QUẠT CÔNG NGHIỆP
| -
|
|
Quạt công nghiệp - Xác định độ ồn ( mức công suất âm thanh) trong điều kiện phòng thử nghiệm chuẩn - Phần 1: Tổng quát
|
Chấp nhận
ISO 13347-1:2004
Cor 1:2006
Amd 1:2010
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Quạt công nghiệp - Xác định độ ồn ( mức công suất âm thanh) trong điều kiện phòng thử nghiệm chuẩn - Phần 2: Phương pháp phòng dội
|
Chấp nhận
ISO 13347-2:2004/Cor 1:2006
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Quạt công nghiệp - Xác định độ ồn ( mức công suất âm thanh) trong điều kiện phòng thử nghiệm chuẩn - Phần 3: Phương pháp bao bề mặt
|
Chấp nhận
ISO 13347-3:2004
Cor 1:2006
Amd 1:2010
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Quạt công nghiệp - Xác định độ ồn ( mức công suất âm thanh) trong điều kiện phòng thử nghiệm chuẩn - Phần 4: Phương pháp cường độ âm.
|
Chấp nhận
ISO 13347-4:2004
Cor 1:2006
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Quạt - Đơn vị thông gió - Phần 1: Phương pháp thử trong phòng thử nghiệm để đánh giá khí động học
|
Chấp nhận
ISO 27327 -1:2009
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
Ổ LÂN, Ổ ĐỠ
|
|
-
|
|
Ổ lăn - Ổ chính xác cho dụng cụ. Phần 1: Kích thước bao, dung sai và đặc tính của ổ loạt hệ mét.
|
Chấp nhận
ISO 1224 – 1: 2007
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Ổ lăn - Ổ chính xác cho dụng cụ. Phần 2: Kích thước bao, dung sai và đặc tính của ổ loạt hệ inch.
|
Chấp nhận
ISO 1224 – 2: 2007
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Ổ lăn – Đũa kim đỡ và bộ phận vòng cách – Kích thước và dung sai
|
Chấp nhận
ISO 3030 : 2011
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Ổ lăn – Đũa kim chặn và bộ phận vòng cách, vòng đệm chặn – Kích thước và dung sai.
|
Chấp nhận
ISO 3031 : 2000
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Ổ lăn – Con lăn tỳ xích kiểu ổ đũa kim – Kích thước bao và dung sai
|
Chấp nhận
ISO 7063 : 2003
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Ổ lăn - Ổ bi đỡ với vòng ngoài có gờ - Kích thước gờ
|
Chấp nhận
ISO 8443 :2010
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Ổ lăn - Ổ ghép và vòng hãm lệch tâm – Kích thước bao và dung sai.
|
Chấp nhận
ISO 9628:2006
Amd 1:2011
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Ổ lăn - Ổ bi kiểu ống lót – Kích thước bao và dung sai
|
Chấp nhận
ISO 10285 : 2007
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
ỐNG KIM LOẠI
|
|
-
|
|
Ống và phụ tùng đường ống bằng gang dẻo dùng để dẫn nước
|
Chấp nhận
ISO 2531:2009/ Cor 1:2010
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Ống và phụ tùng đường ống bằng gang dẻo cho đường ống chịu áp và không chịu áp - Lớp lót vữa xi măng
|
Chấp nhận
ISO 4179:2005
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Ống và phụ tùng đường ống thoát nước bằng gang - Loạt đầu vặn
|
Chấp nhận
ISO 6594:2006
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Sản phẩm gang dẻo dùng cho hệ thống thoát nước
|
Chấp nhận
ISO 7186:2011
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Đường ống bằng gang dẻo - Bọc polyetylen cho ứng dụng hiện trường
|
Chấp nhận
ISO 8180:2006
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Hệ thống đường ống bằng gang dẻo trước cách ly
|
Chấp nhận
ISO 9349:2004
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
THÉP
|
|
-
|
|
Sản phẩm thép phẳng chịu áp lực - Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp - Phần 1 : Yêu cầu chung
|
Chấp nhận
ISO 9328-1: 2003
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
San phẩm thép phẳng chịu áp lực - Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp - Phần 2: Thép hợp kim và thép không hợp kim với đặc tính quy định ở nhiệt độ cao
|
Chấp nhận
ISO 9328- 2: 2004
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thép kết cấu - Phần 1: Điều kiện kiện thuật chung khi cung cấp sản phẩm thép cán nóng
|
Chấp nhận
ISO 630-1:2011
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thép kết cấu - Phần 2: Điều kiện kỹ thuật chung khi cung cấp thép kết cấu công dụng chung
|
Chấp nhận
ISO 630-2:2011
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực - Phương pháp thử -Phần 1: Thanh, dây và sợi dùng làm cốt thép
|
Soát xét TCVN 7937-1:2009
Chấp nhận
ISO 15630-1: 2010
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực – Phương pháp thử - Phần 2: Lưới hàn
|
Soát xét TCVN 7937-2:2009
Chấp nhận
ISO 15630-2: 2010
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thép dùng làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực - Phương pháp thử - Phần 3: Thép dự ứng lực
|
Soát xét TCVN 7937-3:2009
Chấp nhận
ISO 15630-3: 2010
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG
|
|
-
|
|
Tủ lạnh, tủ kết đông lạnh- Hiệu suất năng lượng
|
Soát xét TCVN 7828:2007
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Tủ lạnh, tủ kết đông – Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng
|
Soát xét TCVN 7829:2007
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Máy giặt – Hiệu suất năng lượng tối thiểu và phương pháp xác định
|
Soát xét TCVN 7826:2010
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
BẢO VỆ CHỐNG SÉT
|
|
-
|
|
Hệ thống bảo vệ chống sét – Phần 1 : Nguyên tắc chung
|
Chấp nhận
IEC 62305-1 ed2.0 (2010-12)
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Hệ thống bảo vệ chống sét – Phần 2: Quản lý rủi ro
|
Chấp nhận
IEC 62305-2 ed2.0 (2010-12)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Hệ thống bảo vệ chống sét – Phần 3: Hỏng vật lý đến kết cấu và nguy cơ tuổi thọ
|
Chấp nhận
IEC 62305-3 ed2.0 (2010-12)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Hệ thống bảo vệ chống sét – Phần 4: Hệ thống điện và điện tử trong các kết cấu
|
Chấp nhận
IEC 62305-4 ed2.0 (2010-12)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
TỤ BÙ CÔNG SUẤT
|
|
-
|
|
Tụ điện bù công suất kiểu tự phục hồi dùng cho hệ thống có điện áp đến và bằng 1000 V – Phần 1: Yêu cầu chung – Tính năng, thử nghiệm và thông số đặc trưng – Yêu cầu an toàn – Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
|
Chấp nhận
IEC 60831-1 ed2.1 Consol. with am1 (2002-11)
|
ntViện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Tụ điện bù công suất kiểu tự phục hồi dùng cho hệ thống có điện áp đến và bằng 1000 V – Phần 2: THử nghiệm lão hóa, thử nghiệm tự phục hồi và thử nghiệm phá hủy
|
Chấp nhận
IEC 60831-2 ed2.0 (1995-12)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Tụ điện bù công suất dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1000 V – Phần 1: Yêu cầu chung
|
Chấp nhận
IEC 60871-1 ed3.0 (2005-07)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Tụ điện bù công suất dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1000 V – Phần 2: Thử nghiệm độ bền
|
Chấp nhận
IEC/TS 60871-2 ed2.0 (1999-06)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Tụ điện bù công suất dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1000 V – Phần 3: Bảo vệ tụ điện và dãy tụ điện
|
Chấp nhận
IEC/TS 60871-3 ed1.0 (1996-03)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Tụ điện bù công suất dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1000 V – Phần 4: Cầu chảy bên trong
|
Chấp nhận
IEC 60871- ed1.0 (1996-08)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
|