Theory of Machines: Kinematics and Dynamics
B.V.R. Gupta
|
2010
|
I. K. International Pvt Ltd
| Theory Of Machines
|
Rattan
|
2009
|
Tata McGraw-Hill Education
|
Giáo trình Nguyên lý máy
|
Trần Ngọc Nhuần
|
2007
|
ĐH Nha Trang
|
Nguyên lý máy
|
Đinh Gia Tường
|
2003
|
Giáo dục
|
Bài tập Nguyên lý máy
|
Tạ Ngọc Hải
|
2006
|
KHKT
|
Theory of Machines
|
Robert L.Norton
|
1999
|
McGraw – Hill
|
-
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Cơ sở kỹ thuật nhiệt
|
Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú
|
2007
|
Giáo dục
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Trần Văn Phú
|
2007
|
Giáo dục
|
Thermodynamics
|
Yunus A. Çengel, Michael A. Boles
|
2006
|
McGraw-Hill Higher Education,
|
Thermodynamics
fundamentals for applications
|
J.P. O'Connell and J.M. Haile
|
2005
|
Cambridge University Press
|
Bài giảng Kỹ thuật nhiệt
|
Ngô Đăng Nghĩa
|
2005
|
ĐH Nha Trang
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Bùi Hải
|
2002
|
KHKT
|
-
|
Kỹ thuật điện
|
Giáo trình khí cụ điện
|
Hồ Xuân Thanh
|
2010
|
Đại Học Quốc Gia TPHCM
|
Electrical Engineering: Principles and Applications
|
Allan R. Hambley
|
2010
|
Prentice Hall
|
Kỹ thuật điện
đại cương
|
Trương Sa Sanh, Nguyễn Xuân Cường,Nguyễn Quang Nam Tái
|
2008
|
ĐHQG Tp Hồ Chí Minh
|
Bài tập Kỹ thuật điện
|
Đặng Văn Đào,
Lê Văn Doanh
|
2008
|
Giáo dục
|
Basic electrical engineering
|
T. K. Nagsarkar, M.S. Sukhija.
|
2005
|
New Delhi : Oxford University Press
|
Kỹ thuật điện
|
Đặng Văn Đào,
Lê Văn Doanh
|
2003
|
Giáo dục
|
-
|
Điện tử công nghiệp
|
Giáo trình điện tử công nghiệp
|
Vũ Quang Hồi
|
2004
|
Giáo Dục
|
Kỹ thuật điện tử
|
Đỗ Xuân Thụ
|
2005
|
Giáo dục
|
Industrial Electronics: Devices and Systems
|
Dale R. Patrick,Stephen W. Fardo
|
2000
|
Marcel Dekker
|
-
|
Vật liệu kỹ thuật
| Materials Science and Engineering
|
William D. Callister,
William D. Callister (Author)
› Visit Amazon's William D. Callister Page
Find all the books, read about the author, and more.
See search results for this author
Are you an author? Learn about Author Central
David G. Rethwisch
|
2009
|
Wiley
|
Engineering Materials: An Introduction to Microstructures, Processing and Design
|
Michael F. Ashby
D R H Jones
|
2005
|
Butterworth-Heinemann
|
Vật liệu học cơ sở
|
Nghiêm Hùng
|
2007
|
KH&KT
|
Vật Liệu Composite Cơ Học & Công Nghệ
|
Nguyễn Hoa Thịnh
|
2002
|
KH&KT
|
Vật Liệu Phi kim Loại
|
Hoàng Trọng Bá
|
2007
|
KH&KT
|
Vật liệu học
|
Lê Công Dưỡng
|
2000
|
KH&KT
|
Thí nghiệm vật liệu học và xử lý.
