|
|
trang | 21/21 | Chuyển đổi dữ liệu | 17.08.2016 | Kích | 3.05 Mb. | | #20984 |
| | STT
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
30
|
Bài giảng y học cổ truyền tập II
|
Trần Thúy, Phạm Huy Nhạc, Hoàng Bảo Châu
|
Y học
|
2005
|
524 tr.
|
31
|
Bài giảng y học thể dục thể thao
|
|
|
|
244 tr.
|
32
|
Bệnh đau nửa đầu và đâu từng chuỗi
|
Nguyễn Đình Nhữ
|
Thanh niên
|
2001
|
226 tr.
|
33
|
Bệnh học miệng triệu chứng học tập 1
|
Hoàng Tử Hùng
|
Y học
|
2004
|
182 tr.
|
34
|
Bệnh học ngoại tập 1
|
Hà Văn Quyết
|
Y học
|
2006
|
344 tr.
|
35
|
Bệnh học ngoại tập 2
|
Hà Văn Quyết
|
Y học
|
2006
|
258 tr.
|
36
|
Bệnh học nội khoa - Tập 2
|
Doanh Thiêm Thuần
|
Y Học
|
2006
|
137 tr.
|
37
|
Bệnh học nội khoa tập 1
|
Doanh Thiêm Thuần
|
Y học
|
2006
|
193 tr.
|
38
|
Bệnh học phẫu thuật thần kinh
|
Lê Xuân Trung
|
Y học
|
2003
|
646 tr.
|
39
|
Bệnh học truyền nhiễm
|
Nguyễn Văn Mùi, Nguyễn Hoàng Tuấn, Bùi Đại
|
Y học
|
2005
|
432 tr.
|
40
|
Bệnh lý học
|
Hùynh Văn Minh
|
ĐH Y - ĐH Huế
|
2009
|
630 tr.
|
41
|
Bệnh truyền nhiễm
|
Phan Quận
|
ĐH Y - ĐH Huế
|
2008
|
198 tr.
|
42
|
Cẩm nang an toàn sinh học trong phòng thí nghiệm
|
Phạm Văn Hậu, Bùi Văn Trường
|
Viện vệ sinh dịch tễ Tây Nguyên
|
2004
|
186 tr.
|
43
|
Chương trình Y tế Quốc gia
|
Nguyễn Thu Hiền
|
Y học
|
2007
|
118 tr.
|
44
|
Đại cương về bệnh ung thư
|
Mircea Ifrim
|
Y học
|
2004
|
418 tr
|
45
|
Dịch tễ học
|
Đinh Thanh Huề
|
ĐH Y - ĐH Huế
|
2006
|
169 tr.
|
46
|
Điện quang thần kinh
|
Nguyễn Minh Thủy
|
ĐH Cần Thơ
|
2005
|
140 tr.
|
47
|
Dinh dưỡng & an toàn thực phẩm
|
|
Thư viện y học trung ương
|
2001
|
275 tr.
|
48
|
Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm
|
Đỗ Văn Hàm,Nguyễn Ngọc Anh,Nguyễn Thị Hiếu
|
Y học
|
2007
|
153 tr.
|
49
|
English for the students of nursing science
|
Nguyễn Thị Ân
|
Thái Nguyên
|
2007
|
63 tr.
|
50
|
Gây mê hồi sức cơ sở
|
Hồ Khả Cảnh, Nguyễn Văn Minh, Trần Xuân Thịnh
|
ĐH Y - ĐH Huế
|
2008
|
145 tr.
|
51
|
Giải phẫu học - Tập 2
|
Trịnh Xuân Đàn
|
ĐH Y Thái Nguyên
|
2008
|
275 tr.
|
52
|
Giáo dục và nâng cao sức khỏe
|
Đàm Khải Hoàn, Hạc Văn Vinh, Nguyễn Ngọc Diệp, Lê Văn Tuấn
|
NXB Y Học
|
2007
|
155 tr.
|
53
|
Giáo trình bảo quản thuốc và dụng cụ y tế
|
Nguyễn Thúy Dần, Lê Thị Hải Yến
|
Hà Nội
|
2007
|
99 tr.
|
54
|
Giáo trình dị ứng học đại cương chuyên ngành vệ sinh học và tổ chức ytế
|
Vũ Mạnh Thục
|
Y học
|
2005
|
340 tr.
|
55
|
Giáo trình điều dưỡng nhi khoa
|
Nguyễn Thị Phương Nga
|
Hà Nội
|
2007
|
208 tr.
|
56
|
Giáo trình dinh dưỡng người
|
Hà Duyệt Phi
|
|
|
137 tr.
|
57
|
Giáo trình dược liệu
|
Trần Thúy Dần
|
Hà Nội
|
2007
|
248 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
58
|
Giáo trình miễn dịch dị ứng học cơ sở
|
Vũ Minh Thục, Lương Thị Hồng Vân, Phạm Văn Thức
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2005
|
569 tr.
|
59
|
Giáo trình y pháp
|
Lê Trọng Lân
|
ĐH Y - ĐH Huế
|
2008
|
60 tr.
|
60
|
Giáo trình: Dinh dưỡng người
|
Nguyễn Minh Thủy
|
ĐH Cần Thơ
|
2005
|
140 tr.
|
61
|
Hướng dãn quy trình kĩ thuật bệnh viện tâp 1
|
Bộ Y tế
|
Y học
|
1999
|
569 tr.
