Bài giảng môn học Bóng chuyền
|
Trần Văn Tự
|
|
|
Bài giảng môn học Điền kinh
|
Nguyễn Hữu Tập – Phù Quốc Mạnh
|
|
|
Bài giảng môn học Cầu lông
|
Trương Hoài Trung
|
|
|
Bài giảng môn học Taekwondo
|
Giang Thị Thu Trang
|
|
|
-
|
Pháp luật Việt Nam đại cương
|
Pháp luật Đại cương
|
Lê Minh Toàn
|
2011
|
Chính trị
Quốc gia
|
Giáo trình Lý luận NN&PL
|
Trường ĐH Luật Hà Nội
|
2009
|
Tư Pháp
|
Tập bài giảng Pháp luật đại cương – Theo học chế tín chỉ (lưu hành nội bộ)
|
Lê Việt Phương, Nguyễn Thị Lan
|
2011
|
|
Hệ thống câu hỏi và các tình huống pháp luật nêu vấn đề
|
Lê Việt Phương, Nguyễn Thị Lan
|
2011
|
Nội bộ
|
Hiến pháp
|
Quốc Hội
|
2001
|
Chính trị
Quốc gia
|
Bộ luật Hình sự
|
Quốc Hội
|
2010
|
Chính trị
Quốc gia
|
Bộ luật Dân sự
|
Quốc Hội
|
2005
|
Chính trị
Quốc gia
|
Luật Hôn nhân và gia đình
Luật Nuôi con nuôi
|
Quốc Hội
|
2000
2010
|
Chính trị
Quốc gia
|
Luật Doanh nghiệp
|
Quốc Hội
|
2005
|
Chính trị
Quốc gia
|
Bộ luật lao động
|
Quốc Hội
|
2009
|
Chính trị
Quốc gia
|
Các văn bản khác liên quan
|
Chính phủ, Các Bộ
|
|
|
-
|
Kỹ năng giao tiếp
|
Nghệ thuật giao tiếp
|
Chu Sĩ Chiêu
|
2009
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
Ngữ dụng học
|
Nguyễn Đức Dân
|
1998
|
Giáo Dục
|
Nghệ thuật giao tiếp
|
DaleCarnegie, BD:Đoàn Doãn
|
2001
|
Thanh Niên
|
Giao tiếp và giao tiếp văn hoá
|
Nguyễn Quang
|
2002
|
ĐHQG HNội
|
-
|
Nhập môn kỹ thuật
|
Bài giảng Nhập môn về kỹ thuật
|
Bộ môn Chế tạo máy
|
2010
|
ĐH Bách khoa tp HCM
|
Engineering Fundamentals: An Introduction to Engineering
|
Saeed Moaveni
|
2010
|
CL Engineering
|
Introduction to Engineering Technology | Robert J. Pond; Jeffrey L. Rankinen
|
2009
|
Prentice Hall
|
Engineering your future: A prehensive approach
|
Oakes, Leone, Gun
|
2006
|
Great Lake Press
|
-
|
Thực hành văn bản tiếng Việt
|
Tiếng Việt thực hành (Q1)
|
Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp
|
2004
Tái bản
|
Giáo dục
|
Tiếng Việt thực hành (Q2)
|
Bùi M. Toán, Lê A, Đỗ V. Hùng
|
2002
Tái bản
|
Giáo dục
|
Bài giảng thực hành văn bản
|
Dương Thị Thanh Huyền
|
1998
|
ĐH Nha Trang
|
Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt
|
Trần Ngọc Thêm,
|
1985
|
KHXH
|
-
|
Logic học đại cương
|
Nhập môn Lôgic học
|
Nguyễn Trọng Thóc
|
2005
|
ĐH Nha Trang
|
Lôgic học
|
Đ.P. Gorki
|
1974
|
Giáo dục
|
