ISO 230-10:2011
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
| -
|
|
Máy công cụ - Điều kiện kiểm đối với máy mài mặt trụ ngoài không mũi tâm – Kiểm độ chính xác
|
Chấp nhận
ISO 3875:2004
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Điều kiện kiểm cho trung tâm gia công – Phần 1: Kiểm hình học cho các máy có trục chính nằm ngang và có các đầu phụ (trục Z theo phương ngang)
|
Chấp nhận
ISO 10791-1:1998
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Điều kiện kiểm cho trung tâm gia công – Phần 2: Kiểm hình học cho các máy có trục chính thẳng đứng hoặc các đầu vạn năng với trục quay chính thẳng đứng (trục Z theo phương thẳng đứng)
|
Chấp nhận
ISO 10791-2:2001
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Điều kiện kiểm cho trung tâm gia công – Phần 3: Kiểm hình học cho các máy có các đầu vạn năng liên tục hoặc có khả năng phân độ nguyên khối (trục Z theo phương thẳng đứng)
|
Chấp nhận
ISO 10791-3:1998
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
PA LÉT
|
|
-
|
|
Palét để vận chuyển vật liệu – Palét phẳng – Phần 1: Phương pháp thử
|
Chấp nhận
ISO 8611-1:2011
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Palét để vận chuyển vật liệu – Palét phẳng – Phần 2: Yêu cầu đặc tính và l lựa chọn các phép thử
|
Chấp nhận
ISO 8611-2:2011
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Palét để vận chuyển vật liệu – Palét phẳng – Phần 3: Tải trọng làm việc lớn nhất
|
Chấp nhận
ISO 8611-3:2011
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Palét để vận chuyển vật liệu – Chất lượng của các bộ phận gỗ mới làm palét phẳng
|
Chấp nhận
ISO 18333:2002
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Palét để vận chuyển vật liệu – Chất lượng lắp ghép của palét gỗ mới
|
Chấp nhận
ISO 18334:2010
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
ĐỘNG CƠ
|
|
-
|
|
Phương pháp thử tính năng đối với thiết bị thải muội (tháo bồ hóng) của động cơ điêzen trong lọc dầu bôi trơn – Hiệu suất lọc ban đầu
|
Chấp nhận
ISO 23556:2007
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Động cơ đốt trong kiểu pittông – Đặc tính – Phần 4: Điều chỉnh vận tốc
|
Soát xét TCVN 7144-4:2007
Chấp nhận
ISO 3046-4:2009
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Động cơ đốt trong kiểu pittông – Đo tiếng ồn không khí phát ra – Phương pháp khảo sát và phương pháp kỹ thuật
|
Chấp nhận
ISO 6798:1995
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Động cơ đốt trong kiểu pittông – Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống – Phần 5: Hệ thống làm mát
|
Soát xét TCVN 8273-5:2008
Chấp nhận
ISO 7967-5:2010
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Động cơ đốt trong kiểu pittông – Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống – Phần 9: Hệ thống kiểm soát và giám sát
|
Soát xét TCVN 8273-9:2008
Chấp nhận
ISO 7967-9:2010
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Động cơ đốt trong kiểu pittông – Quy tắc thử để đo tiếng ồn do kết cấu phát ra từ động cơ đốt trong kiểu pittông có tốc độ cao và tốc độ trung bình tại chân động cơ
|
Chấp nhận
ISO 13332:2000
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Động cơ đốt trong kiểu pittông – Thiết bị khởi động kiểu dây quấn – Yêu cầu an toàn chung
|
Chấp nhận
ISO 14314:2004
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Động cơ đốt trong – Công bố khối lượng (trọng lượng) động cơ
|
Chấp nhận
ISO 21006:2006
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Động cơ đốt trong kiểu pittông – Ký hiệu bằng hình vẽ
|
Chấp nhận
ISO 8999:2001
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Động cơ đốt trong kiểu pittông – Ký hiệu hướng chuyển động, xy lanh và van đầu xylanh và định nghĩa động cơ bên trái và động cơ bên phải và vị trí trên động cơ
|
Chấp nhận
ISO 1204:1990
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ
|
|
-
|
|
PTGTĐB - Hệ thống lạnh sử dụng trong hệ điều hòa không khí động (MAC) – Yêu cầu an toàn
|
Chấp nhận
IS0 13043 : 2011
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
PTGTĐB và máy kéo, máy nông nghiệp - Xác định tác động cháy của các vật liệu nội thất
|
Chấp nhận
IS0 9158: 1988
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
PTGTĐB - Dây đánh lửa điện áp cao không che chắn – Đặc tính chung, phương pháp thử và yêu cầu
|
Chấp nhận
ISO 3808-2002
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
