KHOA HỌC TỰ NHIÊN
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
1
|
3 phút đầu tiên, một cách nhìn hiện đại về nguồn gốc vũ trụ
|
S.Weinberg
|
Giáo dục
|
|
152 tr.
|
2
|
40 năm Olympic toán học Quốc tế
|
Vũ Dương Thụy, Nguyễn Văn Nho
|
Giáo dục
|
|
377 tr.
|
3
|
Bài giảng các định luật bảo toàn
|
Trần Nghiêm
|
Kiên Giang
|
2009
|
146 tr.
|
4
|
Bài giảng cao học: Quy hoạch rời rạc
|
Bùi Thế Tâm
|
Viện Khoa Học Công Nghệ VN
|
2008
|
134 tr.
|
5
|
Bài giảng cơ học Newton
|
Trần Nghiêm
|
Cao đẳng Kiên Giang
|
2008
|
212 tr.
|
6
|
Bài giảng cơ sở lý thuyết hóa học
|
Lê Minh Đức
|
ĐH Đà Nẵng
|
2007
|
43 tr.
|
7
|
Bài giảng giải tích tập I
|
Nguyễn Duy Tiến
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2004
|
327 tr.
|
8
|
Bài giảng giao động và sóng
|
Benjamin Crowell
|
Kiên Giang
|
2008
|
74 tr.
|
9
|
Bài giảng tóm tắt nhiệt động học
|
Lương Duyên Phu
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2008
|
54 tr.
|
10
|
Bài tập đại số đại cương
|
Bùi Huy Hiền
|
Giáo dục
|
|
385 tr.
|
11
|
Bài tập giảng quang học
|
Trần Nghiêm
|
Kiên Giang
|
2009
|
204 tr.
|
12
|
Bài tập lý thuyết hàm biến phức
|
Vonkôvưski L.I. ,Lunxơ G.L. ,Aramanôvich I. G.
|
NXB ĐH và Trung học chuyên nghiệp
|
1987
|
624 tr.
|
13
|
Bài tập toán cao cấp tập 1
|
Nguyễn Thủy Thanh
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2006
|
278 tr.
|
14
|
Bài tập toán cao cấp tập 2
|
Nguyễn Thủy Thanh
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2007
|
160 tr.
|
15
|
Bài tập toán cao cấp tập 3
|
Nguyễn Thủy Thanh
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2007
|
329 tr.
|
16
|
Bài tập vật lý nguyên tử hạt nhân
|
Trần Quốc Hà, Tạ Hưng Quý
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2000
|
94 tr.
|
17
|
Bài toán đặt không chỉnh
|
Phạm Kỳ Anh
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2007
|
223 tr.
|
18
|
Các phương pháp nghiên cứu Quần xã thực vật
|
Hoàng Chung
|
Giáo dục
|
|
117 tr.
|
19
|
Các Quá trình và Thiết bị công nghệ sinh học
|
Lê Văn Hoàng
|
ĐH Đà Nẵng
|
2007
|
345 tr.
|
20
|
Các sản phẩm dầu mỏ & hóa dầu
|
Kiều Đình Kiểm
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2005
|
168 tr.
|
21
|
Cơ học lượng tử
|
Phan Đình Kiến
|
Sư phạm
|
2005
|
225 tr.
|
22
|
Cơ học lượng tử
|
Nguyễn Duy Hưng
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
1998
|
128 tr.
|
23
|
Cơ học lý thuyết - tập 1
|
Nguyễn Trọng, Lê Thị Hoàng Yến
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2006
|
352 tr.
|
24
|
Cơ học lý thuyết - tập 2
|
Nguyễn Trọng,Tống Danh Đạo, Lê Thị Hoàng Yến
|
Khoa học Kỹ thuật
|
1999
|
300 tr.
|
25
|
Cơ sở di truyền phân tử và kỹ thuật gen
|
Khuất Hữu Thanh
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2006
|
227 tr.
