TT
|
Tên học phần
|
Giáo trình/Bài giảng
|
Tác giả
|
Năm XB
|
Nhà XB
|
-
|
Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác - Lênin 1
|
Giáo trình môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2009
|
Chính trị
Quốc gia
|
Giáo trình môn Triết học Mác - Lênin
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2006
|
Chính trị
Quốc gia
|
Giáo trình Triết học Mác - Lênin
|
Hội đồng Trung ương
|
1999
|
Chính trị
Quốc gia
|
Những chuyên đề Triết học
|
Nguyễn Thế Nghĩa
|
2007
|
Khoa học Xã hội
|
Từ điển Triết học giản yếu
|
Hữu Ngọc, Dương Phú Hiệp, Lê Hữu Tầng
|
1987
|
ĐH & THCN
|
-
|
Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa Mác – Lênin 2
|
Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2009
|
Chính trị
Quốc gia
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2006
|
Chính trị
Quốc gia
|
Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2006
|
Chính trị
Quốc gia
|
-
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh (dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng)
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2009
|
Chính trị
Quốc gia
|
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Hội đồng Trung ương
|
2003
|
Chính trị
Quốc gia
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh - Tiểu sử và sự nghiệp
|
Ban nghiên cứu lịch sử đảng Trung ương
|
2002
|
Chính trị
Quốc gia
|
Những tên gọi, bí danh, bút danh của Chủ tịch Hồ Chí Minh
|
Bảo tàng Hồ Chí Minh
|
2003
|
Chính trị
Quốc gia
|
Hồ Chí Minh ở Pháp năm 1946
|
Bảo tàng cách mạng Việt Nam
|
1995
|
Hà Nội
|
Tìm hiểu phương pháp Hồ Chí Minh
|
Hoàng Chí Bảo
|
2002
|
Chính trị
Quốc gia
|
Đồng chí Hồ Chí Minh
|
E. Côbêlep
|
1985
|
Tiến bộ, Matxcova
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam
|
Võ Nguyên Giáp
|
1997
|
Chính trị
Quốc gia
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh với sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam
|
Vũ Văn Hiền
Đinh Xuân Lý
|
2003
|
Chính trị
Quốc gia
|
Toàn tập (12 tập)
|
Hồ Chí Minh
|
1997
|
Chính trị
Quốc gia
|
Biên niên tiểu sử
|
Hồ Chí Minh
|
1997
|
Chính trị
Quốc gia
|
Tư tưởng triết học Hồ Chí Minh
|
Lê Hữu Nghĩa
|
2000
|
Chính trị
Quốc gia
|
Tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh
|
Nguyễn Duy Niên
|
2002
|
Chính trị
Quốc gia
|
Tập bài giảng tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Học viện Chính trị quốc gia
|
2001
|
Chính trị
Quốc gia
|
Sự hình thành tư tưởng Hồ Chí Minh về cách mạng giải phóng dân tộc (1911 - 1945)
|
Nguyễn Đình Thuận
|
2002
|
Chính trị
Quốc gia
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Mạnh Quang Thắng
|
1995
|
Chính trị
Quốc gia
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh với việc giải quyết vấn đề dân tộc dân chủ trong CMVN (1930 - 1954)
|
Chu Đức Tính
|
2001
|
Chính trị
Quốc gia
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng nhà nước kiểu mới ở VN
