77
|
Công nghệ chế biến dầu mỏ
|
Lê Văn Hiếu
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2006
|
267 tr.
|
78
|
Công nghệ chế tạo bánh răng
|
Trần Văn Địch
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2006
|
329 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
79
|
Công nghệ chế tạo dụng cụ cắt
|
M.M Palei, Bùi Song Cầu, Trần Thế Lực
|
Khoa học Kỹ thuật
|
1981
|
416 tr.
|
80
|
Công nghệ chế tạo máy
|
Trần Văn Địch, Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2003
|
839 tr.
|
81
|
Công nghệ chế tạo máy - tập 1
|
Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt, Trần Văn Địch, Nguyễn Văn Huyền
|
Khoa học Kỹ thuật
|
1998
|
386 tr.
|
82
|
Công nghệ chế tạo máy - tập 2
|
Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đại, Trần Văn Địch
|
Khoa học Kỹ thuật
|
1998
|
294 tr.
|
83
|
Công nghệ chế tạo máy theo hướng ứng dụng tin học
|
Nguyễn Đắc Lộc
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2000
|
466 tr.
|
84
|
Công nghệ chế tạo phôi
|
Nguyễn Tiến Đào
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2006
|
268 tr.
|
85
|
Công nghệ chế tạo phụ tùng
|
Trần Đình Quý, Trương Nguyễn Trung
|
ĐH Giao thông vận tải Hà Nội
|
2005
|
183 tr.
|
86
|
Công nghệ CNC
|
Trần Văn Địch
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2004
|
280 tr.
|
87
|
Công nghệ cơ điện tử trong chế tạo ô tô
|
Tạ Duy Liêm
|
ĐH Bách khoa HN
|
|
80 tr.
|
88
|
Công nghệ cơ khí và ứng dụng CAD - CAM - CNC
|
Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng
|
Khoa học Kỹ thuật
|
1999
|
286 tr.
|
89
|
Công nghệ đúc hẫng cầu bê tông cốt thép
|
Nguyễn Viết Trung
|
Giao thông vận tải
|
2004
|
577 tr.
|
90
|
Công nghệ gia công kim loại
|
Phạm Đình Sùng, Bùi Lê Gôn, Trịnh Duy Cấp
|
Xây dựng
|
1998
|
213 tr.
|
91
|
Công nghệ gia công trên máy CNC
|
Châu Mạnh Lực
|
Đà Nẵng
|
2001
|
137 tr.
|
92
|
Công nghệ hàn
|
Nguyễn Thúc Hà, Bùi Văn Hạnh, Võ Văn Phong
|
Giáo dục
|
2006
|
245 tr.
|
93
|
Công nghệ hàn điện nóng chảy - tập 1 Cơ sở lý thuyết
|
Ngô Lê Thông
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2004
|
390 tr.
|
94
|
Công nghệ hàn MIG
|
Nguyễn Văn Thành
|
Lao động xã hội
|
2006
|
85 tr.
|
95
|
Công nghệ hiện đại trong xây dựng cầu bê tông cốt thép
|
Nguyễn Viết Trung
|
Xây dựng
|
2004
|
243 tr.
|
96
|
Công nghệ kim loại Tập 3 - Hàn và cắt kim loại
|
Đinh Minh Diệm
|
ĐH Đà Nẵng
|
2001
|
118 tr.
|
97
|
Công nghệ lò hơi và mạng nhiệt
|
Phạm Lê Dzần
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2005
|
239 tr.
|
98
|
Công nghệ mạ điện
|
Trần Minh Hoàng
|
Khoa học Kỹ thuật
|
1998
|
256 tr.
|
99
|
Công nghệ Nano điểu khiển đến từng phân tử nguyên tử
|
Vũ Đình Cự, Nguyễn Xuân Chánh
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2004
|
275 tr.
|
100
|
Công nghệ phay
|
PH.A.BARBASOP - Người dịch: Trần Văn Địch
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2001
|
231 tr.
|
101
|
Công nghệ phun phủ bảo vệ và phục hồi
|
Nguyễn Văn Thông
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2006
|
179 tr.