|
26
|
Cơ sở lý thuyết hàm biến phức
|
Nguyễn Thủy Thanh
|
ĐHQG Hà Nội
|
2006
|
576 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
27
|
Cơ sở lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng trong khí tượng thủy văn
|
D.I. Kazakevits
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2005
|
201 tr.
|
28
|
Cơ sở và phương pháp sinh học phân tử
|
Chu Hoàng Mậu
|
Thái Nguyên
|
|
162 tr.
|
29
|
Công nghệ chuyển gen (động vật, thực vật)
|
Trần Quốc Dung
|
ĐH Sư phạm - ĐH Huế
|
2006
|
246 tr.
|
30
|
Công nghệ sinh học tập 2
|
Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp
|
Giáo dục
|
2006
|
190 tr.
|
31
|
Công nghệ sinh học tập 3 Enzyme và ứng dụng
|
Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa
|
Giáo dục
|
2006
|
200 tr.
|
32
|
Đại số tuyến tính
|
Nguyễn Duy Thuận, Phi Mạnh Ban, Nông Quốc Chinh
|
ĐH Sư Phạm
|
2003
|
385 tr.
|
33
|
Di truyền học
|
Lê Duy Thành
|
Viện Khoa học Kỹ thuật Nông nghiệp Việt Nam
|
1995
|
328 tr.
|
34
|
Di truyền học vi sinh vật và ứng dụng
|
Hoàng Trọng Phán
|
ĐH Huế
|
2008
|
221 tr.
|
35
|
Địa chất dầu khí khu vực
|
|
|
|
30 tr.
|
36
|
Điện từ học
|
Lưu Thế Vinh
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2006
|
190 tr.
|
37
|
Điện từ học 1
|
Ngô Trần Ái
|
Giáo dục
|
2006
|
198 tr.
|
38
|
Điện từ học 2
|
Ngô Trần Ái
|
Giáo dục
|
2006
|
265 tr.
|
39
|
Định lý thác triển Hartogs đối với các ánh xạ chỉnh hình tách biến
|
Ngô Thị Kim Quy
|
ĐH Sư phạm
|
2009
|
59 tr.
|
40
|
Động học xúc tác
|
Đào Văn Tường
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2006
|
275 tr.
|
41
|
Động vật học không xương sống
|
Nguyễn Văn Thuận
|
ĐH Huế
|
2004
|
316 tr.
|
42
|
Dưới vi phân của hàm lồi và một số ứng dụng tối ưu
|
Nông Thị Mai
|
ĐH Sư phạm
|
2008
|
64 tr.
|
43
|
Giải thích các hàm nhiều biến những nguyên lý cơ bản và tính toán thực hành
|
Đinh Thế Lục, Phạm Huy Điển, Tạ Duy Phượng
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2002
|
356 tr.
|
44
|
Giải tích 1
|
Nguyễn Xuân Liêm
|
Giáo dục
|
|
468 tr.
|
45
|
Giải tích hàm
|
Đỗ Văn Lưu, Nguyễn Đức Lạng
|
Thái Nguyên
|
2007
|
197 tr.
|
46
|
Giải tích I
|
Tạ Lê Lợi
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2005
|
128 tr.
|
47
|
Giáo trình cơ sở di truyền học
|
|
|
|
179 tr.
|
48
|
Giáo trình công nghệ chất dẻo
|
|
|
|
115 tr.
|
49
|
Giáo trình công nghệ protein
|
Cao Đang Nguyên
|
|
|
88 tr.
|
50
|
Giáo trình công nghệ sinh học đại cương
|
Đỗ Năng Vịnh, Ngô Xuân Bình
|
Nông nghiệp
|
2008
|
226 tr.
|
51
|
Giáo trình công nghệ tế bào
|
Nguyễn Hoàng Lộc
|
ĐH Huế
|
2006
|
207 tr.
