KẾ hoạch xây dựng tcvn năM 2013 (Dự thảo trình Hội đồng)


Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ bền cách nhiệt



tải về 3.2 Mb.
trang12/18
Chuyển đổi dữ liệu08.07.2016
Kích3.2 Mb.
#1544
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   18

Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ bền cách nhiệt


Chấp nhận

ISO 2951:2012



nt

2013

2013







nt









Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định các tính chất ứng suất-giãn dài khi kéo

Soát xét TCVN 4509:2006

Chấp nhận

ISO 37:2011


nt

2013

2013







nt




SƠN VÀ VÉCNI









Sơn và vecni − Xác định khối lượng riêng − Phần 1: Phương pháp Pyknometer

Chấp nhận

ISO 2811-1:2011



Viện TCCLVN

2013

2013







Viện TCCLVN









Sơn và vecni − Xác định khối lượng riêng − Phần 2: Phương pháp nhúng ngập vật thể (dây dọi)

Chấp nhận

ISO 2811-2:2011



nt

2013

2013







nt









Sơn và vecni − Xác định khối lượng riêng − Phần 3: Phương pháp dao động



Chấp nhận

ISO 2811-3:2011



nt

2013

2013







nt









Sơn và vecni − Xác định khối lượng riêng − Phần 4: Phương pháp cốc áp suất

Chấp nhận

ISO 2811-4:2011



nt

2013

2013







nt









Sơn và vecni − Xác định độ nhớt bằng cách sử dụng nhớt kế quay − Phần 1: Nhớt kế côn và tấm phẳng vận hành với tốc độ trượt cao

Chấp nhận

ISO 2884-1:1999



nt

2013

2013







nt









Sơn và vecni − Xác định độ nhớt bằng cách sử dụng nhớt kế quay − Phần 2: Nhớt kế đĩa và bi vận hành với tốc độ quy định

Chấp nhận

ISO 2884-2:2003





nt

2013

2013







nt









Sơn và vecni − Xác định độ bền vết xước − Phần 1: Phương pháp tải trọng không đổi



Chấp nhận

ISO 1518-1:2011



nt

2013

2013







nt









Sơn và vecni − Xác định độ bền vết xước − Phần 2: Phương pháp tải trọng thay đổi



Chấp nhận

ISO 1518-2:2011



nt

2013

2013







nt









Sơn và vecni − Xác định thời gian chảy bằng cách sử dụng cốc chảy



Soát xét TCVN 2092:2008

Chấp nhận

ISO 2431:2011


nt

2013

2013







nt









Sơn và vecni Phép thử biến dạng nhanh (độ bền va đập) Phần 1: Phép thử tải trọng rơi, vết lõm có diện tích lớn

Soát xét TCVN 2100-1:2007

Chấp nhận

ISO 6272-1:2011


nt

2013

2013







nt









Sơn và vecni Phép thử biến dạng nhanh (độ bền va đập) Phần 2: Phép thử tải trọng rơi, vết lõm có diện tích nhỏ

Soát xét TCVN 2100-2:2007

Chấp nhận

ISO 6272-2:2011


nt

2013

2013







nt




SẢN PHẨM DẦU MỎ









Xác định trị số octan nghiên cứu cho nhiên liệu động cơ đánh lửa

Soát xét TCVN 2703:2007

Chấp nhận

ASTM D2699 - 11e1


Viện TCCLVN

2013

2013







Viện TCCLVN









Nhiên liệu điêzen – Phương pháp tính toán chỉ số xeetan bằng phương trình bốn biến số

Soát xét TCVN 3180:2007

Chấp nhận

ASTM D4737 - 10


nt

2013

2013







nt









Sản phẩm dầu mỏ, dầu bôi trơn và phụ gia – Xác định nước bằng chuẩn độ điện lượng Karl Fischer

Soát xét TCVN 3182:2008

Chấp nhận

ASTM D6304 - 07


nt

2013

2013







nt









Sản phẩm dầu mỏ - Xác định trị số axit – Phương pháp chuẩn độ điện thế

Soát xét TCVN 6325:2007

Chấp nhận

ASTM D664 - 11a


nt

2013

2013







nt









Xử lý kết quả thử nghiệm để xác định sự phù hợp với yêu cầu kỹ thuật

Soát xét TCVN 6702:2007

Chấp nhận

ASTM D3244 - 07a


nt

2013

2013







nt









Xăng – Xác định hợp chất MTBE, ETBE, TAME, DIPE, rượu tert-amyl và rượu từ C1 đến C4 bằng phương pháp sắc ký khí

Soát xét TCVN 7332:2006

Chấp nhận

ASTM D4815 - 09


nt

2013

2013







nt









Nhiên liệu điêzen – Xác định trị số cetan

Soát xét TCVN 7630:2007

Chấp nhận

ASTM D613 - 10a


nt

2013

2013







nt









Hydrocacbon nhẹ, nhiên liệu động cơ đánh lửa, nhiên liệu động cơ điêzen và dầu động cơ – Phương pháp xác định tổng lưu huỳnh bẳng huỳnh quang tử ngoại

