STT
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
154
|
Giáo trình cơ học
|
Bạch Thành Công
|
Giáo dục
|
2005
|
176 tr.
|
155
|
Giáo trình cơ học lượng tử
|
Phan Đình Kiến
|
ĐH Sư phạm
|
2004
|
236 tr.
|
156
|
Giáo trình cơ sở cad,cam trong thiết kế và chế tạo
|
Lưu Quang Huy
|
Hà Nội
|
2005
|
161 tr.
|
157
|
Giáo trình Cơ sở Kiến trúc II
|
Tô Văn Hùng, Trần Đức Quang
|
ĐH ĐH Đà Nẵng
|
2009
|
73 tr.
|
158
|
Giáo trình cơ sở kỹ thuật điện
|
|
ĐH Thái Nguyên
|
|
318 tr.
|
159
|
Giáo trình cơ sở lý thuyết mạch
|
Lại Khắc Lãi
|
ĐH Thái Nguyên
|
2009
|
229 tr.
|
160
|
Giáo trình cơ ứng dụng
|
Vũ Quý Đạc
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2007
|
193 tr.
|
161
|
Giáo trình công nghệ khai thác dầu khí
|
Hà Quốc Việt
|
|
|
201 tr.
|
162
|
Giáo trình công nghệ laser
|
|
|
|
87 tr.
|
163
|
Giáo trình công nghệ sản xuất chương trình truyền hình
|
Phạm Thị Sao Băng
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2005
|
81 tr.
|
164
|
Giáo trình công nghệ sửa chữa vỏ tàu thuỷ
|
Nguyễn Mai Lâm
|
|
|
78 tr.
|
165
|
Giáo trình công nghệ và thiết bị luyện thép
|
Hoàng Minh Công
|
ĐH Đà Nẵng
|
2007
|
122 tr.
|
166
|
Giáo trình đào tạo công nhân kỹ thuật ngành nước
|
Nguyễn Bá Thắng, Nguyễn Văn Ngọc, Vũ Minh Giang, Trần Bá Đích
|
Xây dựng
|
2005
|
354 tr.
|
167
|
Giáo trình điện công nghiệp
|
Nguyễn Bê
|
ĐH Đà Nẵng
|
2007
|
197 tr.
|
168
|
Giáo trình điện dân dụng và công nghiệp
|
Vũ Văn Tẩm
|
Giáo dục
|
2005
|
201 tr.
|
169
|
Giáo trình điện tử công nghiệp
|
Vũ Quang Hồi
|
Giáo dục
|
2005
|
293 tr.
|
170
|
Giáo trình điện tử công suất
|
Vũ Ngọc Vượng
|
Hà Nội
|
2007
|
80 tr.
|
171
|
Giáo trình Điều khiển số
|
Lại Khắc Lãi, Nguyễn Như Hiển
|
Khoa học Kỹ thuật
|
2007
|
139 tr.
|
172
|
Giáo trình đo lường điện tử
|
Vũ Xuân Giáp
|
Hà Nội
|
2005
|
105 tr.
|
173
|
Giáo trình hệ thống thủy lực và khí nén
|
|
|
|
121 tr.
|
174
|
Giáo trình Khoa học Kỹ thuật
|
Trịnh Thị Thanh, Trần Yêm, Đồng Kim Loan
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
|
149 tr.
|
175
|
Giáo trình kim loại thiết bị nhiệt - đúc kim loại
|
Đinh Minh Diệm
|
ĐH Đà Nẵng
|
2003
|
141 tr.
|
176
|
Giáo trình kỹ thuật
|
Nguyễn Tuấn Hùng
|
ĐH Cần Thơ
|
2007
|
111 tr.
|
177
|
Giáo trình Kỹ thuật chế tạo máy
|
Nguyễn Đăng Bình, Vũ Đình Trung
|
Thái Nguyên
|
2002
|
238 tr.
|
178
|
Giáo trình kỹ thuật điện
|
Đặng Văn Đào
|
Giáo dục
|
2004
|
178 tr.
|
179
|
Giáo trình kỹ thuật điện
|
Nguyễn Tuấn Hùng
|
|
|
111 tr.
|
180
|
Giáo trình kỹ thuật gia công polyme
|
|
|
|
96 tr.
|
181
|
Giáo trình kỹ thuật lắp đặt điện
|
Phan Đăng Khải
|
Giáo dục
|
2004
|
181 tr.