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
2003
|
ĐHQG TP HCM
|
Tìm hiểu thân thế - sự nghiệp và tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Hoàng Trang
Nguyễn Khánh Bật
|
2000
|
Chính trị
Quốc gia
|
Nguyễn Ái Quốc tại Paris (1917-1923)
|
Thu Trang
|
2002
|
Chính trị
Quốc gia
|
Hoạt động ngoại giao của Chủ tịch Hồ Chí Minh từ 1954 đến 1969
|
Trần Minh Trưởng
|
2005
|
Công an nhân dân
|
Nguyễn Ái Quốc với việc truyền bá CN Mác - Lênin ở Việt Nam (1921 - 1930)
|
Phạm Xanh
|
1990
|
Thông tin lý luận
|
-
|
Đường lối cách mạng Đảng CS Việt Nam
|
GT đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản VN
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2009
|
Chính trị
Quốc gia
|
Văn kiện đảng thời kỳ đổi mới (VI, VII, VIII, IX, X)
|
Đảng cộng sản Việt Nam
|
1987, 2005, 2006
|
Chính trị
Quốc gia
|
Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên CNXH
|
Đảng cộng sản Việt Nam
|
1991
|
Sự thật
|
GT kinh tế chính trị
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2006
|
Chính trị
Quốc gia
|
Một số định hướng đẩy mạnh CNH,HĐH ở Việt Nam giai đoạn 2001- 2010
|
Nguyễn Xuân Dũng
|
2002
|
Khoa học xã hội
|
Một số chuyên đề ĐLCMCĐCSVN
|
Đại học Quốc gia HN
|
2008
|
Lý luận Chính trị
|
Chương trình môn học đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2008
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
Quá trình vận động thành lập Đảng CSVN
|
Đinh Xuân Lý
|
2008
|
Sự thật
|
Bản án chế độ thực dân Pháp
|
Nguyễn Ái Quốc
|
2009
|
Trẻ
|
-
|
Tin học cơ sở
|
Bài giảng Tin học cơ sở (Lý thuyết)
|
BM Kỹ thuật phần mềm
|
2011
|
ĐH Nha Trang
|
Thực hành Tin học cơ sở
|
BM Kỹ thuật phần mềm
|
2011
|
ĐH Nha Trang
|
Giáo trình Windows XP, MS. Word, MS. Excel, MS. Power Point
|
Nguyễn Đình Thuân
|
2008
|
Đại học Nha Trang
|
Hướng dẫn sử dụng Internet
|
Nguyễn Thành Cương
|
2007
|
Thống kê
|
Giáo trình Tin học đại cương
|
Nguyễn Thanh Hải
|
2007
|
Văn hoá Thông tin
|
Phổ cập Windows XP toàn tập
|
Nguyễn Hoàng Lona
|
2002
|
Thống kê
|
Giáo trình Tin học đại cương
|
Trần Đình Khang, Nguyễn Linh Giang, Đỗ Văn Uy, Nguyễn Hồng Phương, Đỗ Bá Lâm, Đỗ Thị Ngọc Quỳnh, Đỗ Tuấn Anh
|
2010
|
Bách khoa Hà Nội
|
-
|
Tiếng Anh 1
|
Effective for English communication (student’s book)
|
IIG Vietnam
|
2010
|
ĐH Nha Trang
|
Effective for English communication (workbook)
|
IIG Vietnam
|
2010
|
ĐH Nha Trang
|
Starter TOEIC
|
Anne Taylor & Casey Malarcher
|
2007
|
Compass Media Inc.
|
Longman preparation series for the New TOEIC test
|
Lin Lougheed
|
2008
|
Longman
|
-
|
Tiếng Anh 2
|
Effective for English communication (student’s book)
|
IIG Vietnam
|
2010
|
ĐH Nha Trang
|
Effective for English communication (workbook)
|
IIG Vietnam
|
2010
|
ĐH Nha Trang
|
Developing skills for the TOEIC Test
|
Paul Edmunds –Anne Taylor
|
2007
|
Compass Media Inc.
|
Starter TOEIC
|
Anne Taylor & Casey Malarcher
|
2007
|
Compass Media Inc.
