Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ bền cách nhiệt
Chấp nhận
ISO 2951:2012
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
| -
|
|
Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định các tính chất ứng suất-giãn dài khi kéo
|
Soát xét TCVN 4509:2006
Chấp nhận
ISO 37:2011
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
SƠN VÀ VÉCNI
|
|
-
|
|
Sơn và vecni − Xác định khối lượng riêng − Phần 1: Phương pháp Pyknometer
|
Chấp nhận
ISO 2811-1:2011
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Sơn và vecni − Xác định khối lượng riêng − Phần 2: Phương pháp nhúng ngập vật thể (dây dọi)
|
Chấp nhận
ISO 2811-2:2011
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Sơn và vecni − Xác định khối lượng riêng − Phần 3: Phương pháp dao động
|
Chấp nhận
ISO 2811-3:2011
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Sơn và vecni − Xác định khối lượng riêng − Phần 4: Phương pháp cốc áp suất
|
Chấp nhận
ISO 2811-4:2011
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Sơn và vecni − Xác định độ nhớt bằng cách sử dụng nhớt kế quay − Phần 1: Nhớt kế côn và tấm phẳng vận hành với tốc độ trượt cao
|
Chấp nhận
ISO 2884-1:1999
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Sơn và vecni − Xác định độ nhớt bằng cách sử dụng nhớt kế quay − Phần 2: Nhớt kế đĩa và bi vận hành với tốc độ quy định
|
Chấp nhận
ISO 2884-2:2003
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Sơn và vecni − Xác định độ bền vết xước − Phần 1: Phương pháp tải trọng không đổi
|
Chấp nhận
ISO 1518-1:2011
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Sơn và vecni − Xác định độ bền vết xước − Phần 2: Phương pháp tải trọng thay đổi
|
Chấp nhận
ISO 1518-2:2011
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Sơn và vecni − Xác định thời gian chảy bằng cách sử dụng cốc chảy
|
Soát xét TCVN 2092:2008
Chấp nhận
ISO 2431:2011
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Sơn và vecni – Phép thử biến dạng nhanh (độ bền va đập) – Phần 1: Phép thử tải trọng rơi, vết lõm có diện tích lớn
|
Soát xét TCVN 2100-1:2007
Chấp nhận
ISO 6272-1:2011
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Sơn và vecni – Phép thử biến dạng nhanh (độ bền va đập) – Phần 2: Phép thử tải trọng rơi, vết lõm có diện tích nhỏ
|
Soát xét TCVN 2100-2:2007
Chấp nhận
ISO 6272-2:2011
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
SẢN PHẨM DẦU MỎ
|
|
-
|
|
Xác định trị số octan nghiên cứu cho nhiên liệu động cơ đánh lửa
|
Soát xét TCVN 2703:2007
Chấp nhận
ASTM D2699 - 11e1
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Nhiên liệu điêzen – Phương pháp tính toán chỉ số xeetan bằng phương trình bốn biến số
|
Soát xét TCVN 3180:2007
Chấp nhận
ASTM D4737 - 10
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Sản phẩm dầu mỏ, dầu bôi trơn và phụ gia – Xác định nước bằng chuẩn độ điện lượng Karl Fischer
|
Soát xét TCVN 3182:2008
Chấp nhận
ASTM D6304 - 07
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Sản phẩm dầu mỏ - Xác định trị số axit – Phương pháp chuẩn độ điện thế
|
Soát xét TCVN 6325:2007
Chấp nhận
ASTM D664 - 11a
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Xử lý kết quả thử nghiệm để xác định sự phù hợp với yêu cầu kỹ thuật
|
Soát xét TCVN 6702:2007
Chấp nhận
ASTM D3244 - 07a
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Xăng – Xác định hợp chất MTBE, ETBE, TAME, DIPE, rượu tert-amyl và rượu từ C1 đến C4 bằng phương pháp sắc ký khí
|
Soát xét TCVN 7332:2006
Chấp nhận
ASTM D4815 - 09
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Nhiên liệu điêzen – Xác định trị số cetan
|
