THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG
| -
|
|
Bóng đèn hơi natri cao áp – Qui định tính năng
|
Chấp nhận
IEC 0662 ed2.0 (2011-02)
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Bộ điều khiển điện tử sử dụng điện một chiều hoặc xoay chiều dùng cho modun LED – Yêu cầu tính năng
|
Chấp nhận
IEC 62384 ed1.1 Consol. with am1 (2011-03)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phụ kiện dùng cho bóng đèn – Thiết bị khởi động (không phải loại tắc te chớp sáng) – Yêu cầu tính năng
|
Chấp nhận
IEC 0927 ed3.0 (2007-06)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Chiếu sáng thông dụng – LED và modun LED – Thuật ngữ và định nghĩa
|
Chấp nhận
IEC/TS 62504 ed1.0 (2011-03)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Các đui đèn khác – Phần 1: Yêu cầu chung và thử nghiệm
|
Chấp nhận
IEC 60838-1 ed4.2 Consol. with am1&2 (2011-06)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Các đui đèn khác – Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể - Bộ nối dùng cho modun LED
|
Chấp nhận
IEC 60838-2-2 ed1.1 Consol. with am1 (2013-04)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
BỘ ĐIỂU KHIỂN BÓNG ĐÈN
|
|
-
|
|
Bộ điều khiển bóng đèn – Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với bộ điều khiển điện tử dùng pin/acqui dùng cho chiếu sáng khẩn cấp (độc lập)
|
Chấp nhận IEC 61347-2-7 ed3.0 (2011-12)
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
|
|
-
|
|
Bộ điều khiển bóng đèn – Phần 2-10: Yêu cầu cụ thể đối với bộ biến tần điện tử và bộ chuyển đổi dùng cho vận hành tần số cao của bóng đèn phóng điện dạng ống khởi động nguội (bóng đèn neon)
|
Chấp nhận
IEC 61347-2-10 ed1.1 Consol. with am1 (2009-01)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Bộ điều khiển bóng đèn – Phần 2-11: Yêu cầu cụ thể đối với mạch điện tử khác sử dụng với đèn điện
|
Chấp nhận
IEC 61347-2-11 ed1.0 (2001-04)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Bộ điều khiển bóng đèn – Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể đối với bộ điều khiển điện tử cấp nguồn một chiều hoặc xoay chiều dùng cho modun LED
|
Chấp nhận
IEC 61347-2-13 ed1.0 (2006-05)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
PHÂN LOẠI ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG
|
|
-
|
|
Phân loại điều kiện môi trường - Phần 4-0: Hướng dẫn cho các tương quan và chuyển đổi của các cấp điều kiện môi trường của IEC 60721-3 cho tới thử nghiệm môi trường của IEC 60068 - Giới thiệu
|
Chấp nhận
IEC/TR 60721-4-0
Edition 1.0 (2002-08-16)
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-1: Hướng dẫn cho các tương quan và chuyển đổi của các cấp điều kiện môi trường của IEC 60721-3 cho tới thử nghiệm môi trường của IEC 60068 – Lưu kho
|
Chấp nhận
IEC/TR 60721-4-1
Edition 1.1 (2003-08-15)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-2: Hướng dẫn cho các tương quan và chuyển đổi của các cấp điều kiện môi trường của IEC 60721-3 cho tới thử nghiệm môi trường của IEC 60068 – chuyên trở
|
Chấp nhận
IEC/TR 60721-4-2
Edition 1.1 (2003-08-18)
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-3: Hướng dẫn cho các tương quan và chuyển đổi của các cấp điều kiện môi trường của IEC 60721-3 cho tới thử nghiệm môi trường của IEC 60068 – Sử dụng tĩnh tại có bảo vệ khỏi thời tiết
|
Chấp nhận
IEC/TR 60721-4-3
Edition 1.1 (2003-08-18)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-4: Hướng dẫn cho các tương quan và chuyển đổi của các cấp điều kiện môi trường của IEC 60721-3 đối với thử nghiệm môi trường của IEC 60068 – Sử dụng tĩnh tại không có bảo vệ khỏi thời tiết
|
Chấp nhận
IEC/TR 60721-4-4
Edition 1.1 (2003-08-18)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-5: Hướng dẫn cho các tương quan và chuyển đổi của các cấp điều kiện môi trường của IEC 60721-3 cho tới thử nghiệm môi trường của IEC 60068 – Lắp đặt trong phương tiện đường bộ
|
Chấp nhận
IEC/TR 60721-4-5
Edition 1.1 (2003-08-15)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-6: Hướng dẫn cho các tương quan và chuyển đổi của các cấp điều kiện môi trường của IEC 60721-3 cho tới thử nghiệm môi trường của IEC 60068 – Môi trường biển.