|
182
|
Giáo trình kỹ thuật số
|
Nguyễn Trung Lập
|
ĐH Cần Thơ
|
2007
|
163 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
183
|
Giáo trình Kỹ thuật thông tin công nghiệp
|
Đỗ Văn Toàn
|
Thái Nguyên
|
2007
|
184 tr.
|
184
|
Giáo trình lắp đặt & vận hành máy lạnh
|
Trần Văn Lịch
|
Hà Nội
|
2005
|
248 tr.
|
185
|
Giáo trình lắp đặt sửa chữa máy
|
Đinh Minh Diệm
|
ĐH Đà Nẵng
|
2009
|
122 tr.
|
186
|
Giáo trình linh kiện điện tử
|
Trương Văn Tám
|
ĐH Cần Thơ
|
2007
|
163 tr.
|
187
|
Giáo trình lò luyện kim
|
Hoàng Minh Công
|
ĐH Đà Nẵng
|
2005
|
146 tr.
|
188
|
Giáo trình lý thuyết điện tử công nghiệp
|
Chu Khắc Huy
|
Hà Nội
|
2005
|
158 tr.
|
189
|
Giáo trình lý thuyết khí cụ điện
|
Bạch Thạnh Quỳnh
|
ĐH Công nghiệp TPHCM
|
2004
|
107 tr.
|
190
|
Giáo trình mạch điện tử
|
Trương Văn Tám
|
|
|
260 tr.
|
191
|
Giáo trình mạch điện tử 1
|
|
|
2005
|
96 tr.
|
192
|
Giáo trình mạch điện tử cơ bản
|
Nguyễn Văn Điềm
|
Hà Nội
|
2006
|
176 tr.
|
193
|
Giáo trình máy phụ tàu thủy
|
|
|
|
231 tr.
|
194
|
Giáo trình môn học điều khiển logic
|
Lâm Tăng Đức
|
ĐH Đà Nẵng
|
2005
|
218 tr.
|
195
|
Giáo trình môn học thí nghiệm động cơ
|
Dương Việt Dũng
|
ĐH Đà Nẵng
|
2009
|
43 tr.
|
196
|
Giáo trình môn học thiết kế nhanh
|
Phan Hữu Bách
|
ĐH Đà Nẵng
|
2007
|
17 tr.
|
197
|
Giáo trình Nhiên liệu dầu mỡ
|
Trần Văn Triệu
|
Hà Nội
|
2005
|
141 tr.
|
198
|
Giáo trình sử dụng các phương tiện trong sửa chữa điện
|
|
|
|
47 tr.
|
199
|
Giáo trình sửa chữa điện thoại di động
|
|
|
|
342 tr.
|
200
|
Giáo trình Thiết bị cơ khí xưởng luyện thép lò điện
|
Dương Phúc Tý
|
Khoa học kỹ thuật
|
2007
|
148 tr.
|
201
|
Giáo trình thiết bị điện
|
Lê Thành Bắc
|
ĐH Đà Nẵng
|
2003
|
202 tr.
|
202
|
Giáo trình thiết bị trao đổi nhiệt
|
Nguyễn Bốn
|
ĐH Đà Nẵng
|
2009
|
31 tr.
|
203
|
Giáo trình thủy khí động lực
|
Trần Văn Lịch
|
Hà Nội
|
2006
|
228 tr.
|
204
|
Giáo trình thủy lực
|
Hoàng Đức Liên
|
Hà Nội
|
2007
|
214 tr.
|
205
|
Giáo trình Tin học chuyên ngành - Cơ học biến dạng & Cán kim loại
|
Phạm Văn Côi
|
Khoa học kỹ thuật
|
2003
|
177 tr.
|
206
|
Giáo trình tổng đài điện tử số
|
Nguyễn Thị Thu Thủy
|
Hà Nội
|
2005
|
249 tr.
|
207
|
Giáo trình tổng hợp Hệ điện cơ 2
|
Trần Xuân Minh
|
ĐH Thái Nguyên
|
2009
|
258 tr.
|
208
|
Giáo trình tuốc bin nhiệt điện
|
Phan Quang Xưng
|
ĐH Bách Khoa Đà Nẵng
|
2002
|
207 tr.
|
209
|
Giáo trình vật liệu kỹ thuật
|
Nguyễn Văn Nghĩa, Đào Quang Kế
|
Hà Nội
|
2005
|
180 tr.
