|
164 tr.
|
75
|
Khái lược lịch sử văn học phương tây thế kỷ XVII - XIX
|
Trần Thị Bảo Giang
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2002
|
62 tr.
|
76
|
Khái lược về Khoa học quản lý
|
Nguyễn Văn Hộ, Đặng Quốc Bảo
|
Thái Nguyên
|
1997
|
90 tr.
|
77
|
Khảo cổ học
|
Nguyễn Khắc Sử
|
Giáo Dục
|
2006
|
277 tr.
|
78
|
Khảo cổ học Việt nam
|
Trần Văn Bảo
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2002
|
74 tr.
|
79
|
không thể bị lừa dối
|
J. Lieberman
|
Lao động
|
2008
|
253 tr.
|
80
|
Kinh tế học giáo dục
|
Nguyễn Văn Hộ
|
Giáo Dục
|
2001
|
130 tr.
|
81
|
Kỹ năng quản lý thời gian
|
Wastrim
|
innma
|
|
34 tr.
|
|