Bảo vệ thực vật
|
|
-
|
|
Thuốc BVTV chứa hoạt chất Bensulfuron - Methyl
|
Xây dựng mới
|
Cục BVTV
|
1/2013
|
5/2014
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
|
-
|
|
Thuốc BVTV chứa hoạt chất Iprodione
|
Xây dựng mới
|
Cục BVTV
|
1/2013
|
5/2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thuốc BVTV chứa hoạt chất Quinclorax
|
Xây dựng mới
|
Cục BVTV
|
1/2013
|
5/2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thuốc BVTV chứa hoạt chất Fipronil
|
Xây dựng mới
|
Cục BVTV
|
1/2013
|
5/2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thuốc BVTV chứa hoạt chất Metsulfuron-Methyl
|
Xây dựng mới
|
Trung tâm KĐ & KN thuốc BVTV phía bắc
|
1/2013
|
5/2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thuốc BVTV chứa hoạt chất Fosetyl Aluminum
|
Xây dựng mới
|
Trung tâm KĐ & KN thuốc BVTV phía bắc
|
1/2013
|
5/2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thuốc BVTV chứa hoạt chất Etofenprox
|
Xây dựng mới
|
Trung tâm KĐ & KN thuốc BVTV phía bắc
|
1/2013
|
5/2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thuốc BVTV có chứa họat chất Azoxystrobin – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
|
Xây dựng mới
|
Trung tâm KĐ & KN thuốc BVTV phía bắc
|
1/2013
|
5/2014
|
|
|
nt
|
|
Lâm nghiệp Thuốc BVTV chứa hoạt chất Bensulfuron - Methyl
Xây dựng mới
1/2013
6/2014
|
|
-
|
|
Gỗ và các sản phẩm gỗ - Độ bền tự nhiên - Hiệu quả của hóa chất bảo quản gỗ được xác định bằng phép thử sinh học Phần II: Phân nhóm và ký hiệu nhãnThuốc BVTV chứa hoạt chất Iprodione
|
TC EN 599-1 và EN 599-2
Một số nghiên cứu, báo cáo khácXây dựng mới
|
Phòng BQLS, Viện KHLN Việt Nam Phòng BVTV
|
1/2013 1/2013
|
5/20146/2014
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
|
-
|
|
Gỗ - Độ bền tự nhiên - Phương pháp xác định khả năng gây lão hóa gỗ tẩm hóa chất bảo quản theo qui trình rửa trôiThuốc BVTV chứa hoạt chất Quinclorax
|
TC EN 74
CEN/TR 15046 Xây dựng mới
|
Phòng BQLS, Viện KHLN Việt Nam
|
1/2013 1/2013
|
5/20146/2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Hóa chất bảo quản gỗ - Xác định hiệu lực bảo quản tương đối dưới các điều kiện che phủ và không kết nối nền đất (phương pháp điểm L) - Phương pháp áp dụng cho gỗ ngoài trờiThuốc BVTV chứa hoạt chất Fipronil
|
TC EN 330-1993 và AWPA E9-87
Xây dựng mới
|
Phòng BQLS, Viện KHLN Việt Nam Trung tâm KĐ & KN thuốc BVTV phía bắc
|
1/2013 1/2013
|
5/20146/2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Hóa chất bảo quản gỗ - Xác định hiệu lực phòng chống nấm mục trong phòng thí nghiệm Thuốc BVTV chứa hoạt chất Metsulfuron-Methyl
|
TC ENV 12037:1996 và AWPA E7-93 Xây dựng mới
|
Phòng BQLS, Viện KHLN Việt Nam nt
|
1/2013 1/2013
|
5/20146/2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Giải phẫu gỗ - Cây hạt trần – Thuật ngữ và định nghĩaThuốc BVTV chứa hoạt chất Fosetyl Aluminum
|
IAWA list of microscopic features for softwood identification. IAWA Journal 25 (2004). Xây dựng mới
|
Phòng TNTV Rừng - Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt namnt
|
2013 1/2013
|
20146/2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Giải phẫu gỗ -Cây hạt kín – Thuật ngữ và định nghĩa
|
IAWA list of microscopic features for hardtwood identification. IAWA bullentin (1989).