|
102
|
Công nghệ sản xuất thực phẩm truyền thống
|
Trần Xuân Ngạch
|
ĐH Đà Nẵng
|
2007
|
32 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
103
|
Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa
|
Nguyễn Đăng Hùng
|
Bách khoa
|
2006
|
448 tr.
|
104
|
Công nghệ tạo hình các bề mặt dụng cụ công nghiệp
|
Bành Tiến Long, Trần Thế Lực, Nguyễn Chí Quang
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2004
|
137 tr.
|
105
|
Công nghệ tạo hình kim loại tấm
|
Nguyễn Mậu Đằng
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2006
|
323 tr.
|
106
|
Công nghệ uốn NC
|
Nguyễn Văn Thành, Nguyễn Trường Giang
|
Lao động Xã hội
|
2007
|
153 tr.
|
107
|
Công nghệ vật liệu
|
Nguyễn Văn Thái, Nguyễn Hữu Dũng, Phạm Quang Lộc
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2006
|
272 tr.
|
108
|
Công nghệ vật liệu điện tử
|
Nguyễn Công Vân, Trần Văn Quỳnh
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2006
|
281 tr.
|
109
|
Công trình thủy công trong nhà máy đóng tàu
|
Nhóm tác giả
|
Khoa học Kỹ thuật
|
|
229 tr.
|
110
|
Đánh giá hao mòn và độ tin cậy của chi tiết và kết cấu trên đầu máy Diezel
|
Đỗ Đức Tuấn
|
ĐH Giao thông Vận tải
|
2005
|
115 tr.
|
111
|
Dạy nghề sửa chữa tủ lạnh và máy điều hóa dân dụng
|
Nguyễn Đức Lợi
|
Giáo dục
|
2006
|
303 tr.
|
112
|
Điện dân dụng và công nghiệp
|
Vũ Văn Tẩm
|
Giáo dục
|
2005
|
201 tr.
|
113
|
Điện tử căn bản
|
Phan Văn Nghĩa
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2005
|
177 tr.
|
114
|
Điện tử công suất
|
Võ Minh Chính, Phạm Quốc Hải, Trần Trọng Minh
|
Khoa học kỹ thuật
|
2004
|
396 tr.
|
115
|
Điện tử học
|
Văn Thế Minh
|
Giáo dục
|
2006
|
179 tr.
|
116
|
Điều hòa không khí và thông gió
|
Võ Chí Chính
|
ĐH Bách Khoa
|
2007
|
300 tr.
|
117
|
Điều khiển khí nén và thủy lực
|
Lê Văn Tiến Dũng
|
ĐH Công nghệ TPHCM
|
|
118 tr.
|
118
|
Điều khiển Logic và PLC
|
Nguyễn Như Hiển, Nguyễn Mạnh Tùng
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2007
|
142 tr.
|
119
|
Điều khiển logic và ứng dụng - tập 1
|
Nguyễn Trọng Thuần
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2000
|
262 tr.
|
120
|
Điều khiển số máy điện
|
Lê Văn Doanh
|
Khoa học Kỹ thuật
|
1999
|
298 tr.
|
121
|
Điều khiển số và CAM sản xuất chế tạo có máy tính trợ giúp
|
Phan Hữu Phúc
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2006
|
213 tr.
|
122
|
Điều khiển số và công nghệ trên máy điều khiển số CNC
|
Nguyễn Đắc Lộc, Tăng Huy
|
Khoa học Kỹ thuật
|
1998
|
164 tr.
|
123
|
Đồ gá
|
Trần Văn Địch
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2006
|
272 tr.
|
124
|
Đồ gá cơ khí hóa và tự động hóa
|
Trần Văn Địch, Lê Văn Tiến, Trần Xuân Việt
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2007
|
182 tr.
|
125
|
Đồ gá trên máy cắt kim loai tập 1
|
Hà Văn Vui, Nguyễn Văn Long
|
Khoa học Kỹ thuật
|
1987
|
108 tr.
|
126
|
Đồ gá trên máy cắt kim loại tập 2
|
Hà Văn Vui, Nguyễn Văn Long
|
Khoa học Kỹ thuật
|
1987
|
124 tr.
