Vật liệu dệt – Vải không dệt – Thuật ngữ
Chấp nhận
ISO 9092:2011
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
VẢI TRÁNG PHỦ
|
|
-
|
|
Vải tráng phủ cao su – Xác định độ kết dính của lớp tráng phủ cao su với vải – Phương pháp kéo trực tiếp
|
Chấp nhận
ISO 4637:1979
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo – Phép thử tác động ở nhiệt độ thấp
|
Chấp nhận
ISO 4646:1989
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo – Xác định độ bền mài mòn – Phần 1: Mài mòn Taber
|
Chấp nhận
ISO 5470-1:1999
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo – Xác định độ bền mài mòn – Phần 1: Mài mòn Martindale
|
Chấp nhận
ISO 5470-2:2003
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo – Xác định độ bền nén
|
Chấp nhận
ISO 5473:1997
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo – Phép đo độ thoáng khí
|
Chấp nhận
ISO 7229:1997
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
GIẤY VÀ SẢN PHẨM GIẤY
|
|
-
|
|
Giấy và cáctông tiếp xúc với thực phẩm – Chuẩn bị nước chiết nóng
|
Chấp nhận
EN 647:1993
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Bột giấy, giấy và cáctông – Xác định pentaclophenol trong dung dịch chiết
|
Chấp nhận
ISO 15320:2003
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Bột giấy, giấy và cáctông – Xác định 7 polyclorinat biphenyl
|
Chấp nhận
ISO 15318:1999
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Giấy và cáctông tiếp xúc với thực phẩm – Xác định hàm lượng chất khô trong dung dịch chiết
|
Chấp nhận
EN 920:2000
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Giấy và cáctông – Giấy và cáctông tiếp xúc với thực phẩm – Xác định thủy ngân trong dung dịch chiết
|
Chấp nhận
EN 12497:2005
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Giấy và cáctông – Giấy và cáctông tiếp xúc với thực phẩm – Xác định cadimi và chì trong dung dịch chiết
|
Chấp nhận
EN 12498:2005
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Giấy và cáctông tiếp xúc với thực phẩm – Xác định sự chuyển hóa của các thành phần thuốc chống vi trùng
|
Chấp nhận
EN 1104:2005
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Bột giấy, giấy và cáctông – Xác định hàm lượng diisopropylnaptalen (SIPN) bằng phương pháp chiết dung môi
|
Chấp nhận
EN 14719:2005
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Giấy và cáctông tiếp xúc với thực phẩm – Xác định độ bền màu của giấy và cáctông nhuộm màu
|
Chấp nhận
EN 646:2006
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Giấy và cáctông tiếp xúc với thực phẩm – Xác định độ bền màu của giấy và cáctông tẩy trắng huỳnh quang
|
Chấp nhận
EN 648:2006
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
ỐNG VÀ PHỤ TÙNG ĐƯỜNG ỐNG
|
|
-
|
Lưu ý về công bố
ISO 15874-1
|
Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và lạnh – Polypropylen – Phần 1: Quy định chung
|
Chấp nhận
ISO/FDIS 15874-1
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
- nt -
|
Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và lạnh – Polypropylen – Phần 2: Ống
|
Chấp nhận
ISO/FDIS 15874-2
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
- nt -
|
Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và lạnh – Polypropylen – Phần 3: Phụ tùng)
|
Chấp nhận
ISO/FDIS 15874-3
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
- nt -
|
Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và lạnh – Polypropylen – Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống
|
Chấp nhận
ISO/FDIS 15874-5
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và lạnh – Polypropylen – Phần 7: Hướng dẫn đánh giá sự phù hợp
|
Chấp nhận
ISO/TS 15874-7:2003
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Hệ thống ống nhiều lớp dùng để dẫn nước nóng và lạnh trong các tòa nhà – Phần 1: Quy định chung
|
Chấp nhận
ISO 21003-1:2008
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Hệ thống ống nhiều lớp dùng để dẫn nước nóng và lạnh trong các tòa nhà – Phần 2: Ống
|
Chấp nhận
ISO 21003-2:2008
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Hệ thống ống nhiều lớp dùng để dẫn nước nóng và lạnh trong các tòa nhà – Phần 3: Phụ tùng
|
Chấp nhận
ISO 21003-3:2008
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Hệ thống ống nhiều lớp dùng để dẫn nước nóng và lạnh trong các tòa nhà – Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống
|
Chấp nhận
ISO 21003-5:2008
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Hệ thống ống nhiều lớp dùng để dẫn nước nóng và lạnh trong các tòa nhà – Phần 7: Hướng dẫn đánh giá sự phù hợp
|
Chấp nhận
ISO/TS 21003-7:2008
