Vắc xinẮC XIN, Huyếet thanh ??? (Chia thành Chủ đề riêng)
| -
|
Đề nghị kiểm tra các tên tiêu chuẩn trong chủ đề này?
|
Vắc xin cúm (split, virion), bất hoạtVắc xin cúm (split, virion), bất hoạt
|
Xây dựng mớiXây dựng mới
|
ntnt
|
20132013
|
20132013
|
|
|
nt
|
|
-
|
- nt -
|
Vắc xin sởi – quai bị - rubellaVắc xin sởi – quai bị - rubella
|
Xây dựng mớiXây dựng mới
|
ntnt
|
20132013
|
20132013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Huyết thanh viêm gan BHuyết thanh viêm gan B
|
Xây dựng mớiXây dựng mới
|
ntnt
|
20132013
|
20132013
|
|
|
nt
|
|
-
|
Tên tiêu chuẩn?
|
Huyết thanh viêm gan B, đông khôHuyết thanh viêm gan B, đông khô
|
Xây dựng mớiXây dựng mới
|
ntnt
|
20132013
|
20132013
|
|
|
nt
|
|
-
|
- nt -
|
Vắc xin cúm (whole rivion), bất hoạt.Vắc xin cúm (whole rivion), bất hoạt.
|
Xây dựng mớiXây dựng mới
|
ntnt
|
20132013
|
20132013
|
|
|
nt
|
|
Phương pháp kiểm nghiệm thuốc
|
|
-
|
Đối tượng TCH chưa rõ vì vậy:
Bổ sung “Kiểm nghiệm thuốc” ???
|
Kiểm nghiệm thuốc - Độ đồng đều đơn vị phân liềuKiểm nghiệm thuốc - Độ đồng đều đơn vị phân liều
|
Xây dựng mớiXây dựng mới
|
Viện Kiểm nghiệm thuốc TWViện Kiểm nghiệm thuốc TW
|
20132013
|
20132013
|
|
|
nt
|
|
-
|
Đối tượng TCH chưa rõ?
- nt -
|
Kiểm nghiệm thuốc - Xác định hàm lượng methyl parahydroxybenzoat và propyl parahydroxybenzoat trong vắc xin Kiểm nghiệm thuốc - Xác định hàm lượng methyl parahydroxybenzoat và propyl parahydroxybenzoat trong vắc xin
|
Xây dựng mớiXây dựng mới
|
ntnt
|
20132013
|
20132013
|
|
|
nt
|
|
Phương pháp kiểm nghiệm thực phẩm
|
|
-
|
Xây dựng mới???
|
Thực phẩm chức năng. - Xác định hàm lượng Coenzym Q10. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao – detector UV
|
Xây dựng mới
|
Viện Kiểm nghiệm ATVSTP quốc gia
|
11/20122013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
Xây dựng mới
|
Thực phẩm chức năng. - Xác định hàm lượng Isoflavon. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao – detector UV
|
Xây dựng mới
|
Nnt
|
11/20122013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
Xây dựng mới
|
Thực phẩm chức năng. Xác định hàm lượng Flavonol Aglycon. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao
|
Xây dựng mới
|
ntNt
|
11/20122013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
Xây dựng mới
|
Thực phẩm chức năng. Xác định hàm lượng Ephedrine và Pseudoephedrine. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao – detector UV
|
Xây dựng mới
|
ntNt
|
11/20122013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
Xây dựng mới?
