STT
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
50
|
Giáo trình địa lý kinh tế xã hội thế giới
|
Bùi Thị Hải Yến
|
Giáo dục
|
|
278 tr.
|
51
|
Giáo trình giao dịch & đàm phán kinh doanh
|
Hoàng Đức Thân
|
Thống kê
|
|
346 tr.
|
52
|
Giáo trình kế hoạch kinh doanh
|
Bùi Đức Tuân
|
Lao động Xã hội
|
2005
|
314 tr.
|
53
|
Giáo trình kế toán công ty
|
Nguyễn Thị Đông
|
ĐH Kinh tế Quốc dân
|
2006
|
226 tr.
|
54
|
Giáo trình kế toán doanh nghiệp
|
Nguyễn Minh Thọ
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
1996
|
192 tr.
|
55
|
Giáo trình kế toán hành chánh sự nghiệp
|
Phan Đình Ngân
|
ĐH Huế
|
2007
|
294 tr.
|
56
|
Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp
|
Đoàn Quang Thiệu
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2004
|
192 tr.
|
57
|
Giáo trình kế toán máy
|
Nguyễn Văn Tân
|
Hà Nội
|
2005
|
114 tr.
|
58
|
Giáo trình kế toán ngân hàng
|
Lê Thị Kim Liên
|
ĐH Huế
|
2007
|
169 tr.
|
59
|
Giáo trình kế toán quản trị
|
Trần Nhật Thiện
|
ĐH Đà Lạt
|
2002
|
117 tr.
|
60
|
Giáo trình kế toán quản trị
|
Nguyễn Thị Minh Tâm
|
ĐH Quốc Gia Hà Nội
|
2008
|
313 tr.
|
61
|
Giáo trình kiểm toán
|
Vương Đình Huệ
|
Tài Chính
|
2004
|
393 tr.
|
62
|
Giáo trình kiểm toán
|
Trần Long
|
Hà Nội
|
2005
|
121 tr.
|
63
|
Giáo trình kiểm toán căn bản
|
Trần Đình Tuấn, Đỗ Thị Thúy Phương
|
Thái Nguyên
|
2008
|
136 tr.
|
64
|
Giáo trình kinh tế công cộng
|
Phạm Văn Vận, Vũ Cương
|
Thống kê
|
2006
|
384 tr.
|
65
|
Giáo trình kinh tế học tiền tệ ngân hàng
|
Trịnh Thị Hoa Mai
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2004
|
272 tr.
|
66
|
Giáo trình kinh tế học vi mô
|
Lê Thị Thiên Hương
|
ĐH An Giang
|
2005
|
196 tr.
|
67
|
Giáo trình kinh tế học vĩ mô
|
Lê Thế Giới
|
|
2008
|
237 tr.
|
68
|
Giáo trình kinh tế môi trường
|
Hoàng Xuân Cơ
|
Giáo dục
|
2006
|
251 tr.
|
69
|
Giáo trình kinh tế nông nghiệp
|
Đỗ Quang Quý
|
Thái Nguyên
|
2007
|
224 tr.
|
70
|
Giáo trình kinh tế thương mại
|
Trần Thúy Lan
|
Hà Nội
|
2005
|
240 tr.
|
71
|
Giáo trình kinh tế và quản lý xây dựng
|
Phạm Đức Hiền
|
Học viện Kỹ thuật Quân sự
|
2005
|
420 tr.
|
72
|
Giáo trình kinh tế vĩ mô
|
Phí Mạnh Hồng
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2008
|
379 tr.
|
73
|
Giáo trình kinh tế xây dựng
|
Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Mai
|
Xây dựng
|
2003
|
320 tr.
|
74
|
Giáo trình kỹ thuật ngoại thương
|
Đoàn Thị Hồng Vân
|
Thống kê
|
2005
|
473 tr.
|
75
|
Giáo trình luật đầu tư
|
ĐH Luật TPHCM
|
Chính trị Quốc gia
|
2006
|
49 tr.
|
76
|
Giáo trình luật kinh doanh
|
Nguyễn Văn Thu
|
ĐH Đà Lạt
|
2001
|
142 tr.
|
77
|
Giáo trình luật lao động cơ bản
|
Diệp Thành Nguyên
|
ĐH Cần Thơ
|
|
210 tr.