|
Chấp nhận
IEC/TR 60721-4-6
Edition 1.1 (2003-08-15)
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Phân loại điều kiện môi trường. Phần 4-7: Hướng dẫn cho các tương quan và chuyển đổi của các cấp điều kiện môi trường của IEC 60721-3 cho tới thử nghiệm môi trường của IEC 60068 – Sử dụng di động và không tĩnh tại.
|
Chấp nhận
IEC/TR 60721-4-7
Edition 1.1 (2003-08-18)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Điều kiện môi trường - Rung và xóc của thiết bị điện - Phần 3: Thiết bị vận chuyển trong các phương tiện đường sắt
|
Chấp nhận
IEC/TR 62131-3
Edition 1.0 (2011-02-24)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Điều kiện môi trường - Rung và xóc của thiết bị điện - Phần 4: Thiết bị vận chuyển bằng phương tiện đường bộ
|
Chấp nhận
IEC/TR 62131-4
Edition 1.0 (2011-02-24)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
AN TOÀN ĐIỆN
|
|
-
|
|
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-15. Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun chất lỏng
|
Soát xét TCVN 5699-2-15:2007
Chấp nhận
IEC 60335-2-15 ed5.2 (2008-09)
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
|
|
-
|
|
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-21: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng có dự trữ
|
Soát xét TCVN 5699-2-21:2007
Chấp nhận
IEC 60335-2-21 ed5.2 (2009-04)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn –Phần 2-23: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc
|
Soát xét TCVN 5699-23:2007
Chấp nhận
IEC 60335-2-23 ed5.2 (2012-03)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – an toàn – Phần 2-35: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun nước nóng nhanh
|
Soát xét TCVN 5699-2-35:2007
Chấp nhận
IEC 60335-2-35 ed4.2 am1&2 (2010-03)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn – Phần 2-69: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút bụi ướt và khô có bàn chải điện, dùng trong thương mại
|
Chấp nhận
IEC 60335-2-69 ed4.0 (2012-02)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn – Phần 2-73: Yêu cầu cụ thể đối với que đun cố định
|
Chấp nhận
IEC 60335-2-73 ed2.2 (2009-11)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn – Phần 77: Yêu cầu cụ thể đối với máy xén cỏ hoạt động có điện được điều khiển bởi người đi bộ
|
Chấp nhận
IEC 60335-2-77 ed2.0 (2002-07)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn – Phần 81: Yêu cầu cụ thể đối với thảm sưởi và gia nhiệt
|
Chấp nhận
IEC 60335-2-81 ed2.2 (2012-01)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn – Phần 2-97: Yêu cầu cụ thể đối với động cơ dùng cho mành cuộn, mái hiên, rèm và thiết bị
|
Chấp nhận
IEC 60335-2-97 ed2.2 am1&2 (2009-01)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
LINH KIỆN ĐIỆN TỬ
|
|
-
|
|
Điện trở cố định để sử dụng trong thiết bị điện tử - Phần 8: Qui định kỹ thuật từng bộ phận – Điện trở được lắp đặt trên bề mặt cố định
|
Chấp nhận
IEC 60115-8
Edition 2.0 (2009-01-26)
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Phương pháp xác định không gian yêu cầu bởi tụ điện và điện trở có chân nối đơn hướng
|
Chấp nhận
IEC 60717
Edition 2.0 (2012-05-15)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Điện trở phi tuyến sử dụng trong thiết bị điện tử - Phần 1: qui định kỹ thuật chung