+ Chỉnh sửa tên TCVN để làm rõ Đối tượng TCH
|
Thực phẩm - Phát hiện độc tố Staphylococci (tụ cầu)
|
Xây dựng mới
|
ntNt
|
11/20122012
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Nước uống đóng chai - Quy phạm thực hành vệ sinh
|
Chấp nhận
CAC/RCP 48-2001
|
Cục ATVSTP
|
2012
|
2013
|
|
|
nt
|
|
Trang thiết bị y tế
|
|
-
|
|
Công cụ mắt – Đèn soi mắt - Yêu cầu cơ bản và phương pháp thử đối với an toàn bức xạ quang học
|
Chấp nhận
ISO 15752:2010
|
Vụ TTB&CTYT
|
2012
|
2013
|
|
|
Bộ Y tế
|
|
-
|
|
Cấy ghép giác mạc - Thiết bị phẫu thuật nhãn khoa
|
Chấp nhận
ISO 15798:2010
|
Vụ TTB&CTYT
|
2012
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Quang học và dụng cụ quang học - Nội soi y tế và các phụ kiện nội soi - Phần 2: Các yêu cầu cho việc soi phế quản
|
Chấp nhận
ISO 8600-2:2002
|
Vụ TTB&CTYT
|
2012
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Quang học và dụng cụ quang học - Nội soi y tế và các phụ kiện nội soi - Phần 3: Xác định lĩnh vực xem và hướng nhìn của Nội Soi với quang học
|
Chấp nhận
ISO 8600-3:1997
(Amd 1:2003)
|
Vụ TTB&CTYT
|
2012
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Quang học và dụng cụ quang học - Nội soi y tế và các phụ kiện nội soi - Phần 4: Xác định chiều rộng tối đa của cách dính phần
|
Chấp nhận
ISO 8600-4:1997
|
Vụ TTB&CTYT
|
2012
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Quang học và dụng cụ quang học - Nội soi y tế và các phụ kiện nội soi - Phần 5: Xác định độ phân giải quang học của Nội Soi với quang học
|
Chấp nhận
ISO 8600-5:2005
|
Vụ TTB&CTYT
|
2012
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Quang học và dụng cụ quang học - Nội soi y tế và các phụ kiện nội soi - Phần 6: Từ vựng
|
Chấp nhận
ISO 8600-6:2005
|
Vụ TTB&CTYT
|
2012
|
2013
|
|
|
Bộ Y tế
|
|
-
|
|
Đánh giá sinh học trang thiết bị y tế - Phần 9: Cơ cấu để nhận dạng vá định lượng các sản phẩm phân hủy tiềm tàng
|
Chấp nhận
ISO 10993-9:2009
|
Vụ TTB&CTYT
|
2012
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Đánh giá sinh học trang thiết bị y tế - Phần 13: Phép thử cho sự kích thích và nhạy cảm của da
|
Chấp nhận
ISO 10993-13:2010
|
Vụ TTB&CTYT
|
2012
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Nha khoa - Đánh giá sinh học thiết bị y tế sử dụng trong nha khoa
|
Chấp nhận
ISO 7405:2008
|
Vụ TTB&CTYT
|
2012
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Chất lượng dịch thẩm tách đối với chạy thận và các trị liệu liên quan
|
Chấp nhận
ISO 11663:2009
|
Vụ TTB&CTYT
|
2012
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Dung dịch tinh chế dành cho chạy thận và các liệu pháp có liên quan
|
Chấp nhận
ISO 13958:2009
|
Vụ TTB&CTYT
|
2012
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Các thiết bị cấy ghép trong ngoại thần kinh – Shunt dẫn lưu dịch não tủy vô khuẩn, dùng một lần và các thành phần
|
Chấp nhận
ISO 7197:2006
(Cor 1:2007)
|
Vụ TTB&CTYT
|
2012
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Các thiết bị cấy ghép ngoại khoa không hoạt hóa – Vật liệu cấy ghép dành cho tạo xương – Những yêu cầu đặc biệt
|
Chấp nhận
ISO 14602:2010
|
Vụ TTB&CTYT
|
2012
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Các thiết bị cấy ghép ngoại khoa không hoạt hóa – Túi ngực – Những yêu cầu đặc biệt
|
Chấp nhận
ISO 14607:2007
|
Vụ TTB&CTYT
|
2012
|
2013
|
|
|
Bộ Y tế
|
|
-
|
|
Đánh giá sinh học trang thiết bị y tế - Phần 19: Tính chất lý hoá, hình thái học và đặc tính vật liệu
|
Chấp nhận
ISO/TS 10993-19:2006
|
Vụ TTB&CTYT
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Các thiết bị cấy ghép trong tim mạch – Các thiết bị nội mạch – Phần 1: Các bộ phận giả nội mạch
|
Chấp nhận
ISO 25539-1:2003
(AMD 1:2005)
|
Vụ TTB&CTYT
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Các thiết bị cấy ghép trong tim mạch – Các thiết bị nội mạch – Phần 2: Stent mạch máu