|
Phòng TNTV Rừng - Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt nam
|
2013
|
2014
|
|
|
nt
|
|
Trồng trọt
|
|
-
|
|
Hạt giống thuốc lá - Yêu cầu kỹ thuật
|
Xây dựng mới,
|
Cục Trồng trọt (Công ty TNHH MTV Viện KTKT thuốc lá)
|
1/2013
|
5/2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phân bón- Xác định hàm lượng tro không hòa tan trong axit
|
Chấp nhận AOAC 955.03
|
Viện Nông hoá thổ nhưỡng
|
1/2013
|
5/2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phân bón- Phương pháp xác định hàm lượng hàm lượng photpho không hòa tan trong citrat
|
Chấp nhận AOAC 960.01, AOAC 963.03
|
Viện Nông hoá thổ nhưỡng
|
1/2013
|
5/2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phân bón- Phương pháp xác định hàm lượng Canxi hòa tan trong axit
|
Chấp nhận AOAC 945.03, 945.04, 965.01
|
Viện Nông hoá thổ nhưỡng
|
1/2013
|
5/2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phân bón- Phương pháp xác định hàm lượng C- carbonat
|
Chấp nhận AOAC 955.07
|
Viện Nông hoá thổ nhưỡng
|
1/2013
|
5/2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phân bón- Phương pháp xác định chất lượng axit và phi axit hình thành trong phân bón
|
Chấp nhận AOAC 936.01
|
Viện Nông hoá thổ nhưỡng
|
1/2013
|
5/2014
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
|
-
|
|
Phân bón rắn- Chuẩn bị mẫu để phân tích hóa lý
|
Chấp nhận ISO 8358:1991
|
Viện Nông hoá thổ nhưỡng
|
1/2013
|
5/2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phân bón- Phương pháp xác định hàm lượng Sắt trong chelat sắt
|
Chấp nhận AOAC 983.03
|
Viện Nông hoá thổ nhưỡng
|
1/2013
|
5/2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phân bón- Phương pháp xác định Silic tổng số
|
Xây dựng mới
|
Viện Nông hoá thổ nhưỡng
|
1/2013
|
5/2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phân bón- Phương pháp xác định hàm lượng Asen
|
Chấp nhận ISO 20280-2007
|
Viện Nông hoá thổ nhưỡng
|
1/2013
|
5/2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Vi sinh vật nông nghiệp - PP đánh giá hoạt tính kích thích sinh trưởng thực vật (IAA)
|
Xây dựng mới
|
Viện Nông hoá thổ nhưỡng
|
1/2013
|
5/2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Vi sinh vật nông nghiệp - Phương pháp đánh giá hoạt tính phân giải silicat
|
Xây dựng mới
|
Viện Nông hoá thổ nhưỡng
|
1/2013
|
5/2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Hạt giống - Thử nghiệm sức sống bằng phép thử Tetrazolium
|
Xây dựng mới
|
Trung tâm KKN giống, SPCT và PB Quốc gia
|
2013
|
2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phương pháp lấy mẫu chè búp tươi trên đồng ruộng
|
Xây dựng mới
|
Phòng QLCL và MT
|
1/2013
|
5/2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thuốc BVTV chứa hoạt chất Etofenprox
|
Xây dựng mới
|
nt
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
|
|
Thuỷ sản
|
|
-
|
|
Cá nước lạnh - Cá bố mẹ, cá bột, cá hương, cá giống - Yêu cầu kỹ thuật
Phần 3: Cá Hồi
Phần 4: Cá Tầm
|
Xây dựng mới
|
Viện NC NTTS 3
|
1/2013
|
5/2014
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
|
-
|
|
Cua biển giống - Yêu cầu kỹ thuật
|
Xây dựng mới
|
Viện NC NTTS 3
|
1/2013
|
5/2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Giống nhuyễn thể hai mãnh vỏ (Tu hài, ốc hương, hầu, ngao) – Yêu cầu kỹ thuật
|
Xây dựng mới
|
Viện NC NTTS 3
|
2013
|
6/2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Cá mặn lợ - Cá bố mẹ, cá hương, cá giống - Yêu cầu kỹ thuật
Phần 3: Cá Vược
Phần 4: Cá Đối mục
|
Xây dựng mới
|
Trung tâm Khuyến nông Quốc gia
|
1/2013
|
5/2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Tôm thẻ chân trắng – Tôm giống – Yêu cầu kỹ thuật
|
Xây dựng mới
|
Vụ NTTS
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Tàu khai thác hải sản xa bờ - Đảm bảo an toàn hàng hải
|
Xây dựng mới
|
Công ty HS Biển đông
|
2013
|
5/2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thuốc BVTV có chứa họat chất Azoxystrobin – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
|
Xây dựng mới
|
nt
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
|
|
Chăn nuôi
|
|
-
|
|
Thức ăn xanh ủ chua – Yêu cầu kỹ thuật
|
Xây dựng mới
|
Viện Chăn nuôi
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
|
|
-
|
|
Thức ăn hốn hợp TMR cho gia súc nhai lại – Yêu cầu kỹ thuật
|
Xây dựng mới
|
Viện Chăn nuôi
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
|
|
-
|
|
Chuồng nuôi lợn trang trại - Yêu cầu kỹ thuật
|
Xây dựng mới
|
Viện Chăn nuôi
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
|
|
-
|
|
Chuồng nuôi gà trang trại - Yêu cầu kỹ thuật
|
Xây dựng mới
|
Viện Chăn nuôi
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
|
|
-
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Xác định Taurine
|
Xây dựng mới
|
Viện Chăn nuôi
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