|
78
|
Giáo trình lý thuyết kế toán
|
Nguyễn Thị Minh Thọ
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
1996
|
136 tr.
|
79
|
Giáo trình lý thuyết nhận dạng ứng dụng trong quản lý
|
Đỗ Hoàng Toàn
|
Khoa học kỹ thuật
|
2006
|
420 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
80
|
Giáo trình lý thuyết tài chính
|
Nguyễn Thị Oanh
|
ĐH Nông lâm Thái Nguyên
|
2004
|
120 tr.
|
81
|
Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ
|
Nguyễn Ngọc Hạnh
|
ĐH Đà Lạt
|
2001
|
112 tr.
|
82
|
Giáo trình lý thuyết thống kê
|
Hà Văn Sơn
|
ĐH Kinh tế TPHCM
|
|
168 tr.
|
83
|
Giáo trình marketing căn bản
|
Trần Minh Đạo
|
ĐH Kinh tế Quốc dân
|
2006
|
411 tr.
|
84
|
Giáo trình marketing chiến lược
|
|
ĐH Đà Nẵng
|
|
265 tr.
|
85
|
Giáo trình Marketing kỹ nghệ
|
Nguyễn Quốc Tuấn
|
ĐH Kinh tế TPHCM
|
2006
|
73 tr.
|
86
|
Giáo trình Marketing mô phỏng
|
Khoa quản trị kinh doanh
|
ĐH Kinh tế Đà Nẵng
|
2008
|
56 tr.
|
87
|
Giáo trình Marketing nông nghiệp
|
Nguyễn Văn Ngự
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2008
|
318 tr.
|
88
|
Giáo trình môn học lý thuyết marketing
|
Nguyễn Văn Thoan
|
Foreign Trade University
|
|
105 tr.
|
89
|
Giáo trình môn học phân tích hoạt động kinh doanh
|
|
|
2006
|
236 tr.
|
90
|
Giáo trình nghiên cứu Marketing
|
Nguyễn Anh Sơn
|
ĐH Đà Lạt
|
1999
|
146 tr.
|
91
|
Giáo trình nghiên cứu marketing
|
|
ĐH Đà Nẵng
|
|
194 tr.
|
92
|
Giáo trình nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại
|
Lê Trung Thành
|
ĐH Đà Lạt
|
2002
|
175 tr.
|
93
|
Giáo trình nghiệp vụ Ngoại thương
|
Nguyễn Ngọc Hạnh
|
ĐH Đà Lạt
|
2001
|
106 tr.
|
94
|
Giáo trình nghiệp vụ thư ký
|
Lương Minh Việt
|
Hà Nội
|
2005
|
265 tr.
|
95
|
Giáo trình nguyên lý kế toán
|
Đoàn Quang Thiệu
|
Tài chính
|
2008
|
242 tr.
|
96
|
Giáo trình nguyên lý kế toán
|
Bùi Nữ Thanh Hà
|
ĐH Đà Nẵng
|
2005
|
141 tr.
|
97
|
Giáo trình nguyên lý kinh tế học vi mô
|
Vũ Kim Dũng
|
ĐH Kinh tế Quốc dân
|
2006
|
243 tr.
|
98
|
Giáo trình nguyên lý thống kê kinh tế
|
Đỗ Thị Thuận, Phạm Vân Hùng, Nguyễn Hữu Ngoan
|
ĐH Nông Nghiệp I
|
2006
|
118 tr.
|
99
|
Giáo trình phân tích số liệu thống kê
|
Đỗ Anh Tài
|
Thống Kê
|
2008
|
146 tr.
|
100
|
Giáo trình quản lý dự án đầu tư
|
Từ Quang Phương
|
Lao động Xã hội
|
2005
|
308 tr.
|
101
|
Giáo trình quản trị chất lượng
|
Trương Thị Ngọc Thuyên
|
ĐH Đà Lạt
|
2002
|
154 tr.
|
102
|
Giáo trình quản trị chất lượng
|
|
ĐH Kinh tế Đà Nẵng
|
|
141 tr.
|
103
|
Giáo trình quản trị chuổi cung ứng
|
Shochana Cohen
|
|
|
178 tr.
|
104
|
Giáo trình quản trị đại cương
|
|
|
2007
|
157 tr.