|
62
|
Hướng dẫn quy trình kĩ thuật bệnh viện tập II
|
Bộ Y tế
|
Y tế
|
2005
|
620 tr.
|
63
|
Hướng dãn quy trình kĩ thuật bệnh viện tâp III
|
Bộ Y tế
|
Y học
|
2005
|
616 tr.
|
64
|
Kinh tế Y tế
|
Mai Đình Đức,Nguyễn Thị Phương Lan, et all
|
Y học
|
2007
|
75 tr.
|
65
|
Lâm sàng - xã hội sản
|
Phạm Mỹ Hoài, Lê Thị Bẩy, Lê Minh Chính, Đặng Văn Hùy
|
Y học
|
2007
|
173 tr.
|
66
|
Nhi khoa - tập 2
|
|
Thái Nguyên
|
2008
|
197 tr.
|
67
|
Nhi khoa bệnh lý (Nhi II)
|
Hồ Viết Hiếu
|
ĐH Y - ĐH Huế
|
2009
|
155 tr.
|
68
|
Nhi khoa bệnh lý (Nhi III)
|
Hồ Viết Hiếu
|
ĐH Y - ĐH Huế
|
2009
|
136 tr.
|
69
|
Nhi khoa bệnh lý (Nhi IV)
|
Hồ Viết Hiếu
|
ĐH Y - ĐH Huế
|
2009
|
142 tr.
|
70
|
Nhi khoa cơ sở (Nhi I)
|
Hồ Viết Hiếu
|
ĐH Y - ĐH Huế
|
2009
|
151 tr.
|
71
|
Những bài thuốc trị bệnh bằng trái cây
|
Trần Việt Hưng
|
|
|
232 tr.
|
72
|
Nội thần kinh
|
Hoàng Khánh
|
ĐH Y - ĐH Huế
|
2009
|
215 tr.
|
73
|
Phôi thai học
|
Hồ Thị Hà, Lê Tất Hỷ
|
ĐH Y - ĐH Huế
|
2009
|
75 tr.
|
74
|
Phương pháp luận trong nghiên cứu khoa học y học
|
Đỗ Hàm, Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Văn Sơn
|
Y học
|
2007
|
93 tr.
|
75
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
Đinh Thanh Huề
|
ĐH Y - ĐH Huế
|
2009
|
79 tr.
|
76
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực y học
|
Đỗ Hàm
|
Lao động Xã hội
|
2009
|
148 tr.
|
77
|
Răng hàm mặt
|
Nông Ngọc Thảo, Nguyễn Đình Trân, et all
|
Thái Nguyên
|
2008
|
88 tr.
|
78
|
Răng hàm mặt
|
Nguyễn Toại
|
ĐH Y - ĐH Huế
|
2008
|
111 tr.
|
79
|
Sức khỏe nghề nghiệp
|
Đỗ Văn Hàm, Nguyễn Ngọc Anh
|
Y học
|
2007
|
204 tr.
|
80
|
Tâm lý y học
|
Hoàng Thị Liên
|
ĐH Y - ĐH Huế
|
2009
|
157 tr.
|
81
|
Tâm thần học
|
Nguyễn Hữu Cát
|
ĐH Y - ĐH Huế
|
2009
|
110 tr.
|
82
|
Tập bài giảng bệnh học chấn thương chỉnh hình
|
Trần Đức Quý,Vũ Hồng Anh, et all
|
Thái Nguyên
|
2008
|
195 tr.
|
83
|
Thiên gia diệu phương
|
|
Thư viện y học trung ương
|
2001
|
228 tr.
|
84
|
Thực hành cộng đồng 1
|
Đàm Khai Hoàn
|
Y học
|
2007
|
178 tr.
|
85
|
Thực tế tốt nghiệp tại Cộng đồng Ngoại
|
Nguyễn Văn Sửu
|
Y Học
|
2007
|
190 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
86
|
Thực tế tốt nghiệp tại Cộng đồng Nhi
|
Phạm Trung Kiên
|
Y Học
|
2007
|
82 tr.
|
87
|
Thực tế tốt nghiệp tại cộng đồng Nội
|
Dương Hồng Thái
|
Y Học
|
2007
|
150 tr.
|
88
|
Thực tế tốt nghiệp tại cộng đồng sản
|
Lê Thị Bẩy
|
Y Học
|
2007
|
120 tr.
|
89
|
Tiếp cận cộng đồng
|
Hạc Văn Vinh
|
Y học
|
2007
|
77 tr.
|
90
|
Tổ chức và quản lý y tế
|
Mai Đình Đức
|
Y học
|
2007
|
199 tr.
|
91
|
tự điển thảo mộc dược học
|
|
|
|
207 tr.
|
92
|
Ung thư đại cương
|
Phùng Phướng
|
ĐH Y - ĐH Huế
|
2009
|
207 tr.
|
93
|
Vai trò và nhu cầu các chất dinh dưỡng
|
Phan Thị Bích Ngọc
|
ĐH Y - ĐH Huế
|
2009
|
95 tr.
|
94
|
Vệ sinh lao động và bệnh nghề nghiệp
|
Đỗ Hàm
|
Lao động xã hội
|
2007
|
295 tr.
|
95
|
Vi sinh vật y học
|
Nguyễn Huy Chính
|
Y học
|
2007
|
400 tr.
|
96
|
Xây dựng bộ đề thi trắc nghiệm học phần miễn dịch học
|
Lương Thanh Vân
|
ĐH Khoa học
|
2008
|
106 tr.
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|