|
52
|
Giáo trình công nghệ và ứng dụng emzyne
|
Đỗ Quý Hai
|
|
|
117 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
53
|
Giáo trình đại học đại cương ngành toán tin - Đại số và hình học giải tích 1 - 2
|
Tạ Lê Lợi
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2005
|
156 tr.
|
54
|
Giáo trình Đại số đại cương
|
Đỗ Nguyên Sơn
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2000
|
116 tr.
|
55
|
Giáo trình di truyền học
|
Đỗ Lê Thăng
|
Giáo dục
|
2006
|
262 tr.
|
56
|
Giáo trình di truyền học
|
Chu Hoàng Mậu, Nguyễn Thị Tâm
|
Giáo dục
|
2006
|
232 tr.
|
57
|
Giáo trình di truyền học
|
Hoàng Trọng Phán
|
|
|
312 tr.
|
58
|
Giáo trình di truyền số lượng
|
Bùi Chí Bửu
|
ĐH Nông Lâm TPHCM
|
2003
|
116 tr.
|
59
|
Giáo trình DNA tái tổ hợp
|
Nguyễn Hoàng Lộc
|
ĐH Quốc gia TPHCM
|
2007
|
178 tr.
|
60
|
Giáo trình Đồ thị
|
Phạm Tiến Sơn
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2009
|
212 tr.
|
61
|
Giáo trình động vật học
|
Lê Trọng Sơn
|
ĐH Huế
|
2006
|
501 tr.
|
62
|
Giáo trình ENZYME
|
Mai Xuân Lương
|
Trường ĐH Đà lạt
|
2005
|
78 tr.
|
63
|
Giáo trình giải tích 1
|
Vũ Gia Tê
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
2007
|
202 tr.
|
64
|
Giáo trình giải tích 1
|
Tạ Lê Lợi
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2008
|
114 tr.
|
65
|
Giáo trình giải tích 2
|
Tạ Lê Lợi
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2008
|
94 tr.
|
66
|
Giáo trình giải tích 3
|
Tạ Lê Lợi
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2008
|
64 tr.
|
67
|
Giáo trình giải tích tập 1
|
Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2005
|
241 tr.
|
68
|
Giáo trình giải tích tập 2
|
Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2006
|
203 tr.
|
69
|
Giáo trình hóa học dầu mỏ & khí
|
Đinh Thị Ngọ
|
Khoa học Kỹ thuật
|
|
124 tr.
|
70
|
Giáo trình hóa học phân tích
|
Nguyễn Đăng Đức
|
ĐH Thái Nguyên
|
2008
|
324 tr.
|
71
|
Giáo trình hóa sinh
|
Đỗ Quý Hai
|
ĐH Huế
|
2006
|
212 tr.
|
72
|
Giáo trình Hóa sinh học
|
Mai Xuân Lương
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2001
|
176 tr.
|
73
|
Giáo trình nấm học
|
Nguyễn Văn Bá, Cao Ngọc Điệp, Nguyễn Văn Thành
|
ĐH Cần Thơ
|
2005
|
112 tr.
|
74
|
Giáo trình nhập môn công nghệ sinh học
|
Nguyễn Hoàng Lộc
|
ĐH Huế
|
2007
|
366 tr.
|
75
|
Giáo trình nhập môn Hàm phức
|
Tạ Lê Lợi
|
Trường ĐH Đà Lạt
|
2004
|
86 tr.
|
76
|
Giáo trình nhiệt học
|
Nguyễn Huy Sinh
|
Giáo dục
|
2006
|
219 tr.
|
77
|
Giáo trình nucleic acid
|
Hoàng Trọng Phán, Đỗ Quý Hai
|
ĐH Huế
|
2008
|
161 tr.
|
78
|
Giáo trình phương trình đạo hàm riêng
|
Nguyễn Thừa Hợp
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2006
|
442 tr.
|
79
|
Giáo trình quang học
|
Nguyễn Trần Trác, Diệp Ngọc Anh
|
ĐH Sư phạm TPHCM
|
2004
|
255 tr.
|