Speaking health



tải về 1.88 Mb.
trang1/4
Chuyển đổi dữ liệu20.11.2022
Kích1.88 Mb.
#53814
  1   2   3   4
B1 SPEAKING HEATHS

SPEAKING

HEALTH

  • https://www.izone.edu.vn/blog/ielts-speaking-health/

Useful vocabulary

  • A check-up: đi khám, đi kiểm tra sức khỏe
  • Runny nose: sổ mũi
  • Chronic disease: bệnh mãn tính
  • Epidemic: trận dịch bệnh
  • Painkillers: thuốc giảm đau
  • Diagnose: chuẩn đoán
  • Balanced diet: chế độ ăn uống cân bằng, điều độ
  • Engage in sports: tham gia hoạt động thể thao

intense workout: tập luyện cường độ cao

  • intense workout: tập luyện cường độ cao
  • to limit sugar intake: hạn chế lượng đường nạp vào (cơ thể)
  • to stay active: duy trì hoạt động thường xuyên
  • to hit the gym: đến phòng tập
  • disorder: rối loạn
  • infection: lây nhiễm
  • to build up resistance to disease: tăng cường sức đề kháng, chống lại bệnh tật
  • make a full recovery: bình phục hoàn toàn
  • side effects: tác dụng phụ
  • adverse reaction: phản ứng ngược
  • consult the doctor: hỏi ý kiến bác sĩ
  • to alleviate (the) pain/symptoms: giảm đau, giảm triệu chứng

remain / keep in good shape = stay healthy = keep fit (collocation) : ở trạng thái khỏe mạnh

  • remain / keep in good shape = stay healthy = keep fit (collocation) : ở trạng thái khỏe mạnh
  • enhance suppleness (collocation): tăng cường
  • relieve stress (collocation): Giảm căng thẳng

Do you have any unhealthy habits?

Well, actually I do. I often stay up late to run the deadline and drink quite much coffee. Besides, I also eat ready meals due to busy schedule

Well, actually I do. I often stay up late to run the deadline and drink quite much coffee. Besides, I also eat ready meals due to busy schedule


tải về 1.88 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
  1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương