Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần D02: Độ bền màu ma sát: Dùng dung môi hữu cơ
Chấp nhận
ISO 105-D02:1993
|
Viện TCCLVN
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
| -
|
|
Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần E09: Độ bền màu với hấp
|
chấp nhận
ISO 105-E09:2010
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
| Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần E10: Độ bền màu với chưng hấp |
chấp nhận
ISO 105-E10:1994
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần E11: Độ bền màu với chưng bằng hơi nước
|
chấp nhận
ISO 105-E11:1994
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
| Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần G04: Độ bền màu với các oxit nitơ trong khí quyển ở độ ẩm cao |
Chấp nhận
ISO 105-G04:1989
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X09: Độ bền màu với formaldehyde
|
Chấp nhận
ISO 105-X09:1993
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Vật liệu dệt - Phân tích định lượng hoá học - Phần 24: Hỗn hợp polyester và một số xơ khác (phương pháp sử dụng phenol và tetrachloroethane)
|
Chấp nhận
ISO 1833-24:2010
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Len - Xác định hàm lượng kiềm
|
Chấp nhận
ISO 2916:1975
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Vật liệu dệt – Các loại vải dệt thoi
|
Chấp nhận
ISO 2959:2011
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Len – Xác định độ hòa tan trong kiềm
|
Chấp nhận
ISO 3072:1975
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Len - Xác định hàm lượng axit
|
Chấp nhận
ISO 3073:1975
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 1: Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích
|
Chấp nhận
ISO 9073-1:1989
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 2: Xác định độ dầy
|
Chấp nhận
ISO 9073-2:1989
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 3: Xác định độ bền kéo đứt và độ giãn dài
|
Chấp nhận
ISO 9073-3:1989
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 4: Xác định độ bền xé
|
Chấp nhận
ISO 9073-4:1989
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
| |