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
SẢN PHẨM CHẤT DẺO
|
|
-
|
|
Chất dẻo – Màng và tấm – Xác định độ dày trung bình của mẫu và độ dày trung bình và ….của một cuộn bằng kỹ thuật trọng lực (độ dày trọng lực)
|
Chấp nhận ISO 4591:1992
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Chất dẻo – Màng và tấm – Xác định chiều dài và chiều rộng
|
Chấp nhận ISO 4592:1992
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Chất dẻo – Màng và tấm – Xác định độ dày bằng phường pháp scan cơ học
|
Chấp nhận ISO 4593:1992
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Chất dẻo – Tấm poly(vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U) – Kiểu loại, kích thước và đặc tính – Phần 1: Tấm dày hơn 1 mm
|
Chấp nhận ISO/FDIS 11833-1
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Chất dẻo – Tấm poly(vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U) – Kiểu loại, kích thước và đặc tính – Phần 2: Tấm dày nhỏ hơn 1 mm
|
Chấp nhận ISO 11833-2:1998
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
Lưu ý về công bố
|
Chất dẻo – Tấm polycacbonat – Kiểu loại, kích thước và đặc tính
|
Chấp nhận ISO/FDIS 11963
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
Lưu ý về công bố
|
Chất dẻo – Màng và tấm – Tấm poly(etylen terephtalat (PET) không định hướng
|
Chấp nhận ISO/FDIS 13636
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Chất dẻo – Màng và tấm – Màng poly(etylen terephtalat) (PET) hai trục
|
Chấp nhận ISO 15988:2003
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Chất dẻo – Màng và tấm – Tấm polypropylen (PP) hai trục
|
Chấp nhận ISO 17555:2003
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Chất dẻo – Màng và tấm – Màng polypropylen (PP) đúc
|
Chấp nhận ISO 17557:2003
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
DA VÀ SẢN PHẨM DA
|
|
-
|
|
Da – Da dê thuộc crom – Yêu cầu kỹ thuật
|
chấp nhận
ISO 5431:1999
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Da – Da cừu thuộc crom – Yêu cầu kỹ thuật
|
chấp nhận
ISO 5432:1999
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Da – Da bò thuộc crom – Yêu cầu kỹ thuật
|
chấp nhận
ISO 5433:1999
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Da – Da để làm găng tay – Yêu cầu kỹ thuật
|
Chấp nhận
ISO 14930:2012
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Da – Xác định hàm lượng nitơ và “chất ẩn” – Phương pháp chuẩn độ
|
Chấp nhận
ISO 5397:1984
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Da – Phép thử hóa - Xác định các chất dễ bay hơi
|
Chấp nhận
ISO 4684:2005
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Da – Phép thử hóa – Xác định hàm lượng pentaclophenol
|
Chấp nhận
ISO 17070:2006
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Da – Phép thử hóa – Xác định formandehyt tự do trong công đoạn trợ
|
Chấp nhận
ISO 27587:2009
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Da – Phép thử độ bền màu – độ bền màu với mồ hôi
|
Chấp nhận
ISO 11641:1993
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Da – Phép thử độ bền màu – Độ bền màu của mẫu nhỏ đối với dung môi
|
Chấp nhận
ISO 11643:2009
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Da – Phép thử độ bền màu – Độ bền màu với vệt nước
|
Chấp nhận
ISO 15700:1998)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Da – Phép thử độ bền màu – Độ bền màu với sự thôi nhiễm trong poly(vinyl clorua) hóa dẻo
|
Chấp nhận ISO 15701:1998
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Da – Phép thử độ bền màu – Độ bền màu với giặt máy
|
Chấp nhận ISO 15702:1998
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Da – phép thử độ bền màu – Độ bền màu với ăn mòn
|
Chấp nhận
ISO 20433:2005
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Da – Xác định độ bền mài mòn – Phần 1: Phương pháp Taber
|
Chấp nhận
ISO 17076-1:2012
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Da – Xác định độ bền mài mòn – Phần 2: Phương pháp đĩa bóng Martindale
|
Chấp nhận
ISO 17076-2:2011
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Da – Phép thử cơ lý – Xác định độ bền nhiệt khô của da
|
Chấp nhận
ISO 17227:2002
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Da – phép thử cơ-lý – Xác định lực uốn)
|
Chấp nhận
ISO 14087:2011
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
ĐỒ DÙNG TRẺ EM
|
|
-
|
Đối tượng TCH
|
Đồ trang sức cho trẻ em - Yêu cầu kỹ thuật về an toàn
|
Chấp nhận
ASTM F2923 - 11
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Đồ dùng trẻ em – Phương pháp xác định sự giải phóng các N-Nitrosamin và các chất chứa amin từ núm vú và ty giả bằng chất dẻo hoặc cao su.