|
Chấp nhận
ISO 25539-2:2008
|
Vụ TTB&CTYT
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật – Các bộ phận nhân tạo từng phần và toàn bộ khớp háng – Phần 1: Phân loại và quy định về kích thước
|
Chấp nhận
ISO 7206-1:2008
|
Vụ TTB&CTYT
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật – Các bộ phận nhân tạo từng phần và toàn bộ khớp háng – Phần 2: Các mặt khớp làm bằng kim loại, ceramic và chất dẻo
|
Chấp nhận
ISO 7206-2:2011
|
Vụ TTB&CTYT
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật – Các bộ phận nhân tạo từng phần và toàn bộ khớp háng – Phần 4: Xác định tính chịu đựng và tính năng của các thành phần cổ xương đùi
|
Chấp nhận
ISO 7206-4:2010
|
Vụ TTB&CTYT
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật – Các bộ phận nhân tạo từng phần và toàn bộ khớp háng – Phần 6: Xác định tính chịu đựng của đầu và cổ xương đùi
|
Chấp nhận
ISO 7206-6:1992
|
Vụ TTB&CTYT
|
2013
|
2013
|
|
|
Bộ Y tế
|
|
-
|
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật – Các bộ phận nhân tạo từng phần và toàn bộ khớp háng – Phần 10: Xác định sức bền đối với tải trọng tĩnh của đầu xương đùi
|
Chấp nhận
ISO 7206-10:2003
|
Vụ TTB&CTYT
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Các dụng cụ dùng kết hợp với các vật cấy ghép không hoạt hóa - Yêu cầu chung
|
Chấp nhận
ISO 16061:2008
|
Vụ TTB&CTYT
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Vật liệu cấy ghép không hoạt hóa - Yêu cầu chung
|
Chấp nhận
ISO 14630:2008
|
Vụ TTB&CTYT
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật - Khôi phục và phân tích cấy ghép phẫu thuật - Phần 1: Thu hồi và xử lý
|
Chấp nhận
ISO 12891-1:2011
|
Vụ TTB&CTYT
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật - Sự hao mòn của toàn bộ đĩa đệm cột sống đốt sống nhân tạo - Phần 1: Nạp và thay thế các thông số đối với việc kiểm tra hao mòn và điều kiện môi trường thử nghiệm tương ứng
|
Chấp nhận
ISO 18192-1:2011
|
Vụ TTB&CTYT
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật - Sự hao mòn của toàn bộ đĩa đệm cột sống đốt sống nhân tạo - Phần 2: Thay nhân sụn
|
Chấp nhận
ISO 18192-2:2010
|
Vụ TTB&CTYT
|
2013
|
2013
|
|
|
Bộ Y tế
|
|
-
|
|
Hệ thống gây mê bằng thuốc xông – Phần 7: Hệ thống gây mê dùng trong nhiều lĩnh vực với bộ cung cấp hậu cần có giới hạn bằng điện và khí gây mê
|
Chấp nhận
ISO 8835-7 : 2011
|
Vụ TTB&CTYT
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Hệ thống gây mê đường hô hấp – Bộ dẫn truyền phun hơi và thiết bị liên quan
|
Chấp nhận
ISO/TS 18835:2004
|
Vụ TTB&CTYT
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Gây mê và thiết bị hô hấp - Hướng dẫn áp dụng nhãn cho ống tiêm có chứa các loại thuốc được sử dụng trong gây mê - Màu sắc, thiết kế và hiệu suất
|
Chấp nhận
ISO 26825:2008
|
Vụ TTB&CTYT
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Gây mê và thiết bị hô hấp – Bộ đấu nối nối hình nón - Phần 1: Vật hình nón và ổ cắm
|
Chấp nhận
ISO 5356-1:2004
|
Vụ TTB&CTYT
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Gây mê và thiết bị hô hấp - Bộ đấu nối nối hình nón - Phần 2: Bộ đấu nối đinh ốc chịu lực
|
Chấp nhận
ISO 5356-2:2006
|
Vụ TTB&CTYT
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Bộ phận dẫn áp lực thấp dùng trong hệ thống khí y tế
|
Chấp nhận
ISO 5359:2008
|
Vụ TTB&CTYT
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Bộ phun hơi gây mê - Hệ thống đổ đầy biệt dược
|
Chấp nhận
ISO 5360:2012
|
Vụ TTB&CTYT
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
Chỉnh sửa tên TCVN để làm rõ Đối tượng TCH
Có liên quan với TCVN 6096:2010 (CODEX STAN 227:2001) Nước uống đóng chai ?
|
Nước uống đóng chai - Quy phạm thực hành vệ sinh
|
Chấp nhận
CAC/RCP 48-2001
|
Cục ATVSTP
|
2012
|
2013
|
|
|
|
|
III. Bộ Thông tin và Truyền thông
|
|
|