|
Longman preparation series for the New TOEIC test
|
Lin Lougheed
|
2008
|
Longman
|
-
|
Tiếng Trung 1
|
Giáo trình Hán ngữ - tập 1
|
Dương Ký Châu
|
2002
|
Đại học Ngôn ngữ văn hóa Bắc Kinh
|
301 câu đàm thoại tiếng Hoa
|
Vương Hải Minh
|
2001
|
Đại học Quốc gia TP HCM
|
Luyện nói tiếng Trung cấp tốc cho người bắt đầu
|
Mã Tiễn Phi
|
2008
|
Tổng hợp TP HCM
|
Đàm thoại tiếng TQ cho người bắt đầu
|
Lương Diệu Vinh
|
2006
|
Tổng hợp TP HCM
|
-
|
Tiếng Trung 2
|
Giáo trình Hán ngữ - tập 2+3
|
Dương Ký Châu
|
2002
|
Đại học Ngôn ngữ văn hóa Bắc Kinh
|
301 câu đàm thoại tiếng Hoa
|
Vương Hải Minh
|
2001
|
Đại học Quốc gia TP HCM
|
Luyện nghe cho người học tiếng Trung Quốc – tập 2
|
Đặng Minh ÂN
|
2008
|
Tổng hợp TP HCM
|
Giáo Trình đàm thoại Tiếng hoa Thông dụng – tập 1 và 2
|
Chu Tiểu Binh
|
|
Trẻ
|
Thế giới Hoa ngữ
|
Trương Văn Giới
|
Tạp chí cuất bản hang tháng
|
Tổng hợp TP HCM
|
-
|
Tiếng Pháp 1
|
Initial 1
|
Poisson-Quinton S., Sala M.
|
2001
|
CLE International
|
Réussir le Delf niveau A1
|
Breton G., Cerdan M., Dayez Y., Dupleix D., Riba P.
|
2005
|
Didier
|
Exercices de vocabulaire niveau débutant
|
Eluerd R.,
|
2001
|
Hachette
|
350 exercices de grammaire niveau débutant
|
Bady J., Greaves I., Petetin A.,
|
1996
|
Hachette
|
-
|
Tiếng Pháp 2
|
Initial 2
|
Poisson-Quinton S., Sala M.
|
2001
|
CLE International
|
Réussir le Delf niveau A2
|
Breton G., Cerdan M., Dayez Y., Dupleix D., Riba P.
|
2005
|
Didier
|
Exercices de grammaire en contexte, niveau intermédiaire
|
Collectif
|
2000
|
Hachette
|
|
Tiếng Nga 1
|
Giáo trình tiếng Nga năm thứ nhất, năm thứ hai (Dùng cho khối khoa học xã hội)
|
Đặng Văn Giai, Lê Cẩm Thạch, Ngô Trí Oánh, M. M. Nakhabina, L.V. Sipixo.
|
1986
|
Tiếng Nga Matxcơva
|
Tiếng Nga cho mọi người
|
M.M.Nakhabina
R.A. Tônxtaia
|
2001
|
Tiếng Nga Matxcơva
|
Hướng dẫn tự học tiếng Nga cho người bắt đầu
|
Daphne West
|
2008
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
Tiếng Nga cho người lớn
|
Nguyễn Viết Trung
|
2006
|
Văn hóa Thông tin
|
|
Tiếng Nga 2
|
Giáo trình tiếng Nga năm thứ nhất, năm thứ 2 (Dùng cho khối tự nhiên và kỹ thuật)
|
Đặng Văn Giai, Lê Cẩm Thạch, Ngô Trí Oánh, T.E. Aroxeva, L.G Rogova
|
1987
|
Tiếng Nga Matxcơva
|
Tiếng Nga cho mọi người
|
M.M.Nakhabina
R.A. Tônxtaia
|
2001
|
Tiếng Nga Matxcơva
|
Hướng dẫn tự học tiếng Nga cho người bắt đầu
|
Daphne West
|
2008
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
Tiếng Nga cho người lớn
|
Nguyễn Viết Trung
|
2006
|
Văn hóa thông tin
|
-
|
Giáo dục thể chất
|
Bài giảng môn học Bóng đá
|
Doãn Văn Hương – Phù Quốc Mạnh
|
|
|
Giáo án huấn luyện đội tuyển Bóng đá trường Đại học Nha Trang
|
Doãn Văn Hương
|
|
|
Bài giảng môn học Bơi lội
|
Nguyễn Hồ Phong
|
|
|