|
Đặng Vũ Ngoạn
|
2000
|
ĐH Bách khoa Tp HCM
|
-
|
Cơ sở thiết kế máy và Đồ án
|
Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy
|
Trịnh Chất
|
2008
|
KHKT
|
Cơ sở thiết kế máy
|
Nguyễn Hữu Lộc
|
2008
|
ĐHQG Tp Hồ Chí Minh
|
Fundamentals of machine component design
|
Robert C. Juvinall, Kurt M. Marshek
|
2007
|
John Wiley & Sons
|
Machine Design: An Integrated Approach
|
Robert L. Norton
|
2005
|
Prentiсе Наll
|
Bài tập Chi tiết máy
|
S.N.Nitriportric. (Võ Trần Khúc Nhã dịch)
|
2004
|
Hải Phòng
|
Bài tập Chi tiết máy
|
Nguyễn Bá Dương, Lê Đắc Phong, Phạm Văn Quang
|
2002
|
ĐH & THCN
|
Thiết Kế Chi Tiết Máy
|
Nguyễn Trọng Hiệp
Nguyễn Văn Lẫm
|
2004
|
Giáo dục
|
Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí, 2 tập
|
Trịnh Chất,
Lê Văn Uyển
|
2001
|
Giáo dục
|
Chi tiết máy tập 1& 2
|
Nguyễn Trọng Hiệp
|
1998
|
Giáo dục
|
-
|
Thực tập cơ khí
|
Bài giảng thực hành cơ khí
|
Vũ Phương, Phan Quang Nhữ, Phạm Đình Trọng
|
2008
|
Lưu hành nội bộ
|
Giáo trình công nghệ hàn
|
Nguyễn Thúc Hà, Bùi Văn Hạnh, Võ Văn Phong
|
2007
|
Giáo dục
|
Giáo trình kỹ thuật nguội cơ bản
|
Nguyễn Văn Hiệu
|
2006
|
Lao động và Xã hội
|
Kỹ thuật rèn
|
Lê Nhương
|
2002
|
Giao thông Vận tải
|
Kỹ thuật tiện
|
Trần Văn Địch
|
2002
|
KH&KT
|
-
|
Động lực học máy và kết cấu cơ khí
|
Động lực học máy
|
Đỗ Sanh
|
2010
|
BK Hà Nội
|
System Dynamics
|
William J. Palm
|
2009
|
McGraw-Hill
|
Giáo trình động học máy
|
Fran Holzweibig, Hans Dresig,
|
2001
|
KH&KT
|
Tính toán dao động máy
|
Nguyễn Văn Khang Phan Duyên Di,
|
1991
|
KH&KT
|
-
|
Phương pháp số trong cơ học
|
Bài giảng Phương pháp phần tử hữu hạn
|
Quách Hoài Nam
|
2010
|
Lưu hành nội bộ
|
Finite Element Modeling For Stress Analysis
|
Robert Cook
|
2008
|
John Wiley & Sons,
|
Ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn trong tính toán kỹ thuật
|
Nguyễn Hoài Sơn
|
2008
|
ĐH Quốc gia tp HCM
|
Phương pháp phần tử hữu hạn
|
Nguyễn Xuân Lựu
|
2007
|
Giao thông Vận tải
|
Phương pháp phần tử hữu hạn
|
Trần Ích Thịnh, Ngô Như Khoan
|
2007
|
KH&KT
|
Bài tập Phương pháp phần tử hữu hạn, Tập 1
|
Phan Đình Huấn
|
2004
|
Tp Hồ Chí Minh
|
Phương pháp phần tử hữu hạn: Lý thuyết và lập trình, Tập 1,2
|
Nguyễn Bảo Quốc
|
2003
|
KH&KT
|
Concepts and Applications of Finite Element Analysis
|
Robert D. Cook, David S. Malkus, Michael E. Plesha and Robert J. Witt Wiley
|
2001
|
John
Wiley & Sons,
|
-
|
Thiết bị trao đổi nhiệt
|
Thiết bị trao đổi nhiệt
|
Bùi Hải, Dương Đức Hồng
|
2001
|
KHKT
|
Cơ sở Truyền Nhiệt
|
Hoàng Đình Tín
|
2003
|
ĐHQG TP. HCM
|
Truyền nhiệt và tính toán các thiết bị trao đổi nhiệt
|
Hoàng Đình Tín
|
2007
|
KHKT
|
Truyền nhiệt
|
Đặng Quốc Phú,…
|
2004
|
Giáo dục
|
Heat transfer
|
J. P. Hofman
|
2001
|
McGraw Hill
|
-
|
Động cơ đốt trong
|
Nguyên lý động cơ đốt trong
|
Nguyễn Tất Tiến
|
2000
|
Giáo dục
|
Sửa chữa máy ô tô - tàu thủy
|
Dương Đình Đối
|
1998
|
Nông nghiệp
|
Marking Pistons for Experiimental and Restorations Engines.
|
Stephen D Chastain
|
2004
|
University of Central Plorida
|
Analysis of piston slap induced noice and vibration of internal combustion engine (Effect of piston profile and pin offset).
|
Kazuhide OHTA, Kenji AMANO, Akihiro HAYASHIDA, Guangzu ZENG and Iwao HONDA.
|
2007
|
Kyushu university, Japan
|
-
|
Nghiên cứu phát triển sản phẩm
|
Lý thuyết thiết kế sản phẩm công nghiệp
|
Nguyễn Viết Tiến
|
2005
|
KHKT
|
Phương pháp thiết kế kỹ thuật
|
Nguyễn Thanh Nam
|
2007
|
ĐH Quốc gia tp HCM
|
Quản Lý Đổi Mới & Phát Triển Sản Phẩm Mới
|
Vũ Quê Hương
|
2001
|
KHKT
|
Product design and development, 4th
|
Kail T. Ulrich, Steven D. Eppinger
|
2007
|
McGraw-Hill
|
-
|
Công thái học
|
Handbook of Human Factors and Ergonomics Methods
|
Neville Anthony Stanton, Alan Hedge, Karel Brookhuis, Eduardo Salas
|
2004
|
CRC
|
Introduction to Ergonomics
|
R.S. Bridger
|
2003
|
Taylor & Francis
|
A Guide to Methodology in Ergonomics: Designing for Human Use
|
Neville Stanton and Mark Young
|
1999
|
Taylor & Francis
|
-
|
Thiết kế tối ưu trong cơ khí
|
Introduction to Optimum Design (Second Edition)
|
Jasbir S. Arora
|
2004
|
Elsevier Academic Press
|
Tối ưu hóa ứng dụng: Lý thuyết, bài tập, bài giải
|
Phạm Trí Cao
|
2009
|
Thống kê
|
Optimization in Food Engineering
|
Edited by Ferruh Erdoˇgdu
|
2009
|
CRC Press
|
Tối ưu hóa đa tiêu chuẩn trong chế tạo máy |
Lê Ngọc Hưởng
|
2004
|
Hải Phòng
|
-
|
Hệ thống điều khiển bằng thủy lực và khí nén
|
Hệ thống điều khiển bằng thủy lực
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
2007
|
NXB Giáo dục
|
Hệ thống điều khiển bằng khí nén
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
2007
|
NXB Giáo dục
|
Cơ sở tự động hóa
|
Nguyễn Văn Hòa
|
2001
|
Giáo dục
|
Diffusion: Mass Transfer in Fluid Systems
|
E. L. Cussler
|
2009
|
Cambridge University Press
|
Design of fluid systems
|
Hook Up Book
|
2004
|
Spirax Sarco
|
-
|
Hệ thống cơ điện tử
|
Cơ điện tử trong chế tạo máy
|
Trương Hữu Chí
Võ Thị Ry
|
2007
|
KHKT
|
Cơ điện tử - các thành phần cơ bản
|
Trương Hữu Chí
Võ Thị Ry
|
2005
|
KHKT
|
Mechatronic systems: Modelling and Simulation with HDLs
|
Pelz Georg
|
2003
|
Wiley
|
-
|
Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật
|
Dimensioning
and Tolerancing
|
ASME
|
2009
|
ASME
|
Geometrical Dimensioning and
Tolerancing for Design,
Manufacturing and Inspection
|
Georg Henzold
|
2006
|
Butterworth-Heinemann
|
Giáo trình Đo lường kỹ thuật
|
Nghiêm Thị Phương
|
2006
|
Hà Nội
|
Dung sai và lắp ghép
|
Hà Văn Vui
|
2003
|
Giáo dục
|
Kỹ thuật đo lường kiểm tra trong chế tạo cơ khí.