|
Chấp nhận
EN 12868:1999
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Đồ dùng trẻ em – Ghế liền bàn- Các yêu cầu an toàn và phương pháp thử
|
Chấp nhận
EN 1272:1998
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Đồ dùng trẻ em – Xe tập đi – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử
|
Chấp nhận
EN 1273:2005
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Đồ dùng trẻ em – Ty giả cho em bé và trẻ nhỏ - Phần 1: Các yêu cầu an toàn chung và thông tin sản phẩm
|
Chấp nhận
EN 1400-1:2002
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Đồ dùng trẻ em – Ty giả cho em bé và trẻ nhỏ - Phần 2: Các yêu cầu cơ học và thử nghiệm
|
Chấp nhận
EN 1400-2:2002
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Đồ dùng trẻ em – Ty giả dùng cho em bé và trẻ nhỏ - Phần 3: Các yêu cầu hóa học và thử nghiệm
|
Chấp nhận
EN 1400-3:2002
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Đồ dùng trẻ em – Dao kéo và dụng cụ ăn – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử.
|
Chấp nhận
EN 14372:2004
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
GIẦY ỦNG
|
|
-
|
|
Giày dép các loại – Không khí chuẩn để điều hòa và thử giày dép và các chi tiết của giày dép
|
Chấp nhận
ISO 18454:2001
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Giày dép các loại – Phương pháp thử chi tiết độn cứng – Sức chịu mỏi
|
Chấp nhận
ISO 18895:2006
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Giày dép các loại – Phương pháp thử chi tiết độn cứng – Độ cứng theo chiều dọc
|
Chấp nhận
ISO 18896:2006
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Giày dép các loại – Phương pháp thử gót – Độ bền chống tác động từ phía bên
|
Chấp nhận
ISO 19953:2004
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Giày dép các loại – Phương pháp thử toàn bộ giày dép – Mức độ giặt sạch của máy giặt gia
|
Chấp nhận
ISO 19954:2003
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Giày dép các loại – Phương pháp thử gót – Sức chịu mỏi
|
Chấp nhận
ISO 19956:2004
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Giày dép các loại – Phương pháp thử gót – Khả năng giữ đinh gót
|
Chấp nhận
ISO 19957:04
ISO 19957:04/ Cor 1:2005
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Giày dép các loại – Phương pháp thử gót và chi tiết ở mặt trên cùng – Độ bền của chi tiết ở mặt trên cùng
|
Chấp nhận
ISO 19958:2004
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Giày dép các loại – Yêu cầu tính năng đối với các bộ phận của giày dép – Chi tiết phụ
|
Chấp nhận
ISO/TR 20572:2007
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Giày dép các loại – Yêu cầu tính năng đối với các bộ phận của giày dép – Gót và các chi tiết ở mặt trên cùng
|
Chấp nhận
ISO/TR 20573:2006
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Giày dép các loại – Phương pháp thử pho hậu và pho mũi – Độ bền liên kết
|
Chấp nhận
ISO 20863:2004
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Giày dép các loại – Phương pháp thử pho hậu và pho mũi – Đặc tính cơ học
|
Chấp nhận
ISO 20864:2004
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Giày dép các loại – Phương pháp thử đế ngoài – Năng lượng nén
|
Chấp nhận
ISO 20865:2002
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Giày dép các loại – Phương pháp thử đế trong – Độ bền phân lớp
|
Chấp nhận
ISO 20866:2001
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Giày dép các loại – Phương pháp thử đế trong – Lực giữ đinh gót
|
Chấp nhận
ISO 20867
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Giày dép các loại – Phương pháp thử đế trong – Độ bền mài mòn
|
Chấp nhận
ISO 20868
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
ÂM HỌC
|
|
-
|
|
Âm học – Xác định tiếng ồn tiếp xúc nghề nghiệp – Phương pháp kỹ thuật
|
ISO 9612:2009
|
Viện TCCLVN
|
2012
|
2012
|
|
|
nt
|
|
ECGONOMI
|
|
-
|
|
Yêu cầu về ecgônômi đối với các công việc văn phòng có sử dụng các thiết bị hiển thị đầu cuối - Phần 1: Giới thiệu chung
|
Chấp nhận
ISO 9241-1:1997/Amd 1 :2001
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
| |