|
210
|
Giáo trình vật liệu linh kiện điện tử
|
Phạm Thanh Bình
|
nxb hà nội
|
2005
|
153 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
211
|
Giáo trình Vật liệu xây dựng
|
Phùng Văn Lự
|
Giáo dục
|
2006
|
190 tr.
|
212
|
Giáo trình vi điều khiển
|
Phạm Hùng Kim Khánh
|
|
|
34 tr.
|
213
|
Giáo trình: Cơ sở kỹ thuật điện I
|
Nguyễn Ngân
|
ĐH Bách Khoa
|
2004
|
149 tr.
|
214
|
Giáo trình: Thí nghiệm điện tử công suất
|
Đoàn Hoà Minh
|
ĐH Cần Thơ
|
2008
|
75 tr.
|
215
|
Giáo trình:Truyền động điện tự động
|
Khương Công Minh
|
ĐH Giao thông vận tải Hà Nội
|
2005
|
130 tr.
|
216
|
Hệ mở mạng nơron và ứng dụng
|
Bùi Công Cường, Nguyễn Doãn Phước
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2006
|
278 tr.
|
217
|
Hệ mờ và nơron trong kỹ thuật điều khiển
|
Nguyễn Như Hiển, Lại Khắc Lại
|
Khoa học tự nhiên và Công nghệ
|
2007
|
170 tr.
|
218
|
Hệ thống điện tập 1
|
Đặng Ngọc Dinh, Nguyễn Hữu Khái, Trần Bách
|
NXB ĐH và Trung học chuyên nghiệp
|
1981
|
360 tr.
|
219
|
Hệ thống điều khiển bằng khí nén
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Giáo dục
|
1998
|
287 tr.
|
220
|
Hệ thống điều khiển số cho máy công cụ
|
Tạ Duy Liêm
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
1999
|
220 tr.
|
221
|
Hệ thống điều khiển tự động thủy lực
|
Trần Xuân Tùy
|
Khoa Học Kỹ Thuật
|
2002
|
216 tr.
|
222
|
Hệ thống khí nén - tập 2
|
Yoo Byung Soek - Người dịch: Nhữ Phương Mai
|
Lao động xã hội
|
2001
|
76 tr.
|
223
|
Hệ thống máy và thiết bị lạnh
|
Võ Chí Chính
|
ĐH Bách Khoa
|
2007
|
587 tr.
|
224
|
Hệ thống máy và thiết bị lạnh
|
Đinh Văn Thuận
|
ĐH Bách Khoa Đà Nẵng
|
2004
|
456 tr.
|
225
|
Hệ thống sản xuất tự động hóa tích hợp máy tính
|
Trần Trọng Minh, Nguyễn Phạm Thục Anh
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2006
|
175 tr.
|
226
|
Hệ thống số đếm và khái niệm về mã
|
Nguyễn Văn Phòng
|
ĐH Bách Khoa Đà Nẵng
|
2009
|
172 tr.
|
227
|
Hệ thống thủy lực
|
Lưu Văn Hy, Chung Thế Quang, Nguyễn Phước Hậu,
|
Giao thông vận tải
|
2003
|
524 tr.
|
228
|
Hệ thống truyền lực
|
Lưu Văn Hy, Chung Thế Quang, Nguyễn Phước Hậu,
|
Giao thông vận tải
|
2003
|
332 tr.
|
229
|
Hóa học dầu mỏ và khí
|
Đinh Thị Ngọ
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2006
|
252 tr.
|
230
|
Hỏi đáp về dập tấm & cán kéo kim loại
|
Đỗ Hữu Nhơn, Nguyễn Mậu Đằng, Nguyễn Ngọc Giao
|
Khoa học kỹ thuật
|
2001
|
155 tr.
|
231
|
Hướng dẫn lắp ráp các mạch nạp vi xử lý
|
Lê Duy Phi
|
|
|
77 tr.
|
232
|
Hướng dẫn sử dụng ANSYS
|
Đinh Bá Trụ
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
2000
|
182 tr.
|
233
|
Hướng dẫn sử dụng ANSYS - Phần 1
|
Đinh Bá Trụ
|
Học viện Kỹ thuật Quân sự
|
2003
|
136 tr.
|
234
|
Hướng dẫn sử dụng ANSYS - Phần 2
|
Đinh Bá Trụ
|
Học viện Kỹ thuật Quân sự
|
2007
|
204 tr.
|
|