PTGTĐB – Hệ thống đánh lửa – Phần 1: Từ vựng
|
Chấp nhận
ISO 6518-1:2002
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
PTGTĐB - Hệ thống đánh lửa – Phần 2: Đặc tính điện và phương pháp thử chức năng
|
Chấp nhận
ISO 6518-2:1995
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
PTGTĐB - Cụm dây đánh lửa điện áp cao không che chắn – Phương pháp thử và yêu cầu chung
|
Chấp nhận
ISO 6856:2005
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
PTGTĐB - Bugi – Phương pháp thử và yêu cầu
|
Chấp nhận
ISO 11565 : 2006
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
PTGTĐB - Đánh giá (Giá trị) nóng của bugi
|
Chấp nhận
ISO / TR 15409 : 2002
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
PTGTĐB - Cuộn dây đánh lửa – Đặc tính điện và phương pháp thử
|
Chấp nhận
ISO 13476 : 1997
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Động cơ điezen - Cụm ống phun nhiên liện cao áp - Yêu cầu chung và kích thước
|
Chấp nhận
ISO 13296 : 2012
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
MÁY LẠNH
|
|
-
|
|
Tủ ướp lạnh để trưng bầy sản phẩm động vật, thực vật – Phần 1: Từ vựng
|
Chấp nhận
ISO 23953-1:2005
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Tủ ướp lạnh để trưng bầy sản phẩm động vật, thực vật – Phần 2: Phân loại, yêu cầu và điều kiện thử
|
Chấp nhận
ISO 23953-2:2005
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Máy điều hòa không khí và bơm nhiệt không ống gió – Thử và đánh giá tính năng
|
Chấp nhận
ISO 5151:2010
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Máy điều hòa không khí và bơm nhiệt gió-gió có ống gió – Thử và đánh giá tính năng
|
Chấp nhận
ISO 13253:2011
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Máy điều hòa nhiều cụm và bơm nhiệt gió-gió – Thử và đánh giá tính năng
|
Chấp nhận
ISO 15042:2011
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Điều hòa được làm nguội bằng không khí (gió) và bơm nhiệt gió-gió – Phương pháp thử và tính toán hệ số tính năng theo mùa – Phần 1: Hệ số tính năng theo mùa lạnh
|
Chấp nhận
ISO 16358-1
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Điều hòa được làm nguội bằng không khí (gió) và bơm nhiệt gió-gió – Phương pháp thử và tính toán hệ số tính năng theo mùa – Phần 2: Hệ số tính năng theo mùa nóng
|
Chấp nhận
ISO 16358-2
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Điều hòa được làm nguội bằng không khí (gió) và bơm nhiệt gió-gió – Phương pháp thử và tính toán hệ số tính năng theo mùa – Phần 3: Hệ số tính năng theo năm
|
Chấp nhận
ISO 16358-3
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
CẦN TRỤC
|
|
-
|
|
Cần trục - Đo thông số, tốc độ và thời gian
|
Chấp nhận
ISO 13202:2003
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Cần trục - Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo - Phần 1: Yêu cầu chung
|
Soát xét TCVN 7761-1:2007
Chấp nhận
ISO 10245-1:2008
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Cần trục - Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo - Phần 3: Cần trục tháp
|
Soát xét TCVN 7761-3:2007
Chấp nhận
ISO 10245-3:2008
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Cần trục - Cabin - Phần 1: Yêu cầu chung
|
Soát xét TCVN 5205:2008
Chấp nhận
ISO 8566-1:2010
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Cần trục - Cabin - Phần 3: Cần trục tháp
|
Soát xét TCVN 5205:2008
Chấp nhận
ISO 8566-3:2010
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Cần trục - Yêu cầu đối với cơ cấu công tác - Phần 2: Cần trục di động
|
Chấp nhận
ISO 10972-2:2009
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Cần trục - Tính hiệu dụng - Từ vựng
|
Chấp nhận
ISO 11994:1997
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Cần trục - Biển chỉ dẫn - Phần 1: Quy định chung
|
Chấp nhận
ISO 9942-1:1994
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Cần trục - Biển chỉ dẫn - Phần 3: Cần trục tháp
|
Chấp nhận
ISO 9942-3:1999
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Cần trục - Hướng dẫn bảo trì - Phần 1: Quy định chung
|
Chấp nhận
ISO 12478-1:1997
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Cần trục - Bảo trì - Phần 1: Quy định chung
|
Chấp nhận
ISO 23815-1:2007
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Cần trục tháp - Yêu cầu về ổn định
|
Chấp nhận
ISO 12485:1998
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
|