|
Chấp nhận
IEC 61051-1
Edition 2.0 (2007-04-11)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Điện trở phi tuyến sử dụng trong thiết bị điện tử - Phần 2: qui định kỹ thuật chung đối với điện trở phi tuyến triệt đột biến
|
Chấp nhận
IEC 61051-2-am1
Edition 1.0 (2009-05-26)
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Điện trở phi tuyến sử dụng trong thiết bị điện tử - Phần 2: qui định kỹ thuật chi tiết chỗ để trống đối với điện trở phi tuyến triệt đột biến oxit kẽm. Đánh giá mức độ E
|
Chấp nhận
IEC 61051-2-2
Edition 1.0 (1991-02-11)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Tụ điện hai lớp cố định sử dụng trong các thiết bị điện tử - Phần 1: Qui định kỹ thuật chung
|
Chấp nhận
IEC 62391-1
Edition 1.0 (2006-04-10)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Tụ điện hai lớp cố định điện sử dụng trong các thiết bị điện tử - Phần 2: Qui định kỹ thuật chung - tụ điện hai lớp dùng cho thiết bị nguồn
|
Chấp nhận
IEC 62391-2
Edition 1.0 (2006-04-10)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Tụ điện hai lớp cố định điện sử dụng trong các thiết bị điện tử - Phần 2-1: Qui định chi tiết chỗ để trống - tụ điện hai lớp dùng cho thiết bị nguồn - Đánh giá mức độ EZ.
|
Chấp nhận
IEC 62391-2-1
Edition 1.0 (2006-04-10)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phương pháp đo ESL - Phần 1: Tụ với thiết bị đầu nối dẫn để sử dụng trong các thiết bị điện tử
|
Chấp nhận
IEC 62490-1
Edition 1.0 (2010-07-28)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phương pháp đo ESL - Phần 2: Tụ có bề mặt gắn kết để sử dụng trong các thiết bị điện tử
|
Chấp nhận
IEC 62490-2
Edition 1.0 (2010-07-28)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
THỬ NGHIỆM NGUY HIỂM CHÁY
|
|
-
|
|
Thử nghiệm nguy hiểm cháy – Phần 2-10: Phương pháp thử nghiệm dựa trên sợi dây nóng đỏ - Sợi dây nóng đỏ và qui trình thử nghiệm chung
|
Chấp nhận
IEC 60695-2-10 Edition 1.0 (2000-10-09)
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Thử nghiệm nguy hiểm cháy – Phần 2-11: Phương pháp thử nghiệm dựa trên sợi dây nóng đỏ - Phương pháp thử nghiệm khả năng cháy của sợi dây nóng đỏ đối với thành phẩm
|
Chấp nhận
IEC 60695-2-11 Edition 1.0 (2000-10-09)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thử nghiệm nguy hiểm cháy – Phần 2-12: Phương pháp thử nghiệm dựa trên sợi dây nóng đỏ - Phương pháp thử nghiệm chỉ số dễ cháy của sợi dây nóng đỏ (GWFI) đối với các vật liệu
|
Chấp nhận
IEC 60695-2-12 Edition 2.0 (2010-10-11)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thử nghiệm nguy hiểm cháy – Phần 2-13: Phương pháp thử nghiệm dựa trên sợi dây nóng đỏ - Phương pháp thử nghiệm nhiệt độ bắt cháy của sợi dây nóng đỏ (GWIT) đối với các vật liệu
|
Chấp nhận
IEC 60695-2-13 Edition 2.0 (2010-10-11)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thử nghiệm nguy hiểm cháy – Phần 11-2: Ngọn lửa thử nghiệm – Ngọn lửa trộn trước công suất danh nghĩa 1 kW – Thiết bị, bố trí thử nghiệm xác nhận và hướng dẫn
|
Chấp nhận
IEC 60695-11-2 Edition 1.0 (2003-07-23)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thử nghiệm nguy hiểm cháy – Phần 11-3: Ngọn lửa thử nghiệm – Ngọn lửa 500 W – Thiết bị và phương pháp thử nghiệm xác nhận
|
Chấp nhận