Soát xét TCVN 7760:2008

Chấp nhận

ASTM D5453 - 09


nt

2013

2013







nt









Etanol nhiên liệu biến tính – Xác định hàm lượng etanol – Phương pháp sắc ký khí

Soát xét TCVN 7864:2008

Chấp nhận

ASTM D5501 - 09


nt

2013

2013







nt









Nhiên liệu chưng cất – Phương pháp xác định độ ổn định oxy hóa (Phương pháp nhanh)

Soát xét TCVN 8164:2009

Chấp nhận

ASTM D2274 - 10


nt

2013

2013







nt









Xăng – Xác định oxygenat bằng sắt ký khí và phát hiện ion hóa ngọn lửa oxy có chọn lọc

Chấp nhận

ASTM D 5599-00 (2010)



nt

2013

2013







nt









Xăng không chì (Euro 3, 4)– Yêu cầu kỹ thuật

Soát xét TCVN 6776:2005


nt

2013

2013







nt









Nhiên liệu đ ê zen (Euro 3,4) – Yêu cầu kỹ thuật

Soát xét TCVN 5869:2001


nt

2013

2013







nt




DẦU THÔ









Dầu nhiên liệu nặng và dầu thô – Xác định tính ổn định và tương thích – Phương pháp phân tích ổn định nhiên liệu dầu nặng (phát hiện ngoại quan)


Chấp nhận

ASTM D7112-09



Viện TCCLVN

2013

2013







Viện TCCLVN









Dầu thô – Xác định muối (Phương pháp điện lượng)

Chấp nhận

ASTM D3230-10



nt

2013

2013







nt









Dầu thô – Xác định nước và trầm tích - Phương pháp ly tâm (Quy trình phòng thí nghiệm)

Chấp nhận

ASTM D4007-11



nt

2013

2013







nt









Dầu thô - Xác định áp suất hơi: VPCRx (Phương pháp mở rộng)

Chấp nhận

ASTM D6377-10



nt

2013

2013







nt









Dầu thô – Xác định trầm tích – Phương pháp màng lọc

Chấp nhận

ASTM D4807-05 (2010)



nt

2013

2013







nt




KHÍ THIÊN NHIÊN









Khí thiên nhiên – Phương pháp xác định cường độ mùi

Chấp nhận

ASTM D6273 - 08



Viện TCCLVN

2013

2013







Viện TCCLVN









Khí thiên nhiên và nhiên liệu khí - Phương pháp xác định đồng thời các hợp chất lưu huỳnh và Hydrocarbon nhỏ bằng sắc ký khí và phát hiện phát xạ nguyên tử

Chấp nhận

ASTM D6968 - 03(2009)



nt

2013

2013







nt









Khí thiên nhiên và nhiên liệu khí - Phương pháp xác định các hợp chất lưu huỳnh bằng sắc ký khí và phát hiện quang phổ ngọn lửa

Chấp nhận

ASTM D6228 - 10



nt

2013

2013







nt









Khí thiên nhiên và nhiên liệu khí - Phương pháp xác định các hợp chất lưu huỳnh bằng sắc ký khí và phát quang phản ứng hóa học

Chấp nhận

ASTM D5504 - 08



nt

2013

2013







nt









Khí thiên nhiên và nhiên liệu khí - Phương pháp xác định hợp chất lưu huỳnh bằng sắc ký khí và phát hiện điện hóa

Chấp nhận

ASTM D7493 - 08



nt

2013

2013







nt




NGUYÊN TĂC CHUNG VỀ VỆ SINH THỰC PHẨM









Quy phạm thực hành vệ sinh đối với vận chuyển thực phẩm dạng rời và thực phẩm bao gói sơ bộ

Chấp nhận

CAC/RCP 47-2001, Amd 1-2001



Viện TCCLVN

2013

2013







Viện TCCLVN









Quy phạm thực hành liên quan đến các biện pháp trực tiếp tại nguồn để giảm thiểu nhiễm bẩn hóa chất trong thực phẩm

Chấp nhận

CAC/RCP 49-2001



nt

2013

2013







nt









Quy phạm thực hành ngăn ngừa và giảm thiểu nhiễm bẩn chì trong thực phẩm

Chấp nhận

CAC/RCP 56-2004



nt

2013

2013







nt




Каталог: content -> uploads
uploads -> THÔng tin ứng viêN
uploads -> UỶ ban nhân dân tỉnh vĩnh phúC
uploads -> Ubnd huyện kỳ anh phòng giáo dục và ĐÀo tạO
uploads -> HƯỚng dẫn lập và quản lý chi phí ĐẦu tư XÂy dựng công trìNH
uploads -> Mẫu số 33/pyccc huyệN/QUẬN/THỊ XÃ/ thành phố thuộc tỉnh xã/PHƯỜNG/THỊ trấn số: /pyccc cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
uploads -> Nhập dữ liệu và phân biệt các kiểu dữ liệu cần nhập Khái niệm địa chỉ ô
uploads -> UỶ ban nhân dân huyện bình xuyêN
uploads -> Độc lập Tự do Hạnh phúc HỢP ĐỒng thoả thuận về việc Doanh nghiệp chuyển tiền lương
uploads -> TỔng công ty đẦu tư NƯỚc và MÔi trưỜng việt nam ctcp
uploads -> Banbury exports

tải về 3.2 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương