nt Viện TCCLVN
2013 | 2013 |
|
|
nt
|
| -
|
|
Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu và khuyến nghị đối với nội dung báo cáo đánh giá hệ thống quản lý của bên thứ ba
|
Chấp nhận
ISO/IEC 17022:2012
| nt | 2013 | 2013 |
|
|
nt
|
|
-
|
|
Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với đánh giá chứng nhận hệ thống quản lý môi trường của bên thứ ba – Phân 2 Các yêu cầu về năng lực
|
Chấp nhận
ISO/IEC 17021-2:2012
| nt | 2013 | 2013 |
|
|
nt
|
|
QUY ĐỊNH CHUNG VỀ CHẤT LƯỢNG DỮ LIỆU PHỤC VỤ CÔNG TÁC PHÂN LOẠI, TRA CỨU VÀ XỬ LÝ DỮ LIỆU SẢN PHẨM CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP
|
|
-
|
|
Chất lượng dữ liệu - Phần 1: Tổng quan, nguyên tắc và yêu cầu chung
|
Chấp nhận
ISO 8000-1:2011
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Chất lượng dữ liệu - Phần 2: Từ vựng
|
Chấp nhận
ISO 8000-2:2012
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Chất lượng dữ liệu - Phần 100: Dữ liệu gốc - Trao đổi dữ liệu đặc trưng - Tổng quan
|
Chấp nhận
ISO 8000-100:2011
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Chất lượng dữ liệu - Phần 110: Dữ liệu gốc - Trao đổi dữ liệu đặc trưng - Cú pháp, mã hóa ngữ nghĩa và sự phù hợp với đặc tả dữ liệu
|
Chấp nhận
ISO 8000-110:2011
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Chất lượng dữ liệu - Phần 120: Dữ liệu gốc - Trao đổi dữ liệu đặc trưng - Nguồn gốc
|
Chấp nhận
ISO 8000-120:2011
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Chất lượng dữ liệu - Phần 130: Phần 130: Dữ liệu gốc - Trao đổi dữ liệu đặc trưng - Tính chính xác
|
Chấp nhận
ISO 8000-130:2011
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Chất lượng dữ liệu - Phần 140: Dữ liệu gốc - Trao đổi dữ liệu đặc trưng - Tính đầy đủ
|
Chấp nhận
ISO 8000-140:2011
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Chất lượng dữ liệu - Phần 150: Dữ liệu gốc - Khung quản lý chất lượng
|
Chấp nhận
ISO 8000-150:2011
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Chất lượng dữ liệu - Phần 311: Hướng dẫn áp dụng chất lượng dữ liệu về kiểu mã+
|
Chấp nhận
ISO 8000-311:2012
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
ĐÁNH GIÁ QUY TRÌNH SẢN XUẤT SẢN PHẨM PHẦN MỀM
|
|
-
|
|
Đánh giá quy trình – Phần 1: Nội dung và từ vựng
|
Chấp nhận
ISO/IEC 15504-1:2004
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Đánh giá quy trình – Phần 2: Thực thi việc đánh giá
|
Chấp nhận
ISO/IEC 15504-2:2003
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Đánh giá quy trình – Phần 3: Hướng dẫn đánh giá
|
Chấp nhận
ISO/IEC 15504-3:2004
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Đánh giá quy trình – Phần 4: Hướng dẫn sử dụng để cải tiến quy trình và xác định khả năng
|
Chấp nhận
ISO/IEC 15504-4:2004
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Đánh giá quy trình – Phần 5: Mô hình đánh giá quy trình vòng đời sản phẩm mẫu
|
Chấp nhận
ISO/IEC 15504-5:2012
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Đánh giá quy trình – Phần 6: Mô hình đánh giá quy trình vòng đời sản phẩm mẫu
|
Chấp nhận
ISO/IEC 15504-6:2008
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Đánh giá quy trình – Phần 7: Đánh giá tính cẩn thận
|
Chấp nhận
ISO/IEC 15504-7:2008
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Đánh giá quy trình – Phần 9: Bộ hồ sơ mục tiêu
|
Chấp nhận
ISO/IEC 15504-9:2010
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Đánh giá quy trình – Phần 10: Mở rộng an toàn
|
Chấp nhận
ISO/IEC 15504-10:2011
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
KIẾN TRÚC THIẾT BỊ UPNP–GIAO THỨC ĐIỀU KHIỂN THIẾT BỊ SƯỞI, THIẾT BỊ THÔNG GIÓ VÀ ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ
|
|
-
|
|
Công nghệ thông tin – Kiến trúc thiết bị UPnP – Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa nhiệt độ - Phần 1: Thiết bị hệ thống.