IEC/TS 60695-11-3 Edition 2.0 (2004-04-19)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thử nghiệm nguy hiểm cháy – Phần 11-4: Ngọn lửa thử nghiệm – Ngọn lửa 50 W – Thiết bị và phương pháp thử nghiệm xác nhận
|
Chấp nhận
IEC 60695-11-4 Edition 1.0 (2011-09-27)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thử nghiệm nguy hiểm cháy – Phần 11-5: Ngọn lửa thử nghiệm – Phương pháp thử nghiệm ngọn lửa hình kim – Thiết bị, bố trí thử nghiệm xác nhận và hướng dẫn
|
Chấp nhận
IEC 60695-11-5 Edition 1.0 (2004-12-14)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thử nghiệm nguy hiểm cháy – Phần 11-10: Ngọn lửa thử nghiệm – Phương pháp thử nghiệm ngọn lửa 50 W nằm ngang và thẳng đứng
|
Chấp nhận
IEC 60695-11-10 Edition 1.1 (2003-08-13)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thử nghiệm nguy hiểm cháy – Phần 11-11: Ngọn lửa thử nghiệm – Xác định dòng nhiệt đặc trưng để bắt cháy từ nguồn ngọn lửa không tiếp xúc
|
Chấp nhận
IEC/TS 60695-11-11 Edition 1.0 (2008-09-08)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thử nghiệm nguy hiểm cháy – Phần 11-20: Ngọn lửa thử nghiệm – Phương pháp thử nghiệm ngọn lửa 500 W
|
Chấp nhận
IEC 60695-11-20 Edition 1.1 (2003-08-14)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thử nghiệm nguy hiểm cháy – Phần 11-21: Ngọn lửa thử nghiệm – Phương pháp thử nghiệm ngọn lửa 500 W dùng cho vật liệu polyme dạng ống
|
IEC 60695-11-21 Edition 1.1 (2005-05)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thử nghiệm nguy hiểm cháy – Phần 11-40: Ngọn lửa thử nghiệm – Thử nghiệm xác nhận – Hướng dẫn
|
Chấp nhận
IEC/TS 60695-11-40 Edition 1.0 (2002-02-19)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
HÓA HỌC
|
|
-
|
|
Toluen sử dụng trong công nghiệp – Yêu cầu kỹ thuật
|
Chấp nhận
ISO 5272:1979
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Xylen sử dụng trong công nghiệp – Yêu cầu kỹ thuật
|
Chấp nhận
ISO 5280:1979
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Hydrocacbon thơm – Lấy mẫu
|
Chấp nhận
ISO 1995:1981
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Hydrocacbon thơm – Xác định hàm lượng lưu huỳnh – Phương pháp khử Pitt-Ruprecht và quang phổ
|
Chấp nhận
ISO 5282:1982
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Ester phtalate sử dụng trong công nghiệp – Phương pháp thử - Phần 1: Tổng quan
|
Chấp nhận
ISO 1385-1:1977
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Bảng dữ liệu an toàn cho sản phẩm hóa học – Nội dung và trật tự các phần
|
Chấp nhận
ISO 11014:2009
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Etylen dùng trong công nghiệp - Lấy mẫu chất lỏng và pha khí
|
Chấp nhận
ISO 7382:1986
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Etylen và propylen dùng trong công nghiệp - Xác định acetonitril, aceton, propan-2-ol và metanol - Phương pháp sắc ký khí
|
Chấp nhận
ISO 8174:1986
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Propylen và butadien dùng trong công nghiệp - Lấy mẫu trong pha lỏng
|
Chấp nhận
ISO 8563:1987
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
GỐM CAO CẤP
|
|
-
|
|
Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Phương pháp xác định độ bền liên kết bề mặt của vật liệu gốm
|
Chấp nhận
ISO 13124:2011
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Phương pháp xác định độ chịu mài mòn của gốm nguyên khối trong dung dịch acid và kiềm