|
127
|
Đo lường điện tử
|
Dư Quang Bình
|
ĐH Đà Nẵng
|
2000
|
39 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
128
|
Đo lường điện tử
|
Vũ Xuân Giáp
|
Hà Nội
|
2005
|
105 tr.
|
129
|
Đo lường điện và cảm biến đo lượng
|
Nguyễn Văn Hòa, Bùi Đăng Thành, Hoàng Sỹ Hồng
|
Giáo dục
|
2005
|
390 tr.
|
130
|
Đo lường kỹ thuật
|
Nghiêm Thị Phương, Cao Kim Ngọc
|
Hà Nội
|
2005
|
146 tr.
|
131
|
Đo lường nhiệt
|
Hoàng Dương Hùng
|
ĐH Đà Nẵng
|
2004
|
140 tr.
|
132
|
Độ nhạy cảm của các đặc trưng động lực học kết cấu và ứng dụng trong chẩn đoán kỹ thuật công trình
|
Đào Như Mai
|
Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam
|
2000
|
26 tr.
|
133
|
Động cơ điện không đồng bộ - ba pha và một pha công suất nhỏ
|
Trần Khánh Hà
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2002
|
305 tr.
|
134
|
Động cơ đốt trong
|
Phạm Minh Tuấn
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2006
|
179 tr.
|
135
|
Động lực học máy
|
Đỗ Sanh
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2004
|
176 tr.
|
136
|
Động lực học trong công trình
|
Phạm Đình Ba, Nguyễn Tài Trung
|
Xây dựng
|
2005
|
207 tr.
|
137
|
Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo lường
|
Ninh Đức Tốn, Nguyễn Thị Xuân Bảy
|
Giáo dục
|
2006
|
217 tr.
|
138
|
Dung sai và đo lường kỹ thuật
|
Zuravley A. N.
|
NXB Công nhân kỹ thuật
|
1987
|
303 tr.
|
139
|
Dung sai và lắp ghép
|
Ninh Đức Tôn
|
Giáo dục
|
2007
|
180 tr.
|
140
|
Formation control of mobile robots
|
Đỗ Khắc Đức
|
Khoa học Kỹ thuật
|
|
186 tr.
|
141
|
Ghép kênh tín hiệu số
|
Cao Phán
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
2007
|
167 tr.
|
142
|
Gia công chế tạo máy
|
Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai
|
Giáo dục
|
2004
|
277 tr.
|
143
|
Gia công CNC - tập 2
|
Yoo Byung Soek - Người dịch: Lê Giang Nam
|
Lao động xã hội
|
2001
|
96 tr.
|
144
|
Gia công cơ khí
|
Nguyễn Thế Công, Phạm Ngọc Liên, Nguyễn Đắc Lê
|
Hà Nội
|
2005
|
368 tr.
|
145
|
Gia công tia lửa điện CNC
|
Vũ Hoài Ân
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2003
|
193 tr.
|
146
|
Gia công tinh bề mặt chi tiết máy
|
Trần Văn Địch
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2004
|
248 tr.
|
147
|
Giải tích mạng điện
|
Lê Kim Hùng
|
ĐH Bách Khoa HN
|
2007
|
141 tr.
|
148
|
Giáo trình an toàn điện
|
Nguyễn Đình Thắng
|
Giáo dục
|
2007
|
132 tr.
|
149
|
Giáo trình bài giảng kỹ thuật số
|
|
|
|
121 tr.
|
150
|
Giáo trình bài giảng mastercam
|
|
|
|
148 tr.
|
151
|
Giáo trình cấp thoát nước
|
Nguyễn Đình Huấn, Nguyễn Lan Phương
|
ĐH Đà Nẵng
|
2007
|
144 tr.
|
152
|
Giáo trình chế tạo dụng cụ cắt
|
Trịnh Khắc Nghiêm
|
ĐH Thái Nguyên
|
2001
|
128 tr.
|
153
|
Giáo trình chuyển động điện
|
Bạch Tuyến Vân
|
Hà Nội
|
2007
|
148 tr.
|
|