|
|
-
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Xác định Sunfamethazine bằng phương pháp sắc ký lỏng có tạo dẫn suất sau cột
|
Xây dựng mới
|
Viện Chăn nuôi
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
|
|
-
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Xác định Decoquinate bằng sắc ký lỏng
|
Xây dựng mới
|
Viện Chăn nuôi
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
|
|
-
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Xác định Oxytetracyline/Oxytetracyline Hydrochloride bằng sắc ký lỏng với phát hiện huỳnh quang
|
Xây dựng mới
|
Viện Chăn nuôi
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
|
|
-
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng nước/ chất khô bằng phương pháp chuẩn độ Karl Fischer
|
Xây dựng mới
|
Viện Chăn nuôi
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
|
|
-
|
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho Bò sữa
|
Xây dựng mới
|
Viện chăn nuôi
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
|
|
-
|
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho Bò thịt
|
Xây dựng mới
|
Viện chăn nuôi
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
|
|
-
|
|
Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng bazơ nitơ bay hơi
|
Xây dựng mới
|
TT Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định GVN, TACN
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
|
|
-
|
|
Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng đường bằng phương pháp luff - schoorl
|
Xây dựng mới
|
TT Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định GVN, TACN
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
|
|
-
|
|
Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng lactose
|
Xây dựng mới
|
TT Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định GVN, TACN
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
|
|
-
|
|
Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng carbonat
|
Xây dựng mới
|
TT Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định GVN, TACN
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
|
|
-
|
|
Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng halofuginone – Phương pháp sử dụng sắc kí lỏng hiệu năng cao
|
Xây dựng mới
|
TT Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định GVN, TACN
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
|
|
-
|
|
Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng robenidine – Phương pháp sử dụng sắc kí lỏng hiệu năng cao
|
Xây dựng mới
|
TT Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định GVN, TACN
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
|
|
-
|
|
Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng diclazuril – Phương pháp sử dụng sắc kí lỏng hiệu năng cao
|
Xây dựng mới
|
TT Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định GVN, TACN
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
|
|
-
|
|
Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng natri lasalocid – Phương pháp sử dụng sắc kí lỏng hiệu năng cao
|
Xây dựng mới
|
TT Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định GVN, TACN
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
|
|
-
|
|
Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng methyl benzoquate – Phương pháp sử dụng sắc kí lỏng hiệu năng cao
|
Xây dựng mới
|
TT Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định GVN, TACN
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
|
|
-
|
|
Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng olaquindox – Phương pháp sử dụng sắc kí lỏng hiệu năng cao
|
Xây dựng mới
|
TT Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định GVN, TACN
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
|
|
-
|
|
Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng amprolium – Phương pháp sử dụng sắc kí lỏng hiệu năng cao
|
Xây dựng mới
|
TT Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định GVN, TACN
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
|
|
-
|
|
Thức ăn chăn nuôi – Khô dầu các loại
|
Xây dựng mới
|
Phòng TĂCN – Cục Chăn nuôi
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
|
|
-
|
|
Thức ăn chăn nuôi – Gluten thực vật
|
Xây dựng mới
|
Phòng TĂCN – Cục Chăn nuôi
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
|
|
-
|
??? “từ động vật”.
|
Thức ăn chăn nuôi – Xác định tỷ lệ tiêu hóa protein bằng pepsin của thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc từ động vật
|
Xây dựng mới
|
Phòng TĂCN – Cục Chăn nuôi
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
|
|
-
|
|
Ong giống (Nội và Ngoại) – Yêu cầu kỹ thuật
|
Xây dựng mới
|
TT Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định GVN, TACN
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
|
|
|