|
Chấp nhận
ISO 17092:2005
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Phương pháp xác định tính năng làm sạch không khí của vật liệu bán dẫn xúc tác quang – Phần 1: Loại bỏ oxit nitơ
|
Chấp nhận
ISO 22197-1:2007
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Phương pháp xác định tính năng làm sạch không khí của vật liệu bán dẫn xúc tác quang – Phần 2: Loại bỏ acetaldehyt
|
Chấp nhận
ISO 22197-2:2011
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Phương pháp xác định tính năng làm sạch không khí của vật liệu bán dẫn xúc tác quang – Phần 3: Loại bỏ toluen
|
Chấp nhận
ISO 22197-3:2011
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
CHẤT DẺO
|
|
-
|
|
Chất dẻo – Xác định độ bền đối với nứt ứng suất môi trường (ESC) – Phần 1: Hướng dẫn chung
|
Chấp nhận
ISO 22088-1:2006
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Chất dẻo – Xác định độ bền đối với nứt ứng suất môi trường (ESC) – Phần 2: Phương pháp chất tải kéo không đổi
|
Chấp nhận
ISO 22088-2:2006
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Chất dẻo – Xác định độ bền đối với nứt ứng suất môi trường (ESC) – Phần 3: Phương pháp miếng cong
|
Chấp nhận
ISO 22088-3:2006
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Chất dẻo – Xác định độ bền đối với nứt ứng suất môi trường (ESC) – Phần 4: Phương pháp ấn viên bi hoặc ghim
|
Chấp nhận
ISO22088-4:2006
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Chất dẻo – Xác định độ bền đối với nứt ứng suất môi trường (ESC) – Phần 5: Phương pháp biến dạng kéo không đổi
|
Chấp nhận
ISO 22088-5:2006
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Chất dẻo – Xác định độ bền đối với nứt ứng suất môi trường (ESC) – Phần 6: Phương pháp tỉ lệ biến dạng chậm
|
Chấp nhận
ISO 22088-6:2006
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
CAO SU
|
|
-
|
|
Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Thử nghiệm độ cứng. Giới thiệu và hướng dẫn
|
Chấp nhận
ISO 18517:2005
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ bám dính với kim loại – Phương pháp hai tấm phẳng
|
Chấp nhận
ISO 814:2007
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Cao su chưa lưu hoá. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt. Phần 2: Xác định tính chất tiền lưu hoá
|
Chấp nhận
ISO 289-2:1994
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Cao su chưa lưu hoá. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt. Phần 3: Xác định giá trị Delta Mooney đối với SBR không sắc tố
|
Chấp nhận
ISO 289-3:1999
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Cao su chưa lưu hoá. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt. Phần 4: Xác định stress-relaxation rate Mooney
|
Chấp nhận
ISO 289-4:2003
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Phép thử già hoá nhanh và độ chịu nhiệt
|
Soát xét TCVN 2229:2007
Chấp nhận
ISO 188:2011
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Cao su lưu hoá. Xác định mức độ tác động của các chất lỏng
|
Soát xét TCVN 2752:2008
Chấp nhận
ISO 1817:2011
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ giòn ở nhiệt độ thấp
|
Soát xét TCVN 5321:2007
Chấp nhận
ISO 812:2011
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
| |