PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH THỰC PHẨM
| -
|
|
Thực phẩm – Xác định chỉ số glycemic (GI) và khuyến nghị phân loại thực phẩm
|
Chấp nhận
ISO 26642:2010
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi – Nguyên tắc chung đối với việc xác định nitơ bằng phương pháp Kjeldahl
|
Chấp nhận
ISO 1871:2009
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thực phẩm chế biến nhiệt trong bao bì kín – Xác định pH
|
Chấp nhận
ISO 11289:1993
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thực phẩm – Xác định sacarin trong các chế phẩm tạo ngọt – Phương pháp đo phổ
|
Chấp nhận
EN 1376:1996
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thực phẩm – Xác định acesulfame K trong các chế phẩm tạo ngọt – Phương pháp đo phổ
|
Chấp nhận
EN 1377:1996
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thực phẩm – Xác định aspartame trong các chế phẩm tạo ngọt – Phương pháp sử dụng sắc kí lỏng hiệu năng cao
|
Chấp nhận
EN 1378:1996
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thực phẩm – Xác định cyclamate và saccharin trong các chế phẩm tạo ngọt dạng lỏng – Phương pháp sử dụng sắc kí lỏng hiệu năng cao
|
Chấp nhận
EN 1379:1996
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH VÀ BẢO QUẢN RAU QUẢ
|
|
-
|
|
Rau quả tươi – Từ vựng
|
Chấp nhận
ISO 7563:1998
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Rau, quả và sản phẩm rau, quả – Xác định hàm lượng axit sorbic
|
Soát xét TCVN 7807:2007 (ISO 5519:1978)
Chấp nhận
ISO 5519:2008
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Rau quả – Độ chín sau khi bảo quản lạnh
|
Chấp nhận
ISO 3659:1977
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Quả thuộc chi cam chanh và sản phẩm chế biến – Xác định hàm lượng tinh dầu (Phương pháp chuẩn)
|
Chấp nhận
ISO 1955:1982
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Nước quả – Xác định hàm lượng chất khô hòa tan – Phương pháp đo tỉ trọng
|
Chấp nhận
ISO 2172:1983
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Quy phạm thực hành vệ sinh đối với rau quả tươi
|
Chấp nhận
CAC/RCP 53-2003
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Tiêu chuẩn về môi trường bao gói đối với quả đóng hộp
|
Chấp nhận
CAC/GL 51-2003
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA
|
|
-
|
|
Sữa và sản phẩm sữa – Chất kết tụ vi khuẩn – Xác định hoạt độ đông tụ sữa tổng số
|
Soát xét TCVN 7907:2008
Chấp nhận
ISO 15174:2012
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Sữa và sản phẩm sữa – Xác định hoạt độ lipase của các chế phẩm lipase
|
Chấp nhận
ISO 13082:2011
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Sữa và sản phẩm sữa – Rennet từ bê và bò trưởng thành – Xác định hàm lượng chymosin và pepsin bò bằng sắc kí
|
Chấp nhận
ISO 15163:2012
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Sữa và sản phẩm sữa – Rennet từ cừu và dê – Xác định hoạt độ đông tụ sữa tổng số
|
Chấp nhận
ISO 23058:2006
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Sữa và sản phẩm sữa – Xác định lysozym của lòng trắng trứng gà bằng HPLC
|
Chấp nhận
ISO/TS 27105:2009
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Sữa bột và sản phẩm sữa bột – Xác định tác động của chúng trong cà phê nóng (Phép thử cà phê)
|
Chấp nhận
ISO 15322:2005
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Sữa chua – Xác định độ axit chuẩn độ – Phương pháp điện thế
|
Soát xét TCVN 6509:1999
Chấp nhận
ISO 11869:2012
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Lactose – Xác định hàm lượng nước – Phương pháp Karl Fischer
|
Chấp nhận
ISO 12779:2011
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
SẢN PHẨM CHẤT BÉO SỮA
|
|
-
|
|
Chất béo sữa – Xác định trị số peroxit
|
Chấp nhận
ISO 3976:2006
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Chất béo sữa – Chuẩn bị metyl este của các axit béo
|
Chấp nhận
ISO 15884:2002
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Chất béo sữa – Xác định thành phần axit béo bằng sắc kí khí-lỏng
|
Chấp nhận
ISO 15885:2002
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Chất béo sữa dạng khan – Xác định thành phần sterol bằng sắc kí khí (Phương pháp chuẩn)
|
Chấp nhận
ISO 12078:2006
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Chất béo sữa dạng khan – Xác định thành phần sterol bằng sắc kí khí (Phương pháp thông dụng)
|
Chấp nhận
ISO 18252:2006
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Sữa và sản phẩm sữa – Yêu cầu kĩ thuật đối với bình chiết chất béo kiểu Mojonnier
|
Chấp nhận
ISO 3889:2006
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Sữa và sản phẩm sữa – Xác định độ tinh khiết của chất béo sữa bằng phân tích sắc kí khí đối với triglycerid (Phương pháp chuẩn)
|
Chấp nhận
ISO 17678:2010
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
SẢN PHẨM BƠ VÀ PHOMAT
|
|
-
|
|
Bơ – Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo (Phương pháp thông dụng) – Phần 1: Xác định độ ẩm
|
Chấp nhận
ISO 8851-1:2004
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Bơ – Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo (Phương pháp thông dụng) – Phần 2: Xác định hàm lượng chất khô không béo
|
Chấp nhận
ISO 8851-2:2004
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Bơ – Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo (Phương pháp thông dụng) – Phần 3: Tính hàm lượng chất béo
|
Chấp nhận
ISO 8851-3:2004
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phomat whey – Xác định hàm lượng chất béo – Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn)
|
Chấp nhận
ISO 1854:2008
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phomat whey – Xác định chất khô (Phương pháp chuẩn)
|
Chấp nhận
ISO 2920:2004
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phomat và sản phẩm phomat chế biến – Xác định hàm lượng clorua – Phương pháp chuẩn độ điện thế
|
Chấp nhận
ISO 5943:2006
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phomat chế biến và sản phẩm phomat chế biến – Tính hàm lượng các chất nhũ hóa dạng xitrat và các chất kiểm soát pH/chất axit hóa được bổ sung, tính theo axit xitric
|
Chấp nhận
ISO 12082:2006
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phomat – Xác định tính chất lưu biến bằng áp lực đơn trục với tỉ lệ biến vị không đổi
|
Chấp nhận
ISO/TS 17996:2006
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phomat – Xác định hàm lượng nisin A bằng LC-MS và LC-MS-MS
|
Chấp nhận
ISO/TS 27106:2009
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phomat và phomat chế biến – Xác định hàm
|
Chấp nhận
ISO 27871:2011
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
TINH BỘT
|
|
-
|
|
Tinh bột – Xác định độ ẩm – Phương pháp sấy trong lò
|
Chấp nhận
ISO 1666:1996
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Tinh bột tự nhiên – Xác định hàm lượng tinh bột – Phương pháp đo phân cực Ewers
|
Chấp nhận
ISO 10520:1997
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Tinh bột và sản phẩm tinh bột – Xác định hàm lượng nitơ bằng phương pháp Kjendahl – Phương pháp chuẩn độ
|
Chấp nhận
ISO 3188:1978
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Tinh bột và sản phẩm tinh bột – Xác định hàm lượng nitơ bằng phương pháp Kjendahl – Phương pháp đo quang phổ
|
Chấp nhận
ISO 5378:1978
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Tinh bột tự nhiên và tinh bột biến tính – Xác định hàm lượng chất béo tổng số
|
Chấp nhận
ISO 3947:1977
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Tinh bột – Xác định tro
|
Chấp nhận
ISO 3593:1981
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Tinh bột và sản phẩm tinh bột – Xác định tro sulfat
|
Chấp nhận
ISO 5809:1982
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Tinh bột và sản phẩm tinh bột – Xác định hàm lượng phospho tổng số – Phương pháp đo quang phổ
|
Chấp nhận
ISO 3946:1982
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Tinh bột và sản phẩm tinh bột – Xác định hàm lượng clorua – Phương pháp đo điện thế
|
Chấp nhận
ISO 5810:1982
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
TINH BỘT BIẾN TÍNH
|
|
-
|
|
Tinh bột biến tính – Xác định hàm lượng acetyl – Phương pháp enzym
|
Chấp nhận
ISO 11213:1995
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Tinh bột biến tính – Xác định hàm lượng nhóm chức carboxyl của tinh bột oxi hóa
|
Chấp nhận
ISO 11214:1996
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Tinh bột biến tính – Xác định hàm lượng axit adipic của di-starch adipat được acetyl hóa – Phương pháp sắc kí khí
|
Chấp nhận
ISO 11215:1998
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Tinh bột biến tính – Xác định hàm lượng nhóm chức carboxymetyl trong tinh bột carboxymetyl
|
Chấp nhận
ISO 11216:1998
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Tinh bột biến tính – Xác định hàm lượng hydroxypropyl – Phương pháp đo phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) proton
|
Chấp nhận
ISO 11543:2000
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
SẢN PHẨM DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT
|
|
-
|
|
Dầu thực vật
|
Soát xét TCVN 7597:2007
Chấp nhận
CODEX STAN 210-1999, Rev 3-2009, Amd 2-2011
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Dầu ôliu và dầu bã ôliu
|
Soát xét TCVN 6312:2007
Chấp nhận
CODEX STAN 33-1981, Rev 2-2003, Amd 1-2009
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Mỡ động vật
|
Soát xét
TCVN 6044:2007
Chấp nhận
CODEX STAN 211-1999, Amd 1-2009
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Chất béo dạng phết và hỗn hợp chất béo dạng phết
|
Chấp nhận
CODEX STAN 256-2007, Amd 1-2009
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Dầu mỡ động vật và thực vật, áp dụng cho các sản phẩm chưa có tiêu chuẩn cụ thể
|
Chấp nhận
CODEX STAN 19-1981, Rev 2-1999, Amd 1-2009
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Quy phạm thực hành ngăn ngừa và giảm thiểu nhiễm bẩn aflatoxin trong lạc
|
Chấp nhận
CAC/RCP 55-2004
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT
|
|
-
|
|
Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định hàm lượng chất béo khô bằng cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) được tạo xung – Phần 1: Phương pháp trực tiếp
|
Chấp nhận
ISO 8292-1:2008
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định hàm lượng chất béo khô bằng cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) được tạo xung – Phần 2: Phương pháp gián tiếp
|
Chấp nhận
ISO 8292-2:2008
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định hàm lượng các hợp chất phân cực
|
Chấp nhận
ISO 8420:2002
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định hàm lượng nước – Phương pháp Karl Fischer (không sử dụng pyridin)
|
Chấp nhận
ISO 8534:2008
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định độ kiềm
|
Chấp nhận
ISO 10539:2002
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định hàm lượng phospho – Phần 1: Phương pháp đo màu
|
Chấp nhận
ISO 10540-1:2003
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định hàm lượng phospho – Phần 2: Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit
|
Chấp nhận
ISO 10540-2:2003
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định hàm lượng phospho – Phần 3: Phương pháp đo phổ phát xạ quang học plasma cảm ứng cao tần (ICP)
|
Chấp nhận
ISO 10540-3:2002
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Dầu mỡ thực vật – Xác định hàm lượng phospholipid trong lecithin bằng HPLC sử dụng detector tán xạ ánh sáng
|
Chấp nhận
ISO 11701:2009
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định đồng phân trans đã phân tách bằng đo phổ hồng ngoại
|
Chấp nhận
ISO 13884:2003
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định cặn trong dầu mỡ thô – Phương pháp li tâm
|
Chấp nhận
ISO 15301:2001
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định benzo[a]pyren – Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao pha đảo
|
Chấp nhận
ISO 15302:2007
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
PHỤ GIA THỰC PHẨM - CHẤT TẠO MÀU
|
|
-
|
|
Phụ gia thực phẩm – Carmin
|
Xây dựng mới
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Phụ gia thực phẩm – Azorubine
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phụ gia thực phẩm – Red 2G
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phụ gia thực phẩm – Allura red AC
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phụ gia thực phẩm – Indigotine
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phụ gia thực phẩm – Green S
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phụ gia thực phẩm – Fast green FCF
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phụ gia thực phẩm – Chất màu caramel
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phụ gia thực phẩm – Brilliant black PN
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phụ gia thực phẩm – Brown HT
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phụ gia thực phẩm – Β-caroten tổng hợp
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phụ gia thực phẩm – ß-apo-8'-carotenal
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phụ gia thực phẩm – Etyl este của axit ß-apo-8'-carotenoic
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phụ gia thực phẩm – Titan dioxid
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phụ gia thực phẩm – Các oxit sắt
|
Xây dựng mới
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
VẬT LIỆU DỆT
|
|
-
|
| |