Soát xét TCVN 7630:2007
Chấp nhận
ASTM D613 - 10a
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Hydrocacbon nhẹ, nhiên liệu động cơ đánh lửa, nhiên liệu động cơ điêzen và dầu động cơ – Phương pháp xác định tổng lưu huỳnh bẳng huỳnh quang tử ngoại
|
Soát xét TCVN 7760:2008
Chấp nhận
ASTM D5453 - 09
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Etanol nhiên liệu biến tính – Xác định hàm lượng etanol – Phương pháp sắc ký khí
|
Soát xét TCVN 7864:2008
Chấp nhận
ASTM D5501 - 09
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Nhiên liệu chưng cất – Phương pháp xác định độ ổn định oxy hóa (Phương pháp nhanh)
|
Soát xét TCVN 8164:2009
Chấp nhận
ASTM D2274 - 10
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Xăng – Xác định oxygenat bằng sắt ký khí và phát hiện ion hóa ngọn lửa oxy có chọn lọc
|
Chấp nhận
ASTM D 5599-00 (2010)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Xăng không chì (Euro 3, 4)– Yêu cầu kỹ thuật
|
Soát xét TCVN 6776:2005
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Nhiên liệu đ ê zen (Euro 3,4) – Yêu cầu kỹ thuật
|
Soát xét TCVN 5869:2001
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
DẦU THÔ
|
|
-
|
|
Dầu nhiên liệu nặng và dầu thô – Xác định tính ổn định và tương thích – Phương pháp phân tích ổn định nhiên liệu dầu nặng (phát hiện ngoại quan)
|
Chấp nhận
ASTM D7112-09
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Dầu thô – Xác định muối (Phương pháp điện lượng)
|
Chấp nhận
ASTM D3230-10
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Dầu thô – Xác định nước và trầm tích - Phương pháp ly tâm (Quy trình phòng thí nghiệm)
|
Chấp nhận
ASTM D4007-11
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Dầu thô - Xác định áp suất hơi: VPCRx (Phương pháp mở rộng)
|
Chấp nhận
ASTM D6377-10
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Dầu thô – Xác định trầm tích – Phương pháp màng lọc
|
Chấp nhận
ASTM D4807-05 (2010)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
KHÍ THIÊN NHIÊN
|
|
-
|
|
Khí thiên nhiên – Phương pháp xác định cường độ mùi
|
Chấp nhận
ASTM D6273 - 08
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Khí thiên nhiên và nhiên liệu khí - Phương pháp xác định đồng thời các hợp chất lưu huỳnh và Hydrocarbon nhỏ bằng sắc ký khí và phát hiện phát xạ nguyên tử
|
Chấp nhận
ASTM D6968 - 03(2009)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Khí thiên nhiên và nhiên liệu khí - Phương pháp xác định các hợp chất lưu huỳnh bằng sắc ký khí và phát hiện quang phổ ngọn lửa
|
Chấp nhận
ASTM D6228 - 10
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Khí thiên nhiên và nhiên liệu khí - Phương pháp xác định các hợp chất lưu huỳnh bằng sắc ký khí và phát quang phản ứng hóa học
|
Chấp nhận
ASTM D5504 - 08
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Khí thiên nhiên và nhiên liệu khí - Phương pháp xác định hợp chất lưu huỳnh bằng sắc ký khí và phát hiện điện hóa
|
Chấp nhận
ASTM D7493 - 08
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
NGUYÊN TĂC CHUNG VỀ VỆ SINH THỰC PHẨM
|
|
-
|
|
Quy phạm thực hành vệ sinh đối với vận chuyển thực phẩm dạng rời và thực phẩm bao gói sơ bộ
|
Chấp nhận
CAC/RCP 47-2001, Amd 1-2001
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Quy phạm thực hành liên quan đến các biện pháp trực tiếp tại nguồn để giảm thiểu nhiễm bẩn hóa chất trong thực phẩm
|
Chấp nhận
CAC/RCP 49-2001
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Quy phạm thực hành ngăn ngừa và giảm thiểu nhiễm bẩn chì trong thực phẩm
|
Chấp nhận
CAC/RCP 56-2004
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
|