Lôgic trong tranh luận
|
Nguyễn Trường Giang
|
2002
|
Thanh niên
|
Lôgic hình thức
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
2000
|
ĐHQuốc gia
|
Lôgic học
|
Bùi Văn Mưa
|
1998
|
ĐH.Kinh Tế
|
Lôgic học phổ thông
|
Hoàng Chúng
|
1994
|
Giáo dục
|
Lôgic và Tiếng Việt
|
Nguyễn Đức Dân
|
1996
|
Giáo dục
|
Lôgic ngôn ngữ học
|
Hoàng Phê
|
1989
|
KH Xã hội
|
-
|
Tâm lý học đại cương
|
Tâm lý học đại cương
|
Nguyễn Công Uẩn (chủ biên)
|
2005
|
Đại học sư phạm
|
Tâm lí học y học
|
Nguyễn Văn Nhận, Nguyễn Bá Dương
Nguyễn Sinh Phúc
|
|
Y học
|
Tâm lí học QTKD
|
Thái Trí Dũng
|
2004
|
Thống kê
|
Tâm lý học lao động
|
Đào Thị Oanh
|
2003
|
ĐHQG HN
|
-
|
Đại số tuyến tính
|
Toán cao cấp tập I
|
Nguyễn Đình Trí
|
2000
|
Giáo dục
|
Bài tập toán cao cấp tập I
|
Nguyễn Đình Trí
|
2000
|
Giáo dục
|
Đại số tuyến tính
|
Nguyễn Hữu Việt Hưng
|
2001
|
ĐHQGHN
|
Đại số tuyến tính trong kỹ thuật
|
Trần Văn Hãn
|
1994
|
ĐH&THCN
|
Bài giảng và Bài tập Đại số
|
Phạm Gia Hưng
|
2009
|
ĐH Nha trang
|
Đại số tuyến tính
|
Ngô Việt Trung
|
2002
|
ĐHQGHN
|
Đại số tuyến tính qua các ví dụ & bài tập.
|
Lê Tuấn Hoa
|
2006
|
ĐHQGHN
|
Linear Algebra.
|
V.A.Illin-E.G.
Poznyak
|
1986
|
Moscow
|
Bài tập đại số cao cấp. T1&T2
|
Hoàng Kỳ -Vũ Tuấn
|
1978
|
Giáo dục
|
Đại số tập 1,2
|
Jean Marie Monier
|
1997
|
Giáo dục
|
-
|
Giải tích
|
Toán cao cấp tập II, III
|
Nguyễn Đình Trí
|
2000
|
Giáo dục
|
Bài tập toán cao cấp tập II, III
|
Nguyễn Đình Trí
|
2000
|
Giáo dục
|
Cơ sở giải tích toán học tập I,II
|
G.M.Fichtengon
|
1994
|
ĐH&THCN
|
Phép Tính Vi Tích Phân tập I,II
|
Phan Quốc Khánh
|
2001
|
Giáo dục
|
Giải tích toán học – Các ví dụ và các bài toán.tập I, II
|
Y.Y. Liasko
|
1979
|
ĐH&THCN
|
Modern Analysis
|
E. Nikolsky
|
1986
|
Moscow
|
Bài giảng và Bài tập Giải tích
|
Phạm Gia Hưng
|
2009
|
ĐH Nha Trang
|
Bài giảng Giải tích 1&2
|
Phạm Gia Hưng
|
2009
|
ĐH Nha Trang
|
Applied calculus
|
Laurence D.Hoffmann
|
2005
|
Mc Graw-Hill
|
Giải tích tập 1,2,3,4
|
Jean Marie Monier
|
1997
|
Giáo dục
|
Giáo trình giải tích 1,2
|
Vũ Gia Tê (chủ biên)
|
2010
|
Thông tin – Truyền thông
|
Phép tính vi tích phân, tập I, II
|
Phan Quốc Khánh
|
2001
|
Giáo dục
|
-
|
Vật lý đại cương A
|
Vật lý đại cương T1, T2, T3
|
Lương Duyên Bình
|
2009
|
Giáo dục
|
Vật lý đại cương A1 và A2
|
Nguyễn Thị Bé Bảy – Huỳnh Quang Linh
|
2009
|
ĐHBK TPHCM
|
Vật lí đại cương A1 và A2
|
Lê Phước Lượng – Huỳnh Hữu Nghĩa
|
2006 và 2008
|
Giáo Dục
KHKT
|
Vật lý đại cương
|
Phan Văn Tiến – Lê Văn Hảo
|
2010
|
Đại học Nha Trang
|
Cơ sở Vật lý (từ tập 1 đến tập 6)
|
Halliday
|
2000
|
Giáo dục
|
-
|
Hóa học đại cương
|
Hóa học Đại cương
|
Nguyễn Đức Chung
|
2002
|
ĐHQG TPHCM
|
Bài tập và trắc nghiệm Hóa học đại cương
|
Nguyễn Đức Chung
|
1998
|
KHKT
|
Phần 1: Cơ sở lí thuyết Hóa học (Cấu tạo chất)
|
Nguyễn Đình Chi
|
1991
|
ĐH & GDCN
|
Phần 2: Cơ sở lí thuyết Hóa học (Nhiệt động hóa học; Động hóa học; Điện hóa học)
|
Nguyễn Hạnh
|
1990
|
ĐH & GDCN
|
Hóa đại cương
Tập 1, Tập 2
|
Nguyễn Đình Xoa
|
1989
1990
|
ĐH Bách khoa TPHCM
|
Hóa học đại cương
Tập 1 và 2
(Bản dịch từ tiếng Nga)
|
N.L.Glinka
|
1988
|
ĐH & GDCN
|
Hóa học đại cương
Tập 1 và 2
(Bản dịch từ tiếng Pháp)
|
Didier R
|
1998
|
Giáo dục
|
Cơ sở lí thuyết các quá trình hóa học
|
Vũ Đăng Độ
|
1994
|
Giáo dục
|
Giáo trình hóa lí
|
Đào Văn Lượng
|
1993
|
ĐH Bách khoa TPHCM
|
Hóa lí
|
Trần Văn Nhân; Nguyễn Thạc Sửu; Nguyễn Văn Tuế
|
1998
|
Giáo dục
|
Hóa học đại cương
|
Nguyễn Đình Chi
|
2011
|
Giáo dục
|
Hóa học đại cương
|
Nguyễn Khanh
|
2010
|
BK Hà Nội
|
Bài tập hóa học đại cương
|
Lê Mậu Quyền
|
2010
|
Giáo dục
|
-
|
Kỹ thuật an toàn và môi truờng
|
Giáo trình An toàn lao động
|
Nguyễn Thế Đạt
|
2010
|
Giáo dục
|
Giáo trình An toàn điện
|
Nguyễn Đình Thắng
|
2011
|
Giáo dục
|
Giáo trình An toàn lao động
|
Nguyễn Thanh Việt
|
2007
|
ĐH Đà Nẵng
|
Kỹ thuật an toàn và môi truờng
|
Trần Văn Địch
Đinh Đức Hiển
|
2005
|
KH&KT
|
-
|
Thiết kế và phân tích thí nghiệm
|
Quy hoạch thực nghiệm
|
Nguyễn Cảnh
|
2004
|
ĐHQG tp HCM
|
Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm
|
Bùi Minh Trí
|
2011
|
BK Hà Nội
|
Quy hoạch thực nghiệm
|
Nguyễn Minh Tuyển
|
2005
|
KH&KT
|
Thiết kế và phân tích thí nghiệm
|
Tô Cẩm Tú (chủ biên)
|
1999
|
KH&KT
|
-
|
Lý thuyết xác xuất và thống kê toán
|
Xác suất thống kê
|
Đặng Hấn
|
1996
|
Thống kê
|
Bài tập xác suất thống kê
|
Đặng Hấn
|
1996
|
Thống kê
|
Mở đầu về lý thuyết xác suất và các ứng dụng
|
Đặng Hùng Thắng
|
1997
|
Giáo dục
|
Thống kê và ứng dụng
|
Đặng Hùng Thắng
|
1999
|
Giáo dục
|
Bài tập xác suất và thống kê
|
Đặng Hùng Thắng
|
2003
|
Giáo dục
|
Mở đầu về lý thuyết xác suất
|
Nguyễn Bác Văn