|
Chấp nhận
ISO/IEC 29341-6-1:2008;
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Công nghệ thông tin – Kiến trúc thiết bị UPnP – Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa nhiệt độ - Phần 2: Thiết bị điều hòa theo vùng.
|
Chấp nhận
ISO/IEC 29341-6-2:2008;
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Công nghệ thông tin – Kiến trúc thiết bị UPnP – Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa nhiệt độ - Phần 10: Dịch vụ van kiểm soát.
|
Chấp nhận
ISO/IEC 29341-6-10:2008;
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Công nghệ thông tin – Kiến trúc thiết bị UPnP – Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa nhiệt độ - Phần 11: Dịch vụ chế độ hoạt động quạt.
|
Chấp nhận
ISO/IEC 29341-6-11:2008;
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Công nghệ thông tin – Kiến trúc thiết bị UPnP – Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa nhiệt độ - Phần 12: Dịch vụ điều chỉnh tốc độ quạt.
|
Chấp nhận
ISO/IEC 29341-6-12:2008;
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Công nghệ thông tin – Kiến trúc thiết bị UPnP – Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa nhiệt độ - Phần 13: Dịch vụ tình trạng tòa nhà.
|
Chấp nhận
ISO/IEC 29341-6-13:2008;
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Công nghệ thông tin – Kiến trúc thiết bị UPnP – Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa nhiệt độ - Phần 14: Dịch vụ hẹn giờ.
|
Chấp nhận
ISO/IEC 29341-6-14:2008
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Công nghệ thông tin – Kiến trúc thiết bị UPnP – Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa nhiệt độ - Phần 15: Dịch vụ cảm biến nhiệt.
|
Chấp nhận
ISO/IEC 29341-6-15:2008
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Công nghệ thông tin – Kiến trúc thiết bị UPnP – Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa nhiệt độ - Phần 16: Dịch vụ xác định trước nhiệt độ.
|
Chấp nhận
ISO/IEC 29341-6-16:2008
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Công nghệ thông tin – Kiến trúc thiết bị UPnP – Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa nhiệt độ - Phần 17: Dịch vụ chế độ người sử dụng.
|
Chấp nhận
ISO/IEC 29341-6-17:2008
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
KIẾN TRÚC THIẾT BỊ UPNP – GIAO THỨC ĐIỀU KHIỂN THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG
|
|
-
|
|
Công nghệ thông tin – Kiến trúc thiết bị UPnP – Giao thức điều khiển thiết bị chiếu sáng - Phần 7-1: Thiết bị chiếu sáng nhị phân.
|
Chấp nhận
ISO/IEC 29341-7-1:2008
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Công nghệ thông tin – Kiến trúc thiết bị UPnP – Giao thức điều khiển thiết bị chiếu sáng - Phần 7-2: Thiết bị chiếu sáng có thể mờ.
|
Chấp nhận
ISO/IEC 29341-7-2:2008
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Công nghệ thông tin – Kiến trúc thiết bị UPnP – Giao thức điều khiển thiết bị chiếu sáng - Phần 7-10: Dịch vụ làm mờ.
|
Chấp nhận: ISO/IEC 29341-7-10:2008
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Công nghệ thông tin – Kiến trúc thiết bị UPnP – Giao thức điều khiển thiết bị chiếu sáng - Phần 7-11: Dịch vụ công tắc
|
Chấp nhận: ISO/IEC 29341-7-11:2008
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
GIẤY VÀ SẢN PHẨM GIẤY
|
|
-
|
|
Tã ( bỉm trẻ em)
|
Xây dựng mới
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
|
|
-
|
|
Tã (bỉm người lớn)
|
Xây dựng mới
|
|
2013
|
2013
|
|
|
|
|
-
|
|
Băng vệ sinh phụ nữ
|
Xây dựng mới
|
|
2013
|
2013
|
|
|
|
|