Yêu cầu về ecgônômi đối với các công việc văn phòng có sử dụng các thiết bị hiển thị đầu cuối - Phần 2: Hướng dẫn trong các yêu cầu công việc
Chấp nhận
ISO 9241-2 :1992
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
| -
|
|
Yêu cầu về ecgônômi đối với các công việc văn phòng có sử dụng các thiết bị hiển thị đầu cuối - Phần 4: Các yêu cầu về bàn phím
|
Soát xét TCVN 7318:2003
Chấp nhận
ISO 9241-4 :1998/Cor 1:2000
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Yêu cầu về ecgônômi đối với các công việc văn phòng có sử dụng các thiết bị hiển thị đầu cuối - Phần 5: Các yêu cầu về tư thế làm việc và bố trí nơi làm việc
|
Chấp nhận
ISO 9241-5 :1998
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Yêu cầu về ecgônômi đối với các công việc văn phòng có sử dụng các thiết bị hiển thị đầu cuối - Phần 6: Hướng dẫn về môi trường làm việc
|
Chấp nhận
ISO 9241-6 :1999
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
SẢN PHẨM BẢO VỆ THÍNH GIÁC
|
|
-
|
|
Âm học – Tai nghe bảo vệ – Phần 1: Phương pháp chủ quan để đo độ suy giảm âm thanh
|
Chấp nhận
ISO 4869-1:1990
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Âm học – Tai nghe bảo vệ - Phần 2: Ước lượng mức độ áp lực âm trọng số A khi đeo tai nghe bảo vệ
|
Chấp nhận
ISO 4869-2:1994
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Âm học – Tai nghe bảo vệ - Phần 3: Đo tổn thất chèn loại bao bịt tai bảo vệ sử dụng thiết bị thử nghiệm âm thanh
|
Chấp nhận
ISO 4869-3:2007
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Âm học – Tai nghe bảo vệ – Phần 4: Đo mức độ áp lực âm cho mức độ phục hồi âm bao bịt tai
|
Chấp nhận
ISO/TR 4869-4:1998
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Âm học – Tai nghe bảo vệ – Phần 5: Phương pháp ước lượng giảm tiếng ồn sử dụng phù hợp đối tượng kiểm tra thiếu kinh nghiệm
|
Chấp nhận
ISO/TS 4869-5:2006
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
SẢN PHẨM NHIÊN LIỆU CHO NHÀ MÁY ĐIỆN HẠT NHÂN
|
|
-
|
|
Urani kim loại và Uran dioxit dạng bột và dạng viên - Xác định hàm lượng nitơ - Phương pháp sử dụng amoniac – điện cực cảm ứng
|
Chấp nhận
ISO 9006: 1994
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Uran dioxit dạng bột - Xác định khối lượng riêng của bột xốp và bột nén
|
Chấp nhận
ISO 9161:2004
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Năng lượng hạt nhân - Uran dioxit dạng viên - Xác định phần khối lượng và thể tích trong trạng thái đóng và mở lỗ chứa trên thanh nhiên liệu.
|
Chấp nhận
ISO 9278: 2008
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Uran dioxit dạng viên - Xác định mật độ và độ xốp tổng - Phương pháp dịch chuyển thủy ngân
|
Chấp nhận ISO 9279: 1992
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ
|
|
-
|
|
Phương pháp thử để xác định hàm lượng mercaptan trong không khí xung quanh
|
Chấp nhận ASTM D 2913-96 (2007)
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phương pháp lấy mẫu không khí để thu thập hơi của hợp chất cacbon (Phương pháp sử dụng ống hấp thụ than hoạt tính)
|
Chấp nhận ASTM D 3686-08 (2007)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phương pháp phân tích hơi hợp chất hữu cơ thu được bằng phương pháp sử dụng ống hấp thụ than hoạt tính method
|
Chấp nhận ASTM D 3687-07
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phương pháp thử xác định hydrosunphua trong không khí bằng tỉ số thay đổi phản xạ
|
Chấp nhận ASTM D 4323-84 (2009)
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG
|
|
-
|
|
Quản lý môi trường – Đánh giá hiệu suất sinh thái của hệ thống sản phẩm – Nguyên tắc, yêu cầu và các hướng dẫn
|
Chấp nhận
ISO 14045:2012
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Quản lý môi trường – Hoạch toán chi phí dòng nguyên vật liệu – Khuôn khổ chung
|
Chấp nhận
ISO 14051:2011
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
CHẤT LƯỢNG NỨƠC
|
|
-
|
|
Chất lượng nước – Phát hiện và đếm các thể thực khuẩn – Phần 1: Đếm các thể thực khuẩn ARN đặc trưng-F
|
Chấp nhận
ISO 10705-1:1995
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Chất lượng nước – Phát hiện và đếm các thể thực khuẩn – Phần 2: Đếm xác coliphages
|
Chấp nhận
ISO 10705-2:2000
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Chất lượng nước – Phát hiện và đếm các thể thực khuẩn – Phần 3: Xác nhận tính hợp lệ của các phương pháp đối với nồng độ của các thể thực khuẩn trong nước
|
Chấp nhận
ISO 10705-3:2003
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Chất lượng nước – Phát hiện và đếm các thể thực khuẩn – Phần 4: Đếm các thể thực khuẩn gây độc tính nhạy cảm của Bacteroides
|
Chấp nhận
ISO 10705-4:2001
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
THÔNG TIN TƯ LIỆU
|
|
-
|
|
Thông tin và tư liệu- Yêu cầu đối với vật liệu dính kết và các phương pháp được sử dụng trong sản xuất sách
|
Chấp nhận
ISO 11800:1998
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Thông tin và tư liệu- Lệnh cho tìm kiếm văn bản tương tác
|
Chấp nhận
ISO 8777:1993
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thông tin và tư liệu – Trình bày các danh mục của tiêu chuẩn
|
Chấp nhận
ISO 7220:1996
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thông tin và tư liệu – Hướng dẫn đối với các thư mục tài liệu tham chiếu và trích dẫn các nguồn tài nguyên thông tin
|
Chấp nhận
ISO 690:2010
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
ĐO LƯU LƯỢNG LƯU CHẤT
|
|
-
|
|
Đo dòng chất lỏng trong ống dẫn kín – Đồng hồ khối lượng nhiệt
|
Chấp nhận
ISO 14511:2001
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
-
|
|
Đo dòng khí ướt bằng dụng cụ chênh áp lắp trong ống dẫn tiết diện hình tròn
|
Chấp nhận
ISO/TR 11583:2012
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Hướng dẫn sử dụng TCVN 8113:2009(ISO 5177:2003
|
Chấp nhận
ISO/TR 9464:2008
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Đo dòng chất lỏng trong ống dẫn kín – Phương pháp vận tốc vùng đo dòng trong điều kiện dòng xoáy hoặc không đối xứng trong ống dẫn tròn bằng đồng hồ đo dòng hoặc ống Pitot tĩnh
|
Chấp nhận
ISO 7194:2008
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Đo dòng chất lỏng dẫn điện trong ống dẫn kín – Lưu lượng kế điện từ mặt bích – Chiều dài tổng
|
Chấp nhận
ISO 13359:1998
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
QUY ĐỊNH VỀ TÍNH CHẤT VÀ LOẠI SẢN PHẨM
|
|
-
|
|
Hướng dẫn đối với quy định kỹ thuật về tính chất và loại sản phẩm – Phần 1: Lợi ích cơ bản
|
Chấp nhận
ISO/IEC Guide 77-1:2008
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Hướng dẫn đối với quy định kỹ thuật về tính chất và loại sản phẩm – Phần 2: Nguyên tắc và hướng dẫn kỹ thuật
|
Chấp nhận
ISO/IEC Guide 77-1:2008
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Hướng dẫn đối với quy định kỹ thuật về tính chất và loại sản phẩm – Phần 3: Thu thập kinh nghiệm
|
Chấp nhận
ISO/IEC Guide 77-3:2008
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
HỆ THỐNG LẤY MẪU THỐNG KE
|
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng hệ thống lấy mẫu chấp nhận cho kiểm tra các cá thể riêng rẽ trong lô – Phần 1: Lấy mẫu chấp nhận
|
Chấp nhận
ISO/TR 8550-1:2007
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng hệ thống lấy mẫu chấp nhận cho kiểm tra các cá thể riêng rẽ trong lô – Phần 2: Lấy mẫu định tính
|
Chấp nhận
ISO/TR 8550-2:2007
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng hệ thống lấy mẫu chấp nhận cho kiểm tra các cá thể riêng rẽ trong lô – Phần 3: Lấy mẫu định lượng
|
Chấp nhận
ISO/TR 8550-3:2007
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
PHƯƠNG PHÁP THỐNG KÊ
|
|
-
|
|
Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình – Năng lực và hiệu năng – Phần 1: Nguyên tắc và khái niệm chung
|
Chấp nhận
ISO 22514-1:2009
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
??? Chấp nhận DIS
|
Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình – Năng lực và hiệu năng – Phần 2: Năng lực và hiệu năng quá trình của các mô hình quá trình phụ thuộc thời gian
|
Chấp nhận
ISO/DIS 22514-2
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình – Năng lực và hiệu năng – Phần 3: Năng lực và hiệu năng quá trình của các mô hình quá trình phụ thuộc thời gian
|
Chấp nhận
ISO 22514-1:2008
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình – Năng lực và hiệu năng – Phần 4: Ước lượng năng lực và đo lường hiệu năng quá trình
|
Chấp nhận
ISO/TR 22514-4:2007
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
Lưu ý về công bố
|
Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình – Năng lực và hiệu năng – Phần 7: Năng lực của quá trình đo lường
|
Chấp nhận
ISO/FDIS 22514-7
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
BIỂU ĐỒ KIỂM SOÁT THỐNG KÊ
|
|
-
|
|
Biểu đồ kiểm soát – Phần 1: Hướng dẫn chung
|
Chấp nhận
ISO 7870-1:2007
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
Lưu ý về công bố
|
Biểu đồ kiểm soát – Phần 2: Biểu đồ kiểm soát Shewhart
|
Chấp nhận
ISO/FDIS 7870-2
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Biểu đồ kiểm soát – Phần 3: Biểu đồ kiểm soát chấp nhận
|
Chấp nhận
ISO 7870-3:2012
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Biểu đồ kiểm soát – Phần 4: Biểu đồ tổng tích lũy
|
Chấp nhận
ISO 7870-4:2011
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
LĨNH VỰC PHÂN ĐỊNH VẬT PHẨM
|
|
-
|
|
Công nghệ thông tin – Số phân định đơn nhất – Phần 8: Nhóm các đơn vị vận tải
|
Chấp nhận
ISO/IEC 15459-8:2009
| |