|
1998
|
Giáo dục
|
Xác suất và xử lý số liệu thống kê
|
Nguyễn Bác Văn
|
1998
|
Giáo dục
|
Xác suất thống kê
|
Tống Đình Quỳ
|
2003
|
ĐHQGHN
|
Lý thuyết xác suất và thống kê
|
Đinh Văn Gắng
|
2003
|
Giáo dục
|
Bài tập xác suất thống kê
|
Đinh Văn Gắng
|
2003
|
Giáo dục
|
-
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
Đồng Thị Thanh Phương
Nguyễn Thị Ngọc An
|
2010
|
Lao động Xã hội
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
|
Dương Đình Đối
|
2011
|
ĐH Nha Trang
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
|
Vũ Cao Đàm
|
2009
|
KH&KT
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
|
Nguyễn Văn Lê
|
1995
|
Trẻ
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
Nguyễn Cảnh
|
1993
|
ĐHBK Tp HCM
|
-
|
Vẽ kỹ thuật
|
Bài giảng Hình học –họa hình
|
Đỗ Đình May,
Trần An Xuân
|
2011
|
ĐH Nha Trang
|
Hình học họa hình, T1,2
|
Nguyễn Đình Điện (chủ biên)
|
2006
|
Giáo dục
|
Hình học họa hình
|
Dương Thọ
|
2004
|
ĐH Đà Nẵng
|
Hình học họa hình
|
Nguyễn Đình Điện,
Đỗ Mạnh Môn
|
2001
|
Giáo dục
|
Vẽ kỹ thuật cơ khí tập 1,2
|
Trần Hữu Quế,
Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn
|
2000
|
Giáo dục
|
Engineering Drawing
|
K. Venkata Reddy
|
2008
|
BS Publications
|
Machine Drawing
|
K.L.Narayana
P. Kannaiah
K. Venkata Reddy
|
2006
|
New Age International
|
-
|
Cơ lý thuyết
|
Bài giảng Cơ lý thuyết
|
Phạm Bá Linh
|
2011
|
ĐH Nha Trang
|
Cơ học lý thuyết
|
Đỗ Sanh
|
2009
|
KH&KT
|
Cơ học kỹ thuật
|
Nguyễn Văn Khang
|
2009
|
Giáo dục
|
Engineering Mechanics 1: Statics
|
Dietmar Gross, Werner Hauger, Jörg Schröder, Wolfgang A. Wall, Nimal Rajapakse
|
2009
|
Springer
|
Engineering Mechanics: Dynamics
|
Gary Gray, Francesco Costanzo, Michael Plesha
|
2009
|
McGraw-Hill
|
Bài tập cơ học
|
Nguyễn Nhật Lệ
|
2006
|
KH&KT
|
-
|
Sức bền vật liệu
|
Bài tập sức bền vật liệu
|
Phạm Ngọc Khánh
|
2010
|
Xây dựng
|
Sức bền vật liệu toàn tập
|
Đặng Việt Cường
|
2009
|
Giáo dục
|
Sức bền vật liệu
|
Trần Văn Liên
|
2009
|
Xây dựng
|
Strength of Materials
|
R. K. Bansal
|
2007
|
Laxmi Publications, Ltd.
|
Strength of Materials
|
Assoc Prof, Dr Nhu Phương Mai
|
2006
|
BK Hà Nội
|
Sức bền vật liệu tập 1,2,3
|
Lê Quang Minh
Nguyễn Văn Vượng
|
2002
|
Giáo dục
|
Sức bền vật liệu
|
Nguyễn Văn Ba
|
1994
|
Nông nghiệp
|
-
|
Nguyên lý máy
| |