|
Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Thị Xuân Bảy
Nguyển Thị Cẩm Tú
|
2001
|
KHKT
|
Cơ sở phương pháp đo kiểm tra trong kỹ thuật
|
Nguyễn Văn Vượng, Nguyễn Văn Thái
|
2001
|
KHKT
|
-
|
Thiết bị bảo quản, chế biến thủy sản và đồ án
|
Tính toán thiết kế hệ thống lạnh
|
Nguyễn Đức Lợi
|
2006
|
KHKT
|
Hệ thống máy và Thiết bị lạnh
|
Đinh Văn Thuận Võ Như Chính
|
2006
|
KHKT
|
Các quá trình và thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm, tập 4
|
Nguyễn Bin
|
2004
|
ĐHBK Hà Nội
|
Tính toán và thiết kế hệ thống sấy
|
Trần văn Phú
|
2001
|
Giáo dục
|
Diffuziós eljárasok és berendezések (Száritás)
|
Örvös Mária
|
2006
|
BME, Budapest
|
Food Processing Technology
|
P.J.Fellows
|
2006
|
CRC
|
-
|
Thiết bị nuôi trồng, khai thác thủy sản và đồ án
|
Thiết bị cơ giới hóa quá trình khai thác cá
|
Vũ Văn Xứng
|
2004
|
Nông nghiệp
|
Sổ tay thiết bị tàu thủy
|
Phạm Văn Hội
|
1987
|
Giao thông Vận tải
|
Aquacultural Engineering
|
ODD-Ivar Lekang
|
2007
|
Blackwell publisingLtd
|
Design and Operating Guide for Aquaculture Seawater Systems. 2nd edition.
|
John E. Huguenin & John Colt
|
2002
|
ELSEVIER
|
-
|
Chế tạo phôi
|
Lý thuyết dập tạo hình
|
Nguyễn Minh Vũ, Nguyễn Tất Tiến, Nguyễn Đắc Trung
|
2009
|
BK
Hà Nội
|
Manufacturing Processes
|
H N Gupta, R C Gupta, Arun Mittal
|
2009
|
New Age International
|
Welding science and technology
|
Md. Ibrahim Khan
|
2007
|
India New Age International
|
Kỹ thuật rèn
|
Lê Nhương
|
2002
|
GTVT
|
Chế tạo phôi
|
Nguyễn Tiến Đào
|
2000
|
KHKT
|
Kỹ thuật hàn
|
Trương Công Đạt
|
1999
|
Giáo dục
|
Vật liệu và công nghệ hàn
|
Nguyễn Văn Thông
|
1998
|
KHKT
|
Kỹ thuật rèn
|
Đỗ Văn Đua
|
1990
|
ĐH và THCN
|
-
|
Cơ sở công nghệ chế tạo máy
|
Công nghệ chế tạo máy
|
Nguyễn Trọng Bình
|
2011
|
Giáo dục Việt Nam
|
Fundamentals of Modern Manufacturing Materials, Processes, and Systems -
|
Groover
|
2007
|
John Wiley&Son
|
Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy
|
Trần Văn Địch
|
2007
|
KHKT
|
Manufacturing: design, production, automation and integration
|
Beno Benhabib
|
2003
|
Marcel Dekker
|
Sổ tay gia công cơ
|
Trần Văn Địch, Lưu Văn Nhang,
Nguyễn Thanh Mai
|
2002
|
KHKT
|
Sổ tay Công nghệ Chế tạo máy tập 1,2,3
|
Nguyễn Đắc Lộc, Ninh Đức Tốn,
Lê Văn Tiến,
Trần Xuân Việt
|
2006
2003
2003
|
KHKT
|
Công nghệ chế tạo máy
|
Trần Văn Địch (chủ biên)
|
2003
|
KHKT
|
-
|
Công nghệ CAD/CAE
|
CAD/CAM/CIM
|
P. Radhakrishnan
S. Subramanian S.
V. Raju
|
2008
|
New Age International
|
Mô hình hóa sản phẩm cơ khí
|
Nguyễn Hữu Lộc
|
2007
|
ĐHQG tp HCM
|
Điều khiển số và CAM, sản xuất chế tạo có máy tính trợ giúp
|
Phan Hữu Phúc
|
2006
|
KHKT
|
CAD/CAM:
principles and applications
|
P. N. Rao
|
2004
|
Tata McGraw-Hill Education
|
Principles of CAD/CAM/CAE systems
|
Kunwoo Lee
|
1999
|
Longman
|
-
|
Bảo trì công nghiệp
|
Kỹ thuật bảo trì công nghiệp
|
Phạm Ngọc Tuấn
|
2005
|
ĐHQG TP HCM
|
Kỹ thuật sửa chữa máy công cụ
|
Lưu Văn Nhang
|
2005
|
Giáo dục
|
Care & Repair of Shop Machines
|
John White
|
2002
|
Taunton Press
|
Quản lý và bảo trì công nghiệp
|
Phạm Ngọc Tuấn
|
1999
|
ĐHQG TP HCM
|
|