|
105
|
Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại 1
|
Hoàng Minh Đường
|
Lao động Xã hội
|
2005
|
353 tr.
|
STT
|
Nhan đề
|
Tác Giả
|
Nơi XB, NXB
|
Năm XB
|
Mô tả
|
106
|
Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại tập 2
|
Hoàng Minh Đường
|
Lao động Xã hội
|
2005
|
331 tr.
|
107
|
Giáo trình quản trị dự án đầu tư
|
Đỗ Trọng Hoài
|
ĐH Đà Lạt
|
2002
|
154 tr.
|
108
|
Giáo trình quản trị học
|
ĐH Kinh tế Quốc dân
|
Giao thông Vận tải
|
|
153 tr.
|
109
|
Giáo trình quản trị học đại cương
|
|
|
|
190 tr.
|
110
|
Giáo trình quản trị Marketing
|
Khoa Quản trị kinh doanh
|
ĐH Kinh tế Đà Nẵng
|
2008
|
346 tr.
|
111
|
Giáo trình quản trị rủi ro
|
Bùi Thị Gia, Trần Hữu Cường
|
ĐH Nông Nghiệp I
|
2005
|
105 tr.
|
112
|
Giáo trình quản trị sản xuất
|
Nguyễn Anh Sơn
|
ĐH Đà Lạt
|
1998
|
146 tr.
|
113
|
Giáo trình quản trị sản xuất
|
Trương Chí Tiến, Nguyễn Văn Duyệt
|
ĐH Cần Thơ
|
2007
|
157 tr.
|
114
|
Giáo trình quản trị tài chính doanh nghiệp (tập 1)
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
ĐH Đà Lạt
|
2002
|
173 tr.
|
115
|
Giáo trình tài chính tiền tệ
|
Nguyễn Thị Oanh
|
Thái Nguyên
|
2008
|
197 tr.
|
116
|
Giáo trình thống kê doanh nghiệp nông nghiệp
|
Ngô Thị Thuận
|
ĐH Nông Nghiệp I
|
2004
|
148 tr.
|
117
|
Giáo trình thuế
|
Nguyễn Xuân Quảng
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
|
2007
|
193 tr.
|
118
|
Giáo trình: Kinh tế công cộng
|
Nguyễn Văn Song
|
ĐH Nông nghiệp I
|
2005
|
118 tr.
|
119
|
Hành vi tổ chức
|
Tạ Thị Hồng Hạnh
|
ĐH Mở TPHCM
|
2008
|
180 tr.
|
120
|
Hệ thống thông tin kế toán
|
Nguyễn Thế Hưng
|
Thống kê
|
2006
|
348 tr.
|
121
|
Hệ thống thông tin marketing và nghiên cứu marketing
|
|
|
|
465 tr.
|
122
|
Hệ thống tiền lương và tiền công
|
Vũ Văn Tuấn
|
NXB Trẻ
|
2001
|
111 tr.
|
123
|
Hệ thống văn bản pháp luật về thuế giá trị gia tăng
|
Tổng cục Thuế
|
Tài Chính
|
2007
|
337 tr.
|
124
|
Hồ Châu
|
Hoàng Giáp, Nguyễn Thị Quế
|
Lý luận chính trị
|
2006
|
179 tr.
|
125
|
Hỏi đáp thương mại điện tử - những hướng dẫn có tầm quan trọng đối với các nhà quản lý doanh nghiệp
|
collected from internet
|
|
2008
|
75 tr.
|
126
|
Hướng dẫn lập kế hoạch kinh doanh
|
David H.Bangs
|
|
|
285 tr.
|
127
|
Kế hoạch hóa phát triển kinh tế - xã hội
|
Ngô Thắng Lợi
|
Thống kê
|
2006
|
391 tr.
|
128
|
Kế hoạch hóa và phát triển sản phẩm
|
Nguyễn Quỳnh Chi
|
NXB Trẻ
|
2001
|
81 tr.
|
129
|
Kế sách làm giàu
|
Nhóm kế sách bảo toàn kinh doanh
|
Hoanggia Market Solution
|
2007
|
143 tr.
|
130
|
Kế toán công ty
|
Nguyễn Thị Đông
|
ĐH Kinh tế Quốc dân
|
2006
|
226 tr.
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |